Bảng giá Ống Nước Nhựa Đen HDPE. Ống Nhựa HDPE là một trong những dòng sản phẩm nằm trong hệ thống ống nhựa HDPE cao cấp. Mà Ống Nhựa Tiền Phong. Ống Nhựa HDPE Dekko. Ống Nhựa HDPE Dismy.Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất.Ống Nhựa HDPE Thuận Phát… Đang sản xuất và cung cấp cho thị trường. Dòng sản phẩm với những tính năng vượt trội. Cùng sự đa dạng về kích thước ống. Và khả năng chịu áp lực nước lên tới 20atm (PN20). Rất phù hợp cho hệ thống các công trình xây dựng dân dụng. Cầu cống, hệ thống ống nước cho nông nghiệp. Công nghiệp và khai thác dầu mỏ.
I. Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE 100 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
ống nhựa HDPE D20 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D20 PN16
2,00
Mét
7,727
5,332
Ống HDPE 100 – D20 PN20
2,30
Mét
9,091
6,273
ống nhựa HDPE D25 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D25 PN10
Mét
9,364
6,461
Ống HDPE 100 – D25 PN12.5
2,00
Mét
9,818
6,774
Ống HDPE 100 – D25 PN16
2,30
Mét
11,727
8,092
Ống HDPE 100 – D25 PN20
3,00
Mét
13,727
9,472
ống nhựa HDPE D32 -Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D32 PN10
2,00
Mét
13,455
9,284
Ống HDPE 100 – D32 PN12.5
2,40
Mét
16,091
11,103
Ống HDPE 100 – D32 PN16
3,00
Mét
18,909
13,047
Ống HDPE 100 – D32 PN20
3,60
Mét
22,636
15,619
ống nhựa HDPE D40 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D40 PN6
1,80
Mét
15,364
10,601
Ống HDPE 100 – D40 PN8
2,00
Mét
16,636
11,479
Ống HDPE 100 – D40 PN10
2,40
Mét
20,091
13,863
Ống HDPE 100 – D40 PN12.5
3,00
Mét
24,273
16,748
Ống HDPE 100 – D40 PN16
3,70
Mét
29,182
20,136
Ống HDPE 100 – D40 PN20
4,50
Mét
34,636
23,899
ống nhựa HDPE D50 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D50 PN6
2,00
Mét
21,727
14,992
Ống HDPE 100 – D50 PN8
2,40
Mét
25,818
17,814
Ống HDPE 100 – D50 PN10
3,00
Mét
31,273
21,578
Ống HDPE 100 – D50 PN12.5
3,70
Mét
37,636
25,969
Ống HDPE 100 – D50 PN16
4,60
Mét
45,273
31,238
Ống HDPE 100 – D50 PN20
5,60
Mét
53,545
36,946
ống nhựa HDPE D63 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D63 PN6
2,50
Mét
33,909
23,397
Ống HDPE 100 – D63 PN8
3,00
Mét
40,091
27,663
Ống HDPE 100 – D63 PN10
3,80
Mét
49,727
34,312
Ống HDPE 100 – D63 PN12.5
4,70
Mét
59,727
41,212
Ống HDPE 100 – D63 PN16
5,80
Mét
71,818
49,554
Ống HDPE 100 – D63 PN20
7,10
Mét
85,273
58,838
ống nhựa HDPE D75 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D75 PN6
2,90
Mét
46,182
31,866
Ống HDPE 100 – D75 PN8
3,60
Mét
57,000
39,330
Ống HDPE 100 – D75 PN10
4,50
Mét
70,364
48,551
Ống HDPE 100 – D75 PN12.5
5,60
Mét
84,727
58,462
Ống HDPE 100 – D75 PN16
6,80
Mét
101,091
69,753
Ống HDPE 100 – D75 PN20
8,40
Mét
120,818
83,364
ống nhựa HDPE D90 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D90 PN6
3,50
Mét
75,728
52,252
Ống HDPE 100 – D90 PN8
4,30
Mét
91,273
62,978
Ống HDPE 100 – D90 PN10
5,40
Mét
101,909
70,317
Ống HDPE 100 – D90 PN12.5
6,70
Mét
120,545
83,176
Ống HDPE 100 – D90 PN16
8,20
Mét
144,727
99,862
Ống HDPE 100 – D90 PN20
10,10
Mét
173,455
119,684
ống nhựa HDPE D110 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D110 PN6
4,20
Mét
97,273
67,118
Ống HDPE 100 – D110 PN8
5,30
Mét
120,818
83,364
Ống HDPE 100 – D110 PN10
6,60
Mét
151,091
104,253
Ống HDPE 100 – D110 PN12.5
8,10
Mét
182,545
125,956
Ống HDPE 100 – D110 PN16
10,00
Mét
218,000
150,420
Ống HDPE 100 – D110 PN20
12,30
Mét
261,818
180,654
ống nhựa HDPE D125 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D125 PN6
4,80
Mét
125,818
86,814
Ống HDPE 100 – D125 PN8
6,00
Mét
156,000
107,640
Ống HDPE 100 – D125 PN10
7,40
Mét
190,727
131,602
Ống HDPE 100 – D125 PN12.5
9,20
Mét
232,455
160,394
Ống HDPE 100 – D125 PN16
11,40
Mét
282,000
194,580
Ống HDPE 100 – D125 PN20
14,00
Mét
336,545
232,216
ống nhựa HDPE D140 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D140 PN6
5,40
Mét
157,909
108,957
Ống HDPE 100 – D140 PN8
6,70
Mét
194,273
134,048
Ống HDPE 100 – D140 PN10
8,30
Mét
238,091
164,283
Ống HDPE 100 – D140 PN12.5
10,30
Mét
288,364
198,971
Ống HDPE 100 – D140 PN16
12,70
Mét
349,636
241,249
Ống HDPE 100 – D140 PN20
15,70
Mét
420,545
290,176
ống nhựa HDPE D160
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D160 PN6
6,20
Mét
206,909
142,767
Ống HDPE 100 – D160 PN8
7,70
Mét
255,091
176,013
Ống HDPE 100 – D160 PN10
9,50
Mét
312,909
215,907
Ống HDPE 100 – D160 PN12.5
11,80
Mét
376,273
259,628
Ống HDPE 100 – D160 PN16
14,60
Mét
462,364
319,031
Ống HDPE 100 – D160 PN20
17,90
Mét
551,818
380,754
ống nhựa HDPE D180
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D180 PN6
6,90
Mét
258,545
178,396
Ống HDPE 100 – D180 PN8
8,60
Mét
321,182
221,616
Ống HDPE 100 – D180 PN10
10,70
Mét
393,909
271,797
Ống HDPE 100 – D180 PN12.5
13,30
Mét
479,727
331,012
Ống HDPE 100 – D180 PN16
14,60
Mét
578,818
399,384
Ống HDPE 100 – D180 PN20
17,90
Mét
697,455
481,244
ống nhựa HDPE D200
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D200 PN6
7,70
Mét
321,091
221,553
Ống HDPE 100 – D200 PN8
9,60
Mét
400,091
276,063
Ống HDPE 100 – D200 PN10
11,90
Mét
493,636
340,609
Ống HDPE 100 – D200 PN12.5
14,70
Mét
599,455
413,624
Ống HDPE 100 – D200 PN16
18,20
Mét
727,727
502,132
Ống HDPE 100 – D200 PN20
22,40
Mét
867,545
598,606
ống nhựa HDPE D225 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D225 PN6
8,60
Mét
402,818
277,944
Ống HDPE 100 – D225 PN8
10,80
Mét
503,818
347,634
Ống HDPE 100 – D225 PN10
13,40
Mét
616,273
425,228
Ống HDPE 100 – D225 PN12.5
16,60
Mét
743,091
512,733
Ống HDPE 100 – D225 PN16
20,50
Mét
893,182
616,296
Ống HDPE 100 – D225 PN20
25,20
Mét
1,073,182
740,496
ống nhựa HDPE D250 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D250 PN6
9,60
Mét
499,000
344,310
Ống HDPE 100 – D250 PN8
11,90
Mét
614,818
424,224
Ống HDPE 100 – D250 PN10
14,80
Mét
757,364
522,581
Ống HDPE 100 – D250 PN12.5
18,40
Mét
923,909
637,497
Ống HDPE 100 – D250 PN16
22,70
Mét
1,116,909
770,667
Ống HDPE 100 – D250 PN20
27,90
Mét
1,325,636
914,689
ống nhựa HDPE D280 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D280 PN6
10,70
Mét
618,818
426,984
Ống HDPE 100 – D280 PN8
13,40
Mét
784,273
541,148
Ống HDPE 100 – D280 PN10
16,60
Mét
950,818
656,064
Ống HDPE 100 – D280 PN12.5
20,60
Mét
1,158,364
799,271
Ống HDPE 100 – D280 PN16
25,40
Mét
1,399,727
965,812
Ống HDPE 100 – D280 PN20
31,30
Mét
1,660,727
1,145,902
ống nhựa HDPE D315 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D315 PN6
12,10
Mét
789,091
544,473
Ống HDPE 100 – D315 PN8
15,00
Mét
982,455
677,894
Ống HDPE 100 – D315 PN10
18,70
Mét
1,192,727
822,982
Ống HDPE 100 – D315 PN12.5
23,20
Mét
1,448,818
999,684
Ống HDPE 100 – D315 PN16
28,60
Mét
1,756,000
1,211,640
Ống HDPE 100 – D315 PN20
35,20
Mét
2,112,727
1,457,782
ống nhựa HDPE D355 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D355 PN6
13,60
Mét
1,002,273
691,568
Ống HDPE 100 – D355 PN8
16,90
Mét
1,235,455
852,464
Ống HDPE 100 – D355 PN10
21,10
Mét
1,515,727
1,045,852
Ống HDPE 100 – D355 PN12.5
26,10
Mét
1,837,545
1,267,906
Ống HDPE 100 – D355 PN16
32,20
Mét
2,228,273
1,537,508
Ống HDPE 100 – D355 PN20
39,70
Mét
2,681,909
1,850,517
ống nhựa HDPE D400 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D400 PN6
15,30
Mét
1,264,455
872,474
Ống HDPE 100 – D400 PN8
19,10
Mét
1,584,364
1,093,211
Ống HDPE 100 – D400 PN10
23,70
Mét
1,926,000
1,328,940
Ống HDPE 100 – D400 PN12.5
29,40
Mét
2,326,364
1,605,191
Ống HDPE 100 – D400 PN16
36,30
Mét
2,841,000
1,960,290
Ống HDPE 100 – D400 PN20
44,70
Mét
3,412,000
2,354,280
ống nhựa HDPE D450 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D450 PN6
17,20
Mét
1,615,909
1,114,977
Ống HDPE 100 – D450 PN8
21,50
Mét
1,988,727
1,372,222
Ống HDPE 100 – D450 PN10
26,70
Mét
2,433,727
1,679,272
Ống HDPE 100 – D450 PN12.5
33,10
Mét
2,941,364
2,029,541
Ống HDPE 100 – D450 PN16
40,90
Mét
3,595,909
2,481,177
Ống HDPE 100 – D450 PN20
50,30
Mét
4,310,909
2,974,527
ống nhựa HDPE D500 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D500 PN6
19,10
Mét
1,967,909
1,357,857
Ống HDPE 100 – D500 PN8
23,90
Mét
2,467,091
1,702,293
Ống HDPE 100 – D500 PN10
29,70
Mét
3,026,455
2,088,254
Ống HDPE 100 – D500 PN12.5
36,80
Mét
3,660,545
2,525,776
Ống HDPE 100 – D500 PN16
45,40
Mét
4,457,545
3,075,706
Ống HDPE 100 – D500 PN20
55,80
Mét
5,338,545
3,683,596
ống nhựa HDPE D560 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D560 PN6
21,40
Mét
2,702,727
1,864,882
Ống HDPE 100 – D560 PN8
26,70
Mét
3,332,727
2,299,582
Ống HDPE 100 – D560 PN10
33,20
Mét
4,091,818
2,823,354
Ống HDPE 100 – D560 PN12.5
41,20
Mét
4,994,545
3,446,236
Ống HDPE 100 – D560 PN16
50,80
Mét
6,032,727
4,162,582
ống nhựa HDPE D630 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D630 PN6
24,10
Mét
3,424,545
2,362,936
Ống HDPE 100 – D630 PN8
30,00
Mét
4,210,909
2,905,527
Ống HDPE 100 – D630 PN10
37,40
Mét
5,182,727
3,576,082
Ống HDPE 100 – D630 PN12.5
46,30
Mét
6,312,727
4,355,782
Ống HDPE 100 – D630 PN16
57,20
Mét
7,167,273
4,945,418
ống nhựa HDPE D710 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D710 PN6
27,20
Mét
4,360,000
3,008,400
Ống HDPE 100 – D710 PN8
33,90
Mét
5,369,091
3,704,673
Ống HDPE 100 – D710 PN10
42,10
Mét
6,586,364
4,544,591
Ống HDPE 100 – D710 PN12.5
52,20
Mét
8,031,818
5,541,954
Ống HDPE 100 – D710 PN16
64,50
Mét
9,723,636
6,709,309
ống nhựa HDPE D800 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D800 PN6
30,60
Mét
5,521,818
3,810,054
Ống HDPE 100 – D800 PN8
38,10
Mét
7,486,000
5,165,340
Ống HDPE 100 – D800 PN10
47,40
Mét
8,351,818
5,762,754
Ống HDPE 100 – D800 PN12.5
58,80
Mét
8,351,818
5,762,754
ống nhựa HDPE D900 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D900 PN6
34,40
Mét
6,983,636
4,818,709
Ống HDPE 100 – D900 PN8
42,90
Mét
8,610,909
5,941,527
Ống HDPE 100 – D900 PN10
53,30
Mét
10,564,545
7,289,536
Ống HDPE 100 – D900 PN12.5
66,20
Mét
12,907,273
8,906,018
ống nhựa HDPE D1000 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D1000 PN6
38,20
Mét
8,617,273
5,945,918
Ống HDPE 100 – D1000 PN8
47,70
Mét
10,639,091
7,340,973
Ống HDPE 100 – D1000 PN10
59,30
Mét
13,056,364
9,008,891
Ống HDPE 100 – D1000 PN12.5
72,50
Mét
15,720,909
10,847,427
ống nhựa HDPE D1200 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D1000 PN6
38,20
Mét
8,617,273
5,945,918
Ống HDPE 100 – D1000 PN8
47,70
Mét
10,639,091
7,340,973
Ống HDPE 100 – D1000 PN10
59,30
Mét
13,056,364
9,008,891
Ống HDPE 100 – D1000 PN12.5
72,50
Mét
15,720,909
10,847,427
ống nhựa HDPE D1400 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D1400 PN6
53,50
Mét
21,945,000
15,142,050
Ống HDPE 100 – D1400 PN8
66,70
Mét
27,061,800
18,672,642
Ống HDPE 100 – D1400 PN10
83,00
Mét
32,995,500
22,766,895
Ống HDPE 100 – D1400 PN12
Mét
ống nhựa HDPE D1600 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D1600 PN6
61,20
Mét
28,682,000
19,790,580
Ống HDPE 100 – D1600 PN8
76,20
Mét
35,336,000
24,381,840
Ống HDPE 100 – D1600 PN10
94,80
Mét
43,068,500
29,717,265
Ống HDPE 100 – D1600 PN12
Mét
ống nhựa HDPE D1800 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D1800 PN6
68,80
Mét
33,118,750
22,851,938
Ống HDPE 100 – D1800 PN8
85,80
Mét
40,627,374
28,032,888
Ống HDPE 100 – D1800 PN10
106,60
Mét
19,258,531
13,288,386
ống nhựa HDPE D2000 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Tên sản phẩm
Độ dày
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống HDPE 100 – D2000 PN6
76,40
Mét
40,923,750
28,237,388
Ống HDPE 100 – D2000 PN8
95,30
Mét
50,163,750
34,612,988
Ống HDPE 100 – D2000 PN10
118,50
Mét
61,180,000
42,214,200
II. Bảng báo giá ống nhựa HDPE 80 – Bảng Giá Ống Nước Nhựa Đen
Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE gân xoắn luồn Dây và Cáp điện
Bảng giá ống nhựa HDPE gân xoắn áp dụng khu vực Miền Bắc
Sản phẩm thuộc tiêu chuẩn: JIS C3653:1994; ISO 3127:1980; ASTM D1525:1996; KS M3413:1995 Định dạng hình học của ống là dạng lượn sóng, mang lại cho ống rất nhiều ưu thế: 1. Thoát nhiệt tối đa cho cáp khi vận hành 2. Giảm thiểu ma sat khi kéo cáp 3. Tăng khả năng chịu ép, nén, tăng độ cứng cho ống 4. Uốn lượn dễ dàng, thi công trong mọi địa hình 5. Độ dài theo yêu cầu.
Tên sản phẩm
Quy cách
ĐK
ĐVT
Giá niêm yết
Giá bán
Ống nhựa HDPE gân xoắn
32/25
32-25
Mét
12,500
8,125
Ống nhựa HDPE gân xoắn
40/30
40-30
Mét
14,900
9,685
Ống nhựa HDPE gân xoắn
50/40
50-40
Mét
21,400
13,910
Ống nhựa HDPE gân xoắn
65/50
65-50
Mét
29,300
19,045
Ống nhựa HDPE gân xoắn
85/65
85-65
Mét
42,500
27,625
Ống nhựa HDPE gân xoắn
90/70
90-70
Mét
48,000
31,200
Ống nhựa HDPE gân xoắn
105/80
105-80
Mét
55,300
35,945
Ống nhựa HDPE gân xoắn
110/90
110-90
Mét
58,500
38,025
Ống nhựa HDPE gân xoắn
130/100
130-100
Mét
78,100
50,765
Ống nhựa HDPE gân xoắn
130/125
130-125
Mét
121,400
78,910
Ống nhựa HDPE gân xoắn
195/150
195-150
Mét
165,800
107,770
Ống nhựa HDPE gân xoắn
230/175
230-175
Mét
247,200
160,680
Ống nhựa HDPE gân xoắn
260/200
260-200
Mét
295,500
192,075
Ống nhựa HDPE gân xoắn
320/250
320-250
Mét
585,000
380,250
Thông số và Tiêu chuẩn kỹ thuật của ống nhựa HDPE trơn
Dưới đây là thông số kỹ thuật của ống nhựa HDPE trơn. Dùng trong hệ thống cấp thoát nước của 2 loại HDPE 80 và HDPE 100
Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong – Công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc
Ống HDPE 80 được hiểu như sau. Ống được sản xuất từ nhựa PE80 một loại nhựa có tính nhiệt dẻo cao. Có khả năng chịu được các loại hóa chất mạnh mà không sợ bị ăn mòn. Và rò rỉ nên hay được sử dụng vận chuẩn chất lỏng. Có khả năng chịu áp lực nước. Được tính bằng atm (PN). Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE
Hiện tại dòng HDPE 80 – HDPE 100 và các dòng ống HDPE mang thương hiệu DEKKO. Ống nhựa tiền phong. Ống nhựa Dismy. Ống nhựa Đệ Nhất. Ống nhựa Thuậ Phát. Đang được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến của. CHLB Đức đạt tiêu chuẩn DIN 8074 & 8075, tiêu chuẩn quốc tế ISO 4427 : 2007.
MIỀN BẮC – TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG
Cống ty cổ phần ống Miền Bắc. Là nhà cung cấp số 1 ống nhựa HDPE cho các Đại Lý và dự án lớn trên toàn quốc. Là công ty hàng đầu phân phối ống tiền phong với kinh nghiệm cung cấp vật tư ngành nước cho các. Đại lý và dự án rộng khắp khu vực với phong phú các sản phẩm như:
ống cấp nước PPR – HDPE Tiền Phong
ống thoát nước PVC – HDPE Tiền Phong
ống luồn dây và cáp điện PVC – HDPE Tiền Phong
ống tưới nống nghiệp. Công ty ống Miền Bắc khống ngừng đầu tư và phát triển các kho bãi ở các tỉnh tình. Nhằm phục vụ nuư cầu của khách hàng được nhanh nhất.
DỊCH VỤ VÀ CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
Nhằm mục đích mang tới dịch vụ hoàn hảo tới khách hàng Miền Bắc luôn đưa ra những chính sách tốt nhất.
Giá cả hợp lý chiết khấu % cao
Miễn phí vận chuyển nội thành
Đổi trả hàng hóa
Đổi hàng: Trong vòng 1 tuần đầu kể từ ngày giao hàng đầu tiên. Quý khách hàng sẽ được đổi hàng mới nếu sản phẩm được xác định thuộc lỗi của nhà sản xuất. Trong trường hợp khống còn hàng đổi. Công ty cổ phần ống Miền Bắc. Nhà phân phối Ống nhựa uPVC HDPE tiền phong sẽ hỗ trợ tối đa. Quý khách hàng để giải quyết vấn đề một cách tốt nhất.
Trả hàng: Trong trường hợp hàng hóa. Giá cả khống đúng với thỏa thuận mua hàng. Quý khách hàng có quyền trả lại cho nhà phân phối. Việc trả hàng được thực hiện trong vòng 7 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn. Và ký biên bản bàn giao hàng hóa
Hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp thi công cho. Quý khách hàng và đại lý được hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại. Hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp tại chỗ khi có yêu cầu công ty sẽ cử cán bộ kỹ thuật đến trực tiếp cống trình. Để cùng với khách hàng lên được kế hoach và phương án thi công hợp lý nhất.
Hỗ trợ báo giá khi tham gia chào thầu và dự án.
Để có được chính sách tốt nhất hay để đăng ký làm đại lý chính thức bán Ống nhựa HDPE tiền phong. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
VIDEO HƯỚNG DẪN TRA CỨU BẢNG BÁO GIÁ
NHỮNG CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG
Dưới đây là những hình ảnh được chụp từ các dự án mà Miền Bắc đã cung cấp Ống HDPE tại các tỉnh thành.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Cống ty cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc
Địa chỉ: Số 40/20 phố Ngụy Như Kon Tum – P. Nhân Chính – Q. Thanh Xuân – TP. Hà Nội
Công ty Cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc là nhà cung cấp và sản xuất chuyên nghiệp các loại ống nhựa cấp thoát nước, nhà sản xuất ống nhựa chuyên dụng bảo vệ cáp điện, cáp viễn thông.