NHÀ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA DEKKO TẠI LẠNG SƠN
Nhà phân phối ống nhựa Dekko tại Lạng Sơn. Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc đã và đang cũng cấp ống nhựa Dekko cho các đại lý và dự án thuộc tỉnh Lạng Sơn cụ thể ở các thành phố và các huyện thị như.
– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại huyện Văn Quan | – Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại huyện Đình Lập |
– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại huyện Bắc Sơn | – Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại huyện Hữu Lũng |
– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại huyện Bình Gia | – Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại huyện Lộc Bình |
– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại huyện Cao Lộc | – Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại huyệnTrang Định |
– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại huyện Chi Lăng | – Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại huyện Văn Lãng |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO – NHÀ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA DEKKO TẠI LẠNG SƠN
Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc xin gửi tới quý khách bảng báo giá ống nhựa Dekko mới nhất áp dụng tại Miền Bắc hay cụ thể tại tỉnh Lạng Sơn hiện nay
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA UPVC DEKKO HỆ MÉT
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D21 – D27 – D34
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D21 | ф 21 | Thoát | 1 | 4 | Mét | 6,300 | 6,930 | 4,990 | |
Ống nhựa uPVC D21 | ф 21 | 0 | 1.2 | 10 | Mét | 7,700 | 8,470 | 6,098 | |
Ống nhựa uPVC D21 | ф 21 | 1 | 1.5 | 12.5 | Mét | 8,400 | 9,240 | 6,653 | |
Ống nhựa uPVC D21 | ф 21 | 2 | 1.6 | 16 | Mét | 10,100 | 11,110 | 7,999 | |
Ống nhựa uPVC D21 | ф 21 | 3 | 2.4 | 25 | Mét | 11,800 | 12,980 | 9,346 | |
Ống nhựa uPVC D27 | ф 27 | Thoát | 1 | 4 | Mét | 7,800 | 8,580 | 6,178 | |
Ống nhựa uPVC D27 | ф 27 | 0 | 1.3 | 10 | Mét | 9,800 | 10,780 | 7,762 | |
Ống nhựa uPVC D27 | ф 27 | 1 | 1.6 | 12.5 | Mét | 11,500 | 12,650 | 9,108 | |
Ống nhựa uPVC D27 | ф 27 | 2 | 2 | 16 | Mét | 12,800 | 14,080 | 10,138 | |
Ống nhựa uPVC D27 | ф 27 | 3 | 3 | 25 | Mét | 18,100 | 19,910 | 14,335 | |
Ống nhựa uPVC D34 | ф 34 | Thoát | 1 | 4 | Mét | 10,100 | 11,110 | 7,999 | |
Ống nhựa uPVC D34 | ф 34 | 0 | 1.5 | 8 | Mét | 11,800 | 12,980 | 9,346 | |
Ống nhựa uPVC D34 | ф 34 | 1 | 1.7 | 10 | Mét | 14,500 | 15,950 | 11,484 | |
Ống nhựa uPVC D34 | ф 34 | 2 | 2 | 12.5 | Mét | 17,700 | 19,470 | 14,018 | |
Ống nhựa uPVC D34 | ф 34 | 3 | 2.6 | 16 | Mét | 20,100 | 22,110 | 15,919 | |
Ống nhựa uPVC D34 | ф 34 | 4 | 3.8 | 25 | Mét | 29,800 | 32,780 | 23,602 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC D42 – D48
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D42 | ф 42 | Thoát | 1.2 | 4 | Mét | 15,100 | 16,610 | 11,959 | |
Ống nhựa uPVC D42 | ф 42 | 0 | 1.5 | 6 | Mét | 16,900 | 18,590 | 13,385 | |
Ống nhựa uPVC D42 | ф 42 | 1 | 1.7 | 8 | Mét | 19,900 | 21,890 | 15,761 | |
Ống nhựa uPVC D42 | ф 42 | 2 | 2 | 10 | Mét | 22,600 | 24,860 | 17,899 | |
Ống nhựa uPVC D42 | ф 42 | 3 | 2.5 | 12.5 | Mét | 26,600 | 29,260 | 21,067 | |
Ống nhựa uPVC D42 | ф 42 | 4 | 3.2 | 16 | Mét | 32,900 | 36,190 | 26,057 | |
Ống nhựa uPVC D42 | ф 42 | 5 | 4.7 | 25 | Mét | 44,300 | 48,730 | 35,086 | |
Ống nhựa uPVC D48 | ф 48 | Thoát | 1.4 | 5 | Mét | 17,700 | 19,470 | 14,018 | |
Ống nhựa uPVC D48 | ф 48 | 0 | 1.6 | 6 | Mét | 20,700 | 22,770 | 16,394 | |
Ống nhựa uPVC D48 | ф 48 | 1 | 1.9 | 8 | Mét | 23,700 | 26,070 | 18,770 | |
Ống nhựa uPVC D48 | ф 48 | 2 | 2.3 | 10 | Mét | 27,300 | 30,030 | 21,622 | |
Ống nhựa uPVC D48 | ф 48 | 3 | 2.9 | 12.5 | Mét | 33,000 | 36,300 | 26,136 | |
Ống nhựa uPVC D48 | ф 48 | 4 | 3.6 | 16 | Mét | 41,400 | 45,540 | 32,789 | |
Ống nhựa uPVC D48 | ф 48 | 5 | 5.4 | 25 | Mét | 59,400 | 65,340 | 47,045 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D60 – D75
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D60 | ф 60 | Thoát | 1.4 | 4 | Mét | 23,000 | 25,300 | 18,216 | |
Ống nhựa uPVC D60 | ф 60 | 0 | 1.5 | 5 | Mét | 27,500 | 30,250 | 21,780 | |
Ống nhựa uPVC D60 | ф 60 | 1 | 1.8 | 6 | Mét | 33,500 | 36,850 | 26,532 | |
Ống nhựa uPVC D60 | ф 60 | 2 | 2.3 | 8 | Mét | 39,000 | 42,900 | 30,888 | |
Ống nhựa uPVC D60 | ф 60 | 3 | 2.9 | 10 | Mét | 47,200 | 51,920 | 37,382 | |
Ống nhựa uPVC D60 | ф 60 | 4 | 3.6 | 12.5 | Mét | 59,200 | 65,120 | 46,886 | |
Ống nhựa uPVC D60 | ф 60 | 5 | 4.5 | 16 | Mét | 71,100 | 78,210 | 56,311 | |
Ống nhựa uPVC D75 | ф 75 | Thoát | 1.5 | 4 | Mét | 32,200 | 35,420 | 25,502 | |
Ống nhựa uPVC D75 | ф 75 | 0 | 1.9 | 5 | Mét | 37,600 | 41,360 | 29,779 | |
Ống nhựa uPVC D75 | ф 75 | 1 | 2.2 | 6 | Mét | 42,600 | 46,860 | 33,739 | |
Ống nhựa uPVC D75 | ф 75 | 2 | 2.9 | 8 | Mét | 55,500 | 61,050 | 43,956 | |
Ống nhựa uPVC D75 | ф 75 | 3 | 3.6 | 10 | Mét | 68,800 | 75,680 | 54,490 | |
Ống nhựa uPVC D75 | ф 75 | 4 | 4.5 | 12.5 | Mét | 86,500 | 95,150 | 68,508 | |
Ống nhựa uPVC D75 | ф 75 | 5 | 5.6 | 16 | Mét | 104,400 | 114,840 | 82,685 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D90 – D110
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D90 | ф 90 | Thoát | 1.5 | 4 | Mét | 39,300 | 43,230 | 31,126 | |
Ống nhựa uPVC D90 | ф 90 | 0 | 1.9 | 4 | Mét | 44,900 | 49,390 | 35,561 | |
Ống nhựa uPVC D90 | ф 90 | 1 | 2.2 | 5 | Mét | 52,600 | 57,860 | 41,659 | |
Ống nhựa uPVC D90 | ф 90 | 2 | 2.7 | 6 | Mét | 60,800 | 66,880 | 48,154 | |
Ống nhựa uPVC D90 | ф 90 | 3 | 3.5 | 8 | Mét | 79,700 | 87,670 | 63,122 | |
Ống nhựa uPVC D90 | ф 90 | 4 | 4.3 | 10 | Mét | 99,000 | 108,900 | 78,408 | |
Ống nhựa uPVC D90 | ф 90 | 5 | 5.4 | 12.5 | Mét | 123,000 | 135,300 | 97,416 | |
Ống nhựa uPVC D110 | ф 110 | Thoát | 1.9 | 4 | Mét | 59,400 | 65,340 | 47,045 | |
Ống nhựa uPVC D110 | ф 110 | 0 | 2.2 | 5 | Mét | 67,200 | 73,920 | 53,222 | |
Ống nhựa uPVC D110 | ф 110 | 1 | 2.7 | 6 | Mét | 78,300 | 86,130 | 62,014 | |
Ống nhựa uPVC D110 | ф 110 | 2 | 3.2 | 7.5 | Mét | 89,100 | 98,010 | 70,567 | |
Ống nhựa uPVC D110 | ф 110 | 3.4 | 8 | Mét | 95,800 | 105,380 | 75,874 | ||
Ống nhựa uPVC D110 | ф 110 | 3 | 4.2 | 10 | Mét | 124,800 | 137,280 | 98,842 | |
Ống nhựa uPVC D110 | ф 110 | 4 | 5.3 | 12.5 | Mét | 149,400 | 164,340 | 118,325 | |
Ống nhựa uPVC D110 | ф 110 | 5 | 6.6 | 16 | Mét | 184,400 | 202,840 | 146,045 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D125 – D140
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D125 | ф 125 | Thoát | 2 | 4 | Mét | 65,600 | 72,160 | 51,955 | |
Ống nhựa uPVC D125 | ф 125 | 0 | 2.5 | 5 | Mét | 82,700 | 90,970 | 65,498 | |
Ống nhựa uPVC D125 | ф 125 | 1 | 3.1 | 6 | Mét | 96,800 | 106,480 | 76,666 | |
Ống nhựa uPVC D125 | ф 125 | 2 | 3.7 | 7.5 | Mét | 114,700 | 126,170 | 90,842 | |
Ống nhựa uPVC D125 | ф 125 | 3.9 | 8 | Mét | 125,100 | 137,610 | 99,079 | ||
Ống nhựa uPVC D125 | ф 125 | 3 | 4.8 | 10 | Mét | 145,500 | 160,050 | 115,236 | |
Ống nhựa uPVC D125 | ф 125 | 4 | 6 | 12.5 | Mét | 183,300 | 201,630 | 145,174 | |
Ống nhựa uPVC D125 | ф 125 | 5 | 7.4 | 16 | Mét | 224,700 | 247,170 | 177,962 | |
Ống nhựa uPVC D140 | ф 140 | Thoát | 2.2 | 4 | Mét | 80,800 | 88,880 | 63,994 | |
Ống nhựa uPVC D140 | ф 140 | 0 | 2.8 | 5 | Mét | 102,800 | 113,080 | 81,418 | |
Ống nhựa uPVC D140 | ф 140 | 1 | 3.5 | 6 | Mét | 121,000 | 133,100 | 95,832 | |
Ống nhựa uPVC D140 | ф 140 | 2 | 4.1 | 7.5 | Mét | 142,600 | 156,860 | 112,939 | |
Ống nhựa uPVC D140 | ф 140 | 4.3 | 8 | Mét | 153,700 | 169,070 | 121,730 | ||
Ống nhựa uPVC D140 | ф 140 | 3 | 5.4 | 10 | Mét | 190,800 | 209,880 | 151,114 | |
Ống nhựa uPVC D140 | ф 140 | 4 | 6.7 | 12.5 | Mét | 233,500 | 256,850 | 184,932 | |
Ống nhựa uPVC D140 | ф 140 | 5 | 8.3 | 16 | Mét | 287,200 | 315,920 | 227,462 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D160 – D180
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D160 | ф 160 | Thoát | 2.5 | 4 | Mét | 104,900 | 115,390 | 83,081 | |
Ống nhựa uPVC D160 | ф 160 | 0 | 3.2 | 5 | Mét | 137,300 | 151,030 | 108,742 | |
Ống nhựa uPVC D160 | ф 160 | 1 | 4 | 6 | Mét | 160,000 | 176,000 | 126,720 | |
Ống nhựa uPVC D160 | ф 160 | 2 | 4.7 | 7.5 | Mét | 184,700 | 203,170 | 146,282 | |
Ống nhựa uPVC D160 | ф 160 | 4.9 | 8 | Mét | 200,300 | 220,330 | 158,638 | ||
Ống nhựa uPVC D160 | ф 160 | 3 | 6.2 | 10 | Mét | 238,900 | 262,790 | 189,209 | |
Ống nhựa uPVC D160 | ф 160 | 4 | 7.7 | 12.5 | Mét | 303,100 | 333,410 | 240,055 | |
Ống nhựa uPVC D160 | ф 160 | 5 | 9.5 | 16 | Mét | 372,100 | 409,310 | 294,703 | |
Ống nhựa uPVC D180 | ф 180 | Thoát | 2.8 | 4 | Mét | 131,800 | 144,980 | 104,386 | |
Ống nhựa uPVC D180 | ф 180 | 0 | 3.6 | 5 | Mét | 169,000 | 185,900 | 133,848 | |
Ống nhựa uPVC D180 | ф 180 | 1 | 4.4 | 6 | Mét | 196,100 | 215,710 | 155,311 | |
Ống nhựa uPVC D180 | ф 180 | 2 | 5.3 | 7.5 | Mét | 233,400 | 256,740 | 184,853 | |
Ống nhựa uPVC D180 | ф 180 | 5.5 | 8 | Mét | 254,500 | 279,950 | 201,564 | ||
Ống nhựa uPVC D180 | ф 180 | 3 | 6.9 | 10 | Mét | 298,100 | 327,910 | 236,095 | |
Ống nhựa uPVC D180 | ф 180 | 4 | 8.6 | 12.5 | Mét | 381,500 | 419,650 | 302,148 | |
Ống nhựa uPVC D180 | ф 180 | 5 | 10.7 | 16 | Mét | 472,600 | 519,860 | 374,299 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D200 – D2225 – D250
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D200 | ф 200 | Thoát | 3.2 | 4 | Mét | 196,700 | 216,370 | 155,786 | |
Ống nhựa uPVC D200 | ф 200 | 0 | 3.9 | 5 | Mét | 206,200 | 226,820 | 163,310 | |
Ống nhựa uPVC D200 | ф 200 | 1 | 4.9 | 6 | Mét | 249,200 | 274,120 | 197,366 | |
Ống nhựa uPVC D200 | ф 200 | 2 | 5.9 | 7.5 | Mét | 289,800 | 318,780 | 229,522 | |
Ống nhựa uPVC D200 | ф 200 | 6.2 | 8 | Mét | 319,300 | 351,230 | 252,886 | ||
Ống nhựa uPVC D200 | ф 200 | 3 | 7.7 | 10 | Mét | 369,800 | 406,780 | 292,882 | |
Ống nhựa uPVC D200 | ф 200 | 4 | 9.6 | 12.5 | Mét | 473,900 | 521,290 | 375,329 | |
Ống nhựa uPVC D200 | ф 200 | 5 | 11.9 | 16 | Mét | 584,100 | 642,510 | 462,607 | |
Ống nhựa uPVC D225 | ф 225 | Thoát | 3.5 | 4 | Mét | 204,300 | 224,730 | 161,806 | |
Ống nhựa uPVC D225 | ф 225 | 0 | 4.4 | 5 | Mét | 252,800 | 278,080 | 200,218 | |
Ống nhựa uPVC D225 | ф 225 | 1 | 5.5 | 6 | Mét | 303,800 | 334,180 | 240,610 | |
Ống nhựa uPVC D225 | ф 225 | 2 | 6.6 | 7.5 | Mét | 360,100 | 396,110 | 285,199 | |
Ống nhựa uPVC D225 | ф 225 | 6.9 | 8 | Mét | 394,300 | 433,730 | 312,286 | ||
Ống nhựa uPVC D225 | ф 225 | 3 | 8.6 | 10 | Mét | 467,700 | 514,470 | 370,418 | |
Ống nhựa uPVC D225 | ф 225 | 4 | 10.8 | 12.5 | Mét | 599,800 | 659,780 | 475,042 | |
Ống nhựa uPVC D225 | ф 225 | 5 | 13.4 | 16 | Mét | 741,400 | 815,540 | 587,189 | |
Ống nhựa uPVC D250 | ф 250 | Thoát | 3.9 | 4 | Mét | 265,800 | 292,380 | 210,514 | |
Ống nhựa uPVC D250 | ф 250 | 0 | 4.9 | 5 | Mét | 331,400 | 364,540 | 262,469 | |
Ống nhựa uPVC D250 | ф 250 | 1 | 6.2 | 6 | Mét | 399,600 | 439,560 | 316,483 | |
Ống nhựa uPVC D250 | ф 250 | 2 | 7.3 | 7.5 | Mét | 466,300 | 512,930 | 369,310 | |
Ống nhựa uPVC D250 | ф 250 | 7.7 | 8 | Mét | 488,700 | 537,570 | 387,050 | ||
Ống nhựa uPVC D250 | ф 250 | 3 | 9.6 | 10 | Mét | 602,700 | 662,970 | 477,338 | |
Ống nhựa uPVC D250 | ф 250 | 4 | 11.9 | 12.5 | Mét | 761,900 | 838,090 | 603,425 | |
Ống nhựa uPVC D250 | ф 250 | 5 | 14.8 | 16 | Mét | 943,600 | 1,037,960 | 747,331 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D280
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D280 | ф 280 | Thoát | 4.6 | 4 | Mét | 386,300 | 424,930 | 305,950 | |
Ống nhựa uPVC D280 | ф 280 | 0 | 5.5 | 5 | Mét | 397,400 | 437,140 | 314,741 | |
Ống nhựa uPVC D280 | ф 280 | 1 | 6.9 | 6 | Mét | 475,200 | 522,720 | 376,358 | |
Ống nhựa uPVC D280 | ф 280 | 2 | 8.2 | 7.5 | Mét | 559,800 | 615,780 | 443,362 | |
Ống nhựa uPVC D280 | ф 280 | 8.6 | 8 | Mét | 609,000 | 669,900 | 482,328 | ||
Ống nhựa uPVC D280 | ф 280 | 3 | 10.7 | 10 | Mét | 719,200 | 791,120 | 569,606 | |
Ống nhựa uPVC D280 | ф 280 | 4 | 13.4 | 12.5 | Mét | 986,400 | 1,085,040 | 781,229 | |
Ống nhựa uPVC D280 | ф 280 | 5 | 16.6 | 16 | Mét | 1,132,300 | 1,245,530 | 896,782 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D315 – D355
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D315 | ф 315 | Thoát | 5.3 | 4 | Mét | 433,500 | 476,850 | 343,332 | |
Ống nhựa uPVC D315 | ф 315 | 0 | 6.2 | 5 | Mét | 502,300 | 552,530 | 397,822 | |
Ống nhựa uPVC D315 | ф 315 | 1 | 7.7 | 6 | Mét | 596,300 | 655,930 | 472,270 | |
Ống nhựa uPVC D315 | ф 315 | 2 | 9.2 | 7.5 | Mét | 715,400 | 786,940 | 566,597 | |
Ống nhựa uPVC D315 | ф 315 | 9.7 | 8 | Mét | 771,200 | 848,320 | 610,790 | ||
Ống nhựa uPVC D315 | ф 315 | 3 | 12.1 | 10 | Mét | 898,900 | 988,790 | 711,929 | |
Ống nhựa uPVC D315 | ф 315 | 4 | 15 | 12.5 | Mét | 1,244,500 | 1,368,950 | 985,644 | |
Ống nhựa uPVC D315 | ф 315 | 5 | 18.7 | 16 | Mét | 1,434,000 | 1,577,400 | 1,135,728 | |
Ống nhựa uPVC D355 | ф 355 | 0 | 7 | 5 | Mét | 634,500 | 697,950 | 502,524 | |
Ống nhựa uPVC D355 | ф 355 | 1 | 8.7 | 6 | Mét | 779,100 | 857,010 | 617,047 | |
Ống nhựa uPVC D355 | ф 355 | 2 | 10.4 | 7.5 | Mét | 926,900 | 1,019,590 | 734,105 | |
Ống nhựa uPVC D355 | ф 355 | 10.9 | 8 | Mét | 974,800 | 1,072,280 | 772,042 | ||
Ống nhựa uPVC D355 | ф 355 | 3 | 13.6 | 10 | Mét | 1,202,800 | 1,323,080 | 952,618 | |
Ống nhựa uPVC D355 | ф 355 | 4 | 16.9 | 12.5 | Mét | 1,479,000 | 1,626,900 | 1,171,368 | |
Ống nhựa uPVC D355 | ф 355 | 5 | 21.1 | 16 | Mét | 1,825,200 | 2,007,720 | 1,445,558 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023 – ỐNG NHỰA uPVC D400 – D450 – D500
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | Class | ĐỘ DẦY | PN | ĐVT | TRƯỚC VAT | SAU VAT | THANH TOÁN | |
Ống nhựa uPVC D400 | ф 400 | 0 | 7.8 | 5 | Mét | 796,300 | 875,930 | 630,670 | |
Ống nhựa uPVC D400 | ф 400 | 1 | 9.8 | 6 | Mét | 990,100 | 1,089,110 | 784,159 | |
Ống nhựa uPVC D400 | ф 400 | 2 | 11.7 | 7.5 | Mét | 1,177,400 | 1,295,140 | 932,501 | |
Ống nhựa uPVC D400 | ф 400 | 12.3 | 8 | Mét | 1,240,800 | 1,364,880 | 982,714 | ||
Ống nhựa uPVC D400 | ф 400 | 3 | 15.3 | 10 | Mét | 1,524,400 | 1,676,840 | 1,207,325 | |
Ống nhựa uPVC D400 | ф 400 | 4 | 19.1 | 12.5 | Mét | 1,883,100 | 2,071,410 | 1,491,415 | |
Ống nhựa uPVC D400 | ф 400 | 5 | 23.7 | 16 | Mét | 2,308,800 | 2,539,680 | 1,828,570 | |
Ống nhựa uPVC D450 | ф 450 | 0 | 8.8 | 5 | Mét | 1,010,500 | 1,111,550 | 800,316 | |
Ống nhựa uPVC D450 | ф 450 | 1 | 11 | 6 | Mét | 1,251,500 | 1,376,650 | 991,188 | |
Ống nhựa uPVC D450 | ф 450 | 2 | 13.2 | 7.5 | Mét | 1,493,100 | 1,642,410 | 1,182,535 | |
Ống nhựa uPVC D450 | ф 450 | 13.8 | 8 | Mét | 1,560,300 | 1,716,330 | 1,235,758 | ||
Ống nhựa uPVC D450 | ф 450 | 3 | 17.2 | 10 | Mét | 1,928,000 | 2,120,800 | 1,526,976 | |
Ống nhựa uPVC D450 | ф 450 | 4 | 21.5 | 12.5 | Mét | 2,388,400 | 2,627,240 | 1,891,613 | |
Ống nhựa uPVC D500 | ф 500 | 0 | 9.8 | 5 | Mét | 1,325,300 | 1,457,830 | 1,049,638 | |
Ống nhựa uPVC D500 | ф 500 | 1 | 12.3 | 6 | Mét | 1,580,300 | 1,738,330 | 1,251,598 | |
Ống nhựa uPVC D500 | ф 500 | 2 | 14.6 | 7.5 | Mét | 1,828,600 | 2,011,460 | 1,448,251 | |
Ống nhựa uPVC D500 | ф 500 | 3 | 19.1 | 10 | Mét | 2,364,200 | 2,600,620 | 1,872,446 | |
Ống nhựa uPVC D500 | ф 500 | 4 | 23.9 | 12.5 | Mét | 2,802,200 | 3,082,420 | 2,219,342 | |
Ống nhựa uPVC D500 | ф 500 | 5 | 29.7 | 16 | Mét | 3,586,800 | 3,945,480 | 2,840,746 |
>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC HỆ MÉT
Bảng báo giá ống nhựa chịu nhiệt PPR Dekko
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG PPR PN10 DEKKO – BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023
TÊN SẢN PHẨM | KÍCH CỠ | XUẤT XỨ | ÁP LỰC PN | TRƯỚC VAT | SAU VAT | GIÁ BÁN PRICE | |
ỐNG PN10 – PN10 PIPE | |||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ20 x 2.3mm | Dekko | 10 | 22,182 | 24,400 | 10,980 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ25 x 2.8mm | Dekko | 10 | 39,545 | 43,500 | 19,575 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ32 x 2.9mm | Dekko | 10 | 51,364 | 56,500 | 25,425 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ40 x 3.7mm | Dekko | 10 | 68,909 | 75,800 | 34,110 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ50 x 4.6mm | Dekko | 10 | 101,000 | 111,100 | 49,995 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ63 x 5.8mm | Dekko | 10 | 161,091 | 177,200 | 79,740 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ75 x 6.8mm | Dekko | 10 | 224,909 | 247,400 | 111,330 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ90 x 8.2mm | Dekko | 10 | 326,182 | 358,800 | 161,460 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ110 x 10.0mm | Dekko | 10 | 521,727 | 573,900 | 258,255 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ125 x 11.4mm | Dekko | 10 | 646,000 | 710,600 | 319,770 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ140 x 12.7mm | Dekko | 10 | 797,545 | 877,300 | 394,785 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ160 x 14.6mm | Dekko | 10 | 1,083,909 | 1,192,300 | 536,535 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ180 x 16.4mm | Dekko | 10 | 1,713,818 | 1,885,200 | 848,340 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ200 x 18.2mm | Dekko | 10 | 2,079,545 | 2,287,500 | 1,029,375 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG PPR PN16 DEKKO – BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023
TÊN SẢN PHẨM ITEM | KÍCH CỠ SIZE | XUẤT XỨ ORGIN | ÁP LỰC PN | TRƯỚC VAT | SAU VAT | GIÁ BÁN PRICE | |
ỐNG PN16 – PN16 PIPE | |||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ20 x 2.8mm | Dekko | 16 | 24,727 | 27,200 | 12,240 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ25 x 3.5mm | Dekko | 16 | 45,636 | 50,200 | 22,590 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ32 x 4.4mm | Dekko | 16 | 61,727 | 67,900 | 30,555 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ40 x 5.5mm | Dekko | 16 | 83,636 | 92,000 | 41,400 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ50 x 6.9mm | Dekko | 16 | 133,000 | 146,300 | 65,835 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ63 x 8.6mm | Dekko | 16 | 209,000 | 229,900 | 103,455 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ75 x 10.3mm | Dekko | 16 | 285,000 | 313,500 | 141,075 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ90 x 12.3mm | Dekko | 16 | 399,000 | 438,900 | 197,505 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ110 x15.1mm | Dekko | 16 | 608,000 | 668,800 | 300,960 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ125 x 17.1mm | Dekko | 16 | 788,545 | 867,400 | 390,330 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ140 x 19.2mm | Dekko | 16 | 959,545 | 1,055,500 | 474,975 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ160 x 21.9mm | Dekko | 16 | 1,330,000 | 1,463,000 | 658,350 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ180 x 24,6mm | Dekko | 16 | 2,382,636 | 2,620,900 | 1,179,405 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ200 x 27.4mm | Dekko | 16 | 2,946,909 | 3,241,600 | 1,458,720 |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG PPR PN20 DEKKO – BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2023
TÊN SẢN PHẨM ITEM | KÍCH CỠ SIZE | XUẤT XỨ ORGIN | ÁP LỰC PN | TRƯỚC VAT | SAU VAT | GIÁ BÁN PRICE | |
ỐNG PN20 – PN20 PIPE | |||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ20 x 3.4mm | Dekko | 20 | 27,455 | 30,201 | 13,590 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ25 x 4.2mm | Dekko | 20 | 48,545 | 53,400 | 24,030 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ32 x 5.4mm | Dekko | 20 | 70,909 | 78,000 | 35,100 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ40 x 6.7mm | Dekko | 20 | 109,727 | 120,700 | 54,315 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ50 x 8.3mm | Dekko | 20 | 170,636 | 187,700 | 84,465 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ63 x 10.5mm | Dekko | 20 | 269,364 | 296,300 | 133,335 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ75 x 12.5mm | Dekko | 20 | 381,909 | 420,100 | 189,045 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ90 x 15.0mm | Dekko | 20 | 556,545 | 612,200 | 275,490 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ110 x18.3mm | Dekko | 20 | 823,909 | 906,300 | 407,835 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ125 x 20.8mm | Dekko | 20 | 1,062,455 | 1,168,701 | 525,915 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ140 x 23.3mm | Dekko | 20 | 1,340,091 | 1,474,100 | 663,345 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ160 x 26.6mm | Dekko | 20 | 1,779,182 | 1,957,100 | 880,695 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ180 x 29.0mm | Dekko | 20 | 2,914,818 | 3,206,300 | 1,442,835 | |
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Dekko | ||||||
Ống nhựa chịu nhiệt PPR | Φ200 x 33.2mm | Dekko | 20 | 3,621,000 | 3,983,100 | 1,792,395 |
>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA CHỊU NHIỆT PPR
Bảng báo giá ống luồn điện
1677226774.Banggia_Genluondaydien_2023>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA LUỒN DÂY ĐIỆN PVC
Bảng báo giá ống chống tia cực tím UV
Banggia UV dekko>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CHỐNG TIA CỰC TÍM
Bảng báo giá ống và phụ kiện ống tưới nhỏ giọt
Banggia_Ongtuoi_2023_21.2>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN ỐNG TƯỚI NHỎ GIỌT
Bảng giá ống nhựa HDPE PE100 Dekko
01.01.2023. ONG HDPE DEKKO PE100_2023>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BẢO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE
Bảng giá ống nhựa HDPE PE80 Dekko
01.01.2023. _Banggia_Ong_PE80>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BẢO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE
Bảng giá phụ kiện HDPE Nối gioăng
Banggia_PhukiennPE_Noigioang DEKKO_2023_19.2>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BẢO GIÁ PHỤ KIỆN NỐI ỐNG NHỰA HDPE
Bảng báo giá ống nhựa gân xoắn – gân xoắn 2 lớp Dekko
>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA GÂN SÓNG 2 LỚP HDPE TIỀN PHONG
Bảng báo giá ống nhựa gân xoắn luồn dây và cáp Dekko
>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA GÂN XOẮN LUỒN CÁP ĐIỆN
Thông số kỹ thuật ống nhựa Dekko
>>>>> LINK DOWN LOAD: THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHỰA
Catalogue Dekko
>>>>> LINK DOWN LOAD: BẢNG CATALOGUE ỐNG NHỰA
Bảng báo giá ống nhựa tiền phong và catalogue kỹ thuật ống nhựa tiền phong. được ống nhựa Miền Băc luôn luôn cập nhật mới nhất nhằm phục vụ khách hàng kịp thời thời nhất.
MIỀN BẮC – TỔNG ĐẠI LÝ NHÀ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA DEKKO TẠI LẠNG SƠN
Lạng Sơn là thủ đô, thành phố trực thuộc trung ương và là một đô thị loại đặc biệt của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Lạng Sơn nằm về phía tây bắc của trung tâm vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng.
Các điểm cực của thủ đô Lạng Sơn là:
- Điểm cực Bắc tại: thôn Đô Lương, xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn.
- Điểm cực Tây tại: thôn Lương Khê, xã Thuần Mỹ, huyện Ba Vì.
- Điểm cực Nam tại: khu danh thắng Hương Sơn, xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức.
- Điểm cực Đông tại: thôn Cổ Giang, xã Lệ Chi, huyện Gia Lâm.
Khu phố cổ Lạng Sơn, trung tâm lịch sử của thành phố, hiện nay vẫn là khu vực đông đúc nhất. Địa giới không gian khu phố cổ có thể coi là một hình tam giác cân với đỉnh là phố Hàng Than, cạnh phía Đông là đê sông Hồng, cạnh phía Tây là Hàng Cót, Hàng Điếu, Hàng Da, còn đáy là trục Hàng Bông–Hàng Gai–Cầu Gỗ. Qua nhiều năm, những cư dân sinh sống nhờ các nghề thủ công, buôn bán tiểu thương đã hình thành những con phố nghề đặc trưng mang những cái tên như Hàng Bạc, Hàng Bồ, Hàng Đường, Hàng Thùng…
NHÀ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA DEKKO TẠI LẠNG SƠN – CÁC DỰ ÁN VÀ KHU CÔNG NGHIỆP KHÁC
- Cụm danh thắng chùa và động Tam Thanh (thành phố Lạng Sơn).
- Đền Bắc Lệ (huyện Hữu Lũng) thờ Bà chúa thượng ngàn (nữ thần núi) và các cô. Các cậu trong tục thờ Mẫu cộng đồng.
- Núi Vọng Phu, thành cổ nhà Mạc, chùa Nhất Thanh. Chùa Tam Giáo và động Nhị Thanh. Đều là những thắng cảnh đẹp ở thành phố Lạng Sơn
- Hội chợ Kỳ Lừa (thành phố Lạng Sơn). Là điểm dừng chân của nhiều du khách khi đến với xứ Lạng.
- Chùa, động và giếng Tiên (thành phố Lạng Sơn). Gắn liền với sự tích li kỳ “Tiên ông giáng trần” sau được suy tôn là Thần nông.
- Đền Kỳ Cùng và chùa Diên Khánh (thành phố Lạng Sơn). Nằm gần đối diện nhau bên bờ sông Kỳ Cùng.
- Di tích Bắc Sơn (huyện Bắc Sơn). Đây là nơi phát hiện ra nhiều tư liệu khảo cổ xác định. Nền văn hóa Bắc Sơn thuộc thời đồ đá sơ kỳ.
- Ải Chi Lăng (huyện Chi Lăng). Ít ai biết rằng trên tuyến đường Hà Nội – Lạng Sơn đoạn đi qua ải. Chi Lăng lại là nơi đã rất nhiều lần làm mồ chôn quân giặc.
- Núi Mẫu Sơn (huyện Cao Lộc). Nằm ở độ cao 1541m đây là địa điểm lý tưởng cho các chuyến du lịch. Phượt hay dã ngoại với khí hậu ôn hòa mát mẻ về mùa hè. Mùa đông ở đây đôi khi có tuyết rơi.
- Đồng Đăng. Một thị trấn và cũng là một địa chỉ mà du khách thường dừng chân khi đến với mảnh đất Lạng Sơn.
- Chợ và cửa khẩu Tân Thanh (huyện Văn Lãng) là nơi tham quan. Ngắm cảnh và mua sắm nơi biên cương của Tổ quố
GIẤY CHỨNG NHẬN NHÀ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA DEKKO TẠI LẠNG SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN ỐNG NHỰA MIỀN BẮC – TỔNG ĐẠI LÝ NHÀ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA DEKKO TẠI LẠNG SƠN
Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc là nhà cung cấp số 1 ống nhựa Dekko cho các tỉnh thành tại khu vực Miền Bắc. Là công ty hàng đầu phân phối ống nhựa Dekko với kinh nghiệm cung cấp vật tư ngành nước cho các đại lý và dự án rộng khắp khu vực với phong phú các sản phẩm như:
- ống cấp nước
- ống thoát nước
- ống luồn dây và cáp điện
- ống tưới nông nghiệp. Công ty ống nhựa Miền Bắc không ngừng đầu tư và phát triển các kho bãi ở các tỉnh tình nhằm phục vụ như cầu của khách hàng được nhanh nhất.
DỊCH VỤ VÀ CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG – CỦA NHÀ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA DEKKO TẠI LẠNG SƠN
Nhằm mục đích mang tới dịch vụ hoàn hảo cho khách hàng Miền Bắc luôn đưa ra những chính sách tốt nhất.
- Giá cả hợp lý chiết khấu % cao
- Miễn phí vận chuyển nội thành
- Giao hàng nhanh
- Hỗ trợ báo giá chào thầu
- Đổi trả hàng hóa
- Đổi hàng: Trong vòng 1 tuần đầu kể từ ngày giao hàng đầu tiên. Quý khách hàng sẽ được đổi hàng mới nếu sản phẩm được xác định thuộc lỗi của nhà sản xuất. Trong trường hợp không còn hàng đổi, công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc. Nhà phân phối ống nhựa Dekko tại Lạng Sơn sẽ hỗ trợ tối đa. Quý khách hàng để giải quyết vấn đề một cách tốt nhất.
- Trả hàng: Trong trường hợp hàng hóa, giá cả không đúng với thỏa thuận mua hàng, Quý khách hàng có quyền trả lại cho nhà phân phối. Việc trả hàng được thực hiện trong vòng 7 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn và ký biên bản bàn giao hàng hóa
- Hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp thi công cho Quý đại lý được hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại, hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp tại chỗ khi có yêu cầu công ty sẽ cử cán bộ kỹ thuật đến trực tiếp công trình, để cùng với khách hàng lên được kế hoach và phương án thi công hợp lý nhất.
- Hỗ trợ báo giá khi tham gia chào thầu và dự án.
Để có được chính sách tốt nhất hay để đăng ký làm đại lý chính thức bán ống nhựa Dekko tại Lạng Sơn. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
NHỮNG CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU – NHÀ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA DEKKO TẠI LẠNG SƠN
Dưới đây là những hình ảnh đã được chụp từ các dự án mà Miền Bắc đã cung cấp ống nhựa Dekko tại tỉnh Lạng Sơn.
- Tòa nhà Green Park Lạng Sơn
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Công ty cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc
Địa chỉ: Số 40/20 phố Ngụy Như Kon Tum – P. Nhân Chính – Q. Thanh Xuân – TP. Lạng Sơn
Mobile: 0936009839 – 0913009839
Zalo: 0967009839 – 0936009839 – 0913009839
Email: ongnhuamienbac@gmail.com
- Ống Nhựa uPVC D21 PN10 Thuận Phát - 19 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D500 Thuận Phát - 17 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D450 Thuận Phát - 15 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D400 Thuận Phát - 13 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D355 Thuận Phát - 11 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D315 Thuận Phát - 9 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D280 Thuận Phát - 7 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D250 Thuận Phát - 5 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D225 Thuận Phát - 3 Tháng Mười Hai, 2024
- Ống Nhựa uPVC D200 Thuận Phát - 1 Tháng Mười Hai, 2024