Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023

Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023

Bảng báo giá ống nhựa tiền phong 2023

Bảng báo giá nhựa tiền phong Tháng 2023 của quý 1

catalogue-tien-phong

I. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG

Dưới đây bảng giá ống nhựa Tiền Phong đơn giá niêm yết. Và sau chiết khấu bán hàng của công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc. Để quý khách hàng dễ dàng so sánh

Bang-bao-gia-ong-nhua-upvc-tien-phong-qui-1-2023

1. Bảng báo giá ống Thoát uPVC Tiền Phong

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 21 Thoát PN3 1.00 Mét 6,930 5,544
Ống nhựa uPVC 27 Thoát PN3 1.00 Mét 8,580 6,864
Ống nhựa uPVC 34 Thoát PN3 1.00 Mét 11,110 8,888
Ống nhựa uPVC 42 Thoát PN3 1.20 Mét 16,610 13,288
Ống nhựa uPVC 48 Thoát PN3 1.40 Mét 19,470 15,576
Ống nhựa uPVC 60 Thoát PN3 1.40 Mét 29,374 23,499
Ống nhựa uPVC 75 Thoát PN3 1.50 Mét 35,420 28,336
Ống nhựa uPVC 90 Thoát PN3 1.50 Mét 43,230 34,584
Ống nhựa uPVC 110 Thoát PN3 1.90 Mét 65,340 52,272
Ống nhựa uPVC 125 Thoát PN3 2.00 Mét 72,160 57,728
Ống nhựa uPVC 140 Thoát PN3 2.20 Mét 88,880 71,104
Ống nhựa uPVC 160 Thoát PN3 2.50 Mét 115,390 92,312
Ống nhựa uPVC 180 Thoát PN3 2.80 Mét 144,980 115,984
Ống nhựa uPVC 200 Thoát PN3 3.20 Mét 216,370 173,096
Ống nhựa uPVC 225 Thoát PN3 3.50 Mét 216,370 173,096
Ống nhựa uPVC 250 Thoát PN3 3.90 Mét 216,370 173,096

2. Bảng báo giá ống Clas0 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày Đơn vị tính Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 21 Class0 PN10 1.20 Mét 8,470 6,776
Ống nhựa uPVC 27 Class0 PN10 1.30 Mét 10,780 8,624
Ống nhựa uPVC 34 Class0 PN8 1.30 Mét 12,980 10,384
Ống nhựa uPVC 42 Class0 PN6 1.50 Mét 18,590 14,872
Ống nhựa uPVC 48 Class0 PN6 1.60 Mét 22,770 18,216
Ống nhựa uPVC 60 Class0 PN5 1.50 Mét 30,250 24,200
Ống nhựa uPVC 75 Class0 PN5 1.90 Mét 41,360 33,088
Ống nhựa uPVC 90 Class0 PN4 1.80 Mét 49,390 39,512
Ống nhựa uPVC 110 Class0 PN4 2.20 Mét 73,920 59,136
Ống nhựa uPVC 125 Class0 PN4 2.50 Mét 90,970 72,776
Ống nhựa uPVC 140 Class0 PN4 2.80 Mét 113,080 90,464
Ống nhựa uPVC 160 Class0 PN4 3.20 Mét 151,030 120,824
Ống nhựa uPVC 180 Class0 PN4 3.60 Mét 185,900 148,720
Ống nhựa uPVC 200 Class0 PN4 3.90 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 225 Class0 PN4 4.40 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 250 Class0 PN4 4.90 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 280 Class0 PN4 5.50 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 315 Class0 PN4 6.20 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 355 Class0 PN4 7.00 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 400 Class0 PN4 7.80 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 450 Class0 PN4 8.80 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 500 Class0 PN4 9.80 Mét 226,820 181,456

3. Bảng báo giá ống Class1 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 21 Class1 PN12.5 1.50 Mét 9,240 7,392
Ống nhựa uPVC 27 Class1 PN12.5 1.60 Mét 12,650 10,120
Ống nhựa uPVC 34 Class1 PN10 1.70 Mét 15,950 12,760
Ống nhựa uPVC 42 Class1 PN8 1.70 Mét 21,890 17,512
Ống nhựa uPVC 48 Class1 PN8 1.90 Mét 26,070 20,856
Ống nhựa uPVC 60 Class1 PN6 1.80 Mét 36,850 29,480
Ống nhựa uPVC 75 Class1 PN5 2.20 Mét 46,860 37,488
Ống nhựa uPVC 90 Class1 PN5 2.20 Mét 57,860 46,288
Ống nhựa uPVC 110 Class1 PN5 2.70 Mét 86,130 68,904
Ống nhựa uPVC 125 Class1 PN5 3.10 Mét 106,480 85,184
Ống nhựa uPVC 140 Class1 PN5 3.50 Mét 133,100 106,480
Ống nhựa uPVC 160 Class1 PN5 4.00 Mét 176,000 140,800
Ống nhựa uPVC 180 Class1 PN5 4.40 Mét 215,710 172,568
Ống nhựa uPVC 200 Class1 PN5 4.90 Mét 269,136 215,309
Ống nhựa uPVC 225 Class1 PN5 5.50 Mét 328,908 263,126
Ống nhựa uPVC 250 Class1 PN5 6.20 Mét 431,568 345,254
Ống nhựa uPVC 280 Class1 PN5 6.90 Mét 513,216 410,573
Ống nhựa uPVC 315 Class1 PN5 7.70 Mét 644,004 515,203
Ống nhựa uPVC 355 Class1 PN5 8.70 Mét 841,428 673,142
Ống nhựa uPVC 400 Class1 PN5 9.80 Mét 1,069,308 855,446
Ống nhựa uPVC 450 Class1 PN5 11.00 Mét 1,351,512 1,081,210
Ống nhựa uPVC 500 Class1 PN5 12.30 Mét 1,706,724 1,365,379

4. Bảng báo giá ống Class2 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 21 Class2 PN16 1,60 Mét 11,110 8,888
Ống nhựa uPVC 27 Class2 PN16 2,00 Mét 14,080 11,264
Ống nhựa uPVC 34 Class2 PN12.5 2,00 Mét 19,470 15,576
Ống nhựa uPVC 42 Class2 PN10 2,00 Mét 24,860 19,888
Ống nhựa uPVC 48 Class2 PN10 2,30 Mét 30,030 24,024
Ống nhựa uPVC 60 Class2 PN8 2,30 Mét 42,900 34,320
Ống nhựa uPVC 75 Class2 PN8 2,90 Mét 61,050 48,840
Ống nhựa uPVC 90 Class2 PN6 2,70 Mét 66,880 53,504
Ống nhựa uPVC 110 Class2 PN6 3,20 Mét 98,010 78,408
Ống nhựa uPVC 125 Class2 PN6 3,70 Mét 126,170 100,936
Ống nhựa uPVC 140 Class2 PN6 4,10 Mét 156,860 125,488
Ống nhựa uPVC 160 Class2 PN6 4,70 Mét 203,170 162,536
Ống nhựa uPVC 180 Class2 PN6 5,30 Mét 256,740 205,392
Ống nhựa uPVC 200 Class2 PN6 4,90 Mét 318,780 255,024
Ống nhựa uPVC 225 Class2 PN6 4,91 Mét 388,908 311,126
Ống nhựa uPVC 250 Class2 PN6 4,92 Mét 503,604 402,883
Ống nhựa uPVC 280 Class2 PN6 4,93 Mét 604,584 483,667
Ống nhựa uPVC 315 Class2 PN6 4,94 Mét 772,632 618,106
Ống nhựa uPVC 355 Class2 PN6 4,95 Mét 1,001,052 800,842
Ống nhựa uPVC 400 Class2 PN6 4,96 Mét 1,271,582 1,017,266
Ống nhựa uPVC 450 Class2 PN6 4,97 Mét 1,612,548 1,290,038
Ống nhựa uPVC 500 Class2 PN6 4,98 Mét

5. Bảng báo giá ống Class3 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 21 Class3 PN25 2,40 Mét 12,980 10,384
Ống nhựa uPVC 27 Class3 PN25 3,00 Mét 19,910 15,928
Ống nhựa uPVC 34 Class3 PN16 2,60 Mét 22,110 17,688
Ống nhựa uPVC 42 Class3 PN12.5 2,50 Mét 29,260 23,408
Ống nhựa uPVC 48 Class3 PN12.5 2,90 Mét 36,300 29,040
Ống nhựa uPVC 60 Class3 PN10 2,90 Mét 51,920 41,536
Ống nhựa uPVC 75 Class3 PN10 3,60 Mét 75,680 60,544
Ống nhựa uPVC 90 Class3 PN8 3,50 Mét 87,670 70,136
Ống nhựa uPVC 110 Class3 PN8 4,20 Mét 137,280 109,824
Ống nhựa uPVC 125 Class3 PN8 4,80 Mét 160,050 128,040
Ống nhựa uPVC 140 Class3 PN8 5,40 Mét 209,880 167,904
Ống nhựa uPVC 160 Class3 PN8 6,20 Mét 262,790 210,232
Ống nhựa uPVC 180 Class3 PN8 6,90 Mét 327,910 262,328
Ống nhựa uPVC 200 Class3 PN8 7,70 Mét 406,780 325,424
Ống nhựa uPVC 225 Class3 PN8 8.60 Mét 505,116 404,093
Ống nhựa uPVC 250 Class3 PN8 9.60 Mét 650,916 520,733
Ống nhựa uPVC 280 Class3 PN8 10.70 Mét 776,736 621,389
Ống nhựa uPVC 315 Class3 PN8 12.10 Mét 970,812 776,650
Ống nhựa uPVC 355 Class3 PN8 13.60 Mét 1,299,024 1,039,219
Ống nhựa uPVC 400 Class3 PN8 15.30 Mét 1,646,352 1,317,082
Ống nhựa uPVC 450 Class3 PN8 17.20 Mét 2,082,240 1,665,792
Ống nhựa uPVC 500 Class3 PN8 Mét

6. Bảng báo giá ống Class4 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 34 Class4 PN25 3,80 Mét 32,780 26,224
Ống nhựa uPVC 42 Class4 PN25 3,20 Mét 36,190 28,952
Ống nhựa uPVC 48 Class4 PN16 3,60 Mét 45,540 36,432
Ống nhựa uPVC 60 Class4 PN12.5 3,60 Mét 65,120 52,096
Ống nhựa uPVC 75 Class4 PN12.5 4,50 Mét 95,150 76,120
Ống nhựa uPVC 90 Class4 PN10 4,30 Mét 108,900 87,120
Ống nhựa uPVC 110 Class4 PN10 5,30 Mét 164,340 131,472
Ống nhựa uPVC 125 Class4 PN10 6,00 Mét 201,630 161,304
Ống nhựa uPVC 140 Class4 PN10 6,70 Mét 256,850 205,480
Ống nhựa uPVC 160 Class4 PN10 7,70 Mét 333,410 266,728
Ống nhựa uPVC 180 Class4 PN10 8,60 Mét 419,650 335,720
Ống nhựa uPVC 200 Class4 PN10 9,60 Mét 521,290 417,032

7. Bảng báo giá ống Tiền Phong uPVC Class5

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 42 Class5 PN25 4,70 Mét 48,730 38,984
Ống nhựa uPVC 48 Class5 PN25 5,40 Mét 65,340 52,272
Ống nhựa uPVC 60 Class5 PN16 4,50 Mét 78,210 62,568
Ống nhựa uPVC 75 Class5 PN16 5,60 Mét 114,840 91,872
Ống nhựa uPVC 90 Class5 PN12.5 5,40 Mét 135,300 108,240
Ống nhựa uPVC 110 Class5 PN12.5 6,60 Mét 202,840 162,272
Ống nhựa uPVC 125 Class5 PN12.5 7,40 Mét 247,170 197,736
Ống nhựa uPVC 140 Class5 PN12.5 8,30 Mét 315,920 252,736
Ống nhựa uPVC 160 Class5 PN12.5 9,50 Mét 503,360 402,688
Ống nhựa uPVC 180 Class5 PN12.5 10,70 Mét 519,860 415,888
Ống nhựa uPVC 200 Class5 PN12.5 11,90 Mét 642,510 514,008
Ống nhựa uPVC 225 Class5 PN12.5 13,40 Mét 815,540 652,432
Ống nhựa uPVC 250 Class5 PN12.5 14,80 Mét 1,037,960 830,368
Ống nhựa uPVC 280 Class5 PN12.5 16,60 Mét 1,245,530 996,424
Ống nhựa uPVC 315 Class5 PN12.5 18,70 Mét 1,577,400 1,261,920
Ống nhựa uPVC 355 Class5 PN12.5 21,10 Mét 2,007,720 1,606,176
Ống nhựa uPVC 400 Class5 PN12.5 23,70 Mét 2,539,680 2,031,744

8. Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong uPVC Class6

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 60 Class6 PN25 6,70 Mét 114,840 91,872
Ống nhựa uPVC 75 Class6 PN25 8,40 Mét 165,990 132,792
Ống nhựa uPVC 90 Class6 PN16 6,70 Mét 163,460 130,768
Ống nhựa uPVC 110 Class6 PN16 8,10 Mét 245,850 196,680
Ống nhựa uPVC 125 Class6 PN16 9,20 Mét 303,160 242,528
Ống nhựa uPVC 140 Class6 PN16 10,30 Mét 387,750 310,200
Ống nhựa uPVC 160 Class6 PN16 11,80 Mét 503,360 402,688
Ống nhựa uPVC 180 Class6 PN16 10,70 Mét 519,860 415,888
Ống nhựa uPVC 200 Class6 PN16 14,70 Mét 784,740 627,792
Ống nhựa uPVC 225 Class6 PN16 16,60 Mét 975,480 780,384
Ống nhựa uPVC 250 Class6 PN16 18,40 Mét 1,266,100 1,012,880
Ống nhựa uPVC 280 Class6 PN16 20,60 Mét 1,518,550 1,214,840
Ống nhựa uPVC 315 Class6 PN16 23,20 Mét 1,919,940 1,535,952
Ống nhựa uPVC 355 Class6 PN16 26,10 Mét 2,445,850 1,956,680
Ống nhựa uPVC 400 Class6 PN16 30,00 Mét 3,196,380 2,557,104

9. Bảng giá ống Tiền Phong uPVC Class7

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 90 Class7 PN25 10.10 Mét 235,950 188,760
Ống nhựa uPVC 110 Class7 PN25 12.30 Mét 349,800 279,840
Ống nhựa uPVC 125 Class7 PN25 14.00 Mét 433,070 346,456
Ống nhựa uPVC 140 Class7 PN25 15.70 Mét 548,020 438,416
Ống nhựa uPVC 160 Class7 PN25 17.90 Mét 713,350 570,680

II. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PPR – ỐNG CHỊU NHIỆT PPR TIỀN PHONG – Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023

Bảng giá PPR - 01.01.2023

1. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN10

TÊN SẢN PHẨM ĐK ÁP SUẤT DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BÁN
Ống nước chịu nhiệt PPR 20 PN10 2,30 Mét 23,957 11,499
Ống nước chịu nhiệt PPR 25 PN10 2,80 Mét 42,807 20,547
Ống nước chịu nhiệt PPR 34 PN10 2,90 Mét 55,473 26,627
Ống nước chịu nhiệt PPR 40 PN10 3,70 Mét 74,422 35,723
Ống nước chịu nhiệt PPR 50 PN10 4,60 Mét 109,080 52,358
Ống nước chịu nhiệt PPR 63 PN10 5,80 Mét 173,389 83,227
Ống nước chịu nhiệt PPR 75 PN10 6,80 Mét 241,135 115,745
Ống nước chịu nhiệt PPR 90 PN10 8,20 Mét 351,883 168,904
Ống nước chịu nhiệt PPR 110 PN10 10,00 Mét 563,269 270,369
Ống nước chịu nhiệt PPR 125 PN10 11,40 Mét 697,680 334,886
Ống nước chịu nhiệt PPR 140 PN10 12,70 Mét 860,858 413,212
Ống nước chịu nhiệt PPR 160 PN10 14,60 Mét 1,174,745 563,878
Ống nước chịu nhiệt PPR 180 PN10 16,40 Mét 1,850,923 888,443
Ống nước chịu nhiệt PPR 200 PN10 18,20 Mét 2,245,909 1,078,036

2. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN16

TÊN SẢN PHẨM ĐK ÁP SUẤT DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BÁN
Ống nước chịu nhiệt PPR 20 PN16 2,80 Mét 26,705 12,818
Ống nước chịu nhiệt PPR 25 PN16 3,50 Mét 49,287 23,658
Ống nước chịu nhiệt PPR 34 PN16 4,40 Mét 66,665 31,999
Ống nước chịu nhiệt PPR 40 PN16 5,50 Mét 90,327 43,357
Ống nước chịu nhiệt PPR 50 PN16 6,90 Mét 143,640 68,947
Ống nước chịu nhiệt PPR 63 PN16 8,60 Mét 225,720 108,346
Ống nước chịu nhiệt PPR 75 PN16 10,30 Mét 307,800 147,744
Ống nước chịu nhiệt PPR 90 PN16 12,30 Mét 430,920 206,842
Ống nước chịu nhiệt PPR 110 PN16 15,10 Mét 656,640 315,187
Ống nước chịu nhiệt PPR 125 PN16 17,10 Mét 851,629 408,782
Ống nước chịu nhiệt PPR 140 PN16 19,20 Mét 1,036,309 497,428
Ống nước chịu nhiệt PPR 160 PN16 21,90 Mét 1,436,400 689,472
Ống nước chịu nhiệt PPR 180 PN16 24,60 Mét 2,573,247 1,235,159
Ống nước chịu nhiệt PPR 200 PN16 27,40 Mét 3,182,662 1,527,678

3. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN20

TÊN SẢN PHẨM ĐK ÁP SUẤT Độ dày Đơn vị tính Đơn giá niêm yết Giá bán
Ống nước chịu nhiệt PPR 20 PN20 3,40 Mét 29,651 14,232
Ống nước chịu nhiệt PPR 25 PN20 4,20 Mét 52,037 24,978
Ống nước chịu nhiệt PPR 34 PN20 5,40 Mét 76,582 36,759
Ống nước chịu nhiệt PPR 40 PN20 6,70 Mét 118,505 56,882
Ống nước chịu nhiệt PPR 50 PN20 8,30 Mét 184,189 88,411
Ống nước chịu nhiệt PPR 63 PN20 10,50 Mét 290,323 139,355
Ống nước chịu nhiệt PPR 75 PN20 12,50 Mét 402,153 193,033
Ống nước chịu nhiệt PPR 90 PN20 15,00 Mét 601,265 288,607
Ống nước chịu nhiệt PPR 110 PN20 18,30 Mét 846,425 406,284
Ống nước chịu nhiệt PPR 125 PN20 20,80 Mét 1,138,909 546,676
Ống nước chịu nhiệt PPR 140 PN20 23,30 Mét 1,446,709 694,420
Ống nước chịu nhiệt PPR 160 PN20 26,60 Mét 1,923,775 923,412
Ống nước chịu nhiệt PPR 180 PN20 29,00 Mét 3,024,687 1,451,850
Ống nước chịu nhiệt PPR 200 PN20 33,20 Mét 3,724,429 1,787,726

4. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN25

TÊN SẢN PHẨM ĐK ÁP SUẤT DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BÁN
Ống nước chịu nhiệt PPR 20 PN25 4,10 Mét 32,793 15,741
Ống nước chịu nhiệt PPR 25 PN25 5,10 Mét 54,393 26,109
Ống nước chịu nhiệt PPR 34 PN25 6,50 Mét 84,142 40,388
Ống nước chịu nhiệt PPR 40 PN25 8,10 Mét 128,618 61,737
Ống nước chịu nhiệt PPR 50 PN25 10,10 Mét 205,200 98,496
Ống nước chịu nhiệt PPR 63 PN25 12,70 Mét 323,215 155,143
Ống nước chịu nhiệt PPR 75 PN25 15,10 Mét 456,545 219,142
Ống nước chịu nhiệt PPR 90 PN25 18,10 Mét 656,640 315,187
Ống nước chịu nhiệt PPR 110 PN25 22,10 Mét 974,749 467,880
Ống nước chịu nhiệt PPR 125 PN25 25,10 Mét 1,308,175 627,924
Ống nước chịu nhiệt PPR 140 PN25 28,10 Mét 1,723,680 827,366
Ống nước chịu nhiệt PPR 160 PN25 32,10 Mét 2,232,557 1,071,627
Ống nước chịu nhiệt PPR 180 PN25 36,10 Mét 3,476,127 1,668,541

III. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG – Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023

BANG-BAO-GIA-ONG-NHUA-HDPE-TIEN-PHONG-01-01-2023

Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE 100 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

1. ống nhựa HDPE D20

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D20 PN16 2,00 Mét 7,727 5,332
Ống HDPE 100 –  D20 PN20 2,30 Mét 9,091 6,273

2. ống nhựa HDPE D25

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D25 PN10 Mét 9,364 6,461
Ống HDPE 100 –  D25 PN12.5 2,00 Mét 9,818 6,774
Ống HDPE 100 –  D25 PN16 2,30 Mét 11,727 8,092
Ống HDPE 100 –  D25 PN20 3,00 Mét 13,727 9,472

3. ống nhựa HDPE D32

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D32  PN10 2,00 Mét 13,455 9,284
Ống HDPE 100 –  D32 PN12.5 2,40 Mét 16,091 11,103
Ống HDPE 100 –  D32 PN16 3,00 Mét 18,909 13,047
Ống HDPE 100 –  D32 PN20 3,60 Mét 22,636 15,619

4. ống nhựa HDPE D40

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D40 PN6 1,80 Mét 15,364 10,601
Ống HDPE 100 –  D40 PN8 2,00 Mét 16,636 11,479
Ống HDPE 100 –  D40 PN10 2,40 Mét 20,091 13,863
Ống HDPE 100 –  D40 PN12.5 3,00 Mét 24,273 16,748
Ống HDPE 100 –  D40 PN16 3,70 Mét 29,182 20,136
Ống HDPE 100 –  D40 PN20 4,50 Mét 34,636 23,899

5. ống nhựa HDPE D50

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D50 PN6 2,00 Mét 21,727 14,992
Ống HDPE 100 –  D50 PN8 2,40 Mét 25,818 17,814
Ống HDPE 100 –  D50 PN10 3,00 Mét 31,273 21,578
Ống HDPE 100 –  D50 PN12.5 3,70 Mét 37,636 25,969
Ống HDPE 100 –  D50 PN16 4,60 Mét 45,273 31,238
Ống HDPE 100 –  D50 PN20 5,60 Mét 53,545 36,946

6. ống nhựa HDPE D63

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D63 PN6 2,50 Mét 33,909 23,397
Ống HDPE 100 –  D63 PN8 3,00 Mét 40,091 27,663
Ống HDPE 100 –  D63 PN10 3,80 Mét 49,727 34,312
Ống HDPE 100 –  D63 PN12.5 4,70 Mét 59,727 41,212
Ống HDPE 100 –  D63 PN16 5,80 Mét 71,818 49,554
Ống HDPE 100 –  D63 PN20 7,10 Mét 85,273 58,838

7. ống nhựa HDPE D75

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D75 PN6 2,90 Mét 46,182 31,866
Ống HDPE 100 –  D75  PN8 3,60 Mét 57,000 39,330
Ống HDPE 100 –  D75 PN10 4,50 Mét 70,364 48,551
Ống HDPE 100 –  D75 PN12.5 5,60 Mét 84,727 58,462
Ống HDPE 100 –  D75 PN16 6,80 Mét 101,091 69,753
Ống HDPE 100 –  D75 PN20 8,40 Mét 120,818 83,364

8. ống nhựa HDPE D90

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D90 PN6 3,50 Mét 75,728 52,252
Ống HDPE 100 –  D90 PN8 4,30 Mét 91,273 62,978
Ống HDPE 100 –  D90 PN10 5,40 Mét 101,909 70,317
Ống HDPE 100 –  D90 PN12.5 6,70 Mét 120,545 83,176
Ống HDPE 100 –  D90 PN16 8,20 Mét 144,727 99,862
Ống HDPE 100 –  D90 PN20 10,10 Mét 173,455 119,684

9. ống nhựa HDPE D110

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D110 PN6 4,20 Mét 97,273 67,118
Ống HDPE 100 –  D110 PN8 5,30 Mét 120,818 83,364
Ống HDPE 100 –  D110 PN10 6,60 Mét 151,091 104,253
Ống HDPE 100 –  D110 PN12.5 8,10 Mét 182,545 125,956
Ống HDPE 100 –  D110 PN16 10,00 Mét 218,000 150,420
Ống HDPE 100 –  D110 PN20 12,30 Mét 261,818 180,654

10. ống nhựa HDPE D125

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D125 PN6 4,80 Mét 125,818 86,814
Ống HDPE 100 –  D125 PN8 6,00 Mét 156,000 107,640
Ống HDPE 100 –  D125 PN10 7,40 Mét 190,727 131,602
Ống HDPE 100 –  D125 PN12.5 9,20 Mét 232,455 160,394
Ống HDPE 100 –  D125 PN16 11,40 Mét 282,000 194,580
Ống HDPE 100 –  D125 PN20 14,00 Mét 336,545 232,216

11. ống nhựa HDPE D140

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D140 PN6 5,40 Mét 157,909 108,957
Ống HDPE 100 –  D140 PN8 6,70 Mét 194,273 134,048
Ống HDPE 100 –  D140 PN10 8,30 Mét 238,091 164,283
Ống HDPE 100 –  D140 PN12.5 10,30 Mét 288,364 198,971
Ống HDPE 100 –  D140 PN16 12,70 Mét 349,636 241,249
Ống HDPE 100 –  D140 PN20 15,70 Mét 420,545 290,176

12. ống nhựa HDPE D160

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D160 PN6 6,20 Mét 206,909 142,767
Ống HDPE 100 –  D160 PN8 7,70 Mét 255,091 176,013
Ống HDPE 100 –  D160 PN10 9,50 Mét 312,909 215,907
Ống HDPE 100 –  D160 PN12.5 11,80 Mét 376,273 259,628
Ống HDPE 100 –  D160 PN16 14,60 Mét 462,364 319,031
Ống HDPE 100 –  D160 PN20 17,90 Mét 551,818 380,754

13. ống nhựa HDPE D180

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D180 PN6 6,90 Mét 258,545 178,396
Ống HDPE 100 –  D180 PN8 8,60 Mét 321,182 221,616
Ống HDPE 100 –  D180 PN10 10,70 Mét 393,909 271,797
Ống HDPE 100 –  D180 PN12.5 13,30 Mét 479,727 331,012
Ống HDPE 100 –  D180 PN16 14,60 Mét 578,818 399,384
Ống HDPE 100 –  D180 PN20 17,90 Mét 697,455 481,244

14. ống nhựa HDPE D200

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D200 PN6 7,70 Mét 321,091 221,553
Ống HDPE 100 –  D200 PN8 9,60 Mét 400,091 276,063
Ống HDPE 100 –  D200 PN10 11,90 Mét 493,636 340,609
Ống HDPE 100 –  D200 PN12.5 14,70 Mét 599,455 413,624
Ống HDPE 100 –  D200 PN16 18,20 Mét 727,727 502,132
Ống HDPE 100 –  D200 PN20 22,40 Mét 867,545 598,606

15. ống nhựa HDPE D225

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D225 PN6 8,60 Mét 402,818 277,944
Ống HDPE 100 –  D225 PN8 10,80 Mét 503,818 347,634
Ống HDPE 100 –  D225 PN10 13,40 Mét 616,273 425,228
Ống HDPE 100 –  D225 PN12.5 16,60 Mét 743,091 512,733
Ống HDPE 100 –  D225 PN16 20,50 Mét 893,182 616,296
Ống HDPE 100 –  D225 PN20 25,20 Mét 1,073,182 740,496

16. ống nhựa HDPE D250

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D250 PN6 9,60 Mét 499,000 344,310
Ống HDPE 100 –  D250 PN8 11,90 Mét 614,818 424,224
Ống HDPE 100 –  D250 PN10 14,80 Mét 757,364 522,581
Ống HDPE 100 –  D250 PN12.5 18,40 Mét 923,909 637,497
Ống HDPE 100 –  D250 PN16 22,70 Mét 1,116,909 770,667
Ống HDPE 100 –  D250 PN20 27,90 Mét 1,325,636 914,689

17. ống nhựa HDPE D280

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D280 PN6 10,70 Mét 618,818 426,984
Ống HDPE 100 –  D280 PN8 13,40 Mét 784,273 541,148
Ống HDPE 100 –  D280 PN10 16,60 Mét 950,818 656,064
Ống HDPE 100 –  D280 PN12.5 20,60 Mét 1,158,364 799,271
Ống HDPE 100 –  D280 PN16 25,40 Mét 1,399,727 965,812
Ống HDPE 100 –  D280 PN20 31,30 Mét 1,660,727 1,145,902

18. ống nhựa HDPE D315

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D315 PN6 12,10 Mét 789,091 544,473
Ống HDPE 100 –  D315 PN8 15,00 Mét 982,455 677,894
Ống HDPE 100 –  D315 PN10 18,70 Mét 1,192,727 822,982
Ống HDPE 100 –  D315 PN12.5 23,20 Mét 1,448,818 999,684
Ống HDPE 100 –  D315 PN16 28,60 Mét 1,756,000 1,211,640
Ống HDPE 100 –  D315 PN20 35,20 Mét 2,112,727 1,457,782

19. ống nhựa HDPE D355

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D355 PN6 13,60 Mét 1,002,273 691,568
Ống HDPE 100 –  D355 PN8 16,90 Mét 1,235,455 852,464
Ống HDPE 100 –  D355 PN10 21,10 Mét 1,515,727 1,045,852
Ống HDPE 100 –  D355 PN12.5 26,10 Mét 1,837,545 1,267,906
Ống HDPE 100 –  D355 PN16 32,20 Mét 2,228,273 1,537,508
Ống HDPE 100 –  D355 PN20 39,70 Mét 2,681,909 1,850,517

20. ống nhựa HDPE D400

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D400 PN6 15,30 Mét 1,264,455 872,474
Ống HDPE 100 –  D400 PN8 19,10 Mét 1,584,364 1,093,211
Ống HDPE 100 –  D400 PN10 23,70 Mét 1,926,000 1,328,940
Ống HDPE 100 –  D400 PN12.5 29,40 Mét 2,326,364 1,605,191
Ống HDPE 100 –  D400 PN16 36,30 Mét 2,841,000 1,960,290
Ống HDPE 100 –  D400 PN20 44,70 Mét 3,412,000 2,354,280

21. ống nhựa HDPE D450

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D450 PN6 17,20 Mét 1,615,909 1,114,977
Ống HDPE 100 –  D450 PN8 21,50 Mét 1,988,727 1,372,222
Ống HDPE 100 –  D450 PN10 26,70 Mét 2,433,727 1,679,272
Ống HDPE 100 –  D450 PN12.5 33,10 Mét 2,941,364 2,029,541
Ống HDPE 100 –  D450 PN16 40,90 Mét 3,595,909 2,481,177
Ống HDPE 100 –  D450 PN20 50,30 Mét 4,310,909 2,974,527

22. ống nhựa HDPE D500

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D500 PN6 19,10 Mét 1,967,909 1,357,857
Ống HDPE 100 –  D500 PN8 23,90 Mét 2,467,091 1,702,293
Ống HDPE 100 –  D500 PN10 29,70 Mét 3,026,455 2,088,254
Ống HDPE 100 –  D500 PN12.5 36,80 Mét 3,660,545 2,525,776
Ống HDPE 100 –  D500 PN16 45,40 Mét 4,457,545 3,075,706
Ống HDPE 100 –  D500 PN20 55,80 Mét 5,338,545 3,683,596

23. ống nhựa HDPE D560

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D560 PN6 21,40 Mét 2,702,727 1,864,882
Ống HDPE 100 –  D560 PN8 26,70 Mét 3,332,727 2,299,582
Ống HDPE 100 –  D560 PN10 33,20 Mét 4,091,818 2,823,354
Ống HDPE 100 –  D560 PN12.5 41,20 Mét 4,994,545 3,446,236
Ống HDPE 100 –  D560 PN16 50,80 Mét 6,032,727 4,162,582

24. ống nhựa HDPE D630

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D630 PN6 24,10 Mét 3,424,545 2,362,936
Ống HDPE 100 –  D630 PN8 30,00 Mét 4,210,909 2,905,527
Ống HDPE 100 –  D630 PN10 37,40 Mét 5,182,727 3,576,082
Ống HDPE 100 –  D630 PN12.5 46,30 Mét 6,312,727 4,355,782
Ống HDPE 100 –  D630 PN16 57,20 Mét 7,167,273 4,945,418

25. ống nhựa HDPE D710

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D710 PN6 27,20 Mét 4,360,000 3,008,400
Ống HDPE 100 –  D710 PN8 33,90 Mét 5,369,091 3,704,673
Ống HDPE 100 –  D710 PN10 42,10 Mét 6,586,364 4,544,591
Ống HDPE 100 –  D710 PN12.5 52,20 Mét 8,031,818 5,541,954
Ống HDPE 100 –  D710 PN16 64,50 Mét 9,723,636 6,709,309

26. ống nhựa HDPE D800

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D800 PN6 30,60 Mét 5,521,818 3,810,054
Ống HDPE 100 –  D800 PN8 38,10 Mét 7,486,000 5,165,340
Ống HDPE 100 –  D800 PN10 47,40 Mét 8,351,818 5,762,754
Ống HDPE 100 –  D800 PN12.5 58,80 Mét 8,351,818 5,762,754

27. ống nhựa HDPE D900

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D900 PN6 34,40 Mét 6,983,636 4,818,709
Ống HDPE 100 –  D900 PN8 42,90 Mét 8,610,909 5,941,527
Ống HDPE 100 –  D900 PN10 53,30 Mét 10,564,545 7,289,536
Ống HDPE 100 –  D900 PN12.5 66,20 Mét 12,907,273 8,906,018

28. ống nhựa HDPE D1000

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D1000 PN6 38,20 Mét 8,617,273 5,945,918
Ống HDPE 100 –  D1000 PN8 47,70 Mét 10,639,091 7,340,973
Ống HDPE 100 –  D1000 PN10 59,30 Mét 13,056,364 9,008,891
Ống HDPE 100 –  D1000 PN12.5 72,50 Mét 15,720,909 10,847,427

29. ống nhựa HDPE D1200

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D1000 PN6 38,20 Mét 8,617,273 5,945,918
Ống HDPE 100 –  D1000 PN8 47,70 Mét 10,639,091 7,340,973
Ống HDPE 100 –  D1000 PN10 59,30 Mét 13,056,364 9,008,891
Ống HDPE 100 –  D1000 PN12.5 72,50 Mét 15,720,909 10,847,427

30. ống nhựa HDPE D1400

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D1400 PN6 53,50 Mét 21,945,000 15,142,050
Ống HDPE 100 –  D1400 PN8 66,70 Mét 27,061,800 18,672,642
Ống HDPE 100 –  D1400 PN10 83,00 Mét 32,995,500 22,766,895
Ống HDPE 100 –  D1400 PN12 Mét

31. ống nhựa HDPE D1600

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D1600 PN6 61,20 Mét 28,682,000 19,790,580
Ống HDPE 100 –  D1600 PN8 76,20 Mét 35,336,000 24,381,840
Ống HDPE 100 –  D1600 PN10 94,80 Mét 43,068,500 29,717,265
Ống HDPE 100 –  D1600 PN12 Mét

32. ống nhựa HDPE D1800

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D1800 PN6 68,80 Mét 33,118,750 22,851,938
Ống HDPE 100 –  D1800 PN8 85,80 Mét 40,627,374 28,032,888
Ống HDPE 100 –  D1800 PN10 106,60 Mét 19,258,531 13,288,386

33. ống nhựa HDPE D2000 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D2000 PN6 76,40 Mét 40,923,750 28,237,388
Ống HDPE 100 –  D2000 PN8 95,30 Mét 50,163,750 34,612,988
Ống HDPE 100 –  D2000 PN10 118,50 Mét 61,180,000 42,214,200

Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong 2023 – Mua ống nhựa tiền phong giá rẻ ở đâu?

Ống nhựa Tiền Phong là thương hiệu nổi tiếng của quốc gia. Các sản phẩm gồm: ống nhựa PVC, ống nhựa PPR, ống nhựa HDPE. Nhà máy sản xuất và kho đặt tại Thành phố Hải Phòng.

Công nghệ sản xuất trên dây chuyền hiện đại bậc nhất Châu Á. Hiện nay, nhà máy đã thành công sản xuất. Ống nhựa có đường kính 2000mm lớn nhất Đông Nam Á.

Trải qua hơn 60 năm hình thành và phát triển. Thương hiệu ống nhựa và phụ tùng nối ống nhựa tiền phong. Đã đóng góp lợi ích cho không chỉ người tiêu dùng Việt Nam.

Mà còn vươn tay phục vụ lợi ích cho người tiêu dùng quốc tế.

Cũng như cam đoan báo giá bán chính xác tuyệt đối đến khách hàng.

Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong 2023 – Các loại độ dày của ống uPVC Tiền Phong

Tùy từng đường kính của ống sẽ có các loại độ dày khác nhau. Để phân biệt đơn giản hơn khi ta phân biệt ống bằng Class. Với độ dày thông dụng trong các công trình xây dựng dân dụng. Hay các tòa nhà chung cư cao tầng. Thì các chủ đầu tư thường xử dụng 5 loại đường kính ống đưới đây.

Ống uPVC tiền phong tiêu chuẩn sản xuất ISO

Ống uPVC tiền phong tiêu chuẩn sản xuất ISO 3633

Ống uPVC tiền phong tiêu chuẩn sản xuất BS

Ống MPVC tiền phong.

Trong đó thông dụng nhất là uPVC tiêu chuẩn sản xuất ISO.

Dưới đây lần lượt là bảng giá ống nhựa pvc tiền phong

Trên thân ống có in thông tin: Tên sản phẩm, Đường kính. Độ dày, Áp suất, Tiêu chuẩn sản xuất, thời gian sản xuất

Bảng giá dưới đây là nguyên bản chính xác 100%. Và là bảng giá mới nhất tới thời điểm hiện tại

DỊCH VỤ VÀ CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG – Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023

Nhằm mục đích mang tới dịch vụ hoàn hảo cho khách hàng Miền Bắc luôn đưa ra những chính sách tốt nhất.

  • Giá cả hợp lý chiết khấu % cao
  • Miễn phí vận chuyển nội thành
  • Đổi trả hàng hóa
  • Đổi hàng: Trong vòng 1 tuần đầu kể từ ngày giao hàng đầu tiên. Quý khách hàng sẽ được đổi hàng mới nếu sản phẩm được xác định thuộc lỗi của nhà sản xuất. Trong trường hợp khống còn hàng đổi, cống ty cổ phần ống Miền Bắc. Nhà phân phối Ống nhựa uPVC D500 PN6 tiền phong sẽ hỗ trợ tối đa. Quý khách hàng để giải quyết vấn đề một cách tốt nhất.
  • Trả hàng: Trong trường hợp hàng hóa, giá cả khống đúng với thỏa thuận mua hàng, Quý khách hàng có quyền trả lại cho nhà phân phối. Việc trả hàng được thực hiện trong vòng 7 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn và ký biên bản bàn giao hàng hóa
  • Hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp thi cống cho Quý đại lý được hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại, hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp tại chỗ khi có yêu cầu cống ty sẽ cử cán bộ kỹ thuật đến trực tiếp cống trình, để cùng với khách hàng lên được kế hoach và phương án thi cống hợp lý nhất.
  • Hỗ trợ báo giá khi tham gia chào thầu và dự án.

Để có được chính sách tốt nhất hay để đăng ký làm đại lý chính thức bán Ống nhựa uPVC D500 PN6 tiền phong. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

Hướng dẫn tra cứu Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023

Quý khách có nhu cầu mua, sử dụng hoặc tham khảo thông tin xin mời liên hệ với chúng tôi.

Công ty cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc

Địa chỉ: Số 40/20 phố Ngụy Như Kon Tum – P. Nhân Chính – Q. Thanh Xuân – TP. Hà Nội

Mobile: 0936/0913/0967 – 009839

Zalo: 0967009839 – 0936009839 – 0913009839

Facebook: Ống Nhựa Miền Bắc

Email: ongnhuamienbac@gmail.com

4.9/5 - (20 bình chọn)

Giới thiệu admin

Công ty Cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc là nhà cung cấp và sản xuất chuyên nghiệp các loại ống nhựa cấp thoát nước, nhà sản xuất ống nhựa chuyên dụng bảo vệ cáp điện, cáp viễn thông.

Xem tất cả bài viết

2 thoughts on “Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023

    • admin says:

      XIN CẢM ƠN QUÝ KHÁCH ĐÃ LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY CHÚNG TÔI. CHÚNG TÔI HÃY CHO CHÚNG TÔI XIN KHỐI LƯỢNG VÀ ĐỊA ĐIỂM GIAO NHẬN CỤ THỂ NHÉ. XIN CẢM ƠN

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *