Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023
Bảng báo giá ống nhựa tiền phong 2023
Bảng báo giá nhựa tiền phong Tháng 2023 của quý 1
I. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG
Dưới đây bảng giá ống nhựa Tiền Phong đơn giá niêm yết. Và sau chiết khấu bán hàng của công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc. Để quý khách hàng dễ dàng so sánh
Bang-bao-gia-ong-nhua-upvc-tien-phong-qui-1-2023
1. Bảng báo giá ống Thoát uPVC Tiền Phong
Tên sản phẩm
ĐK
Class
Áp suất
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Gía bán
Ống nhựa uPVC
21
Thoát
PN3
1.00
Mét
6,930
5,544
Ống nhựa uPVC
27
Thoát
PN3
1.00
Mét
8,580
6,864
Ống nhựa uPVC
34
Thoát
PN3
1.00
Mét
11,110
8,888
Ống nhựa uPVC
42
Thoát
PN3
1.20
Mét
16,610
13,288
Ống nhựa uPVC
48
Thoát
PN3
1.40
Mét
19,470
15,576
Ống nhựa uPVC
60
Thoát
PN3
1.40
Mét
29,374
23,499
Ống nhựa uPVC
75
Thoát
PN3
1.50
Mét
35,420
28,336
Ống nhựa uPVC
90
Thoát
PN3
1.50
Mét
43,230
34,584
Ống nhựa uPVC
110
Thoát
PN3
1.90
Mét
65,340
52,272
Ống nhựa uPVC
125
Thoát
PN3
2.00
Mét
72,160
57,728
Ống nhựa uPVC
140
Thoát
PN3
2.20
Mét
88,880
71,104
Ống nhựa uPVC
160
Thoát
PN3
2.50
Mét
115,390
92,312
Ống nhựa uPVC
180
Thoát
PN3
2.80
Mét
144,980
115,984
Ống nhựa uPVC
200
Thoát
PN3
3.20
Mét
216,370
173,096
Ống nhựa uPVC
225
Thoát
PN3
3.50
Mét
216,370
173,096
Ống nhựa uPVC
250
Thoát
PN3
3.90
Mét
216,370
173,096
2. Bảng báo giá ống Clas0 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm
ĐK
Class
Áp suất
Độ dày
Đơn vị tính
Giá niêm yết
Gía bán
Ống nhựa uPVC
21
Class0
PN10
1.20
Mét
8,470
6,776
Ống nhựa uPVC
27
Class0
PN10
1.30
Mét
10,780
8,624
Ống nhựa uPVC
34
Class0
PN8
1.30
Mét
12,980
10,384
Ống nhựa uPVC
42
Class0
PN6
1.50
Mét
18,590
14,872
Ống nhựa uPVC
48
Class0
PN6
1.60
Mét
22,770
18,216
Ống nhựa uPVC
60
Class0
PN5
1.50
Mét
30,250
24,200
Ống nhựa uPVC
75
Class0
PN5
1.90
Mét
41,360
33,088
Ống nhựa uPVC
90
Class0
PN4
1.80
Mét
49,390
39,512
Ống nhựa uPVC
110
Class0
PN4
2.20
Mét
73,920
59,136
Ống nhựa uPVC
125
Class0
PN4
2.50
Mét
90,970
72,776
Ống nhựa uPVC
140
Class0
PN4
2.80
Mét
113,080
90,464
Ống nhựa uPVC
160
Class0
PN4
3.20
Mét
151,030
120,824
Ống nhựa uPVC
180
Class0
PN4
3.60
Mét
185,900
148,720
Ống nhựa uPVC
200
Class0
PN4
3.90
Mét
226,820
181,456
Ống nhựa uPVC
225
Class0
PN4
4.40
Mét
226,820
181,456
Ống nhựa uPVC
250
Class0
PN4
4.90
Mét
226,820
181,456
Ống nhựa uPVC
280
Class0
PN4
5.50
Mét
226,820
181,456
Ống nhựa uPVC
315
Class0
PN4
6.20
Mét
226,820
181,456
Ống nhựa uPVC
355
Class0
PN4
7.00
Mét
226,820
181,456
Ống nhựa uPVC
400
Class0
PN4
7.80
Mét
226,820
181,456
Ống nhựa uPVC
450
Class0
PN4
8.80
Mét
226,820
181,456
Ống nhựa uPVC
500
Class0
PN4
9.80
Mét
226,820
181,456
3. Bảng báo giá ống Class1 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm
ĐK
Class
Áp suất
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Gía bán
Ống nhựa uPVC
21
Class1
PN12.5
1.50
Mét
9,240
7,392
Ống nhựa uPVC
27
Class1
PN12.5
1.60
Mét
12,650
10,120
Ống nhựa uPVC
34
Class1
PN10
1.70
Mét
15,950
12,760
Ống nhựa uPVC
42
Class1
PN8
1.70
Mét
21,890
17,512
Ống nhựa uPVC
48
Class1
PN8
1.90
Mét
26,070
20,856
Ống nhựa uPVC
60
Class1
PN6
1.80
Mét
36,850
29,480
Ống nhựa uPVC
75
Class1
PN5
2.20
Mét
46,860
37,488
Ống nhựa uPVC
90
Class1
PN5
2.20
Mét
57,860
46,288
Ống nhựa uPVC
110
Class1
PN5
2.70
Mét
86,130
68,904
Ống nhựa uPVC
125
Class1
PN5
3.10
Mét
106,480
85,184
Ống nhựa uPVC
140
Class1
PN5
3.50
Mét
133,100
106,480
Ống nhựa uPVC
160
Class1
PN5
4.00
Mét
176,000
140,800
Ống nhựa uPVC
180
Class1
PN5
4.40
Mét
215,710
172,568
Ống nhựa uPVC
200
Class1
PN5
4.90
Mét
269,136
215,309
Ống nhựa uPVC
225
Class1
PN5
5.50
Mét
328,908
263,126
Ống nhựa uPVC
250
Class1
PN5
6.20
Mét
431,568
345,254
Ống nhựa uPVC
280
Class1
PN5
6.90
Mét
513,216
410,573
Ống nhựa uPVC
315
Class1
PN5
7.70
Mét
644,004
515,203
Ống nhựa uPVC
355
Class1
PN5
8.70
Mét
841,428
673,142
Ống nhựa uPVC
400
Class1
PN5
9.80
Mét
1,069,308
855,446
Ống nhựa uPVC
450
Class1
PN5
11.00
Mét
1,351,512
1,081,210
Ống nhựa uPVC
500
Class1
PN5
12.30
Mét
1,706,724
1,365,379
4. Bảng báo giá ống Class2 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm
ĐK
Class
Áp suất
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Gía bán
Ống nhựa uPVC
21
Class2
PN16
1,60
Mét
11,110
8,888
Ống nhựa uPVC
27
Class2
PN16
2,00
Mét
14,080
11,264
Ống nhựa uPVC
34
Class2
PN12.5
2,00
Mét
19,470
15,576
Ống nhựa uPVC
42
Class2
PN10
2,00
Mét
24,860
19,888
Ống nhựa uPVC
48
Class2
PN10
2,30
Mét
30,030
24,024
Ống nhựa uPVC
60
Class2
PN8
2,30
Mét
42,900
34,320
Ống nhựa uPVC
75
Class2
PN8
2,90
Mét
61,050
48,840
Ống nhựa uPVC
90
Class2
PN6
2,70
Mét
66,880
53,504
Ống nhựa uPVC
110
Class2
PN6
3,20
Mét
98,010
78,408
Ống nhựa uPVC
125
Class2
PN6
3,70
Mét
126,170
100,936
Ống nhựa uPVC
140
Class2
PN6
4,10
Mét
156,860
125,488
Ống nhựa uPVC
160
Class2
PN6
4,70
Mét
203,170
162,536
Ống nhựa uPVC
180
Class2
PN6
5,30
Mét
256,740
205,392
Ống nhựa uPVC
200
Class2
PN6
4,90
Mét
318,780
255,024
Ống nhựa uPVC
225
Class2
PN6
4,91
Mét
388,908
311,126
Ống nhựa uPVC
250
Class2
PN6
4,92
Mét
503,604
402,883
Ống nhựa uPVC
280
Class2
PN6
4,93
Mét
604,584
483,667
Ống nhựa uPVC
315
Class2
PN6
4,94
Mét
772,632
618,106
Ống nhựa uPVC
355
Class2
PN6
4,95
Mét
1,001,052
800,842
Ống nhựa uPVC
400
Class2
PN6
4,96
Mét
1,271,582
1,017,266
Ống nhựa uPVC
450
Class2
PN6
4,97
Mét
1,612,548
1,290,038
Ống nhựa uPVC
500
Class2
PN6
4,98
Mét
5. Bảng báo giá ống Class3 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm
ĐK
Class
Áp suất
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Gía bán
Ống nhựa uPVC
21
Class3
PN25
2,40
Mét
12,980
10,384
Ống nhựa uPVC
27
Class3
PN25
3,00
Mét
19,910
15,928
Ống nhựa uPVC
34
Class3
PN16
2,60
Mét
22,110
17,688
Ống nhựa uPVC
42
Class3
PN12.5
2,50
Mét
29,260
23,408
Ống nhựa uPVC
48
Class3
PN12.5
2,90
Mét
36,300
29,040
Ống nhựa uPVC
60
Class3
PN10
2,90
Mét
51,920
41,536
Ống nhựa uPVC
75
Class3
PN10
3,60
Mét
75,680
60,544
Ống nhựa uPVC
90
Class3
PN8
3,50
Mét
87,670
70,136
Ống nhựa uPVC
110
Class3
PN8
4,20
Mét
137,280
109,824
Ống nhựa uPVC
125
Class3
PN8
4,80
Mét
160,050
128,040
Ống nhựa uPVC
140
Class3
PN8
5,40
Mét
209,880
167,904
Ống nhựa uPVC
160
Class3
PN8
6,20
Mét
262,790
210,232
Ống nhựa uPVC
180
Class3
PN8
6,90
Mét
327,910
262,328
Ống nhựa uPVC
200
Class3
PN8
7,70
Mét
406,780
325,424
Ống nhựa uPVC
225
Class3
PN8
8.60
Mét
505,116
404,093
Ống nhựa uPVC
250
Class3
PN8
9.60
Mét
650,916
520,733
Ống nhựa uPVC
280
Class3
PN8
10.70
Mét
776,736
621,389
Ống nhựa uPVC
315
Class3
PN8
12.10
Mét
970,812
776,650
Ống nhựa uPVC
355
Class3
PN8
13.60
Mét
1,299,024
1,039,219
Ống nhựa uPVC
400
Class3
PN8
15.30
Mét
1,646,352
1,317,082
Ống nhựa uPVC
450
Class3
PN8
17.20
Mét
2,082,240
1,665,792
Ống nhựa uPVC
500
Class3
PN8
Mét
6. Bảng báo giá ống Class4 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm
ĐK
Class
Áp suất
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Gía bán
Ống nhựa uPVC
34
Class4
PN25
3,80
Mét
32,780
26,224
Ống nhựa uPVC
42
Class4
PN25
3,20
Mét
36,190
28,952
Ống nhựa uPVC
48
Class4
PN16
3,60
Mét
45,540
36,432
Ống nhựa uPVC
60
Class4
PN12.5
3,60
Mét
65,120
52,096
Ống nhựa uPVC
75
Class4
PN12.5
4,50
Mét
95,150
76,120
Ống nhựa uPVC
90
Class4
PN10
4,30
Mét
108,900
87,120
Ống nhựa uPVC
110
Class4
PN10
5,30
Mét
164,340
131,472
Ống nhựa uPVC
125
Class4
PN10
6,00
Mét
201,630
161,304
Ống nhựa uPVC
140
Class4
PN10
6,70
Mét
256,850
205,480
Ống nhựa uPVC
160
Class4
PN10
7,70
Mét
333,410
266,728
Ống nhựa uPVC
180
Class4
PN10
8,60
Mét
419,650
335,720
Ống nhựa uPVC
200
Class4
PN10
9,60
Mét
521,290
417,032
7. Bảng báo giá ống Tiền Phong uPVC Class5
Tên sản phẩm
ĐK
Class
Áp suất
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Gía bán
Ống nhựa uPVC
42
Class5
PN25
4,70
Mét
48,730
38,984
Ống nhựa uPVC
48
Class5
PN25
5,40
Mét
65,340
52,272
Ống nhựa uPVC
60
Class5
PN16
4,50
Mét
78,210
62,568
Ống nhựa uPVC
75
Class5
PN16
5,60
Mét
114,840
91,872
Ống nhựa uPVC
90
Class5
PN12.5
5,40
Mét
135,300
108,240
Ống nhựa uPVC
110
Class5
PN12.5
6,60
Mét
202,840
162,272
Ống nhựa uPVC
125
Class5
PN12.5
7,40
Mét
247,170
197,736
Ống nhựa uPVC
140
Class5
PN12.5
8,30
Mét
315,920
252,736
Ống nhựa uPVC
160
Class5
PN12.5
9,50
Mét
503,360
402,688
Ống nhựa uPVC
180
Class5
PN12.5
10,70
Mét
519,860
415,888
Ống nhựa uPVC
200
Class5
PN12.5
11,90
Mét
642,510
514,008
Ống nhựa uPVC
225
Class5
PN12.5
13,40
Mét
815,540
652,432
Ống nhựa uPVC
250
Class5
PN12.5
14,80
Mét
1,037,960
830,368
Ống nhựa uPVC
280
Class5
PN12.5
16,60
Mét
1,245,530
996,424
Ống nhựa uPVC
315
Class5
PN12.5
18,70
Mét
1,577,400
1,261,920
Ống nhựa uPVC
355
Class5
PN12.5
21,10
Mét
2,007,720
1,606,176
Ống nhựa uPVC
400
Class5
PN12.5
23,70
Mét
2,539,680
2,031,744
8. Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong uPVC Class6
Tên sản phẩm
ĐK
Class
Áp suất
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Gía bán
Ống nhựa uPVC
60
Class6
PN25
6,70
Mét
114,840
91,872
Ống nhựa uPVC
75
Class6
PN25
8,40
Mét
165,990
132,792
Ống nhựa uPVC
90
Class6
PN16
6,70
Mét
163,460
130,768
Ống nhựa uPVC
110
Class6
PN16
8,10
Mét
245,850
196,680
Ống nhựa uPVC
125
Class6
PN16
9,20
Mét
303,160
242,528
Ống nhựa uPVC
140
Class6
PN16
10,30
Mét
387,750
310,200
Ống nhựa uPVC
160
Class6
PN16
11,80
Mét
503,360
402,688
Ống nhựa uPVC
180
Class6
PN16
10,70
Mét
519,860
415,888
Ống nhựa uPVC
200
Class6
PN16
14,70
Mét
784,740
627,792
Ống nhựa uPVC
225
Class6
PN16
16,60
Mét
975,480
780,384
Ống nhựa uPVC
250
Class6
PN16
18,40
Mét
1,266,100
1,012,880
Ống nhựa uPVC
280
Class6
PN16
20,60
Mét
1,518,550
1,214,840
Ống nhựa uPVC
315
Class6
PN16
23,20
Mét
1,919,940
1,535,952
Ống nhựa uPVC
355
Class6
PN16
26,10
Mét
2,445,850
1,956,680
Ống nhựa uPVC
400
Class6
PN16
30,00
Mét
3,196,380
2,557,104
9. Bảng giá ống Tiền Phong uPVC Class7
Tên sản phẩm
ĐK
Class
Áp suất
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Gía bán
Ống nhựa uPVC
90
Class7
PN25
10.10
Mét
235,950
188,760
Ống nhựa uPVC
110
Class7
PN25
12.30
Mét
349,800
279,840
Ống nhựa uPVC
125
Class7
PN25
14.00
Mét
433,070
346,456
Ống nhựa uPVC
140
Class7
PN25
15.70
Mét
548,020
438,416
Ống nhựa uPVC
160
Class7
PN25
17.90
Mét
713,350
570,680
II. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PPR – ỐNG CHỊU NHIỆT PPR TIỀN PHONG – Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023
Bảng giá PPR - 01.01.2023
1. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN10
TÊN SẢN PHẨM
ĐK
ÁP SUẤT
DÀY
ĐVT
ĐƠN GIÁ
GIÁ BÁN
Ống nước chịu nhiệt PPR
20
PN10
2,30
Mét
23,957
11,499
Ống nước chịu nhiệt PPR
25
PN10
2,80
Mét
42,807
20,547
Ống nước chịu nhiệt PPR
34
PN10
2,90
Mét
55,473
26,627
Ống nước chịu nhiệt PPR
40
PN10
3,70
Mét
74,422
35,723
Ống nước chịu nhiệt PPR
50
PN10
4,60
Mét
109,080
52,358
Ống nước chịu nhiệt PPR
63
PN10
5,80
Mét
173,389
83,227
Ống nước chịu nhiệt PPR
75
PN10
6,80
Mét
241,135
115,745
Ống nước chịu nhiệt PPR
90
PN10
8,20
Mét
351,883
168,904
Ống nước chịu nhiệt PPR
110
PN10
10,00
Mét
563,269
270,369
Ống nước chịu nhiệt PPR
125
PN10
11,40
Mét
697,680
334,886
Ống nước chịu nhiệt PPR
140
PN10
12,70
Mét
860,858
413,212
Ống nước chịu nhiệt PPR
160
PN10
14,60
Mét
1,174,745
563,878
Ống nước chịu nhiệt PPR
180
PN10
16,40
Mét
1,850,923
888,443
Ống nước chịu nhiệt PPR
200
PN10
18,20
Mét
2,245,909
1,078,036
2. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN16
TÊN SẢN PHẨM
ĐK
ÁP SUẤT
DÀY
ĐVT
ĐƠN GIÁ
GIÁ BÁN
Ống nước chịu nhiệt PPR
20
PN16
2,80
Mét
26,705
12,818
Ống nước chịu nhiệt PPR
25
PN16
3,50
Mét
49,287
23,658
Ống nước chịu nhiệt PPR
34
PN16
4,40
Mét
66,665
31,999
Ống nước chịu nhiệt PPR
40
PN16
5,50
Mét
90,327
43,357
Ống nước chịu nhiệt PPR
50
PN16
6,90
Mét
143,640
68,947
Ống nước chịu nhiệt PPR
63
PN16
8,60
Mét
225,720
108,346
Ống nước chịu nhiệt PPR
75
PN16
10,30
Mét
307,800
147,744
Ống nước chịu nhiệt PPR
90
PN16
12,30
Mét
430,920
206,842
Ống nước chịu nhiệt PPR
110
PN16
15,10
Mét
656,640
315,187
Ống nước chịu nhiệt PPR
125
PN16
17,10
Mét
851,629
408,782
Ống nước chịu nhiệt PPR
140
PN16
19,20
Mét
1,036,309
497,428
Ống nước chịu nhiệt PPR
160
PN16
21,90
Mét
1,436,400
689,472
Ống nước chịu nhiệt PPR
180
PN16
24,60
Mét
2,573,247
1,235,159
Ống nước chịu nhiệt PPR
200
PN16
27,40
Mét
3,182,662
1,527,678
3. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN20
TÊN SẢN PHẨM
ĐK
ÁP SUẤT
Độ dày
Đơn vị tính
Đơn giá niêm yết
Giá bán
Ống nước chịu nhiệt PPR
20
PN20
3,40
Mét
29,651
14,232
Ống nước chịu nhiệt PPR
25
PN20
4,20
Mét
52,037
24,978
Ống nước chịu nhiệt PPR
34
PN20
5,40
Mét
76,582
36,759
Ống nước chịu nhiệt PPR
40
PN20
6,70
Mét
118,505
56,882
Ống nước chịu nhiệt PPR
50
PN20
8,30
Mét
184,189
88,411
Ống nước chịu nhiệt PPR
63
PN20
10,50
Mét
290,323
139,355
Ống nước chịu nhiệt PPR
75
PN20
12,50
Mét
402,153
193,033
Ống nước chịu nhiệt PPR
90
PN20
15,00
Mét
601,265
288,607
Ống nước chịu nhiệt PPR
110
PN20
18,30
Mét
846,425
406,284
Ống nước chịu nhiệt PPR
125
PN20
20,80
Mét
1,138,909
546,676
Ống nước chịu nhiệt PPR
140
PN20
23,30
Mét
1,446,709
694,420
Ống nước chịu nhiệt PPR
160
PN20
26,60
Mét
1,923,775
923,412
Ống nước chịu nhiệt PPR
180
PN20
29,00
Mét
3,024,687
1,451,850
Ống nước chịu nhiệt PPR
200
PN20
33,20
Mét
3,724,429
1,787,726
4. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN25
TÊN SẢN PHẨM
ĐK
ÁP SUẤT
DÀY
ĐVT
ĐƠN GIÁ
GIÁ BÁN
Ống nước chịu nhiệt PPR
20
PN25
4,10
Mét
32,793
15,741
Ống nước chịu nhiệt PPR
25
PN25
5,10
Mét
54,393
26,109
Ống nước chịu nhiệt PPR
34
PN25
6,50
Mét
84,142
40,388
Ống nước chịu nhiệt PPR
40
PN25
8,10
Mét
128,618
61,737
Ống nước chịu nhiệt PPR
50
PN25
10,10
Mét
205,200
98,496
Ống nước chịu nhiệt PPR
63
PN25
12,70
Mét
323,215
155,143
Ống nước chịu nhiệt PPR
75
PN25
15,10
Mét
456,545
219,142
Ống nước chịu nhiệt PPR
90
PN25
18,10
Mét
656,640
315,187
Ống nước chịu nhiệt PPR
110
PN25
22,10
Mét
974,749
467,880
Ống nước chịu nhiệt PPR
125
PN25
25,10
Mét
1,308,175
627,924
Ống nước chịu nhiệt PPR
140
PN25
28,10
Mét
1,723,680
827,366
Ống nước chịu nhiệt PPR
160
PN25
32,10
Mét
2,232,557
1,071,627
Ống nước chịu nhiệt PPR
180
PN25
36,10
Mét
3,476,127
1,668,541
III. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG – Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023
BANG-BAO-GIA-ONG-NHUA-HDPE-TIEN-PHONG-01-01-2023
Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE 100 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong
1. ống nhựa HDPE D20
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D20 PN16
2,00
Mét
7,727
5,332
Ống HDPE 100 – D20 PN20
2,30
Mét
9,091
6,273
2. ống nhựa HDPE D25
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D25 PN10
Mét
9,364
6,461
Ống HDPE 100 – D25 PN12.5
2,00
Mét
9,818
6,774
Ống HDPE 100 – D25 PN16
2,30
Mét
11,727
8,092
Ống HDPE 100 – D25 PN20
3,00
Mét
13,727
9,472
3. ống nhựa HDPE D32
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D32 PN10
2,00
Mét
13,455
9,284
Ống HDPE 100 – D32 PN12.5
2,40
Mét
16,091
11,103
Ống HDPE 100 – D32 PN16
3,00
Mét
18,909
13,047
Ống HDPE 100 – D32 PN20
3,60
Mét
22,636
15,619
4. ống nhựa HDPE D40
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D40 PN6
1,80
Mét
15,364
10,601
Ống HDPE 100 – D40 PN8
2,00
Mét
16,636
11,479
Ống HDPE 100 – D40 PN10
2,40
Mét
20,091
13,863
Ống HDPE 100 – D40 PN12.5
3,00
Mét
24,273
16,748
Ống HDPE 100 – D40 PN16
3,70
Mét
29,182
20,136
Ống HDPE 100 – D40 PN20
4,50
Mét
34,636
23,899
5. ống nhựa HDPE D50
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D50 PN6
2,00
Mét
21,727
14,992
Ống HDPE 100 – D50 PN8
2,40
Mét
25,818
17,814
Ống HDPE 100 – D50 PN10
3,00
Mét
31,273
21,578
Ống HDPE 100 – D50 PN12.5
3,70
Mét
37,636
25,969
Ống HDPE 100 – D50 PN16
4,60
Mét
45,273
31,238
Ống HDPE 100 – D50 PN20
5,60
Mét
53,545
36,946
6. ống nhựa HDPE D63
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D63 PN6
2,50
Mét
33,909
23,397
Ống HDPE 100 – D63 PN8
3,00
Mét
40,091
27,663
Ống HDPE 100 – D63 PN10
3,80
Mét
49,727
34,312
Ống HDPE 100 – D63 PN12.5
4,70
Mét
59,727
41,212
Ống HDPE 100 – D63 PN16
5,80
Mét
71,818
49,554
Ống HDPE 100 – D63 PN20
7,10
Mét
85,273
58,838
7. ống nhựa HDPE D75
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D75 PN6
2,90
Mét
46,182
31,866
Ống HDPE 100 – D75 PN8
3,60
Mét
57,000
39,330
Ống HDPE 100 – D75 PN10
4,50
Mét
70,364
48,551
Ống HDPE 100 – D75 PN12.5
5,60
Mét
84,727
58,462
Ống HDPE 100 – D75 PN16
6,80
Mét
101,091
69,753
Ống HDPE 100 – D75 PN20
8,40
Mét
120,818
83,364
8. ống nhựa HDPE D90
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D90 PN6
3,50
Mét
75,728
52,252
Ống HDPE 100 – D90 PN8
4,30
Mét
91,273
62,978
Ống HDPE 100 – D90 PN10
5,40
Mét
101,909
70,317
Ống HDPE 100 – D90 PN12.5
6,70
Mét
120,545
83,176
Ống HDPE 100 – D90 PN16
8,20
Mét
144,727
99,862
Ống HDPE 100 – D90 PN20
10,10
Mét
173,455
119,684
9. ống nhựa HDPE D110
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D110 PN6
4,20
Mét
97,273
67,118
Ống HDPE 100 – D110 PN8
5,30
Mét
120,818
83,364
Ống HDPE 100 – D110 PN10
6,60
Mét
151,091
104,253
Ống HDPE 100 – D110 PN12.5
8,10
Mét
182,545
125,956
Ống HDPE 100 – D110 PN16
10,00
Mét
218,000
150,420
Ống HDPE 100 – D110 PN20
12,30
Mét
261,818
180,654
10. ống nhựa HDPE D125
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D125 PN6
4,80
Mét
125,818
86,814
Ống HDPE 100 – D125 PN8
6,00
Mét
156,000
107,640
Ống HDPE 100 – D125 PN10
7,40
Mét
190,727
131,602
Ống HDPE 100 – D125 PN12.5
9,20
Mét
232,455
160,394
Ống HDPE 100 – D125 PN16
11,40
Mét
282,000
194,580
Ống HDPE 100 – D125 PN20
14,00
Mét
336,545
232,216
11. ống nhựa HDPE D140
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D140 PN6
5,40
Mét
157,909
108,957
Ống HDPE 100 – D140 PN8
6,70
Mét
194,273
134,048
Ống HDPE 100 – D140 PN10
8,30
Mét
238,091
164,283
Ống HDPE 100 – D140 PN12.5
10,30
Mét
288,364
198,971
Ống HDPE 100 – D140 PN16
12,70
Mét
349,636
241,249
Ống HDPE 100 – D140 PN20
15,70
Mét
420,545
290,176
12. ống nhựa HDPE D160
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D160 PN6
6,20
Mét
206,909
142,767
Ống HDPE 100 – D160 PN8
7,70
Mét
255,091
176,013
Ống HDPE 100 – D160 PN10
9,50
Mét
312,909
215,907
Ống HDPE 100 – D160 PN12.5
11,80
Mét
376,273
259,628
Ống HDPE 100 – D160 PN16
14,60
Mét
462,364
319,031
Ống HDPE 100 – D160 PN20
17,90
Mét
551,818
380,754
13. ống nhựa HDPE D180
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D180 PN6
6,90
Mét
258,545
178,396
Ống HDPE 100 – D180 PN8
8,60
Mét
321,182
221,616
Ống HDPE 100 – D180 PN10
10,70
Mét
393,909
271,797
Ống HDPE 100 – D180 PN12.5
13,30
Mét
479,727
331,012
Ống HDPE 100 – D180 PN16
14,60
Mét
578,818
399,384
Ống HDPE 100 – D180 PN20
17,90
Mét
697,455
481,244
14. ống nhựa HDPE D200
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D200 PN6
7,70
Mét
321,091
221,553
Ống HDPE 100 – D200 PN8
9,60
Mét
400,091
276,063
Ống HDPE 100 – D200 PN10
11,90
Mét
493,636
340,609
Ống HDPE 100 – D200 PN12.5
14,70
Mét
599,455
413,624
Ống HDPE 100 – D200 PN16
18,20
Mét
727,727
502,132
Ống HDPE 100 – D200 PN20
22,40
Mét
867,545
598,606
15. ống nhựa HDPE D225
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D225 PN6
8,60
Mét
402,818
277,944
Ống HDPE 100 – D225 PN8
10,80
Mét
503,818
347,634
Ống HDPE 100 – D225 PN10
13,40
Mét
616,273
425,228
Ống HDPE 100 – D225 PN12.5
16,60
Mét
743,091
512,733
Ống HDPE 100 – D225 PN16
20,50
Mét
893,182
616,296
Ống HDPE 100 – D225 PN20
25,20
Mét
1,073,182
740,496
16. ống nhựa HDPE D250
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D250 PN6
9,60
Mét
499,000
344,310
Ống HDPE 100 – D250 PN8
11,90
Mét
614,818
424,224
Ống HDPE 100 – D250 PN10
14,80
Mét
757,364
522,581
Ống HDPE 100 – D250 PN12.5
18,40
Mét
923,909
637,497
Ống HDPE 100 – D250 PN16
22,70
Mét
1,116,909
770,667
Ống HDPE 100 – D250 PN20
27,90
Mét
1,325,636
914,689
17. ống nhựa HDPE D280
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D280 PN6
10,70
Mét
618,818
426,984
Ống HDPE 100 – D280 PN8
13,40
Mét
784,273
541,148
Ống HDPE 100 – D280 PN10
16,60
Mét
950,818
656,064
Ống HDPE 100 – D280 PN12.5
20,60
Mét
1,158,364
799,271
Ống HDPE 100 – D280 PN16
25,40
Mét
1,399,727
965,812
Ống HDPE 100 – D280 PN20
31,30
Mét
1,660,727
1,145,902
18. ống nhựa HDPE D315
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D315 PN6
12,10
Mét
789,091
544,473
Ống HDPE 100 – D315 PN8
15,00
Mét
982,455
677,894
Ống HDPE 100 – D315 PN10
18,70
Mét
1,192,727
822,982
Ống HDPE 100 – D315 PN12.5
23,20
Mét
1,448,818
999,684
Ống HDPE 100 – D315 PN16
28,60
Mét
1,756,000
1,211,640
Ống HDPE 100 – D315 PN20
35,20
Mét
2,112,727
1,457,782
19. ống nhựa HDPE D355
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D355 PN6
13,60
Mét
1,002,273
691,568
Ống HDPE 100 – D355 PN8
16,90
Mét
1,235,455
852,464
Ống HDPE 100 – D355 PN10
21,10
Mét
1,515,727
1,045,852
Ống HDPE 100 – D355 PN12.5
26,10
Mét
1,837,545
1,267,906
Ống HDPE 100 – D355 PN16
32,20
Mét
2,228,273
1,537,508
Ống HDPE 100 – D355 PN20
39,70
Mét
2,681,909
1,850,517
20. ống nhựa HDPE D400
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D400 PN6
15,30
Mét
1,264,455
872,474
Ống HDPE 100 – D400 PN8
19,10
Mét
1,584,364
1,093,211
Ống HDPE 100 – D400 PN10
23,70
Mét
1,926,000
1,328,940
Ống HDPE 100 – D400 PN12.5
29,40
Mét
2,326,364
1,605,191
Ống HDPE 100 – D400 PN16
36,30
Mét
2,841,000
1,960,290
Ống HDPE 100 – D400 PN20
44,70
Mét
3,412,000
2,354,280
21. ống nhựa HDPE D450
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D450 PN6
17,20
Mét
1,615,909
1,114,977
Ống HDPE 100 – D450 PN8
21,50
Mét
1,988,727
1,372,222
Ống HDPE 100 – D450 PN10
26,70
Mét
2,433,727
1,679,272
Ống HDPE 100 – D450 PN12.5
33,10
Mét
2,941,364
2,029,541
Ống HDPE 100 – D450 PN16
40,90
Mét
3,595,909
2,481,177
Ống HDPE 100 – D450 PN20
50,30
Mét
4,310,909
2,974,527
22. ống nhựa HDPE D500
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D500 PN6
19,10
Mét
1,967,909
1,357,857
Ống HDPE 100 – D500 PN8
23,90
Mét
2,467,091
1,702,293
Ống HDPE 100 – D500 PN10
29,70
Mét
3,026,455
2,088,254
Ống HDPE 100 – D500 PN12.5
36,80
Mét
3,660,545
2,525,776
Ống HDPE 100 – D500 PN16
45,40
Mét
4,457,545
3,075,706
Ống HDPE 100 – D500 PN20
55,80
Mét
5,338,545
3,683,596
23. ống nhựa HDPE D560
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D560 PN6
21,40
Mét
2,702,727
1,864,882
Ống HDPE 100 – D560 PN8
26,70
Mét
3,332,727
2,299,582
Ống HDPE 100 – D560 PN10
33,20
Mét
4,091,818
2,823,354
Ống HDPE 100 – D560 PN12.5
41,20
Mét
4,994,545
3,446,236
Ống HDPE 100 – D560 PN16
50,80
Mét
6,032,727
4,162,582
24. ống nhựa HDPE D630
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D630 PN6
24,10
Mét
3,424,545
2,362,936
Ống HDPE 100 – D630 PN8
30,00
Mét
4,210,909
2,905,527
Ống HDPE 100 – D630 PN10
37,40
Mét
5,182,727
3,576,082
Ống HDPE 100 – D630 PN12.5
46,30
Mét
6,312,727
4,355,782
Ống HDPE 100 – D630 PN16
57,20
Mét
7,167,273
4,945,418
25. ống nhựa HDPE D710
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D710 PN6
27,20
Mét
4,360,000
3,008,400
Ống HDPE 100 – D710 PN8
33,90
Mét
5,369,091
3,704,673
Ống HDPE 100 – D710 PN10
42,10
Mét
6,586,364
4,544,591
Ống HDPE 100 – D710 PN12.5
52,20
Mét
8,031,818
5,541,954
Ống HDPE 100 – D710 PN16
64,50
Mét
9,723,636
6,709,309
26. ống nhựa HDPE D800
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D800 PN6
30,60
Mét
5,521,818
3,810,054
Ống HDPE 100 – D800 PN8
38,10
Mét
7,486,000
5,165,340
Ống HDPE 100 – D800 PN10
47,40
Mét
8,351,818
5,762,754
Ống HDPE 100 – D800 PN12.5
58,80
Mét
8,351,818
5,762,754
27. ống nhựa HDPE D900
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D900 PN6
34,40
Mét
6,983,636
4,818,709
Ống HDPE 100 – D900 PN8
42,90
Mét
8,610,909
5,941,527
Ống HDPE 100 – D900 PN10
53,30
Mét
10,564,545
7,289,536
Ống HDPE 100 – D900 PN12.5
66,20
Mét
12,907,273
8,906,018
28. ống nhựa HDPE D1000
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D1000 PN6
38,20
Mét
8,617,273
5,945,918
Ống HDPE 100 – D1000 PN8
47,70
Mét
10,639,091
7,340,973
Ống HDPE 100 – D1000 PN10
59,30
Mét
13,056,364
9,008,891
Ống HDPE 100 – D1000 PN12.5
72,50
Mét
15,720,909
10,847,427
29. ống nhựa HDPE D1200
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D1000 PN6
38,20
Mét
8,617,273
5,945,918
Ống HDPE 100 – D1000 PN8
47,70
Mét
10,639,091
7,340,973
Ống HDPE 100 – D1000 PN10
59,30
Mét
13,056,364
9,008,891
Ống HDPE 100 – D1000 PN12.5
72,50
Mét
15,720,909
10,847,427
30. ống nhựa HDPE D1400
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D1400 PN6
53,50
Mét
21,945,000
15,142,050
Ống HDPE 100 – D1400 PN8
66,70
Mét
27,061,800
18,672,642
Ống HDPE 100 – D1400 PN10
83,00
Mét
32,995,500
22,766,895
Ống HDPE 100 – D1400 PN12
Mét
31. ống nhựa HDPE D1600
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D1600 PN6
61,20
Mét
28,682,000
19,790,580
Ống HDPE 100 – D1600 PN8
76,20
Mét
35,336,000
24,381,840
Ống HDPE 100 – D1600 PN10
94,80
Mét
43,068,500
29,717,265
Ống HDPE 100 – D1600 PN12
Mét
32. ống nhựa HDPE D1800
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D1800 PN6
68,80
Mét
33,118,750
22,851,938
Ống HDPE 100 – D1800 PN8
85,80
Mét
40,627,374
28,032,888
Ống HDPE 100 – D1800 PN10
106,60
Mét
19,258,531
13,288,386
33. ống nhựa HDPE D2000 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D2000 PN6
76,40
Mét
40,923,750
28,237,388
Ống HDPE 100 – D2000 PN8
95,30
Mét
50,163,750
34,612,988
Ống HDPE 100 – D2000 PN10
118,50
Mét
61,180,000
42,214,200
Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong 2023 – Mua ống nhựa tiền phong giá rẻ ở đâu?
Ống nhựa Tiền Phong là thương hiệu nổi tiếng của quốc gia. Các sản phẩm gồm: ống nhựa PVC, ống nhựa PPR, ống nhựa HDPE. Nhà máy sản xuất và kho đặt tại Thành phố Hải Phòng.
Công nghệ sản xuất trên dây chuyền hiện đại bậc nhất Châu Á. Hiện nay, nhà máy đã thành công sản xuất. Ống nhựa có đường kính 2000mm lớn nhất Đông Nam Á.
Trải qua hơn 60 năm hình thành và phát triển. Thương hiệu ống nhựa và phụ tùng nối ống nhựa tiền phong. Đã đóng góp lợi ích cho không chỉ người tiêu dùng Việt Nam.
Mà còn vươn tay phục vụ lợi ích cho người tiêu dùng quốc tế.
Cũng như cam đoan báo giá bán chính xác tuyệt đối đến khách hàng.
Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong 2023 – Các loại độ dày của ống uPVC Tiền Phong
Tùy từng đường kính của ống sẽ có các loại độ dày khác nhau. Để phân biệt đơn giản hơn khi ta phân biệt ống bằng Class. Với độ dày thông dụng trong các công trình xây dựng dân dụng. Hay các tòa nhà chung cư cao tầng. Thì các chủ đầu tư thường xử dụng 5 loại đường kính ống đưới đây.
Ống uPVC tiền phong tiêu chuẩn sản xuất ISO
Ống uPVC tiền phong tiêu chuẩn sản xuất ISO 3633
Ống uPVC tiền phong tiêu chuẩn sản xuất BS
Ống MPVC tiền phong.
Trong đó thông dụng nhất là uPVC tiêu chuẩn sản xuất ISO.
Dưới đây lần lượt là bảng giá ống nhựa pvc tiền phong
Trên thân ống có in thông tin: Tên sản phẩm, Đường kính. Độ dày, Áp suất, Tiêu chuẩn sản xuất, thời gian sản xuất
Bảng giá dưới đây là nguyên bản chính xác 100%. Và là bảng giá mới nhất tới thời điểm hiện tại
DỊCH VỤ VÀ CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG – Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023
Nhằm mục đích mang tới dịch vụ hoàn hảo cho khách hàng Miền Bắc luôn đưa ra những chính sách tốt nhất.
Giá cả hợp lý chiết khấu % cao
Miễn phí vận chuyển nội thành
Đổi trả hàng hóa
Đổi hàng: Trong vòng 1 tuần đầu kể từ ngày giao hàng đầu tiên. Quý khách hàng sẽ được đổi hàng mới nếu sản phẩm được xác định thuộc lỗi của nhà sản xuất. Trong trường hợp khống còn hàng đổi, cống ty cổ phần ống Miền Bắc. Nhà phân phối Ống nhựa uPVC D500 PN6 tiền phong sẽ hỗ trợ tối đa. Quý khách hàng để giải quyết vấn đề một cách tốt nhất.
Trả hàng: Trong trường hợp hàng hóa, giá cả khống đúng với thỏa thuận mua hàng, Quý khách hàng có quyền trả lại cho nhà phân phối. Việc trả hàng được thực hiện trong vòng 7 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn và ký biên bản bàn giao hàng hóa
Hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp thi cống cho Quý đại lý được hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại, hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp tại chỗ khi có yêu cầu cống ty sẽ cử cán bộ kỹ thuật đến trực tiếp cống trình, để cùng với khách hàng lên được kế hoach và phương án thi cống hợp lý nhất.
Hỗ trợ báo giá khi tham gia chào thầu và dự án.
Để có được chính sách tốt nhất hay để đăng ký làm đại lý chính thức bán Ống nhựa uPVC D500 PN6 tiền phong . Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Hướng dẫn tra cứu Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023
VIDEO
Quý khách có nhu cầu mua, sử dụng hoặc tham khảo thông tin xin mời liên hệ với chúng tôi.
Công ty cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc
Địa chỉ: Số 40/20 phố Ngụy Như Kon Tum – P. Nhân Chính – Q. Thanh Xuân – TP. Hà Nội
Mobile: 0936/0913/0967 – 009839
Zalo: 0967009839 – 0936009839 – 0913009839
Facebook: Ống Nhựa Miền Bắc
Email: ongnhuamienbac@gmail.com
Ống Nhựa uPVC D110 Thuận Phát - 21 Tháng Mười Một, 2024 Ống Nhựa uPVC D90 Thuận Phát - 18 Tháng Mười Một, 2024 Ống Nhựa uPVC D75 Thuận Phát - 16 Tháng Mười Một, 2024 Ống Nhựa uPVC D60 Thuận Phát - 14 Tháng Mười Một, 2024 Ống Nhựa uPVC D48 Thuận Phát - 12 Tháng Mười Một, 2024 Ống Nhựa uPVC D42 Thuận Phát - 6 Tháng Mười Một, 2024 Ống Nhựa uPVC D34 Thuận Phát - 4 Tháng Mười Một, 2024 Ống Nhựa uPVC D27 Thuận Phát - 29 Tháng Mười, 2024 Ống Nhựa uPVC D21 Thuận Phát - 24 Tháng Mười, 2024 Ống Nhựa uPVC Phi 42 Class5 Tiền Phong - 29 Tháng Chín, 2024 Xem tất cả bài viết
Chất lượng tốt
XIN CẢM ƠN QUÝ KHÁCH ĐÃ LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY CHÚNG TÔI. CHÚNG TÔI HÃY CHO CHÚNG TÔI XIN KHỐI LƯỢNG VÀ ĐỊA ĐIỂM GIAO NHẬN CỤ THỂ NHÉ. XIN CẢM ƠN