Bảng Báo Giá Ống Nhựa Dekko 2023

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – CÔNG TY CỔ PHẦN ỐNG NHỰA MIỀN BẮC

Bảng Báo Giá Ống Nhựa Dekko 2023. Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc là nhà cung cấp số 1 ống nhựa Dekko cho các tỉnh thành trên qoàn quốc. Là công ty hàng đầu phân phối ống nhựa Dekko với kinh nghiệm cung cấp vật tư ngành nước cho các đại lý và dự án rộng khắp khu vực với phong phú các sản phẩm như:

  • ống cấp nước
  • ống thoát nước
  • ống luồn dây và cáp điện
  • ống tưới nông nghiệp. Công ty ống nhựa Miền Bắc không ngừng đầu tư và phát triển các kho bãi ở các tỉnh tình nhằm phục vụ như cầu của khách hàng được nhanh nhất.

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – BẢNG GIÁ NIÊM YẾT

Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc xin gửi tới quý khách bảng báo giá ống nhựa Dekko 2023 mới nhất áp dụng trên toàn quốc hiện nay

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA UPVC DEKKO HỆ MÉT

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D21 – D27 – D34

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH Class ĐỘ DẦY PN ĐVT TRƯỚC VAT SAU VAT THANH TOÁN
Ống nhựa uPVC D21 ф 21 Thoát 1 4 Mét 6,300 6,930 4,990
Ống nhựa uPVC D21 ф 21 0 1.2 10 Mét 7,700 8,470 6,098
Ống nhựa uPVC D21 ф 21 1 1.5 12.5 Mét 8,400 9,240 6,653
Ống nhựa uPVC D21 ф 21 2 1.6 16 Mét 10,100 11,110 7,999
Ống nhựa uPVC D21 ф 21 3 2.4 25 Mét 11,800 12,980 9,346
Ống nhựa uPVC D27 ф 27 Thoát 1 4 Mét 7,800 8,580 6,178
Ống nhựa uPVC D27 ф 27 0 1.3 10 Mét 9,800 10,780 7,762
Ống nhựa uPVC D27 ф 27 1 1.6 12.5 Mét 11,500 12,650 9,108
Ống nhựa uPVC D27 ф 27 2 2 16 Mét 12,800 14,080 10,138
Ống nhựa uPVC D27 ф 27 3 3 25 Mét 18,100 19,910 14,335
Ống nhựa uPVC D34 ф 34 Thoát 1 4 Mét 10,100 11,110 7,999
Ống nhựa uPVC D34 ф 34 0 1.5 8 Mét 11,800 12,980 9,346
Ống nhựa uPVC D34 ф 34 1 1.7 10 Mét 14,500 15,950 11,484
Ống nhựa uPVC D34 ф 34 2 2 12.5 Mét 17,700 19,470 14,018
Ống nhựa uPVC D34 ф 34 3 2.6 16 Mét 20,100 22,110 15,919
Ống nhựa uPVC D34 ф 34 4 3.8 25 Mét 29,800 32,780 23,602

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC D42 – D48

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH Class ĐỘ DẦY PN ĐVT TRƯỚC VAT SAU VAT THANH TOÁN
Ống nhựa uPVC D42 ф 42 Thoát 1.2 4 Mét 15,100 16,610 11,959
Ống nhựa uPVC D42 ф 42 0 1.5 6 Mét 16,900 18,590 13,385
Ống nhựa uPVC D42 ф 42 1 1.7 8 Mét 19,900 21,890 15,761
Ống nhựa uPVC D42 ф 42 2 2 10 Mét 22,600 24,860 17,899
Ống nhựa uPVC D42 ф 42 3 2.5 12.5 Mét 26,600 29,260 21,067
Ống nhựa uPVC D42 ф 42 4 3.2 16 Mét 32,900 36,190 26,057
Ống nhựa uPVC D42 ф 42 5 4.7 25 Mét 44,300 48,730 35,086
Ống nhựa uPVC D48 ф 48 Thoát 1.4 5 Mét 17,700 19,470 14,018
Ống nhựa uPVC D48 ф 48 0 1.6 6 Mét 20,700 22,770 16,394
Ống nhựa uPVC D48 ф 48 1 1.9 8 Mét 23,700 26,070 18,770
Ống nhựa uPVC D48 ф 48 2 2.3 10 Mét 27,300 30,030 21,622
Ống nhựa uPVC D48 ф 48 3 2.9 12.5 Mét 33,000 36,300 26,136
Ống nhựa uPVC D48 ф 48 4 3.6 16 Mét 41,400 45,540 32,789
Ống nhựa uPVC D48 ф 48 5 5.4 25 Mét 59,400 65,340 47,045

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D60 – D75

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH Class ĐỘ DẦY PN ĐVT TRƯỚC VAT SAU VAT THANH TOÁN
Ống nhựa uPVC D60 ф 60 Thoát 1.4 4 Mét 23,000 25,300 18,216
Ống nhựa uPVC D60 ф 60 0 1.5 5 Mét 27,500 30,250 21,780
Ống nhựa uPVC D60 ф 60 1 1.8 6 Mét 33,500 36,850 26,532
Ống nhựa uPVC D60 ф 60 2 2.3 8 Mét 39,000 42,900 30,888
Ống nhựa uPVC D60 ф 60 3 2.9 10 Mét 47,200 51,920 37,382
Ống nhựa uPVC D60 ф 60 4 3.6 12.5 Mét 59,200 65,120 46,886
Ống nhựa uPVC D60 ф 60 5 4.5 16 Mét 71,100 78,210 56,311
Ống nhựa uPVC D75 ф 75 Thoát 1.5 4 Mét 32,200 35,420 25,502
Ống nhựa uPVC D75 ф 75 0 1.9 5 Mét 37,600 41,360 29,779
Ống nhựa uPVC D75 ф 75 1 2.2 6 Mét 42,600 46,860 33,739
Ống nhựa uPVC D75 ф 75 2 2.9 8 Mét 55,500 61,050 43,956
Ống nhựa uPVC D75 ф 75 3 3.6 10 Mét 68,800 75,680 54,490
Ống nhựa uPVC D75 ф 75 4 4.5 12.5 Mét 86,500 95,150 68,508
Ống nhựa uPVC D75 ф 75 5 5.6 16 Mét 104,400 114,840 82,685

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D90 – D110

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH Class ĐỘ DẦY PN ĐVT TRƯỚC VAT SAU VAT THANH TOÁN
Ống nhựa uPVC D90 ф 90 Thoát 1.5 4 Mét 39,300 43,230 31,126
Ống nhựa uPVC D90 ф 90 0 1.9 4 Mét 44,900 49,390 35,561
Ống nhựa uPVC D90 ф 90 1 2.2 5 Mét 52,600 57,860 41,659
Ống nhựa uPVC D90 ф 90 2 2.7 6 Mét 60,800 66,880 48,154
Ống nhựa uPVC D90 ф 90 3 3.5 8 Mét 79,700 87,670 63,122
Ống nhựa uPVC D90 ф 90 4 4.3 10 Mét 99,000 108,900 78,408
Ống nhựa uPVC D90 ф 90 5 5.4 12.5 Mét 123,000 135,300 97,416
Ống nhựa uPVC D110 ф 110 Thoát 1.9 4 Mét 59,400 65,340 47,045
Ống nhựa uPVC D110 ф 110 0 2.2 5 Mét 67,200 73,920 53,222
Ống nhựa uPVC D110 ф 110 1 2.7 6 Mét 78,300 86,130 62,014
Ống nhựa uPVC D110 ф 110 2 3.2 7.5 Mét 89,100 98,010 70,567
Ống nhựa uPVC D110 ф 110 3.4 8 Mét 95,800 105,380 75,874
Ống nhựa uPVC D110 ф 110 3 4.2 10 Mét 124,800 137,280 98,842
Ống nhựa uPVC D110 ф 110 4 5.3 12.5 Mét 149,400 164,340 118,325
Ống nhựa uPVC D110 ф 110 5 6.6 16 Mét 184,400 202,840 146,045

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D125 – D140

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH Class ĐỘ DẦY PN ĐVT TRƯỚC VAT SAU VAT THANH TOÁN
Ống nhựa uPVC D125 ф 125 Thoát 2 4 Mét 65,600 72,160 51,955
Ống nhựa uPVC D125 ф 125 0 2.5 5 Mét 82,700 90,970 65,498
Ống nhựa uPVC D125 ф 125 1 3.1 6 Mét 96,800 106,480 76,666
Ống nhựa uPVC D125 ф 125 2 3.7 7.5 Mét 114,700 126,170 90,842
Ống nhựa uPVC D125 ф 125 3.9 8 Mét 125,100 137,610 99,079
Ống nhựa uPVC D125 ф 125 3 4.8 10 Mét 145,500 160,050 115,236
Ống nhựa uPVC D125 ф 125 4 6 12.5 Mét 183,300 201,630 145,174
Ống nhựa uPVC D125 ф 125 5 7.4 16 Mét 224,700 247,170 177,962
Ống nhựa uPVC D140 ф 140 Thoát 2.2 4 Mét 80,800 88,880 63,994
Ống nhựa uPVC D140 ф 140 0 2.8 5 Mét 102,800 113,080 81,418
Ống nhựa uPVC D140 ф 140 1 3.5 6 Mét 121,000 133,100 95,832
Ống nhựa uPVC D140 ф 140 2 4.1 7.5 Mét 142,600 156,860 112,939
Ống nhựa uPVC D140 ф 140 4.3 8 Mét 153,700 169,070 121,730
Ống nhựa uPVC D140 ф 140 3 5.4 10 Mét 190,800 209,880 151,114
Ống nhựa uPVC D140 ф 140 4 6.7 12.5 Mét 233,500 256,850 184,932
Ống nhựa uPVC D140 ф 140 5 8.3 16 Mét 287,200 315,920 227,462

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 –  ỐNG NHỰA uPVC D160 – D180

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH Class ĐỘ DẦY PN ĐVT TRƯỚC VAT SAU VAT THANH TOÁN
Ống nhựa uPVC D160 ф 160 Thoát 2.5 4 Mét 104,900 115,390 83,081
Ống nhựa uPVC D160 ф 160 0 3.2 5 Mét 137,300 151,030 108,742
Ống nhựa uPVC D160 ф 160 1 4 6 Mét 160,000 176,000 126,720
Ống nhựa uPVC D160 ф 160 2 4.7 7.5 Mét 184,700 203,170 146,282
Ống nhựa uPVC D160 ф 160 4.9 8 Mét 200,300 220,330 158,638
Ống nhựa uPVC D160 ф 160 3 6.2 10 Mét 238,900 262,790 189,209
Ống nhựa uPVC D160 ф 160 4 7.7 12.5 Mét 303,100 333,410 240,055
Ống nhựa uPVC D160 ф 160 5 9.5 16 Mét 372,100 409,310 294,703
Ống nhựa uPVC D180 ф 180 Thoát 2.8 4 Mét 131,800 144,980 104,386
Ống nhựa uPVC D180 ф 180 0 3.6 5 Mét 169,000 185,900 133,848
Ống nhựa uPVC D180 ф 180 1 4.4 6 Mét 196,100 215,710 155,311
Ống nhựa uPVC D180 ф 180 2 5.3 7.5 Mét 233,400 256,740 184,853
Ống nhựa uPVC D180 ф 180 5.5 8 Mét 254,500 279,950 201,564
Ống nhựa uPVC D180 ф 180 3 6.9 10 Mét 298,100 327,910 236,095
Ống nhựa uPVC D180 ф 180 4 8.6 12.5 Mét 381,500 419,650 302,148
Ống nhựa uPVC D180 ф 180 5 10.7 16 Mét 472,600 519,860 374,299

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D200 – D2225 – D250

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH Class ĐỘ DẦY PN ĐVT TRƯỚC VAT SAU VAT THANH TOÁN
Ống nhựa uPVC D200 ф 200 Thoát 3.2 4 Mét 196,700 216,370 155,786
Ống nhựa uPVC D200 ф 200 0 3.9 5 Mét 206,200 226,820 163,310
Ống nhựa uPVC D200 ф 200 1 4.9 6 Mét 249,200 274,120 197,366
Ống nhựa uPVC D200 ф 200 2 5.9 7.5 Mét 289,800 318,780 229,522
Ống nhựa uPVC D200 ф 200 6.2 8 Mét 319,300 351,230 252,886
Ống nhựa uPVC D200 ф 200 3 7.7 10 Mét 369,800 406,780 292,882
Ống nhựa uPVC D200 ф 200 4 9.6 12.5 Mét 473,900 521,290 375,329
Ống nhựa uPVC D200 ф 200 5 11.9 16 Mét 584,100 642,510 462,607
Ống nhựa uPVC D225 ф 225 Thoát 3.5 4 Mét 204,300 224,730 161,806
Ống nhựa uPVC D225 ф 225 0 4.4 5 Mét 252,800 278,080 200,218
Ống nhựa uPVC D225 ф 225 1 5.5 6 Mét 303,800 334,180 240,610
Ống nhựa uPVC D225 ф 225 2 6.6 7.5 Mét 360,100 396,110 285,199
Ống nhựa uPVC D225 ф 225 6.9 8 Mét 394,300 433,730 312,286
Ống nhựa uPVC D225 ф 225 3 8.6 10 Mét 467,700 514,470 370,418
Ống nhựa uPVC D225 ф 225 4 10.8 12.5 Mét 599,800 659,780 475,042
Ống nhựa uPVC D225 ф 225 5 13.4 16 Mét 741,400 815,540 587,189
Ống nhựa uPVC D250 ф 250 Thoát 3.9 4 Mét 265,800 292,380 210,514
Ống nhựa uPVC D250 ф 250 0 4.9 5 Mét 331,400 364,540 262,469
Ống nhựa uPVC D250 ф 250 1 6.2 6 Mét 399,600 439,560 316,483
Ống nhựa uPVC D250 ф 250 2 7.3 7.5 Mét 466,300 512,930 369,310
Ống nhựa uPVC D250 ф 250 7.7 8 Mét 488,700 537,570 387,050
Ống nhựa uPVC D250 ф 250 3 9.6 10 Mét 602,700 662,970 477,338
Ống nhựa uPVC D250 ф 250 4 11.9 12.5 Mét 761,900 838,090 603,425
Ống nhựa uPVC D250 ф 250 5 14.8 16 Mét 943,600 1,037,960 747,331

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D280

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH Class ĐỘ DẦY PN ĐVT TRƯỚC VAT SAU VAT THANH TOÁN
Ống nhựa uPVC D280 ф 280 Thoát 4.6 4 Mét 386,300 424,930 305,950
Ống nhựa uPVC D280 ф 280 0 5.5 5 Mét 397,400 437,140 314,741
Ống nhựa uPVC D280 ф 280 1 6.9 6 Mét 475,200 522,720 376,358
Ống nhựa uPVC D280 ф 280 2 8.2 7.5 Mét 559,800 615,780 443,362
Ống nhựa uPVC D280 ф 280 8.6 8 Mét 609,000 669,900 482,328
Ống nhựa uPVC D280 ф 280 3 10.7 10 Mét 719,200 791,120 569,606
Ống nhựa uPVC D280 ф 280 4 13.4 12.5 Mét 986,400 1,085,040 781,229
Ống nhựa uPVC D280 ф 280 5 16.6 16 Mét 1,132,300 1,245,530 896,782

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D315 – D355

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH Class ĐỘ DẦY PN ĐVT TRƯỚC VAT SAU VAT THANH TOÁN
Ống nhựa uPVC D315 ф 315 Thoát 5.3 4 Mét 433,500 476,850 343,332
Ống nhựa uPVC D315 ф 315 0 6.2 5 Mét 502,300 552,530 397,822
Ống nhựa uPVC D315 ф 315 1 7.7 6 Mét 596,300 655,930 472,270
Ống nhựa uPVC D315 ф 315 2 9.2 7.5 Mét 715,400 786,940 566,597
Ống nhựa uPVC D315 ф 315 9.7 8 Mét 771,200 848,320 610,790
Ống nhựa uPVC D315 ф 315 3 12.1 10 Mét 898,900 988,790 711,929
Ống nhựa uPVC D315 ф 315 4 15 12.5 Mét 1,244,500 1,368,950 985,644
Ống nhựa uPVC D315 ф 315 5 18.7 16 Mét 1,434,000 1,577,400 1,135,728
Ống nhựa uPVC D355 ф 355 0 7 5 Mét 634,500 697,950 502,524
Ống nhựa uPVC D355 ф 355 1 8.7 6 Mét 779,100 857,010 617,047
Ống nhựa uPVC D355 ф 355 2 10.4 7.5 Mét 926,900 1,019,590 734,105
Ống nhựa uPVC D355 ф 355 10.9 8 Mét 974,800 1,072,280 772,042
Ống nhựa uPVC D355 ф 355 3 13.6 10 Mét 1,202,800 1,323,080 952,618
Ống nhựa uPVC D355 ф 355 4 16.9 12.5 Mét 1,479,000 1,626,900 1,171,368
Ống nhựa uPVC D355 ф 355 5 21.1 16 Mét 1,825,200 2,007,720 1,445,558

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D400 – D450 – D500

TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH Class ĐỘ DẦY PN ĐVT TRƯỚC VAT SAU VAT THANH TOÁN
Ống nhựa uPVC D400 ф 400 0 7.8 5 Mét 796,300 875,930 630,670
Ống nhựa uPVC D400 ф 400 1 9.8 6 Mét 990,100 1,089,110 784,159
Ống nhựa uPVC D400 ф 400 2 11.7 7.5 Mét 1,177,400 1,295,140 932,501
Ống nhựa uPVC D400 ф 400 12.3 8 Mét 1,240,800 1,364,880 982,714
Ống nhựa uPVC D400 ф 400 3 15.3 10 Mét 1,524,400 1,676,840 1,207,325
Ống nhựa uPVC D400 ф 400 4 19.1 12.5 Mét 1,883,100 2,071,410 1,491,415
Ống nhựa uPVC D400 ф 400 5 23.7 16 Mét 2,308,800 2,539,680 1,828,570
Ống nhựa uPVC D450 ф 450 0 8.8 5 Mét 1,010,500 1,111,550 800,316
Ống nhựa uPVC D450 ф 450 1 11 6 Mét 1,251,500 1,376,650 991,188
Ống nhựa uPVC D450 ф 450 2 13.2 7.5 Mét 1,493,100 1,642,410 1,182,535
Ống nhựa uPVC D450 ф 450 13.8 8 Mét 1,560,300 1,716,330 1,235,758
Ống nhựa uPVC D450 ф 450 3 17.2 10 Mét 1,928,000 2,120,800 1,526,976
Ống nhựa uPVC D450 ф 450 4 21.5 12.5 Mét 2,388,400 2,627,240 1,891,613
Ống nhựa uPVC D500 ф 500 0 9.8 5 Mét 1,325,300 1,457,830 1,049,638
Ống nhựa uPVC D500 ф 500 1 12.3 6 Mét 1,580,300 1,738,330 1,251,598
Ống nhựa uPVC D500 ф 500 2 14.6 7.5 Mét 1,828,600 2,011,460 1,448,251
Ống nhựa uPVC D500 ф 500 3 19.1 10 Mét 2,364,200 2,600,620 1,872,446
Ống nhựa uPVC D500 ф 500 4 23.9 12.5 Mét 2,802,200 3,082,420 2,219,342
Ống nhựa uPVC D500 ф 500 5 29.7 16 Mét 3,586,800 3,945,480 2,840,746

>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC HỆ MÉT

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA UPVC DEKKO HỆ INCH

Banggia-OPK-uPVC-inch-dung-cho-nganh-nuoc-2023.24.02

>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN UPVC HỆ ICNH

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – HỘP KIỂM SOÁT KỸ THUẬT

1673256502.Final_Banggia_Hop KSKT_2023

>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ HỘP KIỂM SOÁT KỸ THUẬT uPVC

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA CHỊU NHIỆT PPR DEKKO

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG PPR PN10 DEKKO – BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023

TÊN SẢN PHẨM KÍCH CỠ XUẤT XỨ ÁP LỰC PN TRƯỚC VAT SAU VAT GIÁ BÁN PRICE
ỐNG PN10 – PN10 PIPE
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ20 x 2.3mm Dekko 10 22,182 24,400 10,980
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ25 x 2.8mm Dekko 10 39,545 43,500 19,575
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ32 x 2.9mm Dekko 10 51,364 56,500 25,425
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ40 x 3.7mm Dekko 10 68,909 75,800 34,110
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Dekko
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ50 x 4.6mm Dekko 10 101,000 111,100 49,995
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ63 x 5.8mm Dekko 10 161,091 177,200 79,740
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ75 x 6.8mm Dekko 10 224,909 247,400 111,330
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ90 x 8.2mm Dekko 10 326,182 358,800 161,460
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ110 x 10.0mm Dekko 10 521,727 573,900 258,255
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Dekko
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ125 x 11.4mm Dekko 10 646,000 710,600 319,770
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ140 x 12.7mm Dekko 10 797,545 877,300 394,785
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ160 x 14.6mm Dekko 10 1,083,909 1,192,300 536,535
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ180 x 16.4mm Dekko 10 1,713,818 1,885,200 848,340
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ200 x 18.2mm Dekko 10 2,079,545 2,287,500 1,029,375
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Dekko

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG PPR PN16 DEKKO – BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023

TÊN SẢN PHẨM ITEM KÍCH CỠ SIZE XUẤT XỨ ORGIN ÁP LỰC PN TRƯỚC VAT SAU VAT GIÁ BÁN PRICE
ỐNG PN16 – PN16 PIPE
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ20 x 2.8mm Dekko 16 24,727 27,200 12,240
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ25 x 3.5mm Dekko 16 45,636 50,200 22,590
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ32 x 4.4mm Dekko 16 61,727 67,900 30,555
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Dekko
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ40 x 5.5mm Dekko 16 83,636 92,000 41,400
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ50 x 6.9mm Dekko 16 133,000 146,300 65,835
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ63 x 8.6mm Dekko 16 209,000 229,900 103,455
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Dekko
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ75 x 10.3mm Dekko 16 285,000 313,500 141,075
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ90 x 12.3mm Dekko 16 399,000 438,900 197,505
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ110 x15.1mm Dekko 16 608,000 668,800 300,960
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Dekko
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ125 x 17.1mm Dekko 16 788,545 867,400 390,330
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ140 x 19.2mm Dekko 16 959,545 1,055,500 474,975
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ160 x 21.9mm Dekko 16 1,330,000 1,463,000 658,350
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Dekko
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ180 x 24,6mm Dekko 16 2,382,636 2,620,900 1,179,405
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ200 x 27.4mm Dekko 16 2,946,909 3,241,600 1,458,720

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG PPR PN20 DEKKO – BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023

TÊN SẢN PHẨM ITEM KÍCH CỠ SIZE XUẤT XỨ ORGIN ÁP LỰC PN TRƯỚC VAT SAU VAT GIÁ BÁN PRICE
ỐNG PN20 – PN20 PIPE
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ20 x 3.4mm Dekko 20 27,455 30,201 13,590
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Dekko
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ25 x 4.2mm Dekko 20 48,545 53,400 24,030
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ32 x 5.4mm Dekko 20 70,909 78,000 35,100
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ40 x 6.7mm Dekko 20 109,727 120,700 54,315
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Dekko
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ50 x 8.3mm Dekko 20 170,636 187,700 84,465
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ63 x 10.5mm Dekko 20 269,364 296,300 133,335
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ75 x 12.5mm Dekko 20 381,909 420,100 189,045
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Dekko
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ90 x 15.0mm Dekko 20 556,545 612,200 275,490
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ110 x18.3mm Dekko 20 823,909 906,300 407,835
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ125 x 20.8mm Dekko 20 1,062,455 1,168,701 525,915
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Dekko
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ140 x 23.3mm Dekko 20 1,340,091 1,474,100 663,345
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ160 x 26.6mm Dekko 20 1,779,182 1,957,100 880,695
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ180 x 29.0mm Dekko 20 2,914,818 3,206,300 1,442,835
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Dekko
Ống nhựa chịu nhiệt PPR Φ200 x 33.2mm Dekko 20 3,621,000 3,983,100 1,792,395

>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA CHỊU NHIỆT PPR

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG LUỒN ĐIỆN

1677226774.Banggia_Genluondaydien_2023

>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA LUỒN DÂY ĐIỆN PVC

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG CHỐNG TIA CỰC TÍM UV

Banggia UV dekko

>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CHỐNG TIA CỰC TÍM

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG VÀ PHỤ KIỆN ỐNG TƯỚI NHỎ GIỌT

Banggia_Ongtuoi_2023_21.2

>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN ỐNG TƯỚI NHỎ GIỌT

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA HDPE PE100 DEKKO

01.01.2023. ONG HDPE DEKKO PE100_2023

>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BẢO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA HDPE PE80 DEKKO

01.01.2023. _Banggia_Ong_PE80

>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BẢO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – PHỤ KIỆN HDPE NỐI GIOĂNG

Banggia_PhukiennPE_Noigioang DEKKO_2023_19.2

>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BẢO GIÁ PHỤ KIỆN NỐI ỐNG NHỰA HDPE

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA GÂN XOẮN – GÂN XOẮN 2 LỚP DEKKO

>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA GÂN SÓNG 2 LỚP HDPE TIỀN PHONG

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA GÂN XOẮN LUỒN DÂY VÀ CÁP DEKKO

>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA GÂN XOẮN LUỒN CÁP ĐIỆN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHỰA DEKKO

>>>>> LINK DOWN LOAD: THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHỰA

CATALOGUE DEKKO – NHÀ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA DEKKO

>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG CATALOGUE ỐNG NHỰA

Bảng báo giá ống nhựa tiền phong và catalogue kỹ thuật ống nhựa tiền phong. được ống nhựa Miền Băc luôn luôn cập nhật mới nhất nhằm phục vụ khách hàng kịp thời thời nhất.

GIẤY CHỨNG NHẬN NHÀ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA DEKKO

bang-bao-gia-ong-nhua-dekko

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – DỊCH VỤ VÀ CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG

Nhằm mục đích mang tới dịch vụ hoàn hảo cho khách hàng Miền Bắc luôn đưa ra những chính sách tốt nhất.

  • Giá cả hợp lý chiết khấu % cao
  • Miễn phí vận chuyển nội thành
  • Giao hàng nhanh
  • Hỗ trợ báo giá chào thầu
  • Đổi trả hàng hóa
  • Đổi hàng: Trong vòng 1 tuần đầu kể từ ngày giao hàng đầu tiên. Quý khách hàng sẽ được đổi hàng mới nếu sản phẩm được xác định thuộc lỗi của nhà sản xuất. Trong trường hợp không còn hàng đổi, công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc. Nhà phân phối ống nhựa Dekko sẽ hỗ trợ tối đa. Quý khách hàng để giải quyết vấn đề một cách tốt nhất.
  • Trả hàng: Trong trường hợp hàng hóa, giá cả không đúng với thỏa thuận mua hàng, Quý khách hàng có quyền trả lại cho nhà phân phối. Việc trả hàng được thực hiện trong vòng 7 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn và ký biên bản bàn giao hàng hóa
  • Hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp thi công cho Quý đại lý được hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại, hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp tại chỗ khi có yêu cầu công ty sẽ cử cán bộ kỹ thuật đến trực tiếp công trình, để cùng với khách hàng lên được kế hoach và phương án thi công hợp lý nhất.
  • Hỗ trợ báo giá khi tham gia chào thầu và dự án.

Để có được chính sách tốt nhất hay để đăng ký làm đại lý chính thức bán ống nhựa Dekko. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Công ty cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc

Địa chỉ: Số 40/20 phố Ngụy Như Kon Tum – P. Nhân Chính – Q. Thanh Xuân – TP. Hà Nội

Mobile: 0936009839 – 0913009839

Zalo: 0967009839 – 0936009839 – 0913009839

Email: ongnhuamienbac@gmail.com

Fanpage: Ống Nhựa Miền Bắc

Mời bạn đánh giá

Giới thiệu admin

Công ty Cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc là nhà cung cấp và sản xuất chuyên nghiệp các loại ống nhựa cấp thoát nước, nhà sản xuất ống nhựa chuyên dụng bảo vệ cáp điện, cáp viễn thông.

Xem tất cả bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *