Bảng báo giá ống nhựa chịu nhiệt PPR tiền phong 2024
Bảng Báo Giá Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Tiền Phong 2024
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA CHỊU NHIỆT PPR TIỀN PHONG 2024
Bảng giá PPR - 01.01.20231. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN10 – Bảng báo giá ống nhựa chịu nhiệt PPR Tiền Phong
TÊN SẢN PHẨM | ĐK | ÁP SUẤT | DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GIÁ BÁN |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 20 | PN10 | 2,30 | Mét | 23,957 | 11,499 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 25 | PN10 | 2,80 | Mét | 42,807 | 20,547 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 34 | PN10 | 2,90 | Mét | 55,473 | 26,627 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 40 | PN10 | 3,70 | Mét | 74,422 | 35,723 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 50 | PN10 | 4,60 | Mét | 109,080 | 52,358 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 63 | PN10 | 5,80 | Mét | 173,389 | 83,227 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 75 | PN10 | 6,80 | Mét | 241,135 | 115,745 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 90 | PN10 | 8,20 | Mét | 351,883 | 168,904 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 110 | PN10 | 10,00 | Mét | 563,269 | 270,369 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 125 | PN10 | 11,40 | Mét | 697,680 | 334,886 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 140 | PN10 | 12,70 | Mét | 860,858 | 413,212 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 160 | PN10 | 14,60 | Mét | 1,174,745 | 563,878 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 180 | PN10 | 16,40 | Mét | 1,850,923 | 888,443 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 200 | PN10 | 18,20 | Mét | 2,245,909 | 1,078,036 |
2. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN16 – Bảng báo giá ống nhựa chịu nhiệt PPR Tiền Phong
TÊN SẢN PHẨM | ĐK | ÁP SUẤT | DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GIÁ BÁN |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 20 | PN16 | 2,80 | Mét | 26,705 | 12,818 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 25 | PN16 | 3,50 | Mét | 49,287 | 23,658 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 34 | PN16 | 4,40 | Mét | 66,665 | 31,999 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 40 | PN16 | 5,50 | Mét | 90,327 | 43,357 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 50 | PN16 | 6,90 | Mét | 143,640 | 68,947 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 63 | PN16 | 8,60 | Mét | 225,720 | 108,346 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 75 | PN16 | 10,30 | Mét | 307,800 | 147,744 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 90 | PN16 | 12,30 | Mét | 430,920 | 206,842 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 110 | PN16 | 15,10 | Mét | 656,640 | 315,187 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 125 | PN16 | 17,10 | Mét | 851,629 | 408,782 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 140 | PN16 | 19,20 | Mét | 1,036,309 | 497,428 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 160 | PN16 | 21,90 | Mét | 1,436,400 | 689,472 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 180 | PN16 | 24,60 | Mét | 2,573,247 | 1,235,159 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 200 | PN16 | 27,40 | Mét | 3,182,662 | 1,527,678 |
3. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN20 – Bảng báo giá ống nhựa chịu nhiệt PPR Tiền Phong
TÊN SẢN PHẨM | ĐK | ÁP SUẤT | Độ dày | Đơn vị tính | Đơn giá niêm yết | Giá bán |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 20 | PN20 | 3,40 | Mét | 29,651 | 14,232 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 25 | PN20 | 4,20 | Mét | 52,037 | 24,978 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 34 | PN20 | 5,40 | Mét | 76,582 | 36,759 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 40 | PN20 | 6,70 | Mét | 118,505 | 56,882 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 50 | PN20 | 8,30 | Mét | 184,189 | 88,411 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 63 | PN20 | 10,50 | Mét | 290,323 | 139,355 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 75 | PN20 | 12,50 | Mét | 402,153 | 193,033 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 90 | PN20 | 15,00 | Mét | 601,265 | 288,607 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 110 | PN20 | 18,30 | Mét | 846,425 | 406,284 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 125 | PN20 | 20,80 | Mét | 1,138,909 | 546,676 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 140 | PN20 | 23,30 | Mét | 1,446,709 | 694,420 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 160 | PN20 | 26,60 | Mét | 1,923,775 | 923,412 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 180 | PN20 | 29,00 | Mét | 3,024,687 | 1,451,850 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 200 | PN20 | 33,20 | Mét | 3,724,429 | 1,787,726 |
4. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN25 – Bảng báo giá ống nhựa chịu nhiệt PPR Tiền Phong
TÊN SẢN PHẨM | ĐK | ÁP SUẤT | DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GIÁ BÁN |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 20 | PN25 | 4,10 | Mét | 32,793 | 15,741 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 25 | PN25 | 5,10 | Mét | 54,393 | 26,109 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 34 | PN25 | 6,50 | Mét | 84,142 | 40,388 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 40 | PN25 | 8,10 | Mét | 128,618 | 61,737 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 50 | PN25 | 10,10 | Mét | 205,200 | 98,496 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 63 | PN25 | 12,70 | Mét | 323,215 | 155,143 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 75 | PN25 | 15,10 | Mét | 456,545 | 219,142 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 90 | PN25 | 18,10 | Mét | 656,640 | 315,187 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 110 | PN25 | 22,10 | Mét | 974,749 | 467,880 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 125 | PN25 | 25,10 | Mét | 1,308,175 | 627,924 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 140 | PN25 | 28,10 | Mét | 1,723,680 | 827,366 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 160 | PN25 | 32,10 | Mét | 2,232,557 | 1,071,627 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 180 | PN25 | 36,10 | Mét | 3,476,127 | 1,668,541 |
Bảng báo giá ống nhựa chịu nhiệt PPR Tiền Phong 2024
Ống nhựa Tiền Phong là thương hiệu nổi tiếng của quốc gia. Các sản phẩm gồm: ống nhựa PVC, ống nhựa PPR, ống nhựa HDPE. Nhà máy sản xuất và kho đặt tại Thành phố Hải Phòng.
Công nghệ sản xuất trên dây chuyền hiện đại bậc nhất Châu Á. Hiện nay, nhà máy đã thành công sản xuất ống nhựa có đường kính 2000mm lớn nhất Đông Nam Á.
Trải qua hơn 60 năm hình thành và phát triển. Thương hiệu ống nhựa và phụ tùng nối ống nhựa tiền phong. Đã đóng góp lợi ích cho không chỉ người tiêu dùng Việt Nam.
Mà còn vươn tay phục vụ lợi ích cho người tiêu dùng quốc tế.
Cũng như cam đoan báo giá bán chính xác tuyệt đối đến khách hàng.
DỊCH VỤ VÀ CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
Nhằm mục đích mang tới dịch vụ hoàn hảo cho khách hàng Miền Bắc luôn đưa ra những chính sách tốt nhất.
- Giá cả hợp lý chiết khấu % cao
- Miễn phí vận chuyển nội thành
- Đổi trả hàng hóa
- Đổi hàng: Trong vòng 1 tuần đầu kể từ ngày giao hàng đầu tiên. Quý khách hàng sẽ được đổi hàng mới nếu sản phẩm được xác định thuộc lỗi của nhà sản xuất. Trong trường hợp khống còn hàng đổi, cống ty cổ phần ống Miền Bắc. Nhà phân phối Ống Nhựa tiền phong sẽ hỗ trợ tối đa. Quý khách hàng để giải quyết vấn đề một cách tốt nhất.
- Trả hàng: Trong trường hợp hàng hóa, giá cả khống đúng với thỏa thuận mua hàng, Quý khách hàng có quyền trả lại cho nhà phân phối. Việc trả hàng được thực hiện trong vòng 7 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn và ký biên bản bàn giao hàng hóa
- Hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp thi cống cho Quý đại lý được hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại, hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp tại chỗ khi có yêu cầu cống ty sẽ cử cán bộ kỹ thuật đến trực tiếp cống trình, để cùng với khách hàng lên được kế hoach và phương án thi cống hợp lý nhất.
- Hỗ trợ báo giá khi tham gia chào thầu và dự án.
Để có được chính sách tốt nhất hay để đăng ký làm đại lý chính thức bán Ống nhựa tiền phong . Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Hướng dẫn tra cứu Bảng Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2024
Quý khách có nhu cầu mua, sử dụng hoặc tham khảo thông tin xin mời liên hệ với chúng tôi.
Công ty cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc
Địa chỉ: Số 40/20 phố Ngụy Như Kon Tum – P. Nhân Chính – Q. Thanh Xuân – TP. Hà Nội
Mobile: 0936/0913/0967 – 009839
Zalo: 0967009839 – 0936009839 – 0913009839
Email: ongnhuamienbac@gmail.com
- Ống Nhựa uPVC D34 PN16 Thuận Phát - 19 Tháng Tư, 2025
- Ống Nhựa uPVC D34 PN12.5 Thuận Phát - 14 Tháng Tư, 2025
- Ống Nhựa uPVC D34 PN10 Thuận Phát - 9 Tháng Tư, 2025
- Ống Nhựa uPVC D34 PN8 Thuận Phát - 4 Tháng Tư, 2025
- Ống Nhựa uPVC D27 PN25 Thuận Phát - 29 Tháng Ba, 2025
- Ống Nhựa uPVC D27 PN16 Thuận Phát - 24 Tháng Ba, 2025
- Ống Nhựa uPVC D27 PN12.5 Thuận Phát - 8 Tháng Ba, 2025
- Ống Nhựa uPVC D27 PN10 Thuận Phát - 1 Tháng Ba, 2025
- Ống Nhựa uPVC D21 PN20 Thuận Phát - 25 Tháng Hai, 2025
- Ống Nhựa uPVC D21 PN25 Thuận Phát - 20 Tháng Hai, 2025