Nhà Phân Phối Ống nhựa Tiền Phong tại Thái Bình

Nhà phân phối ống nhựa tiền phong Thái Bình

Nhà phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Thái Bình. Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc đã và đang cũng cấp ống nhựa tiền phong cho các đại lý và dự án thuộc tỉnh Thái Bình cụ thể ở các thành phố và các huyện thị như.

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Thành phố Thái Bình

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Đông Hưng

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Hưng Hà

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Kiến Xương

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Quỳnh Phụ

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Thái Thụy

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Tiền Hải

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Vũ Thư

Bảng giá ống nhựa Tiền Phong nhà phân phối ống nhựa tiền phong tại Thái Bình

Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc xin gửi tới quý khách bảng báo giá ống nhựa tiền phong mới nhất áp dụng tại Miền Bắc hay cụ thể tại tỉnh Thái Bình hiện nay

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA UPVC TIỀN PHONG

1. Bảng báo giá ống Thoát uPVC Tiền Phong

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 21 Thoát PN3 1.00 Mét 6,930 5,544
Ống nhựa uPVC 27 Thoát PN3 1.00 Mét 8,580 6,864
Ống nhựa uPVC 34 Thoát PN3 1.00 Mét 11,110 8,888
Ống nhựa uPVC 42 Thoát PN3 1.20 Mét 16,610 13,288
Ống nhựa uPVC 48 Thoát PN3 1.40 Mét 19,470 15,576
Ống nhựa uPVC 60 Thoát PN3 1.40 Mét 29,374 23,499
Ống nhựa uPVC 75 Thoát PN3 1.50 Mét 35,420 28,336
Ống nhựa uPVC 90 Thoát PN3 1.50 Mét 43,230 34,584
Ống nhựa uPVC 110 Thoát PN3 1.90 Mét 65,340 52,272
Ống nhựa uPVC 125 Thoát PN3 2.00 Mét 72,160 57,728
Ống nhựa uPVC 140 Thoát PN3 2.20 Mét 88,880 71,104
Ống nhựa uPVC 160 Thoát PN3 2.50 Mét 115,390 92,312
Ống nhựa uPVC 180 Thoát PN3 2.80 Mét 144,980 115,984
Ống nhựa uPVC 200 Thoát PN3 3.20 Mét 216,370 173,096
Ống nhựa uPVC 225 Thoát PN3 3.50 Mét 216,370 173,096
Ống nhựa uPVC 250 Thoát PN3 3.90 Mét 216,370 173,096

2. Bảng báo giá ống Clas0 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày Đơn vị tính Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 21 Class0 PN10 1.20 Mét 8,470 6,776
Ống nhựa uPVC 27 Class0 PN10 1.30 Mét 10,780 8,624
Ống nhựa uPVC 34 Class0 PN8 1.30 Mét 12,980 10,384
Ống nhựa uPVC 42 Class0 PN6 1.50 Mét 18,590 14,872
Ống nhựa uPVC 48 Class0 PN6 1.60 Mét 22,770 18,216
Ống nhựa uPVC 60 Class0 PN5 1.50 Mét 30,250 24,200
Ống nhựa uPVC 75 Class0 PN5 1.90 Mét 41,360 33,088
Ống nhựa uPVC 90 Class0 PN4 1.80 Mét 49,390 39,512
Ống nhựa uPVC 110 Class0 PN4 2.20 Mét 73,920 59,136
Ống nhựa uPVC 125 Class0 PN4 2.50 Mét 90,970 72,776
Ống nhựa uPVC 140 Class0 PN4 2.80 Mét 113,080 90,464
Ống nhựa uPVC 160 Class0 PN4 3.20 Mét 151,030 120,824
Ống nhựa uPVC 180 Class0 PN4 3.60 Mét 185,900 148,720
Ống nhựa uPVC 200 Class0 PN4 3.90 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 225 Class0 PN4 4.40 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 250 Class0 PN4 4.90 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 280 Class0 PN4 5.50 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 315 Class0 PN4 6.20 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 355 Class0 PN4 7.00 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 400 Class0 PN4 7.80 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 450 Class0 PN4 8.80 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 500 Class0 PN4 9.80 Mét 226,820 181,456

3. Bảng báo giá ống Class1 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 21 Class1 PN12.5 1.50 Mét 9,240 7,392
Ống nhựa uPVC 27 Class1 PN12.5 1.60 Mét 12,650 10,120
Ống nhựa uPVC 34 Class1 PN10 1.70 Mét 15,950 12,760
Ống nhựa uPVC 42 Class1 PN8 1.70 Mét 21,890 17,512
Ống nhựa uPVC 48 Class1 PN8 1.90 Mét 26,070 20,856
Ống nhựa uPVC 60 Class1 PN6 1.80 Mét 36,850 29,480
Ống nhựa uPVC 75 Class1 PN5 2.20 Mét 46,860 37,488
Ống nhựa uPVC 90 Class1 PN5 2.20 Mét 57,860 46,288
Ống nhựa uPVC 110 Class1 PN5 2.70 Mét 86,130 68,904
Ống nhựa uPVC 125 Class1 PN5 3.10 Mét 106,480 85,184
Ống nhựa uPVC 140 Class1 PN5 3.50 Mét 133,100 106,480
Ống nhựa uPVC 160 Class1 PN5 4.00 Mét 176,000 140,800
Ống nhựa uPVC 180 Class1 PN5 4.40 Mét 215,710 172,568
Ống nhựa uPVC 200 Class1 PN5 4.90 Mét 269,136 215,309
Ống nhựa uPVC 225 Class1 PN5 5.50 Mét 328,908 263,126
Ống nhựa uPVC 250 Class1 PN5 6.20 Mét 431,568 345,254
Ống nhựa uPVC 280 Class1 PN5 6.90 Mét 513,216 410,573
Ống nhựa uPVC 315 Class1 PN5 7.70 Mét 644,004 515,203
Ống nhựa uPVC 355 Class1 PN5 8.70 Mét 841,428 673,142
Ống nhựa uPVC 400 Class1 PN5 9.80 Mét 1,069,308 855,446
Ống nhựa uPVC 450 Class1 PN5 11.00 Mét 1,351,512 1,081,210
Ống nhựa uPVC 500 Class1 PN5 12.30 Mét 1,706,724 1,365,379

4. Bảng báo giá ống Class2 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 21 Class2 PN16 1,60 Mét 11,110 8,888
Ống nhựa uPVC 27 Class2 PN16 2,00 Mét 14,080 11,264
Ống nhựa uPVC 34 Class2 PN12.5 2,00 Mét 19,470 15,576
Ống nhựa uPVC 42 Class2 PN10 2,00 Mét 24,860 19,888
Ống nhựa uPVC 48 Class2 PN10 2,30 Mét 30,030 24,024
Ống nhựa uPVC 60 Class2 PN8 2,30 Mét 42,900 34,320
Ống nhựa uPVC 75 Class2 PN8 2,90 Mét 61,050 48,840
Ống nhựa uPVC 90 Class2 PN6 2,70 Mét 66,880 53,504
Ống nhựa uPVC 110 Class2 PN6 3,20 Mét 98,010 78,408
Ống nhựa uPVC 125 Class2 PN6 3,70 Mét 126,170 100,936
Ống nhựa uPVC 140 Class2 PN6 4,10 Mét 156,860 125,488
Ống nhựa uPVC 160 Class2 PN6 4,70 Mét 203,170 162,536
Ống nhựa uPVC 180 Class2 PN6 5,30 Mét 256,740 205,392
Ống nhựa uPVC 200 Class2 PN6 4,90 Mét 318,780 255,024
Ống nhựa uPVC 225 Class2 PN6 4,91 Mét 388,908 311,126
Ống nhựa uPVC 250 Class2 PN6 4,92 Mét 503,604 402,883
Ống nhựa uPVC 280 Class2 PN6 4,93 Mét 604,584 483,667
Ống nhựa uPVC 315 Class2 PN6 4,94 Mét 772,632 618,106
Ống nhựa uPVC 355 Class2 PN6 4,95 Mét 1,001,052 800,842
Ống nhựa uPVC 400 Class2 PN6 4,96 Mét 1,271,582 1,017,266
Ống nhựa uPVC 450 Class2 PN6 4,97 Mét 1,612,548 1,290,038
Ống nhựa uPVC 500 Class2 PN6 4,98 Mét

5. Bảng báo giá ống Class3 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 21 Class3 PN25 2,40 Mét 12,980 10,384
Ống nhựa uPVC 27 Class3 PN25 3,00 Mét 19,910 15,928
Ống nhựa uPVC 34 Class3 PN16 2,60 Mét 22,110 17,688
Ống nhựa uPVC 42 Class3 PN12.5 2,50 Mét 29,260 23,408
Ống nhựa uPVC 48 Class3 PN12.5 2,90 Mét 36,300 29,040
Ống nhựa uPVC 60 Class3 PN10 2,90 Mét 51,920 41,536
Ống nhựa uPVC 75 Class3 PN10 3,60 Mét 75,680 60,544
Ống nhựa uPVC 90 Class3 PN8 3,50 Mét 87,670 70,136
Ống nhựa uPVC 110 Class3 PN8 4,20 Mét 137,280 109,824
Ống nhựa uPVC 125 Class3 PN8 4,80 Mét 160,050 128,040
Ống nhựa uPVC 140 Class3 PN8 5,40 Mét 209,880 167,904
Ống nhựa uPVC 160 Class3 PN8 6,20 Mét 262,790 210,232
Ống nhựa uPVC 180 Class3 PN8 6,90 Mét 327,910 262,328
Ống nhựa uPVC 200 Class3 PN8 7,70 Mét 406,780 325,424
Ống nhựa uPVC 225 Class3 PN8 8.60 Mét 505,116 404,093
Ống nhựa uPVC 250 Class3 PN8 9.60 Mét 650,916 520,733
Ống nhựa uPVC 280 Class3 PN8 10.70 Mét 776,736 621,389
Ống nhựa uPVC 315 Class3 PN8 12.10 Mét 970,812 776,650
Ống nhựa uPVC 355 Class3 PN8 13.60 Mét 1,299,024 1,039,219
Ống nhựa uPVC 400 Class3 PN8 15.30 Mét 1,646,352 1,317,082
Ống nhựa uPVC 450 Class3 PN8 17.20 Mét 2,082,240 1,665,792
Ống nhựa uPVC 500 Class3 PN8 Mét

6. Bảng báo giá ống Class4 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 34 Class4 PN25 3,80 Mét 32,780 26,224
Ống nhựa uPVC 42 Class4 PN25 3,20 Mét 36,190 28,952
Ống nhựa uPVC 48 Class4 PN16 3,60 Mét 45,540 36,432
Ống nhựa uPVC 60 Class4 PN12.5 3,60 Mét 65,120 52,096
Ống nhựa uPVC 75 Class4 PN12.5 4,50 Mét 95,150 76,120
Ống nhựa uPVC 90 Class4 PN10 4,30 Mét 108,900 87,120
Ống nhựa uPVC 110 Class4 PN10 5,30 Mét 164,340 131,472
Ống nhựa uPVC 125 Class4 PN10 6,00 Mét 201,630 161,304
Ống nhựa uPVC 140 Class4 PN10 6,70 Mét 256,850 205,480
Ống nhựa uPVC 160 Class4 PN10 7,70 Mét 333,410 266,728
Ống nhựa uPVC 180 Class4 PN10 8,60 Mét 419,650 335,720
Ống nhựa uPVC 200 Class4 PN10 9,60 Mét 521,290 417,032

7. Bảng báo giá ống Tiền Phong uPVC Class5

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 42 Class5 PN25 4,70 Mét 48,730 38,984
Ống nhựa uPVC 48 Class5 PN25 5,40 Mét 65,340 52,272
Ống nhựa uPVC 60 Class5 PN16 4,50 Mét 78,210 62,568
Ống nhựa uPVC 75 Class5 PN16 5,60 Mét 114,840 91,872
Ống nhựa uPVC 90 Class5 PN12.5 5,40 Mét 135,300 108,240
Ống nhựa uPVC 110 Class5 PN12.5 6,60 Mét 202,840 162,272
Ống nhựa uPVC 125 Class5 PN12.5 7,40 Mét 247,170 197,736
Ống nhựa uPVC 140 Class5 PN12.5 8,30 Mét 315,920 252,736
Ống nhựa uPVC 160 Class5 PN12.5 9,50 Mét 503,360 402,688
Ống nhựa uPVC 180 Class5 PN12.5 10,70 Mét 519,860 415,888
Ống nhựa uPVC 200 Class5 PN12.5 11,90 Mét 642,510 514,008
Ống nhựa uPVC 225 Class5 PN12.5 13,40 Mét 815,540 652,432
Ống nhựa uPVC 250 Class5 PN12.5 14,80 Mét 1,037,960 830,368
Ống nhựa uPVC 280 Class5 PN12.5 16,60 Mét 1,245,530 996,424
Ống nhựa uPVC 315 Class5 PN12.5 18,70 Mét 1,577,400 1,261,920
Ống nhựa uPVC 355 Class5 PN12.5 21,10 Mét 2,007,720 1,606,176
Ống nhựa uPVC 400 Class5 PN12.5 23,70 Mét 2,539,680 2,031,744

8. Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong uPVC Class6

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 60 Class6 PN25 6,70 Mét 114,840 91,872
Ống nhựa uPVC 75 Class6 PN25 8,40 Mét 165,990 132,792
Ống nhựa uPVC 90 Class6 PN16 6,70 Mét 163,460 130,768
Ống nhựa uPVC 110 Class6 PN16 8,10 Mét 245,850 196,680
Ống nhựa uPVC 125 Class6 PN16 9,20 Mét 303,160 242,528
Ống nhựa uPVC 140 Class6 PN16 10,30 Mét 387,750 310,200
Ống nhựa uPVC 160 Class6 PN16 11,80 Mét 503,360 402,688
Ống nhựa uPVC 180 Class6 PN16 10,70 Mét 519,860 415,888
Ống nhựa uPVC 200 Class6 PN16 14,70 Mét 784,740 627,792
Ống nhựa uPVC 225 Class6 PN16 16,60 Mét 975,480 780,384
Ống nhựa uPVC 250 Class6 PN16 18,40 Mét 1,266,100 1,012,880
Ống nhựa uPVC 280 Class6 PN16 20,60 Mét 1,518,550 1,214,840
Ống nhựa uPVC 315 Class6 PN16 23,20 Mét 1,919,940 1,535,952
Ống nhựa uPVC 355 Class6 PN16 26,10 Mét 2,445,850 1,956,680
Ống nhựa uPVC 400 Class6 PN16 30,00 Mét 3,196,380 2,557,104

9. Bảng giá ống Tiền Phong uPVC Class7

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 90 Class7 PN25 10.10 Mét 235,950 188,760
Ống nhựa uPVC 110 Class7 PN25 12.30 Mét 349,800 279,840
Ống nhựa uPVC 125 Class7 PN25 14.00 Mét 433,070 346,456
Ống nhựa uPVC 140 Class7 PN25 15.70 Mét 548,020 438,416
Ống nhựa uPVC 160 Class7 PN25 17.90 Mét 713,350 570,680
Bảng giá ống uPVC Tiền Phong 01.01.2023

>>>LINH DOWNLOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA CHỊU NHIỆT PPR TIỀN PHONG

1. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN10

TÊN SẢN PHẨM ĐK ÁP SUẤT DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BÁN
Ống nước chịu nhiệt PPR 20 PN10 2,30 Mét 23,957 11,499
Ống nước chịu nhiệt PPR 25 PN10 2,80 Mét 42,807 20,547
Ống nước chịu nhiệt PPR 34 PN10 2,90 Mét 55,473 26,627
Ống nước chịu nhiệt PPR 40 PN10 3,70 Mét 74,422 35,723
Ống nước chịu nhiệt PPR 50 PN10 4,60 Mét 109,080 52,358
Ống nước chịu nhiệt PPR 63 PN10 5,80 Mét 173,389 83,227
Ống nước chịu nhiệt PPR 75 PN10 6,80 Mét 241,135 115,745
Ống nước chịu nhiệt PPR 90 PN10 8,20 Mét 351,883 168,904
Ống nước chịu nhiệt PPR 110 PN10 10,00 Mét 563,269 270,369
Ống nước chịu nhiệt PPR 125 PN10 11,40 Mét 697,680 334,886
Ống nước chịu nhiệt PPR 140 PN10 12,70 Mét 860,858 413,212
Ống nước chịu nhiệt PPR 160 PN10 14,60 Mét 1,174,745 563,878
Ống nước chịu nhiệt PPR 180 PN10 16,40 Mét 1,850,923 888,443
Ống nước chịu nhiệt PPR 200 PN10 18,20 Mét 2,245,909 1,078,036

2. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN16

TÊN SẢN PHẨM ĐK ÁP SUẤT DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BÁN
Ống nước chịu nhiệt PPR 20 PN16 2,80 Mét 26,705 12,818
Ống nước chịu nhiệt PPR 25 PN16 3,50 Mét 49,287 23,658
Ống nước chịu nhiệt PPR 34 PN16 4,40 Mét 66,665 31,999
Ống nước chịu nhiệt PPR 40 PN16 5,50 Mét 90,327 43,357
Ống nước chịu nhiệt PPR 50 PN16 6,90 Mét 143,640 68,947
Ống nước chịu nhiệt PPR 63 PN16 8,60 Mét 225,720 108,346
Ống nước chịu nhiệt PPR 75 PN16 10,30 Mét 307,800 147,744
Ống nước chịu nhiệt PPR 90 PN16 12,30 Mét 430,920 206,842
Ống nước chịu nhiệt PPR 110 PN16 15,10 Mét 656,640 315,187
Ống nước chịu nhiệt PPR 125 PN16 17,10 Mét 851,629 408,782
Ống nước chịu nhiệt PPR 140 PN16 19,20 Mét 1,036,309 497,428
Ống nước chịu nhiệt PPR 160 PN16 21,90 Mét 1,436,400 689,472
Ống nước chịu nhiệt PPR 180 PN16 24,60 Mét 2,573,247 1,235,159
Ống nước chịu nhiệt PPR 200 PN16 27,40 Mét 3,182,662 1,527,678

3. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN20

TÊN SẢN PHẨM ĐK ÁP SUẤT Độ dày Đơn vị tính Đơn giá niêm yết Giá bán
Ống nước chịu nhiệt PPR 20 PN20 3,40 Mét 29,651 14,232
Ống nước chịu nhiệt PPR 25 PN20 4,20 Mét 52,037 24,978
Ống nước chịu nhiệt PPR 34 PN20 5,40 Mét 76,582 36,759
Ống nước chịu nhiệt PPR 40 PN20 6,70 Mét 118,505 56,882
Ống nước chịu nhiệt PPR 50 PN20 8,30 Mét 184,189 88,411
Ống nước chịu nhiệt PPR 63 PN20 10,50 Mét 290,323 139,355
Ống nước chịu nhiệt PPR 75 PN20 12,50 Mét 402,153 193,033
Ống nước chịu nhiệt PPR 90 PN20 15,00 Mét 601,265 288,607
Ống nước chịu nhiệt PPR 110 PN20 18,30 Mét 846,425 406,284
Ống nước chịu nhiệt PPR 125 PN20 20,80 Mét 1,138,909 546,676
Ống nước chịu nhiệt PPR 140 PN20 23,30 Mét 1,446,709 694,420
Ống nước chịu nhiệt PPR 160 PN20 26,60 Mét 1,923,775 923,412
Ống nước chịu nhiệt PPR 180 PN20 29,00 Mét 3,024,687 1,451,850
Ống nước chịu nhiệt PPR 200 PN20 33,20 Mét 3,724,429 1,787,726

4. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN25

TÊN SẢN PHẨM ĐK ÁP SUẤT DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BÁN
Ống nước chịu nhiệt PPR 20 PN25 4,10 Mét 32,793 15,741
Ống nước chịu nhiệt PPR 25 PN25 5,10 Mét 54,393 26,109
Ống nước chịu nhiệt PPR 34 PN25 6,50 Mét 84,142 40,388
Ống nước chịu nhiệt PPR 40 PN25 8,10 Mét 128,618 61,737
Ống nước chịu nhiệt PPR 50 PN25 10,10 Mét 205,200 98,496
Ống nước chịu nhiệt PPR 63 PN25 12,70 Mét 323,215 155,143
Ống nước chịu nhiệt PPR 75 PN25 15,10 Mét 456,545 219,142
Ống nước chịu nhiệt PPR 90 PN25 18,10 Mét 656,640 315,187
Ống nước chịu nhiệt PPR 110 PN25 22,10 Mét 974,749 467,880
Ống nước chịu nhiệt PPR 125 PN25 25,10 Mét 1,308,175 627,924
Ống nước chịu nhiệt PPR 140 PN25 28,10 Mét 1,723,680 827,366
Ống nước chịu nhiệt PPR 160 PN25 32,10 Mét 2,232,557 1,071,627
Ống nước chịu nhiệt PPR 180 PN25 36,10 Mét 3,476,127 1,668,541
Bảng giá PPR - 01.01.2023

>>>LINH DOWNLOAD:BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA CHỊU NHIỆT PPR TIỀN PHONG

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA CHỐNG TIA CỰC TÍM UV PPR TIỀN PHONG

Bảng giá PPR chống tia cực tím UV - 01.01.2023

>>>LINH DOWNLOAD:BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA CHỊU NHIỆT PPR TIỀN PHONG

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE 100 TIỀN PHONG

Bảng giá ống nhựa HDPE 100 Tiền Phong 01.01.2023

>>>LINH DOWNLOAD:BẢNG BẢO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE 80 TIỀN PHONG

Bảng giá ống nhựa HDPE 80 Tiền Phong 01.01.2023

>>>LINH DOWNLOAD:THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHỰA TIỀN PHONG

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA GÂN SÓNG 2 LỚP TIỀN PHONG

Bảng giá ống HDPE Gân Sóng 2 Lớp Tiền Phong 01.01.2023

>>>LINH DOWNLOAD:BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA GÂN SÓNG 2 LỚP HDPE

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA GÂN XOẮN HDPE LUỒN DÂY VÀ CÁP TIỀN PHONG

Bảng-giá-ống-gân-xoắn-LĐ-và-phụ-tùng-2023

>>>LINH DOWNLOAD:BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA GÂN XOẮN LUỒN CÁP ĐIỆN

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA LUỒN DÂY uPVC TIỀN PHONG

Bảng giá ống luồn dây và cáp uPVC Tiền Phong 01.01.2023

>>>LINH DOWNLOAD:BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA LUỒN DÂY PVC

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG

Ảnh bìa PVC Tiền Phong

>>>LINH DOWNLOAD:THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG

Ảnh bìa HDPE Tiền Phong

>>>LINH DOWNLOAD:THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ỐNG NHỰA PPR TIỀN PHONG

Ảnh bìa PPR Tiền Phong

>>>LINH DOWNLOAD:THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHỰA PPR TIỀN PHONG

BẢNG CATALOGUE ONG NHUA TIỀN PHONG

Ảnh bìa Catalogue

>>>LINH DOWNLOAD:BẢNG CATALOGUE ỐNG NHỰA TIỀN PHONG

Bảng báo giá ống nhựa tiền phong và catalogue kỹ thuật ống nhựa tiền phong. được ống nhựa Miền Băc luôn luôn cập nhật mới nhất nhằm phục vụ khách hàng kịp thời thời nhất. 

MIỀN BẮC – Tổng đại lý nhà phân phối ống nhựa tiền phong tại Thái Bình

Thái Bình là một tỉnh ven biển ở đồng bằng sông Hồng. Theo quy hoạch phát triển kinh tế, Thái Bình thuộc vùng duyên hải Bắc Bộ Theo cuộc tổng điều tra về dân số năm 2019. Tính đến ngày 01/04/2019, Thái Bình là đơn vị hành chính Việt Nam đông thứ 11 về số dân với 1.860.447 người (xếp sau Đắk Lắk và xếp trên Bắc Giang)Trung tâm hành chính của tỉnh là thành phố Thái Bình, cách trung tâm thủ đô Hà Nội khoảng 100 km về phía đông nam, cách trung tâm thành phố Hải Phòng khoảng 75 km về phía tây nam. Vị trí tiếp giáp tỉnh Thái Bình:

  • Phía Bắc giáp tỉnh Hải Dương, tỉnh Hưng Yên và thành phố Hải Phòng
  • Phía Tây giáp tỉnh Hà Nam
  • Phía Nam giáp tỉnh Nam Định
  • Phía Đông giáp vịnh Bắc Bộ và Biển Đông.

Các điểm cực của tỉnh Thái Bình:

  • Điểm cực Bắc tại: thôn Lộng Khê, xã An Khê, huyện Quỳnh Phụ.
  • Điểm cực Tây tại: thôn Tân Hà, xã Tân Lễ, huyện Hưng Hà.
  • Điểm cực Đông tại: thôn Trường Xuân, xã Thụy Trường, huyện Thái Thụy.
  • Điểm cực Nam tại: khu vực cửa Ba Lạt, xã Nam Phú, huyện Tiền Hải.

Các dự án khu công nghiệp khác (đang thi công)

  • KHU CÔNG NGHIỆP THANH NÊ Các khu công nghiệp
  • KHU CÔNG NGHIỆP DIÊM ĐIỀN. Các khu công nghiệp
  • KHU CÔNG NGHIỆP TIỀN PHONG. Các khu công nghiệp
  • Khu kinh tế Thái Bình. …
  • Khu công nghiệp Sông Trà …
  • Khu công nghiệp Tiền Hải. …
  • Khu công nghiệp Cầu Nghìn. …
  • Khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh.

Quốc lộ đang thi công mới – Nhà phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Thái Bình

  • Đường bộ: Quốc lộ 10 sang Nam Định và đi Hải Phòng; quố lộ 39 nối Hưng Yên – Hưng Hà – Đông Hưng & Tp. Thái Bình – tt. Diêm Điền; đường 217 sang Hải Dương, Quốc lộ 37 nối Cảng Diêm Điền với tỉnh Sơn La.
  • Dự án Đường cao tốc Ninh Bình – Nam Định – Thái Bình- Hải Phòng – Quảng Ninh đi qua Thái Bình.
  • Đường thủy: Cảng Diêm Điền, đang đầu tư xây dựng để tàu 1.000 tấn có thể ra vào.
  • Cầu Hiệp nối 2 tỉnh Thái Bình và Hải Dương, chiều dài cầu 542.5 m, khổ rộng 12m, tổng mức đầu tư 245.425 tỷ đồng
  • Dự án xây dựng cầu Thái Hà vượt sông Hồng và tuyến đường bộ nối 2 tỉnh Thái Bình, Hà Nam với đường cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình (khởi công ngày 25/1/2010). Giai đoạn 2 của dự án nối quốc lộ 10 với đường ven biển Tiền Hải – Thái Thuỵ
  • Dự án tuyến đường ôtô cao tốc ven biển đang được chính phủ nghiên cứu khả thi, dự án tại Thái Bình qua 2 huyện: Thái Thụy và Tiền Hải
  • Đường 39B nối tt. Thanh Nê với tt. Diêm Điền dài 28.9 km

CÔNG TY CỔ PHẦN ỐNG NHỰA MIỀN BẮC – Tổng đại lý phân phối ống nhựa tiền phong tại Thái Bình

Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc là nhà cung cấp số 1 ống nhựa tiền phong cho các tỉnh thành tại khu vực Miền Bắc. Là công ty hàng đầu phân phối ống nhựa tiền phong với kinh nghiệm cung cấp vật tư ngành nước cho các đại lý và dự án rộng khắp khu vực với phong phú các sản phẩm như:

  • ống cấp nước
  • ống thoát nước
  • ống luồn dây và cáp điện
  • ống tưới nông nghiệp. Công ty ống nhựa Miền Bắc không ngừng đầu tư và phát triển các kho bãi ở các tỉnh tình nhằm phục vụ như cầu của khách hàng được nhanh nhất.

Dịch vụ và chính sách bán hàng

Nhằm mục đích mang tới dịch vụ hoàn hảo cho khách hàng Miền Bắc luôn đưa ra những chính sách tốt nhất.

  • Giá cả hợp lý chiết khấu % cao
  • Miễn phí vận chuyển nội thành
  • Đổi trả hàng hóa
  • Đổi hàng: Trong vòng 1 tuần đầu kể từ ngày giao hàng đầu tiên. Quý khách hàng sẽ được đổi hàng mới nếu sản phẩm được xác định thuộc lỗi của nhà sản xuất. Trong trường hợp không còn hàng đổi, công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc. Nhà phân phối ống nhựa tiền phong tại Thái Bình sẽ hỗ trợ tối đa. Quý khách hàng để giải quyết vấn đề một cách tốt nhất.
  • Trả hàng: Trong trường hợp hàng hóa, giá cả không đúng với thỏa thuận mua hàng, Quý khách hàng có quyền trả lại cho nhà phân phối. Việc trả hàng được thực hiện trong vòng 7 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn và ký biên bản bàn giao hàng hóa
  • Hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp thi công cho Quý đại lý được hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại, hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp tại chỗ khi có yêu cầu công ty sẽ cử cán bộ kỹ thuật đến trực tiếp công trình, để cùng với khách hàng lên được kế hoach và  phương án thi công hợp lý nhất.
  • Hỗ trợ báo giá khi tham gia chào thầu và dự án.

Để có được chính sách tốt nhất hay để đăng ký làm đại lý chính thức bán ống nhựa Tiền Phong tại Thái Bình. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

Những công trình tiêu biểu 

Dưới đây là những hình ảnh đã được chụp từ các dự án mà Miền Bắc đã cung cấp ống nhựa Tiền Phong tại tỉnh Thái Bình.

  1. KCN Phúc Khánh 120ha
  2. KCN Nguyễn Đức Cảnh 64ha
  3. KCN Tiền Phong 77ha
  4. KCN Tiền Hải 400ha
  5. KCN Cầu Nghìn 214ha
  6. KCN Gia Lễ 85ha
  7. KCN Diêm Điền 100ha
  8. KCN Sông Trà 250ha

Ngoài các khu Công nghiệp trên, tương lai sẽ thành lập một số Khu Công nghiệp:

  • KCN An Hòa 400ha
  • KCN Minh Hòa 390ha
  • KCN Đồng Tu 50ha
  • KCN Thanh Nê 50ha
  • KCN Sơn Hải 450ha
  • KCN Liên Hà Thái 588,84ha

Nên mua ống nhựa ở đâu để được đảm bảo chất lượng?

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Công ty cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc

Địa chỉ: Số 40/20 phố Ngụy Như Kon Tum – P. Nhân Chính – Q. Thanh Xuân – TP. Hà Nội

Mobile: 0936009839 – 0913009839

Zalo: 0967009839 – 0936009839 – 0913009839

Email: ongnhuamienbac@gmail.com

Fanpage: Ống Nhựa Miền Bắc

Mời bạn đánh giá

Giới thiệu admin

Công ty Cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc là nhà cung cấp và sản xuất chuyên nghiệp các loại ống nhựa cấp thoát nước, nhà sản xuất ống nhựa chuyên dụng bảo vệ cáp điện, cáp viễn thông.

Xem tất cả bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *