Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Mê Linh
Nhà phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Mê Linh. Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc đã và đang cũng cấp ống nhựa tiền phong cho các đại lý và dự án thuộc Mê Linh cụ thể ở các huyện thị sau:
Chi Đông | Quang Minh | Chu Phan |
Hoàng Kim | Kim Hoa | Liên Mạc |
Tam Đồng | Thạch Đà | Thanh Lâm |
Tiến Thắng | Tiến Thịnh | Tráng Việt |
Vạn Yên | Văn Khê | Đại Thịnh |
Tiền Phong | Tự Lập | Mê Linh |
Giá bán – Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Mê Linh
Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc xin gửi tới quý khách bảng báo giá ống nhựa tiền phong mới nhất áp dụng tại Miền Bắc hay cụ thể tại Mê Linh Hà Nội hiện nay
1. Bảng báo giá ống Thoát uPVC Tiền Phong
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 21 | Thoát | PN3 | 1.00 | Mét | 6,930 | 5,544 |
Ống nhựa uPVC | 27 | Thoát | PN3 | 1.00 | Mét | 8,580 | 6,864 |
Ống nhựa uPVC | 34 | Thoát | PN3 | 1.00 | Mét | 11,110 | 8,888 |
Ống nhựa uPVC | 42 | Thoát | PN3 | 1.20 | Mét | 16,610 | 13,288 |
Ống nhựa uPVC | 48 | Thoát | PN3 | 1.40 | Mét | 19,470 | 15,576 |
Ống nhựa uPVC | 60 | Thoát | PN3 | 1.40 | Mét | 29,374 | 23,499 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Thoát | PN3 | 1.50 | Mét | 35,420 | 28,336 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Thoát | PN3 | 1.50 | Mét | 43,230 | 34,584 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Thoát | PN3 | 1.90 | Mét | 65,340 | 52,272 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Thoát | PN3 | 2.00 | Mét | 72,160 | 57,728 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Thoát | PN3 | 2.20 | Mét | 88,880 | 71,104 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Thoát | PN3 | 2.50 | Mét | 115,390 | 92,312 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Thoát | PN3 | 2.80 | Mét | 144,980 | 115,984 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Thoát | PN3 | 3.20 | Mét | 216,370 | 173,096 |
Ống nhựa uPVC | 225 | Thoát | PN3 | 3.50 | Mét | 216,370 | 173,096 |
Ống nhựa uPVC | 250 | Thoát | PN3 | 3.90 | Mét | 216,370 | 173,096 |
2. Bảng báo giá ống Clas0 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | Đơn vị tính | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 21 | Class0 | PN10 | 1.20 | Mét | 8,470 | 6,776 |
Ống nhựa uPVC | 27 | Class0 | PN10 | 1.30 | Mét | 10,780 | 8,624 |
Ống nhựa uPVC | 34 | Class0 | PN8 | 1.30 | Mét | 12,980 | 10,384 |
Ống nhựa uPVC | 42 | Class0 | PN6 | 1.50 | Mét | 18,590 | 14,872 |
Ống nhựa uPVC | 48 | Class0 | PN6 | 1.60 | Mét | 22,770 | 18,216 |
Ống nhựa uPVC | 60 | Class0 | PN5 | 1.50 | Mét | 30,250 | 24,200 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Class0 | PN5 | 1.90 | Mét | 41,360 | 33,088 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Class0 | PN4 | 1.80 | Mét | 49,390 | 39,512 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Class0 | PN4 | 2.20 | Mét | 73,920 | 59,136 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Class0 | PN4 | 2.50 | Mét | 90,970 | 72,776 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Class0 | PN4 | 2.80 | Mét | 113,080 | 90,464 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Class0 | PN4 | 3.20 | Mét | 151,030 | 120,824 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Class0 | PN4 | 3.60 | Mét | 185,900 | 148,720 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Class0 | PN4 | 3.90 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 225 | Class0 | PN4 | 4.40 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 250 | Class0 | PN4 | 4.90 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 280 | Class0 | PN4 | 5.50 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 315 | Class0 | PN4 | 6.20 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 355 | Class0 | PN4 | 7.00 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 400 | Class0 | PN4 | 7.80 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 450 | Class0 | PN4 | 8.80 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 500 | Class0 | PN4 | 9.80 | Mét | 226,820 | 181,456 |
3. Bảng báo giá ống Class1 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 21 | Class1 | PN12.5 | 1.50 | Mét | 9,240 | 7,392 |
Ống nhựa uPVC | 27 | Class1 | PN12.5 | 1.60 | Mét | 12,650 | 10,120 |
Ống nhựa uPVC | 34 | Class1 | PN10 | 1.70 | Mét | 15,950 | 12,760 |
Ống nhựa uPVC | 42 | Class1 | PN8 | 1.70 | Mét | 21,890 | 17,512 |
Ống nhựa uPVC | 48 | Class1 | PN8 | 1.90 | Mét | 26,070 | 20,856 |
Ống nhựa uPVC | 60 | Class1 | PN6 | 1.80 | Mét | 36,850 | 29,480 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Class1 | PN5 | 2.20 | Mét | 46,860 | 37,488 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Class1 | PN5 | 2.20 | Mét | 57,860 | 46,288 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Class1 | PN5 | 2.70 | Mét | 86,130 | 68,904 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Class1 | PN5 | 3.10 | Mét | 106,480 | 85,184 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Class1 | PN5 | 3.50 | Mét | 133,100 | 106,480 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Class1 | PN5 | 4.00 | Mét | 176,000 | 140,800 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Class1 | PN5 | 4.40 | Mét | 215,710 | 172,568 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Class1 | PN5 | 4.90 | Mét | 269,136 | 215,309 |
Ống nhựa uPVC | 225 | Class1 | PN5 | 5.50 | Mét | 328,908 | 263,126 |
Ống nhựa uPVC | 250 | Class1 | PN5 | 6.20 | Mét | 431,568 | 345,254 |
Ống nhựa uPVC | 280 | Class1 | PN5 | 6.90 | Mét | 513,216 | 410,573 |
Ống nhựa uPVC | 315 | Class1 | PN5 | 7.70 | Mét | 644,004 | 515,203 |
Ống nhựa uPVC | 355 | Class1 | PN5 | 8.70 | Mét | 841,428 | 673,142 |
Ống nhựa uPVC | 400 | Class1 | PN5 | 9.80 | Mét | 1,069,308 | 855,446 |
Ống nhựa uPVC | 450 | Class1 | PN5 | 11.00 | Mét | 1,351,512 | 1,081,210 |
Ống nhựa uPVC | 500 | Class1 | PN5 | 12.30 | Mét | 1,706,724 | 1,365,379 |
4. Bảng báo giá ống Class2 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 21 | Class2 | PN16 | 1,60 | Mét | 11,110 | 8,888 |
Ống nhựa uPVC | 27 | Class2 | PN16 | 2,00 | Mét | 14,080 | 11,264 |
Ống nhựa uPVC | 34 | Class2 | PN12.5 | 2,00 | Mét | 19,470 | 15,576 |
Ống nhựa uPVC | 42 | Class2 | PN10 | 2,00 | Mét | 24,860 | 19,888 |
Ống nhựa uPVC | 48 | Class2 | PN10 | 2,30 | Mét | 30,030 | 24,024 |
Ống nhựa uPVC | 60 | Class2 | PN8 | 2,30 | Mét | 42,900 | 34,320 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Class2 | PN8 | 2,90 | Mét | 61,050 | 48,840 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Class2 | PN6 | 2,70 | Mét | 66,880 | 53,504 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Class2 | PN6 | 3,20 | Mét | 98,010 | 78,408 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Class2 | PN6 | 3,70 | Mét | 126,170 | 100,936 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Class2 | PN6 | 4,10 | Mét | 156,860 | 125,488 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Class2 | PN6 | 4,70 | Mét | 203,170 | 162,536 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Class2 | PN6 | 5,30 | Mét | 256,740 | 205,392 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Class2 | PN6 | 4,90 | Mét | 318,780 | 255,024 |
Ống nhựa uPVC | 225 | Class2 | PN6 | 4,91 | Mét | 388,908 | 311,126 |
Ống nhựa uPVC | 250 | Class2 | PN6 | 4,92 | Mét | 503,604 | 402,883 |
Ống nhựa uPVC | 280 | Class2 | PN6 | 4,93 | Mét | 604,584 | 483,667 |
Ống nhựa uPVC | 315 | Class2 | PN6 | 4,94 | Mét | 772,632 | 618,106 |
Ống nhựa uPVC | 355 | Class2 | PN6 | 4,95 | Mét | 1,001,052 | 800,842 |
Ống nhựa uPVC | 400 | Class2 | PN6 | 4,96 | Mét | 1,271,582 | 1,017,266 |
Ống nhựa uPVC | 450 | Class2 | PN6 | 4,97 | Mét | 1,612,548 | 1,290,038 |
Ống nhựa uPVC | 500 | Class2 | PN6 | 4,98 | Mét |
5. Bảng báo giá ống Class3 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 21 | Class3 | PN25 | 2,40 | Mét | 12,980 | 10,384 |
Ống nhựa uPVC | 27 | Class3 | PN25 | 3,00 | Mét | 19,910 | 15,928 |
Ống nhựa uPVC | 34 | Class3 | PN16 | 2,60 | Mét | 22,110 | 17,688 |
Ống nhựa uPVC | 42 | Class3 | PN12.5 | 2,50 | Mét | 29,260 | 23,408 |
Ống nhựa uPVC | 48 | Class3 | PN12.5 | 2,90 | Mét | 36,300 | 29,040 |
Ống nhựa uPVC | 60 | Class3 | PN10 | 2,90 | Mét | 51,920 | 41,536 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Class3 | PN10 | 3,60 | Mét | 75,680 | 60,544 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Class3 | PN8 | 3,50 | Mét | 87,670 | 70,136 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Class3 | PN8 | 4,20 | Mét | 137,280 | 109,824 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Class3 | PN8 | 4,80 | Mét | 160,050 | 128,040 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Class3 | PN8 | 5,40 | Mét | 209,880 | 167,904 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Class3 | PN8 | 6,20 | Mét | 262,790 | 210,232 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Class3 | PN8 | 6,90 | Mét | 327,910 | 262,328 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Class3 | PN8 | 7,70 | Mét | 406,780 | 325,424 |
Ống nhựa uPVC | 225 | Class3 | PN8 | 8.60 | Mét | 505,116 | 404,093 |
Ống nhựa uPVC | 250 | Class3 | PN8 | 9.60 | Mét | 650,916 | 520,733 |
Ống nhựa uPVC | 280 | Class3 | PN8 | 10.70 | Mét | 776,736 | 621,389 |
Ống nhựa uPVC | 315 | Class3 | PN8 | 12.10 | Mét | 970,812 | 776,650 |
Ống nhựa uPVC | 355 | Class3 | PN8 | 13.60 | Mét | 1,299,024 | 1,039,219 |
Ống nhựa uPVC | 400 | Class3 | PN8 | 15.30 | Mét | 1,646,352 | 1,317,082 |
Ống nhựa uPVC | 450 | Class3 | PN8 | 17.20 | Mét | 2,082,240 | 1,665,792 |
Ống nhựa uPVC | 500 | Class3 | PN8 | Mét |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG CHỊU NHIỆT TIỀN PHONG
1. Bảng giá ống lạnh PPR PN10 – Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Mê Linh
TÊN SẢN PHẨM | ĐK | ÁP SUẤT | DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GIÁ BÁN |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 20 | PN10 | 2,30 | Mét | 23,957 | 11,499 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 25 | PN10 | 2,80 | Mét | 42,807 | 20,547 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 34 | PN10 | 2,90 | Mét | 55,473 | 26,627 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 40 | PN10 | 3,70 | Mét | 74,422 | 35,723 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 50 | PN10 | 4,60 | Mét | 109,080 | 52,358 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 63 | PN10 | 5,80 | Mét | 173,389 | 83,227 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 75 | PN10 | 6,80 | Mét | 241,135 | 115,745 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 90 | PN10 | 8,20 | Mét | 351,883 | 168,904 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 110 | PN10 | 10,00 | Mét | 563,269 | 270,369 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 125 | PN10 | 11,40 | Mét | 697,680 | 334,886 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 140 | PN10 | 12,70 | Mét | 860,858 | 413,212 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 160 | PN10 | 14,60 | Mét | 1,174,745 | 563,878 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 180 | PN10 | 16,40 | Mét | 1,850,923 | 888,443 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 200 | PN10 | 18,20 | Mét | 2,245,909 | 1,078,036 |
2. Bảng giá ống nóng PPR PN20 – Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Mê Linh
TÊN SẢN PHẨM | ĐK | ÁP SUẤT | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GIÁ BÁN |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 20 | PN20 | 3,40 | Mét | 29,651 | 14,232 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 25 | PN20 | 4,20 | Mét | 52,037 | 24,978 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 34 | PN20 | 5,40 | Mét | 76,582 | 36,759 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 40 | PN20 | 6,70 | Mét | 118,505 | 56,882 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 50 | PN20 | 8,30 | Mét | 184,189 | 88,411 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 63 | PN20 | 10,50 | Mét | 290,323 | 139,355 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 75 | PN20 | 12,50 | Mét | 402,153 | 193,033 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 90 | PN20 | 15,00 | Mét | 601,265 | 288,607 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 110 | PN20 | 18,30 | Mét | 846,425 | 406,284 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 125 | PN20 | 20,80 | Mét | 1,138,909 | 546,676 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 140 | PN20 | 23,30 | Mét | 1,446,709 | 694,420 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 160 | PN20 | 26,60 | Mét | 1,923,775 | 923,412 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 180 | PN20 | 29,00 | Mét | 3,024,687 | 1,451,850 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 200 | PN20 | 33,20 | Mét | 3,724,429 | 1,787,726 |
>>>LINH DOWNLOAD:BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA CHỊU NHIỆT PPR TIỀN PHONG
Bảng báo giá ống nhựa tiền phong và catalogue kỹ thuật ống nhựa tiền phong. được ống nhựa Miền Băc luôn luôn cập nhật mới nhất nhằm phục vụ khách hàng kịp thời thời nhất.
MIỀN BẮC – Tổng đại lý nhà phân phối ống nhựa tiền phong tại Mê Linh
Mê Linh là một huyện nằm ở phía bắc thành phố Hà Nội, Việt Nam. Huyện Mê Linh giáp sân bay quốc tế Nội Bài, cách trung tâm thành phố 29 km. Đây là địa danh gắn với tên tuổi của Hai Bà Trưng
- Phía đông giáp huyện Đông Anh và huyện Sóc Sơn
- Phía tây giáp huyện Phúc Thọ và huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc
- Phía nam giáp huyện Đan Phượng
- Phía bắc giáp thành phố Phúc Yên và huyện Bình Xuyên thuộc tỉnh Vĩnh Phúc.
Huyện Mê Linh có diện tích thuộc loại trung bình khá của Hà Nội nên có nhiều làng nghề, làng có nghề nhưng chủ yếu là các làng nghề trồng hoa; ban đầu là trồng hoa hồng sau đó là hoa cúc đến hoa cao cấp khác. Đặc biệt nghề trồng hoa của huyện thuộc loại phát triển lớn mạnh của vùng với sức tiêu thụ dễ dàng và thuận lợi do lợi thế giáp trung tâm Hà Nội không xa. Nhóm nghề mây tre đan và dâu tằm đã mai một. Nhóm nghề dịch vụ, kinh doanh phát triển mạnh ở các xã, thị trấn như Quang Minh, Chi Đông, Tiền Phong, Đại Thịnh, Thanh Lâm.
CÔNG TY MIỀN BẮC – Tổng đại lý phân phối ống nhựa tiền phong tại Mê Linh
Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc là nhà cung cấp số 1 ống nhựa tiền phong cho các tỉnh thành tại khu vực Miền Bắc. Là công ty hàng đầu phân phối ống nhựa tiền phong với kinh nghiệm cung cấp vật tư ngành nước cho các đại lý và dự án rộng khắp khu vực với phong phú các sản phẩm như:
- ống cấp nước
- ống thoát nước
- ống luồn dây và cáp điện
- ống tưới nông nghiệp. Công ty ống nhựa Miền Bắc không ngừng đầu tư và phát triển các kho bãi ở các tỉnh tình nhằm phục vụ như cầu của khách hàng được nhanh nhất.
Dịch vụ và chính sách bán hàng – Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Mê Linh
Nhằm mục đích mang tới dịch vụ hoàn hảo cho khách hàng Miền Bắc luôn đưa ra những chính sách tốt nhất.
- Giá cả hợp lý chiết khấu % cao
- Miễn phí vận chuyển nội thành
- Đổi trả hàng hóa
- Đổi hàng: Trong vòng 1 tuần đầu kể từ ngày giao hàng đầu tiên. Quý khách hàng sẽ được đổi hàng mới nếu sản phẩm được xác định thuộc lỗi của nhà sản xuất. Trong trường hợp không còn hàng đổi, công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc. Nhà phân phối ống nhựa tiền phong tại Mê Linh sẽ hỗ trợ tối đa. Quý khách hàng để giải quyết vấn đề một cách tốt nhất.
- Trả hàng: Trong trường hợp hàng hóa, giá cả không đúng với thỏa thuận mua hàng, Quý khách hàng có quyền trả lại cho nhà phân phối. Việc trả hàng được thực hiện trong vòng 7 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn và ký biên bản bàn giao hàng hóa.
- Hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp thi công cho Quý đại lý được hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại, hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp tại chỗ khi có yêu cầu công ty sẽ cử cán bộ kỹ thuật đến trực tiếp công trình, để cùng với khách hàng lên được kế hoach và phương án thi công hợp lý nhất.
- Hỗ trợ báo giá khi tham gia chào thầu và dự án.
Để có được chính sách tốt nhất hay để đăng ký làm đại lý chính thức bán ống nhựa Tiền Phong tại Mê Linh. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Video hướng dẫn tra cứu bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong
Những công trình tiêu biểu
Dưới đây là những hình ảnh đã được chụp từ các dự án mà Miền Bắc đã cung cấp tại Mê Linh.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Công ty cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc
Địa chỉ: Số 40/20 phố Ngụy Như Kon Tum – P. Nhân Chính – Q. Thanh Xuân – TP. Hà Nội
Mobile: 0936009839 – 0913009839
Zalo: 0967009839 – 0936009839 – 0913009839
Email: ongnhuamienbac@gmail.com
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Ba Vì - 25 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Mê Linh - 24 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Sơn Tây - 17 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Long Biên - 16 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Hoàn Kiếm - 15 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Gia Lâm - 14 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Đan Phượng - 13 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong tại Phú Xuyên - 12 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Thanh Trì - 11 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Sóc Sơn - 10 Tháng Tư, 2023