BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – CÔNG TY CỔ PHẦN ỐNG NHỰA MIỀN BẮC
Bảng Báo Giá Ống Nhựa Dekko 2023. Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc là nhà cung cấp số 1 ống nhựa Dekko cho các tỉnh thành trên qoàn quốc. Là công ty hàng đầu phân phối ống nhựa Dekko với kinh nghiệm cung cấp vật tư ngành nước cho các đại lý và dự án rộng khắp khu vực với phong phú các sản phẩm như:
- ống cấp nước
- ống thoát nước
- ống luồn dây và cáp điện
- ống tưới nông nghiệp. Công ty ống nhựa Miền Bắc không ngừng đầu tư và phát triển các kho bãi ở các tỉnh tình nhằm phục vụ như cầu của khách hàng được nhanh nhất.
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – BẢNG GIÁ NIÊM YẾT
Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc xin gửi tới quý khách bảng báo giá ống nhựa Dekko 2023 mới nhất áp dụng trên toàn quốc hiện nay
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA UPVC DEKKO HỆ MÉT
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D21 – D27 – D34
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D21 | ф 21 | Thoát | 1 | 4 | Mét | 6,300 | 6,930 | 4,990 | |
Ống nhựa uPVC D21 | ф 21 | 0 | 1.2 | 10 | Mét | 7,700 | 8,470 | 6,098 | |
Ống nhựa uPVC D21 | ф 21 | 1 | 1.5 | 12.5 | Mét | 8,400 | 9,240 | 6,653 | |
Ống nhựa uPVC D21 | ф 21 | 2 | 1.6 | 16 | Mét | 10,100 | 11,110 | 7,999 | |
Ống nhựa uPVC D21 | ф 21 | 3 | 2.4 | 25 | Mét | 11,800 | 12,980 | 9,346 | |
Ống nhựa uPVC D27 | ф 27 | Thoát | 1 | 4 | Mét | 7,800 | 8,580 | 6,178 | |
Ống nhựa uPVC D27 | ф 27 | 0 | 1.3 | 10 | Mét | 9,800 | 10,780 | 7,762 | |
Ống nhựa uPVC D27 | ф 27 | 1 | 1.6 | 12.5 | Mét | 11,500 | 12,650 | 9,108 | |
Ống nhựa uPVC D27 | ф 27 | 2 | 2 | 16 | Mét | 12,800 | 14,080 | 10,138 | |
Ống nhựa uPVC D27 | ф 27 | 3 | 3 | 25 | Mét | 18,100 | 19,910 | 14,335 | |
Ống nhựa uPVC D34 | ф 34 | Thoát | 1 | 4 | Mét | 10,100 | 11,110 | 7,999 | |
Ống nhựa uPVC D34 | ф 34 | 0 | 1.5 | 8 | Mét | 11,800 | 12,980 | 9,346 | |
Ống nhựa uPVC D34 | ф 34 | 1 | 1.7 | 10 | Mét | 14,500 | 15,950 | 11,484 | |
Ống nhựa uPVC D34 | ф 34 | 2 | 2 | 12.5 | Mét | 17,700 | 19,470 | 14,018 | |
Ống nhựa uPVC D34 | ф 34 | 3 | 2.6 | 16 | Mét | 20,100 | 22,110 | 15,919 | |
Ống nhựa uPVC D34 | ф 34 | 4 | 3.8 | 25 | Mét | 29,800 | 32,780 | 23,602 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC D42 – D48
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D42 | ф 42 | Thoát | 1.2 | 4 | Mét | 15,100 | 16,610 | 11,959 | |
Ống nhựa uPVC D42 | ф 42 | 0 | 1.5 | 6 | Mét | 16,900 | 18,590 | 13,385 | |
Ống nhựa uPVC D42 | ф 42 | 1 | 1.7 | 8 | Mét | 19,900 | 21,890 | 15,761 | |
Ống nhựa uPVC D42 | ф 42 | 2 | 2 | 10 | Mét | 22,600 | 24,860 | 17,899 | |
Ống nhựa uPVC D42 | ф 42 | 3 | 2.5 | 12.5 | Mét | 26,600 | 29,260 | 21,067 | |
Ống nhựa uPVC D42 | ф 42 | 4 | 3.2 | 16 | Mét | 32,900 | 36,190 | 26,057 | |
Ống nhựa uPVC D42 | ф 42 | 5 | 4.7 | 25 | Mét | 44,300 | 48,730 | 35,086 | |
Ống nhựa uPVC D48 | ф 48 | Thoát | 1.4 | 5 | Mét | 17,700 | 19,470 | 14,018 | |
Ống nhựa uPVC D48 | ф 48 | 0 | 1.6 | 6 | Mét | 20,700 | 22,770 | 16,394 | |
Ống nhựa uPVC D48 | ф 48 | 1 | 1.9 | 8 | Mét | 23,700 | 26,070 | 18,770 | |
Ống nhựa uPVC D48 | ф 48 | 2 | 2.3 | 10 | Mét | 27,300 | 30,030 | 21,622 | |
Ống nhựa uPVC D48 | ф 48 | 3 | 2.9 | 12.5 | Mét | 33,000 | 36,300 | 26,136 | |
Ống nhựa uPVC D48 | ф 48 | 4 | 3.6 | 16 | Mét | 41,400 | 45,540 | 32,789 | |
Ống nhựa uPVC D48 | ф 48 | 5 | 5.4 | 25 | Mét | 59,400 | 65,340 | 47,045 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D60 – D75
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D60 | ф 60 | Thoát | 1.4 | 4 | Mét | 23,000 | 25,300 | 18,216 | |
Ống nhựa uPVC D60 | ф 60 | 0 | 1.5 | 5 | Mét | 27,500 | 30,250 | 21,780 | |
Ống nhựa uPVC D60 | ф 60 | 1 | 1.8 | 6 | Mét | 33,500 | 36,850 | 26,532 | |
Ống nhựa uPVC D60 | ф 60 | 2 | 2.3 | 8 | Mét | 39,000 | 42,900 | 30,888 | |
Ống nhựa uPVC D60 | ф 60 | 3 | 2.9 | 10 | Mét | 47,200 | 51,920 | 37,382 | |
Ống nhựa uPVC D60 | ф 60 | 4 | 3.6 | 12.5 | Mét | 59,200 | 65,120 | 46,886 | |
Ống nhựa uPVC D60 | ф 60 | 5 | 4.5 | 16 | Mét | 71,100 | 78,210 | 56,311 | |
Ống nhựa uPVC D75 | ф 75 | Thoát | 1.5 | 4 | Mét | 32,200 | 35,420 | 25,502 | |
Ống nhựa uPVC D75 | ф 75 | 0 | 1.9 | 5 | Mét | 37,600 | 41,360 | 29,779 | |
Ống nhựa uPVC D75 | ф 75 | 1 | 2.2 | 6 | Mét | 42,600 | 46,860 | 33,739 | |
Ống nhựa uPVC D75 | ф 75 | 2 | 2.9 | 8 | Mét | 55,500 | 61,050 | 43,956 | |
Ống nhựa uPVC D75 | ф 75 | 3 | 3.6 | 10 | Mét | 68,800 | 75,680 | 54,490 | |
Ống nhựa uPVC D75 | ф 75 | 4 | 4.5 | 12.5 | Mét | 86,500 | 95,150 | 68,508 | |
Ống nhựa uPVC D75 | ф 75 | 5 | 5.6 | 16 | Mét | 104,400 | 114,840 | 82,685 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D90 – D110
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D90 | ф 90 | Thoát | 1.5 | 4 | Mét | 39,300 | 43,230 | 31,126 | |
Ống nhựa uPVC D90 | ф 90 | 0 | 1.9 | 4 | Mét | 44,900 | 49,390 | 35,561 | |
Ống nhựa uPVC D90 | ф 90 | 1 | 2.2 | 5 | Mét | 52,600 | 57,860 | 41,659 | |
Ống nhựa uPVC D90 | ф 90 | 2 | 2.7 | 6 | Mét | 60,800 | 66,880 | 48,154 | |
Ống nhựa uPVC D90 | ф 90 | 3 | 3.5 | 8 | Mét | 79,700 | 87,670 | 63,122 | |
Ống nhựa uPVC D90 | ф 90 | 4 | 4.3 | 10 | Mét | 99,000 | 108,900 | 78,408 | |
Ống nhựa uPVC D90 | ф 90 | 5 | 5.4 | 12.5 | Mét | 123,000 | 135,300 | 97,416 | |
Ống nhựa uPVC D110 | ф 110 | Thoát | 1.9 | 4 | Mét | 59,400 | 65,340 | 47,045 | |
Ống nhựa uPVC D110 | ф 110 | 0 | 2.2 | 5 | Mét | 67,200 | 73,920 | 53,222 | |
Ống nhựa uPVC D110 | ф 110 | 1 | 2.7 | 6 | Mét | 78,300 | 86,130 | 62,014 | |
Ống nhựa uPVC D110 | ф 110 | 2 | 3.2 | 7.5 | Mét | 89,100 | 98,010 | 70,567 | |
Ống nhựa uPVC D110 | ф 110 | 3.4 | 8 | Mét | 95,800 | 105,380 | 75,874 | ||
Ống nhựa uPVC D110 | ф 110 | 3 | 4.2 | 10 | Mét | 124,800 | 137,280 | 98,842 | |
Ống nhựa uPVC D110 | ф 110 | 4 | 5.3 | 12.5 | Mét | 149,400 | 164,340 | 118,325 | |
Ống nhựa uPVC D110 | ф 110 | 5 | 6.6 | 16 | Mét | 184,400 | 202,840 | 146,045 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D125 – D140
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D125 | ф 125 | Thoát | 2 | 4 | Mét | 65,600 | 72,160 | 51,955 | |
Ống nhựa uPVC D125 | ф 125 | 0 | 2.5 | 5 | Mét | 82,700 | 90,970 | 65,498 | |
Ống nhựa uPVC D125 | ф 125 | 1 | 3.1 | 6 | Mét | 96,800 | 106,480 | 76,666 | |
Ống nhựa uPVC D125 | ф 125 | 2 | 3.7 | 7.5 | Mét | 114,700 | 126,170 | 90,842 | |
Ống nhựa uPVC D125 | ф 125 | 3.9 | 8 | Mét | 125,100 | 137,610 | 99,079 | ||
Ống nhựa uPVC D125 | ф 125 | 3 | 4.8 | 10 | Mét | 145,500 | 160,050 | 115,236 | |
Ống nhựa uPVC D125 | ф 125 | 4 | 6 | 12.5 | Mét | 183,300 | 201,630 | 145,174 | |
Ống nhựa uPVC D125 | ф 125 | 5 | 7.4 | 16 | Mét | 224,700 | 247,170 | 177,962 | |
Ống nhựa uPVC D140 | ф 140 | Thoát | 2.2 | 4 | Mét | 80,800 | 88,880 | 63,994 | |
Ống nhựa uPVC D140 | ф 140 | 0 | 2.8 | 5 | Mét | 102,800 | 113,080 | 81,418 | |
Ống nhựa uPVC D140 | ф 140 | 1 | 3.5 | 6 | Mét | 121,000 | 133,100 | 95,832 | |
Ống nhựa uPVC D140 | ф 140 | 2 | 4.1 | 7.5 | Mét | 142,600 | 156,860 | 112,939 | |
Ống nhựa uPVC D140 | ф 140 | 4.3 | 8 | Mét | 153,700 | 169,070 | 121,730 | ||
Ống nhựa uPVC D140 | ф 140 | 3 | 5.4 | 10 | Mét | 190,800 | 209,880 | 151,114 | |
Ống nhựa uPVC D140 | ф 140 | 4 | 6.7 | 12.5 | Mét | 233,500 | 256,850 | 184,932 | |
Ống nhựa uPVC D140 | ф 140 | 5 | 8.3 | 16 | Mét | 287,200 | 315,920 | 227,462 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D160 – D180
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D160 | ф 160 | Thoát | 2.5 | 4 | Mét | 104,900 | 115,390 | 83,081 | |
Ống nhựa uPVC D160 | ф 160 | 0 | 3.2 | 5 | Mét | 137,300 | 151,030 | 108,742 | |
Ống nhựa uPVC D160 | ф 160 | 1 | 4 | 6 | Mét | 160,000 | 176,000 | 126,720 | |
Ống nhựa uPVC D160 | ф 160 | 2 | 4.7 | 7.5 | Mét | 184,700 | 203,170 | 146,282 | |
Ống nhựa uPVC D160 | ф 160 | 4.9 | 8 | Mét | 200,300 | 220,330 | 158,638 | ||
Ống nhựa uPVC D160 | ф 160 | 3 | 6.2 | 10 | Mét | 238,900 | 262,790 | 189,209 | |
Ống nhựa uPVC D160 | ф 160 | 4 | 7.7 | 12.5 | Mét | 303,100 | 333,410 | 240,055 | |
Ống nhựa uPVC D160 | ф 160 | 5 | 9.5 | 16 | Mét | 372,100 | 409,310 | 294,703 | |
Ống nhựa uPVC D180 | ф 180 | Thoát | 2.8 | 4 | Mét | 131,800 | 144,980 | 104,386 | |
Ống nhựa uPVC D180 | ф 180 | 0 | 3.6 | 5 | Mét | 169,000 | 185,900 | 133,848 | |
Ống nhựa uPVC D180 | ф 180 | 1 | 4.4 | 6 | Mét | 196,100 | 215,710 | 155,311 | |
Ống nhựa uPVC D180 | ф 180 | 2 | 5.3 | 7.5 | Mét | 233,400 | 256,740 | 184,853 | |
Ống nhựa uPVC D180 | ф 180 | 5.5 | 8 | Mét | 254,500 | 279,950 | 201,564 | ||
Ống nhựa uPVC D180 | ф 180 | 3 | 6.9 | 10 | Mét | 298,100 | 327,910 | 236,095 | |
Ống nhựa uPVC D180 | ф 180 | 4 | 8.6 | 12.5 | Mét | 381,500 | 419,650 | 302,148 | |
Ống nhựa uPVC D180 | ф 180 | 5 | 10.7 | 16 | Mét | 472,600 | 519,860 | 374,299 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D200 – D2225 – D250
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D200 | ф 200 | Thoát | 3.2 | 4 | Mét | 196,700 | 216,370 | 155,786 | |
Ống nhựa uPVC D200 | ф 200 | 0 | 3.9 | 5 | Mét | 206,200 | 226,820 | 163,310 | |
Ống nhựa uPVC D200 | ф 200 | 1 | 4.9 | 6 | Mét | 249,200 | 274,120 | 197,366 | |
Ống nhựa uPVC D200 | ф 200 | 2 | 5.9 | 7.5 | Mét | 289,800 | 318,780 | 229,522 | |
Ống nhựa uPVC D200 | ф 200 | 6.2 | 8 | Mét | 319,300 | 351,230 | 252,886 | ||
Ống nhựa uPVC D200 | ф 200 | 3 | 7.7 | 10 | Mét | 369,800 | 406,780 | 292,882 | |
Ống nhựa uPVC D200 | ф 200 | 4 | 9.6 | 12.5 | Mét | 473,900 | 521,290 | 375,329 | |
Ống nhựa uPVC D200 | ф 200 | 5 | 11.9 | 16 | Mét | 584,100 | 642,510 | 462,607 | |
Ống nhựa uPVC D225 | ф 225 | Thoát | 3.5 | 4 | Mét | 204,300 | 224,730 | 161,806 | |
Ống nhựa uPVC D225 | ф 225 | 0 | 4.4 | 5 | Mét | 252,800 | 278,080 | 200,218 | |
Ống nhựa uPVC D225 | ф 225 | 1 | 5.5 | 6 | Mét | 303,800 | 334,180 | 240,610 | |
Ống nhựa uPVC D225 | ф 225 | 2 | 6.6 | 7.5 | Mét | 360,100 | 396,110 | 285,199 | |
Ống nhựa uPVC D225 | ф 225 | 6.9 | 8 | Mét | 394,300 | 433,730 | 312,286 | ||
Ống nhựa uPVC D225 | ф 225 | 3 | 8.6 | 10 | Mét | 467,700 | 514,470 | 370,418 | |
Ống nhựa uPVC D225 | ф 225 | 4 | 10.8 | 12.5 | Mét | 599,800 | 659,780 | 475,042 | |
Ống nhựa uPVC D225 | ф 225 | 5 | 13.4 | 16 | Mét | 741,400 | 815,540 | 587,189 | |
Ống nhựa uPVC D250 | ф 250 | Thoát | 3.9 | 4 | Mét | 265,800 | 292,380 | 210,514 | |
Ống nhựa uPVC D250 | ф 250 | 0 | 4.9 | 5 | Mét | 331,400 | 364,540 | 262,469 | |
Ống nhựa uPVC D250 | ф 250 | 1 | 6.2 | 6 | Mét | 399,600 | 439,560 | 316,483 | |
Ống nhựa uPVC D250 | ф 250 | 2 | 7.3 | 7.5 | Mét | 466,300 | 512,930 | 369,310 | |
Ống nhựa uPVC D250 | ф 250 | 7.7 | 8 | Mét | 488,700 | 537,570 | 387,050 | ||
Ống nhựa uPVC D250 | ф 250 | 3 | 9.6 | 10 | Mét | 602,700 | 662,970 | 477,338 | |
Ống nhựa uPVC D250 | ф 250 | 4 | 11.9 | 12.5 | Mét | 761,900 | 838,090 | 603,425 | |
Ống nhựa uPVC D250 | ф 250 | 5 | 14.8 | 16 | Mét | 943,600 | 1,037,960 | 747,331 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D280
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D280 | ф 280 | Thoát | 4.6 | 4 | Mét | 386,300 | 424,930 | 305,950 | |
Ống nhựa uPVC D280 | ф 280 | 0 | 5.5 | 5 | Mét | 397,400 | 437,140 | 314,741 | |
Ống nhựa uPVC D280 | ф 280 | 1 | 6.9 | 6 | Mét | 475,200 | 522,720 | 376,358 | |
Ống nhựa uPVC D280 | ф 280 | 2 | 8.2 | 7.5 | Mét | 559,800 | 615,780 | 443,362 | |
Ống nhựa uPVC D280 | ф 280 | 8.6 | 8 | Mét | 609,000 | 669,900 | 482,328 | ||
Ống nhựa uPVC D280 | ф 280 | 3 | 10.7 | 10 | Mét | 719,200 | 791,120 | 569,606 | |
Ống nhựa uPVC D280 | ф 280 | 4 | 13.4 | 12.5 | Mét | 986,400 | 1,085,040 | 781,229 | |
Ống nhựa uPVC D280 | ф 280 | 5 | 16.6 | 16 | Mét | 1,132,300 | 1,245,530 | 896,782 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D315 – D355
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D315 | ф 315 | Thoát | 5.3 | 4 | Mét | 433,500 | 476,850 | 343,332 | |
Ống nhựa uPVC D315 | ф 315 | 0 | 6.2 | 5 | Mét | 502,300 | 552,530 | 397,822 | |
Ống nhựa uPVC D315 | ф 315 | 1 | 7.7 | 6 | Mét | 596,300 | 655,930 | 472,270 | |
Ống nhựa uPVC D315 | ф 315 | 2 | 9.2 | 7.5 | Mét | 715,400 | 786,940 | 566,597 | |
Ống nhựa uPVC D315 | ф 315 | 9.7 | 8 | Mét | 771,200 | 848,320 | 610,790 | ||
Ống nhựa uPVC D315 | ф 315 | 3 | 12.1 | 10 | Mét | 898,900 | 988,790 | 711,929 | |
Ống nhựa uPVC D315 | ф 315 | 4 | 15 | 12.5 | Mét | 1,244,500 | 1,368,950 | 985,644 | |
Ống nhựa uPVC D315 | ф 315 | 5 | 18.7 | 16 | Mét | 1,434,000 | 1,577,400 | 1,135,728 | |
Ống nhựa uPVC D355 | ф 355 | 0 | 7 | 5 | Mét | 634,500 | 697,950 | 502,524 | |
Ống nhựa uPVC D355 | ф 355 | 1 | 8.7 | 6 | Mét | 779,100 | 857,010 | 617,047 | |
Ống nhựa uPVC D355 | ф 355 | 2 | 10.4 | 7.5 | Mét | 926,900 | 1,019,590 | 734,105 | |
Ống nhựa uPVC D355 | ф 355 | 10.9 | 8 | Mét | 974,800 | 1,072,280 | 772,042 | ||
Ống nhựa uPVC D355 | ф 355 | 3 | 13.6 | 10 | Mét | 1,202,800 | 1,323,080 | 952,618 | |
Ống nhựa uPVC D355 | ф 355 | 4 | 16.9 | 12.5 | Mét | 1,479,000 | 1,626,900 | 1,171,368 | |
Ống nhựa uPVC D355 | ф 355 | 5 | 21.1 | 16 | Mét | 1,825,200 | 2,007,720 | 1,445,558 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D400 – D450 – D500
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D400 | ф 400 | 0 | 7.8 | 5 | Mét | 796,300 | 875,930 | 630,670 | |
Ống nhựa uPVC D400 | ф 400 | 1 | 9.8 | 6 | Mét | 990,100 | 1,089,110 | 784,159 | |
Ống nhựa uPVC D400 | ф 400 | 2 | 11.7 | 7.5 | Mét | 1,177,400 | 1,295,140 | 932,501 | |
Ống nhựa uPVC D400 | ф 400 | 12.3 | 8 | Mét | 1,240,800 | 1,364,880 | 982,714 | ||
Ống nhựa uPVC D400 | ф 400 | 3 | 15.3 | 10 | Mét | 1,524,400 | 1,676,840 | 1,207,325 | |
Ống nhựa uPVC D400 | ф 400 | 4 | 19.1 | 12.5 | Mét | 1,883,100 | 2,071,410 | 1,491,415 | |
Ống nhựa uPVC D400 | ф 400 | 5 | 23.7 | 16 | Mét | 2,308,800 | 2,539,680 | 1,828,570 | |
Ống nhựa uPVC D450 | ф 450 | 0 | 8.8 | 5 | Mét | 1,010,500 | 1,111,550 | 800,316 | |
Ống nhựa uPVC D450 | ф 450 | 1 | 11 | 6 | Mét | 1,251,500 | 1,376,650 | 991,188 | |
Ống nhựa uPVC D450 | ф 450 | 2 | 13.2 | 7.5 | Mét | 1,493,100 | 1,642,410 | 1,182,535 | |
Ống nhựa uPVC D450 | ф 450 | 13.8 | 8 | Mét | 1,560,300 | 1,716,330 | 1,235,758 | ||
Ống nhựa uPVC D450 | ф 450 | 3 | 17.2 | 10 | Mét | 1,928,000 | 2,120,800 | 1,526,976 | |
Ống nhựa uPVC D450 | ф 450 | 4 | 21.5 | 12.5 | Mét | 2,388,400 | 2,627,240 | 1,891,613 | |
Ống nhựa uPVC D500 | ф 500 | 0 | 9.8 | 5 | Mét | 1,325,300 | 1,457,830 | 1,049,638 | |
Ống nhựa uPVC D500 | ф 500 | 1 | 12.3 | 6 | Mét | 1,580,300 | 1,738,330 | 1,251,598 | |
Ống nhựa uPVC D500 | ф 500 | 2 | 14.6 | 7.5 | Mét | 1,828,600 | 2,011,460 | 1,448,251 | |
Ống nhựa uPVC D500 | ф 500 | 3 | 19.1 | 10 | Mét | 2,364,200 | 2,600,620 | 1,872,446 | |
Ống nhựa uPVC D500 | ф 500 | 4 | 23.9 | 12.5 | Mét | 2,802,200 | 3,082,420 | 2,219,342 | |
Ống nhựa uPVC D500 | ф 500 | 5 | 29.7 | 16 | Mét | 3,586,800 | 3,945,480 | 2,840,746 |
>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC HỆ MÉT
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA UPVC DEKKO HỆ INCH
Banggia-OPK-uPVC-inch-dung-cho-nganh-nuoc-2023.24.02>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN UPVC HỆ ICNH
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – HỘP KIỂM SOÁT KỸ THUẬT
1673256502.Final_Banggia_Hop KSKT_2023>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ HỘP KIỂM SOÁT KỸ THUẬT uPVC
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA CHỊU NHIỆT PPR DEKKO
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG PPR PN10 DEKKO – BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023
TÊN SẢN PHẨM | KÍCH CỠ | XUẤT XỨ | ÁP LỰC PN | TRƯỚC VAT | SAU VAT | GIÁ BÁN PRICE | |
ỐNG PN10 – PN10 PIPE | |||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ20 x 2.3mm | Dekko | 10 | 22,182 | 24,400 | 10,980 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ25 x 2.8mm | Dekko | 10 | 39,545 | 43,500 | 19,575 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ32 x 2.9mm | Dekko | 10 | 51,364 | 56,500 | 25,425 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ40 x 3.7mm | Dekko | 10 | 68,909 | 75,800 | 34,110 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ50 x 4.6mm | Dekko | 10 | 101,000 | 111,100 | 49,995 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ63 x 5.8mm | Dekko | 10 | 161,091 | 177,200 | 79,740 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ75 x 6.8mm | Dekko | 10 | 224,909 | 247,400 | 111,330 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ90 x 8.2mm | Dekko | 10 | 326,182 | 358,800 | 161,460 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ110 x 10.0mm | Dekko | 10 | 521,727 | 573,900 | 258,255 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ125 x 11.4mm | Dekko | 10 | 646,000 | 710,600 | 319,770 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ140 x 12.7mm | Dekko | 10 | 797,545 | 877,300 | 394,785 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ160 x 14.6mm | Dekko | 10 | 1,083,909 | 1,192,300 | 536,535 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ180 x 16.4mm | Dekko | 10 | 1,713,818 | 1,885,200 | 848,340 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ200 x 18.2mm | Dekko | 10 | 2,079,545 | 2,287,500 | 1,029,375 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG PPR PN16 DEKKO – BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023
TÊN SẢN PHẨM ITEM | KÍCH CỠ SIZE | XUẤT XỨ ORGIN | ÁP LỰC PN | TRƯỚC VAT | SAU VAT | GIÁ BÁN PRICE | |
ỐNG PN16 – PN16 PIPE | |||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ20 x 2.8mm | Dekko | 16 | 24,727 | 27,200 | 12,240 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ25 x 3.5mm | Dekko | 16 | 45,636 | 50,200 | 22,590 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ32 x 4.4mm | Dekko | 16 | 61,727 | 67,900 | 30,555 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ40 x 5.5mm | Dekko | 16 | 83,636 | 92,000 | 41,400 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ50 x 6.9mm | Dekko | 16 | 133,000 | 146,300 | 65,835 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ63 x 8.6mm | Dekko | 16 | 209,000 | 229,900 | 103,455 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ75 x 10.3mm | Dekko | 16 | 285,000 | 313,500 | 141,075 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ90 x 12.3mm | Dekko | 16 | 399,000 | 438,900 | 197,505 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ110 x15.1mm | Dekko | 16 | 608,000 | 668,800 | 300,960 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ125 x 17.1mm | Dekko | 16 | 788,545 | 867,400 | 390,330 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ140 x 19.2mm | Dekko | 16 | 959,545 | 1,055,500 | 474,975 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ160 x 21.9mm | Dekko | 16 | 1,330,000 | 1,463,000 | 658,350 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ180 x 24,6mm | Dekko | 16 | 2,382,636 | 2,620,900 | 1,179,405 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ200 x 27.4mm | Dekko | 16 | 2,946,909 | 3,241,600 | 1,458,720 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG PPR PN20 DEKKO – BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023
TÊN SẢN PHẨM ITEM | KÍCH CỠ SIZE | XUẤT XỨ ORGIN | ÁP LỰC PN | TRƯỚC VAT | SAU VAT | GIÁ BÁN PRICE | |
ỐNG PN20 – PN20 PIPE | |||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ20 x 3.4mm | Dekko | 20 | 27,455 | 30,201 | 13,590 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ25 x 4.2mm | Dekko | 20 | 48,545 | 53,400 | 24,030 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ32 x 5.4mm | Dekko | 20 | 70,909 | 78,000 | 35,100 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ40 x 6.7mm | Dekko | 20 | 109,727 | 120,700 | 54,315 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ50 x 8.3mm | Dekko | 20 | 170,636 | 187,700 | 84,465 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ63 x 10.5mm | Dekko | 20 | 269,364 | 296,300 | 133,335 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ75 x 12.5mm | Dekko | 20 | 381,909 | 420,100 | 189,045 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ90 x 15.0mm | Dekko | 20 | 556,545 | 612,200 | 275,490 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ110 x18.3mm | Dekko | 20 | 823,909 | 906,300 | 407,835 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ125 x 20.8mm | Dekko | 20 | 1,062,455 | 1,168,701 | 525,915 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ140 x 23.3mm | Dekko | 20 | 1,340,091 | 1,474,100 | 663,345 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ160 x 26.6mm | Dekko | 20 | 1,779,182 | 1,957,100 | 880,695 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ180 x 29.0mm | Dekko | 20 | 2,914,818 | 3,206,300 | 1,442,835 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ200 x 33.2mm | Dekko | 20 | 3,621,000 | 3,983,100 | 1,792,395 |
>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA CHỊU NHIỆT PPR
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG LUỒN ĐIỆN
1677226774.Banggia_Genluondaydien_2023>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA LUỒN DÂY ĐIỆN PVC
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG CHỐNG TIA CỰC TÍM UV
Banggia UV dekko>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CHỐNG TIA CỰC TÍM
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG VÀ PHỤ KIỆN ỐNG TƯỚI NHỎ GIỌT
Banggia_Ongtuoi_2023_21.2>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN ỐNG TƯỚI NHỎ GIỌT
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA HDPE PE100 DEKKO
01.01.2023. ONG HDPE DEKKO PE100_2023>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BẢO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA HDPE PE80 DEKKO
01.01.2023. _Banggia_Ong_PE80>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BẢO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – PHỤ KIỆN HDPE NỐI GIOĂNG
Banggia_PhukiennPE_Noigioang DEKKO_2023_19.2>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BẢO GIÁ PHỤ KIỆN NỐI ỐNG NHỰA HDPE
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA GÂN XOẮN – GÂN XOẮN 2 LỚP DEKKO
>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA GÂN SÓNG 2 LỚP HDPE TIỀN PHONG
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA GÂN XOẮN LUỒN DÂY VÀ CÁP DEKKO
>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA GÂN XOẮN LUỒN CÁP ĐIỆN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHỰA DEKKO
>>>>> LINK DOWN LOAD: THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHỰA
CATALOGUE DEKKO – NHÀ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA DEKKO
>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG CATALOGUE ỐNG NHỰA
Bảng báo giá ống nhựa tiền phong và catalogue kỹ thuật ống nhựa tiền phong. được ống nhựa Miền Băc luôn luôn cập nhật mới nhất nhằm phục vụ khách hàng kịp thời thời nhất.
GIẤY CHỨNG NHẬN NHÀ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA DEKKO
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – DỊCH VỤ VÀ CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
Nhằm mục đích mang tới dịch vụ hoàn hảo cho khách hàng Miền Bắc luôn đưa ra những chính sách tốt nhất.
- Giá cả hợp lý chiết khấu % cao
- Miễn phí vận chuyển nội thành
- Giao hàng nhanh
- Hỗ trợ báo giá chào thầu
- Đổi trả hàng hóa
- Đổi hàng: Trong vòng 1 tuần đầu kể từ ngày giao hàng đầu tiên. Quý khách hàng sẽ được đổi hàng mới nếu sản phẩm được xác định thuộc lỗi của nhà sản xuất. Trong trường hợp không còn hàng đổi, công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc. Nhà phân phối ống nhựa Dekko sẽ hỗ trợ tối đa. Quý khách hàng để giải quyết vấn đề một cách tốt nhất.
- Trả hàng: Trong trường hợp hàng hóa, giá cả không đúng với thỏa thuận mua hàng, Quý khách hàng có quyền trả lại cho nhà phân phối. Việc trả hàng được thực hiện trong vòng 7 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn và ký biên bản bàn giao hàng hóa
- Hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp thi công cho Quý đại lý được hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại, hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp tại chỗ khi có yêu cầu công ty sẽ cử cán bộ kỹ thuật đến trực tiếp công trình, để cùng với khách hàng lên được kế hoach và phương án thi công hợp lý nhất.
- Hỗ trợ báo giá khi tham gia chào thầu và dự án.
Để có được chính sách tốt nhất hay để đăng ký làm đại lý chính thức bán ống nhựa Dekko. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Công ty cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc
Địa chỉ: Số 40/20 phố Ngụy Như Kon Tum – P. Nhân Chính – Q. Thanh Xuân – TP. Hà Nội
Mobile: 0936009839 – 0913009839
Zalo: 0967009839 – 0936009839 – 0913009839
Email: ongnhuamienbac@gmail.com
- Ống Nhựa uPVC D21 PN10 Thuận Phát - 19 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D500 Thuận Phát - 17 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D450 Thuận Phát - 15 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D400 Thuận Phát - 13 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D355 Thuận Phát - 11 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D315 Thuận Phát - 9 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D280 Thuận Phát - 7 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D250 Thuận Phát - 5 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D225 Thuận Phát - 3 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D200 Thuận Phát - 1 Tháng Mười Hai, 2024