Nhà phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Tây Hồ
Nhà phân phối ống nhựa Tiền Phong tại Tây Hồ Hà Nội. Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc đã và đang cũng cấp ống nhựa tiền phong cho các đại lý và dự án thuộc Tây Hồ thành phố Hà Nội cụ thể ở các Phường và đường phố sau: Bưởi, Nhật Tân, Phú Thượng, Quảng An, Thụy Khuê, Tứ Liên, Xuân La, Yên Phụ.
An Dương | Văn Cao | Quảng Khánh | Minh Tảo |
An Dương Vương | Vệ Hồ | Tam Đa | Nghi Tàm |
Âu Cơ | Võ Chí Công | Tây Hồ | Nguyễn Đình Thi |
Bùi Trang Chước | Võng Thị | Thanh Niên | Nguyễn Hoàng Tôn |
Đặng Thai Mai | Vũ Miên | Thượng Thụy | Nhật Chiêu |
Đồng Cổ | Vũ Tuấn Chiêu | Thụy Khuê | Phan Đình Phùng |
Hoàng Hoa Thám | Xuân Diệu | Tô Ngọc Vân | Phú Gia |
Hoàng Minh Thảo | Xuân La | Trích Sài | Phú Thượng |
Hồng Hà | Xuân Tảo | Trịnh Công Sơn | Phú Xá |
Hùng Vương | Yên Hoa | Từ Hoa | Phúc Hoa |
Lạc Long Quân | Yên Phụ | Tứ Liên | Quảng An |
Mai Xuân Thưởng | Quảng Bá |
Giá bán Cửa Hàng Bán Thiết Bị Điện Nước Tại Tây Hồ
Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc xin gửi tới quý khách bảng báo giá ống nhựa tiền phong mới nhất áp dụng tại Miền Bắc hay cụ thể tại Tây Hồ Hà Nội hiện nay
1. Bảng báo giá ống Thoát uPVC Tiền Phong
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 21 | Thoát | PN3 | 1.00 | Mét | 6,930 | 5,544 |
Ống nhựa uPVC | 27 | Thoát | PN3 | 1.00 | Mét | 8,580 | 6,864 |
Ống nhựa uPVC | 34 | Thoát | PN3 | 1.00 | Mét | 11,110 | 8,888 |
Ống nhựa uPVC | 42 | Thoát | PN3 | 1.20 | Mét | 16,610 | 13,288 |
Ống nhựa uPVC | 48 | Thoát | PN3 | 1.40 | Mét | 19,470 | 15,576 |
Ống nhựa uPVC | 60 | Thoát | PN3 | 1.40 | Mét | 29,374 | 23,499 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Thoát | PN3 | 1.50 | Mét | 35,420 | 28,336 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Thoát | PN3 | 1.50 | Mét | 43,230 | 34,584 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Thoát | PN3 | 1.90 | Mét | 65,340 | 52,272 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Thoát | PN3 | 2.00 | Mét | 72,160 | 57,728 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Thoát | PN3 | 2.20 | Mét | 88,880 | 71,104 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Thoát | PN3 | 2.50 | Mét | 115,390 | 92,312 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Thoát | PN3 | 2.80 | Mét | 144,980 | 115,984 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Thoát | PN3 | 3.20 | Mét | 216,370 | 173,096 |
Ống nhựa uPVC | 225 | Thoát | PN3 | 3.50 | Mét | 216,370 | 173,096 |
Ống nhựa uPVC | 250 | Thoát | PN3 | 3.90 | Mét | 216,370 | 173,096 |
2. Bảng báo giá ống Clas0 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | Đơn vị tính | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 21 | Class0 | PN10 | 1.20 | Mét | 8,470 | 6,776 |
Ống nhựa uPVC | 27 | Class0 | PN10 | 1.30 | Mét | 10,780 | 8,624 |
Ống nhựa uPVC | 34 | Class0 | PN8 | 1.30 | Mét | 12,980 | 10,384 |
Ống nhựa uPVC | 42 | Class0 | PN6 | 1.50 | Mét | 18,590 | 14,872 |
Ống nhựa uPVC | 48 | Class0 | PN6 | 1.60 | Mét | 22,770 | 18,216 |
Ống nhựa uPVC | 60 | Class0 | PN5 | 1.50 | Mét | 30,250 | 24,200 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Class0 | PN5 | 1.90 | Mét | 41,360 | 33,088 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Class0 | PN4 | 1.80 | Mét | 49,390 | 39,512 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Class0 | PN4 | 2.20 | Mét | 73,920 | 59,136 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Class0 | PN4 | 2.50 | Mét | 90,970 | 72,776 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Class0 | PN4 | 2.80 | Mét | 113,080 | 90,464 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Class0 | PN4 | 3.20 | Mét | 151,030 | 120,824 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Class0 | PN4 | 3.60 | Mét | 185,900 | 148,720 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Class0 | PN4 | 3.90 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 225 | Class0 | PN4 | 4.40 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 250 | Class0 | PN4 | 4.90 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 280 | Class0 | PN4 | 5.50 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 315 | Class0 | PN4 | 6.20 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 355 | Class0 | PN4 | 7.00 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 400 | Class0 | PN4 | 7.80 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 450 | Class0 | PN4 | 8.80 | Mét | 226,820 | 181,456 |
Ống nhựa uPVC | 500 | Class0 | PN4 | 9.80 | Mét | 226,820 | 181,456 |
3. Bảng báo giá ống Class1 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 21 | Class1 | PN12.5 | 1.50 | Mét | 9,240 | 7,392 |
Ống nhựa uPVC | 27 | Class1 | PN12.5 | 1.60 | Mét | 12,650 | 10,120 |
Ống nhựa uPVC | 34 | Class1 | PN10 | 1.70 | Mét | 15,950 | 12,760 |
Ống nhựa uPVC | 42 | Class1 | PN8 | 1.70 | Mét | 21,890 | 17,512 |
Ống nhựa uPVC | 48 | Class1 | PN8 | 1.90 | Mét | 26,070 | 20,856 |
Ống nhựa uPVC | 60 | Class1 | PN6 | 1.80 | Mét | 36,850 | 29,480 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Class1 | PN5 | 2.20 | Mét | 46,860 | 37,488 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Class1 | PN5 | 2.20 | Mét | 57,860 | 46,288 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Class1 | PN5 | 2.70 | Mét | 86,130 | 68,904 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Class1 | PN5 | 3.10 | Mét | 106,480 | 85,184 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Class1 | PN5 | 3.50 | Mét | 133,100 | 106,480 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Class1 | PN5 | 4.00 | Mét | 176,000 | 140,800 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Class1 | PN5 | 4.40 | Mét | 215,710 | 172,568 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Class1 | PN5 | 4.90 | Mét | 269,136 | 215,309 |
Ống nhựa uPVC | 225 | Class1 | PN5 | 5.50 | Mét | 328,908 | 263,126 |
Ống nhựa uPVC | 250 | Class1 | PN5 | 6.20 | Mét | 431,568 | 345,254 |
Ống nhựa uPVC | 280 | Class1 | PN5 | 6.90 | Mét | 513,216 | 410,573 |
Ống nhựa uPVC | 315 | Class1 | PN5 | 7.70 | Mét | 644,004 | 515,203 |
Ống nhựa uPVC | 355 | Class1 | PN5 | 8.70 | Mét | 841,428 | 673,142 |
Ống nhựa uPVC | 400 | Class1 | PN5 | 9.80 | Mét | 1,069,308 | 855,446 |
Ống nhựa uPVC | 450 | Class1 | PN5 | 11.00 | Mét | 1,351,512 | 1,081,210 |
Ống nhựa uPVC | 500 | Class1 | PN5 | 12.30 | Mét | 1,706,724 | 1,365,379 |
4. Bảng báo giá ống Class2 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 21 | Class2 | PN16 | 1,60 | Mét | 11,110 | 8,888 |
Ống nhựa uPVC | 27 | Class2 | PN16 | 2,00 | Mét | 14,080 | 11,264 |
Ống nhựa uPVC | 34 | Class2 | PN12.5 | 2,00 | Mét | 19,470 | 15,576 |
Ống nhựa uPVC | 42 | Class2 | PN10 | 2,00 | Mét | 24,860 | 19,888 |
Ống nhựa uPVC | 48 | Class2 | PN10 | 2,30 | Mét | 30,030 | 24,024 |
Ống nhựa uPVC | 60 | Class2 | PN8 | 2,30 | Mét | 42,900 | 34,320 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Class2 | PN8 | 2,90 | Mét | 61,050 | 48,840 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Class2 | PN6 | 2,70 | Mét | 66,880 | 53,504 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Class2 | PN6 | 3,20 | Mét | 98,010 | 78,408 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Class2 | PN6 | 3,70 | Mét | 126,170 | 100,936 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Class2 | PN6 | 4,10 | Mét | 156,860 | 125,488 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Class2 | PN6 | 4,70 | Mét | 203,170 | 162,536 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Class2 | PN6 | 5,30 | Mét | 256,740 | 205,392 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Class2 | PN6 | 4,90 | Mét | 318,780 | 255,024 |
Ống nhựa uPVC | 225 | Class2 | PN6 | 4,91 | Mét | 388,908 | 311,126 |
Ống nhựa uPVC | 250 | Class2 | PN6 | 4,92 | Mét | 503,604 | 402,883 |
Ống nhựa uPVC | 280 | Class2 | PN6 | 4,93 | Mét | 604,584 | 483,667 |
Ống nhựa uPVC | 315 | Class2 | PN6 | 4,94 | Mét | 772,632 | 618,106 |
Ống nhựa uPVC | 355 | Class2 | PN6 | 4,95 | Mét | 1,001,052 | 800,842 |
Ống nhựa uPVC | 400 | Class2 | PN6 | 4,96 | Mét | 1,271,582 | 1,017,266 |
Ống nhựa uPVC | 450 | Class2 | PN6 | 4,97 | Mét | 1,612,548 | 1,290,038 |
Ống nhựa uPVC | 500 | Class2 | PN6 | 4,98 | Mét |
5. Bảng báo giá ống Class3 Tiền Phong uPVC
Tên sản phẩm | ĐK | Class | Áp suất | Độ dày | ĐVT | Giá niêm yết | Gía bán |
Ống nhựa uPVC | 21 | Class3 | PN25 | 2,40 | Mét | 12,980 | 10,384 |
Ống nhựa uPVC | 27 | Class3 | PN25 | 3,00 | Mét | 19,910 | 15,928 |
Ống nhựa uPVC | 34 | Class3 | PN16 | 2,60 | Mét | 22,110 | 17,688 |
Ống nhựa uPVC | 42 | Class3 | PN12.5 | 2,50 | Mét | 29,260 | 23,408 |
Ống nhựa uPVC | 48 | Class3 | PN12.5 | 2,90 | Mét | 36,300 | 29,040 |
Ống nhựa uPVC | 60 | Class3 | PN10 | 2,90 | Mét | 51,920 | 41,536 |
Ống nhựa uPVC | 75 | Class3 | PN10 | 3,60 | Mét | 75,680 | 60,544 |
Ống nhựa uPVC | 90 | Class3 | PN8 | 3,50 | Mét | 87,670 | 70,136 |
Ống nhựa uPVC | 110 | Class3 | PN8 | 4,20 | Mét | 137,280 | 109,824 |
Ống nhựa uPVC | 125 | Class3 | PN8 | 4,80 | Mét | 160,050 | 128,040 |
Ống nhựa uPVC | 140 | Class3 | PN8 | 5,40 | Mét | 209,880 | 167,904 |
Ống nhựa uPVC | 160 | Class3 | PN8 | 6,20 | Mét | 262,790 | 210,232 |
Ống nhựa uPVC | 180 | Class3 | PN8 | 6,90 | Mét | 327,910 | 262,328 |
Ống nhựa uPVC | 200 | Class3 | PN8 | 7,70 | Mét | 406,780 | 325,424 |
Ống nhựa uPVC | 225 | Class3 | PN8 | 8.60 | Mét | 505,116 | 404,093 |
Ống nhựa uPVC | 250 | Class3 | PN8 | 9.60 | Mét | 650,916 | 520,733 |
Ống nhựa uPVC | 280 | Class3 | PN8 | 10.70 | Mét | 776,736 | 621,389 |
Ống nhựa uPVC | 315 | Class3 | PN8 | 12.10 | Mét | 970,812 | 776,650 |
Ống nhựa uPVC | 355 | Class3 | PN8 | 13.60 | Mét | 1,299,024 | 1,039,219 |
Ống nhựa uPVC | 400 | Class3 | PN8 | 15.30 | Mét | 1,646,352 | 1,317,082 |
Ống nhựa uPVC | 450 | Class3 | PN8 | 17.20 | Mét | 2,082,240 | 1,665,792 |
Ống nhựa uPVC | 500 | Class3 | PN8 | Mét |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG CHỊU NHIỆT TIỀN PHONG
1. Bảng giá ống lạnh PPR PN10 – Cửa Hàng Bán Thiết Bị Điện Nước Tại Tây Hồ
TÊN SẢN PHẨM | ĐK | ÁP SUẤT | DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GIÁ BÁN |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 20 | PN10 | 2,30 | Mét | 23,957 | 11,499 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 25 | PN10 | 2,80 | Mét | 42,807 | 20,547 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 34 | PN10 | 2,90 | Mét | 55,473 | 26,627 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 40 | PN10 | 3,70 | Mét | 74,422 | 35,723 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 50 | PN10 | 4,60 | Mét | 109,080 | 52,358 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 63 | PN10 | 5,80 | Mét | 173,389 | 83,227 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 75 | PN10 | 6,80 | Mét | 241,135 | 115,745 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 90 | PN10 | 8,20 | Mét | 351,883 | 168,904 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 110 | PN10 | 10,00 | Mét | 563,269 | 270,369 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 125 | PN10 | 11,40 | Mét | 697,680 | 334,886 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 140 | PN10 | 12,70 | Mét | 860,858 | 413,212 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 160 | PN10 | 14,60 | Mét | 1,174,745 | 563,878 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 180 | PN10 | 16,40 | Mét | 1,850,923 | 888,443 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 200 | PN10 | 18,20 | Mét | 2,245,909 | 1,078,036 |
2. Bảng giá ống nóng PPR PN20 – Cửa Hàng Bán Thiết Bị Điện Nước Tại Tây Hồ
TÊN SẢN PHẨM | ĐK | ÁP SUẤT | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GIÁ BÁN |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 20 | PN20 | 3,40 | Mét | 29,651 | 14,232 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 25 | PN20 | 4,20 | Mét | 52,037 | 24,978 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 34 | PN20 | 5,40 | Mét | 76,582 | 36,759 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 40 | PN20 | 6,70 | Mét | 118,505 | 56,882 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 50 | PN20 | 8,30 | Mét | 184,189 | 88,411 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 63 | PN20 | 10,50 | Mét | 290,323 | 139,355 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 75 | PN20 | 12,50 | Mét | 402,153 | 193,033 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 90 | PN20 | 15,00 | Mét | 601,265 | 288,607 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 110 | PN20 | 18,30 | Mét | 846,425 | 406,284 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 125 | PN20 | 20,80 | Mét | 1,138,909 | 546,676 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 140 | PN20 | 23,30 | Mét | 1,446,709 | 694,420 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 160 | PN20 | 26,60 | Mét | 1,923,775 | 923,412 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 180 | PN20 | 29,00 | Mét | 3,024,687 | 1,451,850 |
Ống nước chịu nhiệt PPR | 200 | PN20 | 33,20 | Mét | 3,724,429 | 1,787,726 |
>>>LINH DOWNLOAD:BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA CHỊU NHIỆT PPR TIỀN PHONG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG
Ảnh bìa PVC Tiền Phong>>>LINH DOWNLOAD:THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG
Ảnh bìa HDPE Tiền Phong>>>LINH DOWNLOAD:THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ỐNG NHỰA PPR TIỀN PHONG
Ảnh bìa PPR Tiền Phong>>>LINH DOWNLOAD:THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHỰA PPR TIỀN PHONG
BẢNG CATALOGUE ONG NHUA TIỀN PHONG
Ảnh bìa Catalogue>>>LINH DOWNLOAD:BẢNG CATALOGUE ỐNG NHỰA TIỀN PHONG
Bảng báo giá ống nhựa tiền phong và catalogue kỹ thuật ống nhựa tiền phong. được ống nhựa Miền Băc luôn luôn cập nhật mới nhất nhằm phục vụ khách hàng kịp thời thời nhất.
MIỀN BẮC – Tổng đại lý nhà phân phối ống nhựa tiền phong tại Tây Hồ Hà Nội
Tây Hồ là một quận nội thành của thành phố Hà Nội, Việt Nam. Tên quận được đặt theo tên của Hồ Tây, hồ nước tự nhiên lớn nhất của Hà Nội nằm trên địa bàn quận. Quận Tây Hồ nằm ở phía bắc phần nội thành của thành phố Hà Nội, có vị trí địa lý:
- Phía đông giáp quận Long Biên với ranh giới tự nhiên là sông Hồng
- Phía tây giáp quận Bắc Từ Liêm
- Phía nam giáp các quận Ba Đình (với ranh giới là khu dân cư An Dương, đường Thanh Niên, đường Hùng Vưong và đường Hoàng Hoa Thám), Cầu Giấy
- Phía bắc giáp huyện Đông Anh với ranh giới tự nhiên là sông Hồng.
Các địa điểm nổi tiếng
Làng hoa Nghi Tàm | Trường Trung học phổ thông Chu Văn An |
Làng đào Nhật Tân | Đê Yên Phụ |
Làng đào Phú Thượng | Phố đi bộ Trịnh Công Sơn |
Hồ Tây | Chùa Vạn Niên |
Chùa Bà Già | Chùa Tào Sách |
Phủ Tây Hồ | Chùa Ức Niên |
Công viên Hồ Tây | Đền Quán Thánh |
Hồ Quảng Bá | Chùa Trấn Quốc |
Chùa Tĩnh Lâu | Nhà thờ Thượng Thuỵ |
Chùa Thiên Niên (Thiên niên cổ tự) | Nhà thờ An Thái |
(Đi theo đường Lạc Long Quân từ Bưởi lên Nhật Tân lần lượt gặp:chùa Thiên niên- Chùa Vạn Niên- Chùa Tào Sách (Tảo Sách) |
CÔNG TY CỔ PHẦN ỐNG NHỰA MIỀN BẮC – Tổng đại lý nhà phân phối ống nhựa tiền phong tại Tây Hồ Hà Nội
Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc là nhà cung cấp số 1 ống nhựa tiền phong cho các tỉnh thành tại khu vực Miền Bắc. Là công ty hàng đầu phân phối ống nhựa tiền phong với kinh nghiệm cung cấp vật tư ngành nước cho các đại lý và dự án rộng khắp khu vực với phong phú các sản phẩm như:
- ống cấp nước
- ống thoát nước
- ống luồn dây và cáp điện
- ống tưới nông nghiệp. Công ty ống nhựa Miền Bắc không ngừng đầu tư và phát triển các kho bãi ở các tỉnh tình nhằm phục vụ như cầu của khách hàng được nhanh nhất.
Dịch vụ và chính sách bán hàng
Nhằm mục đích mang tới dịch vụ hoàn hảo cho khách hàng Miền Bắc luôn đưa ra những chính sách tốt nhất.
- Giá cả hợp lý chiết khấu % cao
- Miễn phí vận chuyển nội thành
- Đổi trả hàng hóa
- Đổi hàng: Trong vòng 1 tuần đầu kể từ ngày giao hàng đầu tiên. Quý khách hàng sẽ được đổi hàng mới nếu sản phẩm được xác định thuộc lỗi của nhà sản xuất. Trong trường hợp không còn hàng đổi, công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc. Nhà phân phối ống nhựa tiền phong tại Tây Hồ sẽ hỗ trợ tối đa. Quý khách hàng để giải quyết vấn đề một cách tốt nhất.
- Trả hàng: Trong trường hợp hàng hóa, giá cả không đúng với thỏa thuận mua hàng, Quý khách hàng có quyền trả lại cho nhà phân phối. Việc trả hàng được thực hiện trong vòng 7 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn và ký biên bản bàn giao hàng hóa.
- Hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp thi công cho Quý đại lý được hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại, hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp tại chỗ khi có yêu cầu công ty sẽ cử cán bộ kỹ thuật đến trực tiếp công trình, để cùng với khách hàng lên được kế hoach và phương án thi công hợp lý nhất.
- Hỗ trợ báo giá khi tham gia chào thầu và dự án.
Để có được chính sách tốt nhất hay để đăng ký làm đại lý chính thức bán ống nhựa Tiền Phong tại Tây Hồ thành phố Hà Nội. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Video hướng dẫn tra cứu bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong
Những công trình tiêu biểu
Dưới đây là những hình ảnh đã được chụp từ các dự án mà Miền Bắc đã cung cấp tại Tây Hồ thành phố Hà Nội.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY CỔ PHẦN ỐNG NHỰA MIỀN BẮC
Địa chỉ: Số 40/20 phố Ngụy Như Kon Tum – P. Nhân Chính – Q. Thanh Xuân – TP. Hà Nội
Mobile: 0936009839 – 0913009839
Zalo: 0967009839 – 0936009839 – 0913009839
Email: ongnhuamienbac@gmail.com
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Ba Vì - 25 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Mê Linh - 24 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Sơn Tây - 17 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Long Biên - 16 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Hoàn Kiếm - 15 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Gia Lâm - 14 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Đan Phượng - 13 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong tại Phú Xuyên - 12 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Thanh Trì - 11 Tháng Tư, 2023
- Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Tại Sóc Sơn - 10 Tháng Tư, 2023