Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Đắk Lắk

Nhà phân phối ống nhựa tiền phong Đắk Lắk

Nhà phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Đắk Lắk. Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc đã và đang cũng cấp ống nhựa tiền phong cho các đại lý và dự án thuộc tỉnh Đắk Lắk cụ thể ở các thành phố và các huyện thị như.

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Buôn Ma Thuột

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Buôn Hồ

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Buôn Đôn

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Cư Kuin

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Cư M’gar

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Ea H’leo

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Ea Kar

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Ea Súp

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Krông Ân

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Krông Bông

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại krông Búk

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Krông Năng

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại krông Pắc

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Lắc

– Phân phối ống nhựa Tiền Phong tại M’Drắk

Bảng giá ống nhựa Tiền Phong nhà phân phối ống nhựa tiền phong tại Đắk Lắk

Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc xin gửi tới quý khách bảng báo giá ống nhựa tiền phong mới nhất áp dụng tại Miền Bắc hay cụ thể tại tỉnh Đắk Lắk hiện nay

Bảng báo giá ống Thoát uPVC Tiền Phong

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 21 Thoát PN3 1.00 Mét 6,930 5,544
Ống nhựa uPVC 27 Thoát PN3 1.00 Mét 8,580 6,864
Ống nhựa uPVC 34 Thoát PN3 1.00 Mét 11,110 8,888
Ống nhựa uPVC 42 Thoát PN3 1.20 Mét 16,610 13,288
Ống nhựa uPVC 48 Thoát PN3 1.40 Mét 19,470 15,576
Ống nhựa uPVC 60 Thoát PN3 1.40 Mét 29,374 23,499
Ống nhựa uPVC 75 Thoát PN3 1.50 Mét 35,420 28,336
Ống nhựa uPVC 90 Thoát PN3 1.50 Mét 43,230 34,584
Ống nhựa uPVC 110 Thoát PN3 1.90 Mét 65,340 52,272
Ống nhựa uPVC 125 Thoát PN3 2.00 Mét 72,160 57,728
Ống nhựa uPVC 140 Thoát PN3 2.20 Mét 88,880 71,104
Ống nhựa uPVC 160 Thoát PN3 2.50 Mét 115,390 92,312
Ống nhựa uPVC 180 Thoát PN3 2.80 Mét 144,980 115,984
Ống nhựa uPVC 200 Thoát PN3 3.20 Mét 216,370 173,096
Ống nhựa uPVC 225 Thoát PN3 3.50 Mét 216,370 173,096
Ống nhựa uPVC 250 Thoát PN3 3.90 Mét 216,370 173,096

Bảng báo giá ống Clas0 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày Đơn vị tính Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 21 Class0 PN10 1.20 Mét 8,470 6,776
Ống nhựa uPVC 27 Class0 PN10 1.30 Mét 10,780 8,624
Ống nhựa uPVC 34 Class0 PN8 1.30 Mét 12,980 10,384
Ống nhựa uPVC 42 Class0 PN6 1.50 Mét 18,590 14,872
Ống nhựa uPVC 48 Class0 PN6 1.60 Mét 22,770 18,216
Ống nhựa uPVC 60 Class0 PN5 1.50 Mét 30,250 24,200
Ống nhựa uPVC 75 Class0 PN5 1.90 Mét 41,360 33,088
Ống nhựa uPVC 90 Class0 PN4 1.80 Mét 49,390 39,512
Ống nhựa uPVC 110 Class0 PN4 2.20 Mét 73,920 59,136
Ống nhựa uPVC 125 Class0 PN4 2.50 Mét 90,970 72,776
Ống nhựa uPVC 140 Class0 PN4 2.80 Mét 113,080 90,464
Ống nhựa uPVC 160 Class0 PN4 3.20 Mét 151,030 120,824
Ống nhựa uPVC 180 Class0 PN4 3.60 Mét 185,900 148,720
Ống nhựa uPVC 200 Class0 PN4 3.90 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 225 Class0 PN4 4.40 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 250 Class0 PN4 4.90 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 280 Class0 PN4 5.50 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 315 Class0 PN4 6.20 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 355 Class0 PN4 7.00 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 400 Class0 PN4 7.80 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 450 Class0 PN4 8.80 Mét 226,820 181,456
Ống nhựa uPVC 500 Class0 PN4 9.80 Mét 226,820 181,456

Bảng báo giá ống Class1 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 21 Class1 PN12.5 1.50 Mét 9,240 7,392
Ống nhựa uPVC 27 Class1 PN12.5 1.60 Mét 12,650 10,120
Ống nhựa uPVC 34 Class1 PN10 1.70 Mét 15,950 12,760
Ống nhựa uPVC 42 Class1 PN8 1.70 Mét 21,890 17,512
Ống nhựa uPVC 48 Class1 PN8 1.90 Mét 26,070 20,856
Ống nhựa uPVC 60 Class1 PN6 1.80 Mét 36,850 29,480
Ống nhựa uPVC 75 Class1 PN5 2.20 Mét 46,860 37,488
Ống nhựa uPVC 90 Class1 PN5 2.20 Mét 57,860 46,288
Ống nhựa uPVC 110 Class1 PN5 2.70 Mét 86,130 68,904
Ống nhựa uPVC 125 Class1 PN5 3.10 Mét 106,480 85,184
Ống nhựa uPVC 140 Class1 PN5 3.50 Mét 133,100 106,480
Ống nhựa uPVC 160 Class1 PN5 4.00 Mét 176,000 140,800
Ống nhựa uPVC 180 Class1 PN5 4.40 Mét 215,710 172,568
Ống nhựa uPVC 200 Class1 PN5 4.90 Mét 269,136 215,309
Ống nhựa uPVC 225 Class1 PN5 5.50 Mét 328,908 263,126
Ống nhựa uPVC 250 Class1 PN5 6.20 Mét 431,568 345,254
Ống nhựa uPVC 280 Class1 PN5 6.90 Mét 513,216 410,573
Ống nhựa uPVC 315 Class1 PN5 7.70 Mét 644,004 515,203
Ống nhựa uPVC 355 Class1 PN5 8.70 Mét 841,428 673,142
Ống nhựa uPVC 400 Class1 PN5 9.80 Mét 1,069,308 855,446
Ống nhựa uPVC 450 Class1 PN5 11.00 Mét 1,351,512 1,081,210
Ống nhựa uPVC 500 Class1 PN5 12.30 Mét 1,706,724 1,365,379

Bảng báo giá ống Class2 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 21 Class2 PN16 1,60 Mét 11,110 8,888
Ống nhựa uPVC 27 Class2 PN16 2,00 Mét 14,080 11,264
Ống nhựa uPVC 34 Class2 PN12.5 2,00 Mét 19,470 15,576
Ống nhựa uPVC 42 Class2 PN10 2,00 Mét 24,860 19,888
Ống nhựa uPVC 48 Class2 PN10 2,30 Mét 30,030 24,024
Ống nhựa uPVC 60 Class2 PN8 2,30 Mét 42,900 34,320
Ống nhựa uPVC 75 Class2 PN8 2,90 Mét 61,050 48,840
Ống nhựa uPVC 90 Class2 PN6 2,70 Mét 66,880 53,504
Ống nhựa uPVC 110 Class2 PN6 3,20 Mét 98,010 78,408
Ống nhựa uPVC 125 Class2 PN6 3,70 Mét 126,170 100,936
Ống nhựa uPVC 140 Class2 PN6 4,10 Mét 156,860 125,488
Ống nhựa uPVC 160 Class2 PN6 4,70 Mét 203,170 162,536
Ống nhựa uPVC 180 Class2 PN6 5,30 Mét 256,740 205,392
Ống nhựa uPVC 200 Class2 PN6 4,90 Mét 318,780 255,024
Ống nhựa uPVC 225 Class2 PN6 4,91 Mét 388,908 311,126
Ống nhựa uPVC 250 Class2 PN6 4,92 Mét 503,604 402,883
Ống nhựa uPVC 280 Class2 PN6 4,93 Mét 604,584 483,667
Ống nhựa uPVC 315 Class2 PN6 4,94 Mét 772,632 618,106
Ống nhựa uPVC 355 Class2 PN6 4,95 Mét 1,001,052 800,842
Ống nhựa uPVC 400 Class2 PN6 4,96 Mét 1,271,582 1,017,266
Ống nhựa uPVC 450 Class2 PN6 4,97 Mét 1,612,548 1,290,038
Ống nhựa uPVC 500 Class2 PN6 4,98 Mét

Bảng báo giá ống Class3 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐK Class Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Gía bán
Ống nhựa uPVC 21 Class3 PN25 2,40 Mét 12,980 10,384
Ống nhựa uPVC 27 Class3 PN25 3,00 Mét 19,910 15,928
Ống nhựa uPVC 34 Class3 PN16 2,60 Mét 22,110 17,688
Ống nhựa uPVC 42 Class3 PN12.5 2,50 Mét 29,260 23,408
Ống nhựa uPVC 48 Class3 PN12.5 2,90 Mét 36,300 29,040
Ống nhựa uPVC 60 Class3 PN10 2,90 Mét 51,920 41,536
Ống nhựa uPVC 75 Class3 PN10 3,60 Mét 75,680 60,544
Ống nhựa uPVC 90 Class3 PN8 3,50 Mét 87,670 70,136
Ống nhựa uPVC 110 Class3 PN8 4,20 Mét 137,280 109,824
Ống nhựa uPVC 125 Class3 PN8 4,80 Mét 160,050 128,040
Ống nhựa uPVC 140 Class3 PN8 5,40 Mét 209,880 167,904
Ống nhựa uPVC 160 Class3 PN8 6,20 Mét 262,790 210,232
Ống nhựa uPVC 180 Class3 PN8 6,90 Mét 327,910 262,328
Ống nhựa uPVC 200 Class3 PN8 7,70 Mét 406,780 325,424
Ống nhựa uPVC 225 Class3 PN8 8.60 Mét 505,116 404,093
Ống nhựa uPVC 250 Class3 PN8 9.60 Mét 650,916 520,733
Ống nhựa uPVC 280 Class3 PN8 10.70 Mét 776,736 621,389
Ống nhựa uPVC 315 Class3 PN8 12.10 Mét 970,812 776,650
Ống nhựa uPVC 355 Class3 PN8 13.60 Mét 1,299,024 1,039,219
Ống nhựa uPVC 400 Class3 PN8 15.30 Mét 1,646,352 1,317,082
Ống nhựa uPVC 450 Class3 PN8 17.20 Mét 2,082,240 1,665,792
Ống nhựa uPVC 500 Class3 PN8 Mét

>>>LINH DOWNLOAD: BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA CHỊU NHIỆT PPR TIỀN PHONG

Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN10

TÊN SẢN PHẨM ĐK ÁP SUẤT DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BÁN
Ống nước chịu nhiệt PPR 20 PN10 2,30 Mét 23,957 11,499
Ống nước chịu nhiệt PPR 25 PN10 2,80 Mét 42,807 20,547
Ống nước chịu nhiệt PPR 34 PN10 2,90 Mét 55,473 26,627
Ống nước chịu nhiệt PPR 40 PN10 3,70 Mét 74,422 35,723
Ống nước chịu nhiệt PPR 50 PN10 4,60 Mét 109,080 52,358
Ống nước chịu nhiệt PPR 63 PN10 5,80 Mét 173,389 83,227
Ống nước chịu nhiệt PPR 75 PN10 6,80 Mét 241,135 115,745
Ống nước chịu nhiệt PPR 90 PN10 8,20 Mét 351,883 168,904
Ống nước chịu nhiệt PPR 110 PN10 10,00 Mét 563,269 270,369
Ống nước chịu nhiệt PPR 125 PN10 11,40 Mét 697,680 334,886
Ống nước chịu nhiệt PPR 140 PN10 12,70 Mét 860,858 413,212
Ống nước chịu nhiệt PPR 160 PN10 14,60 Mét 1,174,745 563,878
Ống nước chịu nhiệt PPR 180 PN10 16,40 Mét 1,850,923 888,443
Ống nước chịu nhiệt PPR 200 PN10 18,20 Mét 2,245,909 1,078,036

Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN20

TÊN SẢN PHẨM ĐK ÁP SUẤT Độ dày Đơn vị tính Đơn giá niêm yết Giá bán
Ống nước chịu nhiệt PPR 20 PN20 3,40 Mét 29,651 14,232
Ống nước chịu nhiệt PPR 25 PN20 4,20 Mét 52,037 24,978
Ống nước chịu nhiệt PPR 34 PN20 5,40 Mét 76,582 36,759
Ống nước chịu nhiệt PPR 40 PN20 6,70 Mét 118,505 56,882
Ống nước chịu nhiệt PPR 50 PN20 8,30 Mét 184,189 88,411
Ống nước chịu nhiệt PPR 63 PN20 10,50 Mét 290,323 139,355
Ống nước chịu nhiệt PPR 75 PN20 12,50 Mét 402,153 193,033
Ống nước chịu nhiệt PPR 90 PN20 15,00 Mét 601,265 288,607
Ống nước chịu nhiệt PPR 110 PN20 18,30 Mét 846,425 406,284
Ống nước chịu nhiệt PPR 125 PN20 20,80 Mét 1,138,909 546,676
Ống nước chịu nhiệt PPR 140 PN20 23,30 Mét 1,446,709 694,420
Ống nước chịu nhiệt PPR 160 PN20 26,60 Mét 1,923,775 923,412
Ống nước chịu nhiệt PPR 180 PN20 29,00 Mét 3,024,687 1,451,850
Ống nước chịu nhiệt PPR 200 PN20 33,20 Mét 3,724,429 1,787,726

>>>LINH DOWNLOAD:BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA CHỊU NHIỆT PPR TIỀN PHONG

Bảng báo giá ống nhựa tiền phong và catalogue kỹ thuật ống nhựa tiền phong. được ống nhựa Miền Băc luôn luôn cập nhật mới nhất nhằm phục vụ khách hàng kịp thời thời nhất. 

MIỀN BẮC – Tổng đại lý nhà phân phối ống nhựa tiền phong tại Đắk Lắk

Đắk Lắk là một tỉnh nằm ở trung tâm vùng Tây Nguyên, miền Trung Việt Nam.

Đắk Lắk được xem là một trong những cái nôi nuôi dưỡng Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên, được UNESCO công nhận là kiệt tác truyền khẩu và phi vật thể của nhân loại.
Tỉnh Đắk Lắk nằm ở trung tâm vùng Tây Nguyên, đầu nguồn của hệ thống sông Sêrêpôk và một phần của sông Ba. Tỉnh Đắk Lắk có vị trí địa lý:

  • Phía bắc giáp tỉnh Gia Lai
  • Phía đông giáp các tỉnh Phú Yên, Khánh Hoà
  • Phía nam giáp các tỉnh Lâm Đồng, Đắk Nông
  • Phía tây giáp tỉnh Mondulkiri của Campuchia với đường biên giới dài 193 km

Nhà phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Đắk Lắk – Các dự án khu công nghiệp khác

Đắk Lắk Trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, phát triển các khu công nghiệp, cụm công nghiệp sẽ góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế – xã hội. Tuy nhiên, hoạt động của các khu công nghiệp, cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh hiện vẫn còn nhiều vấn đề đáng bàn.

1. KHU CÔNG NGHIỆP BUÔN HỒ

2. KHU CÔNG NGHIỆP EA DAR

3. KHU CÔNG NGHIỆP TP. BUÔN MA THUỘT

4. KHU CÔNG NGHIỆP CƯ KUIN

5. KHU CÔNG NGHIỆP KRÔNG ANA

6. KHU CÔNG NGHIỆP HÒA PHÚ ĐẮK LẮK

Ngoài ra tỉnh cũng xây dựng được nhiều cụm công nghiệp và đã cho các doanh nghiệp và tư nhân thuê, tạo việc làm cho nhiều nhân lực. Phát triển công nghiệp dồn dập cũng đã ít nhiều mang lại các hậu quả về môi trường, xong tỉnh cũng đã từng bước thanh kiểm tra các khu công nghiệp và dần tốt đẹp hơn. Nhiều khu công nghiệp đã có hệ thống xử lý rác thải hoạt động hiệu quả và kinh tế.

Chứng Chỉ ISO HDPE

Chứng nhận chất lượng – Nhà phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Đắk Lắk

Chứng Chỉ ISO PPR

CÔNG TY CỔ PHẦN ỐNG NHỰA MIỀN BẮC – Tổng đại lý phân phối ống nhựa tiền phong tại Đắk Lắk

Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc là nhà cung cấp số 1 ống nhựa tiền phong cho các tỉnh thành tại khu vực Miền Bắc. Là công ty hàng đầu phân phối ống nhựa tiền phong với kinh nghiệm cung cấp vật tư ngành nước cho các đại lý và dự án rộng khắp khu vực với phong phú các sản phẩm như:

  • ống cấp nước
  • ống thoát nước
  • ống luồn dây và cáp điện
  • ống tưới nông nghiệp. Công ty ống nhựa Miền Bắc không ngừng đầu tư và phát triển các kho bãi ở các tỉnh tình nhằm phục vụ như cầu của khách hàng được nhanh nhất.
  • Chứng chỉ ISO PVC

Dịch vụ và chính sách bán hàng – Nhà phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Đắk Lắk

Nhằm mục đích mang tới dịch vụ hoàn hảo cho khách hàng Miền Bắc luôn đưa ra những chính sách tốt nhất.

  • Giá cả hợp lý chiết khấu % cao
  • Miễn phí vận chuyển nội thành
  • Đổi trả hàng hóa
  • Đổi hàng: Trong vòng 1 tuần đầu kể từ ngày giao hàng đầu tiên. Quý khách hàng sẽ được đổi hàng mới nếu sản phẩm được xác định thuộc lỗi của nhà sản xuất. Trong trường hợp không còn hàng đổi, công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc. Nhà phân phối ống nhựa tiền phong tại Đắk Lắk sẽ hỗ trợ tối đa. Quý khách hàng để giải quyết vấn đề một cách tốt nhất.
  • Trả hàng: Trong trường hợp hàng hóa, giá cả không đúng với thỏa thuận mua hàng, Quý khách hàng có quyền trả lại cho nhà phân phối. Việc trả hàng được thực hiện trong vòng 7 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn và ký biên bản bàn giao hàng hóa
  • Hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp thi công cho Quý đại lý được hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại, hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp tại chỗ khi có yêu cầu công ty sẽ cử cán bộ kỹ thuật đến trực tiếp công trình, để cùng với khách hàng lên được kế hoach và  phương án thi công hợp lý nhất.
  • Hỗ trợ báo giá khi tham gia chào thầu và dự án.

Để có được chính sách tốt nhất hay để đăng ký làm đại lý chính thức bán ống nhựa Tiền Phong tại Đắk Lắk. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

Video hướng dẫn tra cứu bảng báo giá – Nhà phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Đắk Lắk

Những công trình tiêu biểu – Nhà phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Đắk Lắk

Dưới đây là những hình ảnh đã được chụp từ các dự án mà Miền Bắc đã cung cấp tại tỉnh Đắk Lắk.

Nên mua ống nhựa ở đâu để được đảm bảo chất lượng?

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Công ty cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc

Địa chỉ: Số 40/20 phố Ngụy Như Kon Tum – P. Nhân Chính – Q. Thanh Xuân – TP. Hà Nội

Mobile: 0936009839 – 0913009839

Zalo: 0967009839 – 0936009839 – 0913009839

Email: ongnhuamienbac@gmail.com

Fanpage: Ống Nhựa Miền Bắc

Mời bạn đánh giá

Giới thiệu admin

Công ty Cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc là nhà cung cấp và sản xuất chuyên nghiệp các loại ống nhựa cấp thoát nước, nhà sản xuất ống nhựa chuyên dụng bảo vệ cáp điện, cáp viễn thông.

Xem tất cả bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *