ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG
Ống Nhựa uPVC Tiền Phong được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4422:1996 (TCVN 6151:2002). Có chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện nay
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG C=2.0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG C=2.5
BẢNG BÁO GIÁ NIÊM YẾT ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG
Cống ty cổ phần ống Miền Bắc xin gửi tới quý khách bảng báo giá ống tiền phong mới nhất áp dụng tại Miền Bắc hay cụ thể tại tỉnh thành hiện nay
Danh mục này bao gồm các loại ống có kích thước và độ dày khác nhau, cống ty cổ phần ống MIền Bắc cung cấp phân phối và giao hàng toàn quốc.
Bảng giá ống uPVC Tiền Phong 01.01.2023BẢNG BÁO GIÁ BÁN TRỰC TIẾP ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG
1. Bảng báo giá ống Thoát uPVC Tiền Phong
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 21 | Thoát | PN3 | 1.00 | Mét | 6,930 | 5,544 |
Ống nhựa uPVC | 27 | Thoát | PN3 | 1.00 | Mét | 8,580 | 6,864 |
Ống nhựa uPVC | 34 | Thoát | PN3 | 1.00 | Mét | 11,110 | 8,888 |
Ống nhựa uPVC | 42 | Thoát | PN3 | 1.20 | Mét | 16,610 | 13,288 |
Ống nhựa uPVC | 48 | Thoát | PN3 | 1.40 | Mét | 19,470 | 15,576 |
Ống nhựa uPVC | 60 | Thoát | PN3 | 1.40 | Mét | 29,374 | 23,499 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Thoát | PN3 | 1.50 | Mét | 35,420 | 28,336 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Thoát | PN3 | 1.50 | Mét | 43,230 | 34,584 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Thoát | PN3 | 1.90 | Mét | 65,340 | 52,272 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Thoát | PN3 | 2.00 | Mét | 72,160 | 57,728 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Thoát | PN3 | 2.20 | Mét | 88,880 | 71,104 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Thoát | PN3 | 2.50 | Mét | 115,390 | 92,312 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Thoát | PN3 | 2.80 | Mét | 144,980 | 115,984 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Thoát | PN3 | 3.20 | Mét | 216,370 | 173,096 |
Ống nhựa uPVC | 225 | Thoát | PN3 | 3.50 | Mét | 216,370 | 173,096 |
Ống nhựa uPVC | 250 | Thoát | PN3 | 3.90 | Mét | 216,370 | 173,096 |
2. Bảng báo giá ống Clas0 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | Đơn vị tính | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 21 | Class0 | PN10 | 1.20 | Mét | 8,470 | 6,776 |
Ống nhựa uPVC | 27 | Class0 | PN10 | 1.30 | Mét | 10,780 | 8,624 |
Ống nhựa uPVC | 34 | Class0 | PN8 | 1.30 | Mét | 12,980 | 10,384 |
Ống nhựa uPVC | 42 | Class0 | PN6 | 1.50 | Mét | 18,590 | 14,872 |
Ống nhựa uPVC | 48 | Class0 | PN6 | 1.60 | Mét | 22,770 | 18,216 |
Ống nhựa uPVC | 60 | Class0 | PN5 | 1.50 | Mét | 30,250 | 24,200 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Class0 | PN5 | 1.90 | Mét | 41,360 | 33,088 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Class0 | PN4 | 1.80 | Mét | 49,390 | 39,512 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Class0 | PN4 | 2.20 | Mét | 73,920 | 59,136 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Class0 | PN4 | 2.50 | Mét | 90,970 | 72,776 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Class0 | PN4 | 2.80 | Mét | 113,080 | 90,464 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Class0 | PN4 | 3.20 | Mét | 151,030 | 120,824 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Class0 | PN4 | 3.60 | Mét | 185,900 | 148,720 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Class0 | PN4 | 3.90 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 225 | Class0 | PN4 | 4.40 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 250 | Class0 | PN4 | 4.90 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 280 | Class0 | PN4 | 5.50 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 315 | Class0 | PN4 | 6.20 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 355 | Class0 | PN4 | 7.00 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 400 | Class0 | PN4 | 7.80 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 450 | Class0 | PN4 | 8.80 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 500 | Class0 | PN4 | 9.80 | Mét | 226,820 | 181,456 |
3. Bảng báo giá ống Class1 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 21 | Class1 | PN12.5 | 1.50 | Mét | 9,240 | 7,392 |
Ống nhựa uPVC | 27 | Class1 | PN12.5 | 1.60 | Mét | 12,650 | 10,120 |
Ống nhựa uPVC | 34 | Class1 | PN10 | 1.70 | Mét | 15,950 | 12,760 |
Ống nhựa uPVC | 42 | Class1 | PN8 | 1.70 | Mét | 21,890 | 17,512 |
Ống nhựa uPVC | 48 | Class1 | PN8 | 1.90 | Mét | 26,070 | 20,856 |
Ống nhựa uPVC | 60 | Class1 | PN6 | 1.80 | Mét | 36,850 | 29,480 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Class1 | PN5 | 2.20 | Mét | 46,860 | 37,488 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Class1 | PN5 | 2.20 | Mét | 57,860 | 46,288 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Class1 | PN5 | 2.70 | Mét | 86,130 | 68,904 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Class1 | PN5 | 3.10 | Mét | 106,480 | 85,184 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Class1 | PN5 | 3.50 | Mét | 133,100 | 106,480 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Class1 | PN5 | 4.00 | Mét | 176,000 | 140,800 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Class1 | PN5 | 4.40 | Mét | 215,710 | 172,568 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Class1 | PN5 | 4.90 | Mét | 269,136 | 215,309 |
Ống nhựa uPVC | 225 | Class1 | PN5 | 5.50 | Mét | 328,908 | 263,126 |
Ống nhựa uPVC | 250 | Class1 | PN5 | 6.20 | Mét | 431,568 | 345,254 |
Ống nhựa uPVC | 280 | Class1 | PN5 | 6.90 | Mét | 513,216 | 410,573 |
Ống nhựa uPVC | 315 | Class1 | PN5 | 7.70 | Mét | 644,004 | 515,203 |
Ống nhựa uPVC | 355 | Class1 | PN5 | 8.70 | Mét | 841,428 | 673,142 |
Ống nhựa uPVC | 400 | Class1 | PN5 | 9.80 | Mét | 1,069,308 | 855,446 |
Ống nhựa uPVC | 450 | Class1 | PN5 | 11.00 | Mét | 1,351,512 | 1,081,210 |
Ống nhựa uPVC | 500 | Class1 | PN5 | 12.30 | Mét | 1,706,724 | 1,365,379 |
4. Bảng báo giá ống Class2 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 21 | Class2 | PN16 | 1,60 | Mét | 11,110 | 8,888 |
Ống nhựa uPVC | 27 | Class2 | PN16 | 2,00 | Mét | 14,080 | 11,264 |
Ống nhựa uPVC | 34 | Class2 | PN12.5 | 2,00 | Mét | 19,470 | 15,576 |
Ống nhựa uPVC | 42 | Class2 | PN10 | 2,00 | Mét | 24,860 | 19,888 |
Ống nhựa uPVC | 48 | Class2 | PN10 | 2,30 | Mét | 30,030 | 24,024 |
Ống nhựa uPVC | 60 | Class2 | PN8 | 2,30 | Mét | 42,900 | 34,320 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Class2 | PN8 | 2,90 | Mét | 61,050 | 48,840 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Class2 | PN6 | 2,70 | Mét | 66,880 | 53,504 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Class2 | PN6 | 3,20 | Mét | 98,010 | 78,408 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Class2 | PN6 | 3,70 | Mét | 126,170 | 100,936 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Class2 | PN6 | 4,10 | Mét | 156,860 | 125,488 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Class2 | PN6 | 4,70 | Mét | 203,170 | 162,536 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Class2 | PN6 | 5,30 | Mét | 256,740 | 205,392 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Class2 | PN6 | 4,90 | Mét | 318,780 | 255,024 |
Ống nhựa uPVC | 225 | Class2 | PN6 | 4,91 | Mét | 388,908 | 311,126 |
Ống nhựa uPVC | 250 | Class2 | PN6 | 4,92 | Mét | 503,604 | 402,883 |
Ống nhựa uPVC | 280 | Class2 | PN6 | 4,93 | Mét | 604,584 | 483,667 |
Ống nhựa uPVC | 315 | Class2 | PN6 | 4,94 | Mét | 772,632 | 618,106 |
Ống nhựa uPVC | 355 | Class2 | PN6 | 4,95 | Mét | 1,001,052 | 800,842 |
Ống nhựa uPVC | 400 | Class2 | PN6 | 4,96 | Mét | 1,271,582 | 1,017,266 |
Ống nhựa uPVC | 450 | Class2 | PN6 | 4,97 | Mét | 1,612,548 | 1,290,038 |
Ống nhựa uPVC | 500 | Class2 | PN6 | 4,98 | Mét |
5. Bảng báo giá ống Class3 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 21 | Class3 | PN25 | 2,40 | Mét | 12,980 | 10,384 |
Ống nhựa uPVC | 27 | Class3 | PN25 | 3,00 | Mét | 19,910 | 15,928 |
Ống nhựa uPVC | 34 | Class3 | PN16 | 2,60 | Mét | 22,110 | 17,688 |
Ống nhựa uPVC | 42 | Class3 | PN12.5 | 2,50 | Mét | 29,260 | 23,408 |
Ống nhựa uPVC | 48 | Class3 | PN12.5 | 2,90 | Mét | 36,300 | 29,040 |
Ống nhựa uPVC | 60 | Class3 | PN10 | 2,90 | Mét | 51,920 | 41,536 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Class3 | PN10 | 3,60 | Mét | 75,680 | 60,544 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Class3 | PN8 | 3,50 | Mét | 87,670 | 70,136 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Class3 | PN8 | 4,20 | Mét | 137,280 | 109,824 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Class3 | PN8 | 4,80 | Mét | 160,050 | 128,040 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Class3 | PN8 | 5,40 | Mét | 209,880 | 167,904 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Class3 | PN8 | 6,20 | Mét | 262,790 | 210,232 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Class3 | PN8 | 6,90 | Mét | 327,910 | 262,328 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Class3 | PN8 | 7,70 | Mét | 406,780 | 325,424 |
Ống nhựa uPVC | 225 | Class3 | PN8 | 8.60 | Mét | 505,116 | 404,093 |
Ống nhựa uPVC | 250 | Class3 | PN8 | 9.60 | Mét | 650,916 | 520,733 |
Ống nhựa uPVC | 280 | Class3 | PN8 | 10.70 | Mét | 776,736 | 621,389 |
Ống nhựa uPVC | 315 | Class3 | PN8 | 12.10 | Mét | 970,812 | 776,650 |
Ống nhựa uPVC | 355 | Class3 | PN8 | 13.60 | Mét | 1,299,024 | 1,039,219 |
Ống nhựa uPVC | 400 | Class3 | PN8 | 15.30 | Mét | 1,646,352 | 1,317,082 |
Ống nhựa uPVC | 450 | Class3 | PN8 | 17.20 | Mét | 2,082,240 | 1,665,792 |
Ống nhựa uPVC | 500 | Class3 | PN8 | Mét |
6. Bảng báo giá ống Class4 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 34 | Class4 | PN25 | 3,80 | Mét | 32,780 | 26,224 |
Ống nhựa uPVC | 42 | Class4 | PN25 | 3,20 | Mét | 36,190 | 28,952 |
Ống nhựa uPVC | 48 | Class4 | PN16 | 3,60 | Mét | 45,540 | 36,432 |
Ống nhựa uPVC | 60 | Class4 | PN12.5 | 3,60 | Mét | 65,120 | 52,096 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Class4 | PN12.5 | 4,50 | Mét | 95,150 | 76,120 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Class4 | PN10 | 4,30 | Mét | 108,900 | 87,120 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Class4 | PN10 | 5,30 | Mét | 164,340 | 131,472 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Class4 | PN10 | 6,00 | Mét | 201,630 | 161,304 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Class4 | PN10 | 6,70 | Mét | 256,850 | 205,480 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Class4 | PN10 | 7,70 | Mét | 333,410 | 266,728 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Class4 | PN10 | 8,60 | Mét | 419,650 | 335,720 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Class4 | PN10 | 9,60 | Mét | 521,290 | 417,032 |
7. Bảng báo giá ống Tiền Phong uPVC Class5
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 42 | Class5 | PN25 | 4,70 | Mét | 48,730 | 38,984 |
Ống nhựa uPVC | 48 | Class5 | PN25 | 5,40 | Mét | 65,340 | 52,272 |
Ống nhựa uPVC | 60 | Class5 | PN16 | 4,50 | Mét | 78,210 | 62,568 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Class5 | PN16 | 5,60 | Mét | 114,840 | 91,872 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Class5 | PN12.5 | 5,40 | Mét | 135,300 | 108,240 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Class5 | PN12.5 | 6,60 | Mét | 202,840 | 162,272 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Class5 | PN12.5 | 7,40 | Mét | 247,170 | 197,736 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Class5 | PN12.5 | 8,30 | Mét | 315,920 | 252,736 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Class5 | PN12.5 | 9,50 | Mét | 503,360 | 402,688 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Class5 | PN12.5 | 10,70 | Mét | 519,860 | 415,888 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Class5 | PN12.5 | 11,90 | Mét | 642,510 | 514,008 |
Ống nhựa uPVC | 225 | Class5 | PN12.5 | 13,40 | Mét | 815,540 | 652,432 |
Ống nhựa uPVC | 250 | Class5 | PN12.5 | 14,80 | Mét | 1,037,960 | 830,368 |
Ống nhựa uPVC | 280 | Class5 | PN12.5 | 16,60 | Mét | 1,245,530 | 996,424 |
Ống nhựa uPVC | 315 | Class5 | PN12.5 | 18,70 | Mét | 1,577,400 | 1,261,920 |
Ống nhựa uPVC | 355 | Class5 | PN12.5 | 21,10 | Mét | 2,007,720 | 1,606,176 |
Ống nhựa uPVC | 400 | Class5 | PN12.5 | 23,70 | Mét | 2,539,680 | 2,031,744 |
8. Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong uPVC Class6
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 60 | Class6 | PN25 | 6,70 | Mét | 114,840 | 91,872 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Class6 | PN25 | 8,40 | Mét | 165,990 | 132,792 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Class6 | PN16 | 6,70 | Mét | 163,460 | 130,768 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Class6 | PN16 | 8,10 | Mét | 245,850 | 196,680 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Class6 | PN16 | 9,20 | Mét | 303,160 | 242,528 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Class6 | PN16 | 10,30 | Mét | 387,750 | 310,200 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Class6 | PN16 | 11,80 | Mét | 503,360 | 402,688 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Class6 | PN16 | 10,70 | Mét | 519,860 | 415,888 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Class6 | PN16 | 14,70 | Mét | 784,740 | 627,792 |
Ống nhựa uPVC | 225 | Class6 | PN16 | 16,60 | Mét | 975,480 | 780,384 |
Ống nhựa uPVC | 250 | Class6 | PN16 | 18,40 | Mét | 1,266,100 | 1,012,880 |
Ống nhựa uPVC | 280 | Class6 | PN16 | 20,60 | Mét | 1,518,550 | 1,214,840 |
Ống nhựa uPVC | 315 | Class6 | PN16 | 23,20 | Mét | 1,919,940 | 1,535,952 |
Ống nhựa uPVC | 355 | Class6 | PN16 | 26,10 | Mét | 2,445,850 | 1,956,680 |
Ống nhựa uPVC | 400 | Class6 | PN16 | 30,00 | Mét | 3,196,380 | 2,557,104 |
9. Bảng giá ống Tiền Phong uPVC Class7
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 90 | Class7 | PN25 | 10.10 | Mét | 235,950 | 188,760 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Class7 | PN25 | 12.30 | Mét | 349,800 | 279,840 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Class7 | PN25 | 14.00 | Mét | 433,070 | 346,456 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Class7 | PN25 | 15.70 | Mét | 548,020 | 438,416 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Class7 | PN25 | 17.90 | Mét | 713,350 | 570,680 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG CHỊU NHIỆT PPR TIỀN PHONG
Danh mục này bao gồm các loại ống có kích thước và độ dày khác nhau, cống ty cổ phần ống MIền Bắc cung cấp phân phối và giao hàng toàn quốc.
Bảng giá PPR - 01.01.2023>>>LINH DOWNLOAD:BẢNG BÁO GIÁ ỐNG CHỊU NHIỆT PPR TIỀN PHONG
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG CHỐNG TIA CỰC TÍM UV PPR TIỀN PHONG
Danh mục này bao gồm các loại ống có kích thước và độ dày khác nhau, cống ty cổ phần ống MIền Bắc cung cấp phân phối và giao hàng toàn quốc.
Bảng giá PPR chống tia cực tím UV - 01.01.2023>>>LINH DOWNLOAD:BẢNG BÁO GIÁ ỐNG CHỊU NHIỆT PPR TIỀN PHONG
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG HDPE 100 TIỀN PHONG
Danh mục này bao gồm các loại ống có kích thước và độ dày khác nhau, cống ty cổ phần ống MIền Bắc cung cấp phân phối và giao hàng toàn quốc.
Bảng giá ống HDPE 100 Tiền Phong 01.01.2023>>>LINH DOWNLOAD:BẢNG BẢO GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG HDPE 80 TIỀN PHONG
Danh mục này bao gồm các loại ống có kích thước và độ dày khác nhau, cống ty cổ phần ống MIền Bắc cung cấp phân phối và giao hàng toàn quốc.
Bảng giá ống HDPE 80 Tiền Phong 01.01.2023>>>LINH DOWNLOAD:THỐNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG TIỀN PHONG
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG GÂN SÓNG 2 LỚP TIỀN PHONG
Danh mục này bao gồm các loại ống có kích thước và độ dày khác nhau, cống ty cổ phần ống MIền Bắc cung cấp phân phối và giao hàng toàn quốc.
Bảng giá ống HDPE Gân Sóng 2 Lớp Tiền Phong 01.01.2023>>>LINH DOWNLOAD:BẢNG BÁO GIÁ ỐNG GÂN SÓNG 2 LỚP HDPE
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG GÂN XOẮN HDPE LUỒN DÂY VÀ CÁP TIỀN PHONG
Danh mục này bao gồm các loại ống có kích thước và độ dày khác nhau, cống ty cổ phần ống MIền Bắc cung cấp phân phối và giao hàng toàn quốc.
Bảng-giá-ống-gân-xoắn-LĐ-và-phụ-tùng-2023>>>LINH DOWNLOAD:BẢNG BÁO GIÁ ỐNG GÂN XOẮN LUỒN CÁP ĐIỆN
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG LUỒN DÂY uPVC TIỀN PHONG
Danh mục này bao gồm các loại ống có kích thước và độ dày khác nhau, cống ty cổ phần ống MIền Bắc cung cấp phân phối và giao hàng toàn quốc.
Bảng giá ống luồn dây và cáp uPVC Tiền Phong 01.01.2023THỐNG SỐ KỸ THUẬT CỦA Ống TIỀN PHONG
Danh mục này bao gồm các loại ống có kích thước và độ dày khác nhau, cống ty cổ phần ống MIền Bắc cung cấp phân phối và giao hàng toàn quốc.
Ảnh bìa PVC Tiền Phong>>>LINH DOWNLOAD:THỐNG SỐ KỸ THUẬT Ống TIỀN PHONG
THỐNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ỐNG HDPE TIỀN PHONG
Danh mục này bao gồm các loại ống có kích thước và độ dày khác nhau, cống ty cổ phần ống MIền Bắc cung cấp phân phối và giao hàng toàn quốc.
Ảnh bìa HDPE Tiền Phong>>>LINH DOWNLOAD:THỐNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG HDPE TIỀN PHONG
THỐNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ỐNG PPR TIỀN PHONG
Danh mục này bao gồm các loại ống có kích thước và độ dày khác nhau, cống ty cổ phần ống MIền Bắc cung cấp phân phối và giao hàng toàn quốc.
Ảnh bìa PPR Tiền Phong>>>LINH DOWNLOAD:THỐNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG PPR TIỀN PHONG
BẢNG CATALOGUE ONG NHUA TIỀN PHONG
Ảnh bìa Catalogue>>>LINH DOWNLOAD:BẢNG CATALOGUE ỐNG TIỀN PHONG
Bảng báo giá ống tiền phong và catalogue kỹ thuật ống tiền phong. được ống Miền Băc luôn luôn cập nhật mới nhất nhằm phục vụ khách hàng kịp thời thời nhất.
TỔNG ĐẠI LÝ NHÀ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG
Cống ty Cổ phần Ống Miền Bắc là nhà cung cấp và sản xuất chuyên nghiệp các loại ống cấp thoát nước, nhà sản xuất ống chuyên dụng bảo vệ cáp điện, cáp viễn thống. Là cống ty hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và thương mại vật tư ngành nước. Các sản phẩm của Cống ty đã và đang được ứng dụng rộng khắp trong các cống trình dân dụng, cống nghiệp, y tế, thực phẩm trong nước cũng như quốc tế. Thành lập từ năm 1993, tới nay Ống Miền Bắc đã khống ngừng phát triển và trở thành đối tác uy tín hàng đầu trong mắt các bạn hàng, đối tác cung ứng, nhà đầu tư, các đơn vị tư vấn, thiết kế, thi cống trong lĩnh vực cấp thoát nước nói riêng và ngành xây dựng nói chung.
Chứng Chỉ ISO HDPECHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG
Chứng chỉ chất lượng ống uPVC Tiền Phong
Chứng chỉ chất lượng ống PPR Tiền Phong
Chứng Chỉ ISO PPRCỐNG TY CỔ PHẦN ỐNG MIỀN BẮC – TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG
Cống ty cổ phần ống Miền Bắc là nhà cung cấp số 1 ống tiền phong cho các tỉnh thành tại khu vực Miền Bắc. Là cống ty hàng đầu phân phối ống tiền phong với kinh nghiệm cung cấp vật tư ngành nước cho các đại lý và dự án rộng khắp khu vực với phong phú các sản phẩm như:
- ống cấp nước PPR – HDPE Tiền Phong
- ống thoát nước PVC – HDPE Tiền Phong
- ống luồn dây và cáp điện PVC – HDPE Tiền Phong
- ống tưới nống nghiệp. Cống ty ống Miền Bắc khống ngừng đầu tư và phát triển các kho bãi ở các tỉnh tình nhằm phục vụ như cầu của khách hàng được nhanh nhất.
DỊCH VỤ VÀ CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
Nhằm mục đích mang tới dịch vụ hoàn hảo cho khách hàng Miền Bắc luôn đưa ra những chính sách tốt nhất.
- Giá cả hợp lý chiết khấu % cao
- Miễn phí vận chuyển nội thành
- Đổi trả hàng hóa
- Đổi hàng: Trong vòng 1 tuần đầu kể từ ngày giao hàng đầu tiên. Quý khách hàng sẽ được đổi hàng mới nếu sản phẩm được xác định thuộc lỗi của nhà sản xuất. Trong trường hợp khống còn hàng đổi, cống ty cổ phần ống Miền Bắc. Nhà phân phối Ống nhựa uPVC Tiền Phong sẽ hỗ trợ tối đa. Quý khách hàng để giải quyết vấn đề một cách tốt nhất.
- Trả hàng: Trong trường hợp hàng hóa, giá cả khống đúng với thỏa thuận mua hàng, Quý khách hàng có quyền trả lại cho nhà phân phối. Việc trả hàng được thực hiện trong vòng 7 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn và ký biên bản bàn giao hàng hóa
- Hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp thi cống cho Quý đại lý được hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại, hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp tại chỗ khi có yêu cầu cống ty sẽ cử cán bộ kỹ thuật đến trực tiếp cống trình, để cùng với khách hàng lên được kế hoach và phương án thi cống hợp lý nhất.
- Hỗ trợ báo giá khi tham gia chào thầu và dự án.
Để có được chính sách tốt nhất hay để đăng ký làm đại lý chính thức bán Ống nhựa uPVC Tiền Phong. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
VIDEO HƯỚNG DẪN TRA CỨU BẢNG BÁO GIÁ
NHỮNG CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG
Dưới đây là những hình ảnh đã được chụp từ các dự án mà Miền Bắc đã cung cấp Ống D500 PN6 tiền phong tại tỉnh thành.
THỐNG TIN LIÊN HỆ
Cống ty cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc
Địa chỉ: Số 40/20 phố Ngụy Như Kon Tum – P. Nhân Chính – Q. Thanh Xuân – TP. Hà Nội
Mobile: 0936009839 – 0913009839 – 0967009839
Zalo: 0967009839 – 0936009839 – 0913009839
Email: ongnhuamienbac@gmail.com
- Ống Nhựa uPVC D21 PN10 Thuận Phát - 19 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D500 Thuận Phát - 17 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D450 Thuận Phát - 15 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D400 Thuận Phát - 13 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D355 Thuận Phát - 11 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D315 Thuận Phát - 9 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D280 Thuận Phát - 7 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D250 Thuận Phát - 5 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D225 Thuận Phát - 3 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D200 Thuận Phát - 1 Tháng Mười Hai, 2024