Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Tại Hà Nội

Hiện nay nhu cầu sử dụng ống nhựa HDPE tại Hà Nội ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, việc lựa chọn một đơn vị uy tín. Cung cấp ống nhựa HDPE chất lượng mà giá thành lại rẻ thì không hề dễ. Để giúp bạn không bị những “gian thương thổi giá” ống nhựa HDPE. Dưới đây là bảng giá chi tiết của các sản phẩm ống nhựa HDPE tại Hà Nội bạn cần biết.

Những điều cần biết về ống nhựa HDPE – Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Tại Hà Nội

Việc sử dụng ống nhựa HDPE. Được xem là giải pháp hiệu quả trong ngành xây dựng nói chung và ngành điện nước nói riêng. Tuy nhiên, để phát huy tối đa được những công năng của ống nhựa HDPE. Thì kiến trúc sư. Người tư vấn công trình cũng cần nắm được những kiến thức cơ bản về ống nhựa HDPE.

Kích thước ống nhựa HDPE được tính như thế nào?
Bảng giá ống nhựa HDPE tại Hà Nội

Đặc điểm tính chất của ống nhựa HDPE

Ống nhựa HDPE là hợp chất được trùng phân từ poli Etilen (có tỉ trọng cao). Dưới áp suất thấp cùng với các hệ xúc tác như crom/silic catalyts. Ống nhựa HDPE gồm 2 dạng: ống một lớp và ống 2 lớp. Điểm nổi bật của ống nhựa HDPE loại 2 lớp là mặt ngoài  ống có xoắn nổi dạng hộp.

Tuổi thọ trung bình của ống nhựa HDPE thường cao hơn hẳn so với các sản phẩm cùng hạng mục. Do sự ưu việt trong quá trình sản xuất. Ống nhựa HDPE có tính kháng hóa cực tốt. Không hề ăn mòn hay rò rỉ. Thích hợp trong các ngành công nghiệp hóa học đặc biệt. Hoặc môi trường chứa các chất hóa học nguy hiểm.

Bên cạnh khả năng kháng hóa học. Chịu nhiệt tốt là một điểm nổi bật của ống nhựa HDPE. Trong điều kiện thường, ống nhựa HDPE gần như không bị chịu tác động từ môi trường liên quan đến nhiệt độ.

Ứng dụng của ống nhựa HDPE

Với những đặc điểm. Tính chất nên trên. Ống nhựa HDPE được ứng dụng nhiều trong các ngành công nghiệp hóa học. Đặc biệt là các ngành công nghiệp khai mỏ, năng lượng và công nghiệp nhẹ.

Thông thường, sản phẩm ống nhựa HDPE được sử dụng nhiều làm ống luồn dây điện. Dây cáp. ống cấp nước nóng lạnh. Phục vụ các ngành viễn thống, cáp quang, nhất là những khu vực có nhiệt độ thấp. Những khu vực hiểm trở, đồi núi

Ống nhựa gân xoắn HDPE được ứng dụng vào công trình nào?
Bảng giá ống nhựa HDPE gân xoắn tại Hà Nội

Những thương hiệu ống nhựa HDPE nổi tiếng tại Việt Nam

Việc có thói quen sử dụng những sản phẩm ống nhựa của các thương hiệu nổi tiếng tại Việt Nam được đánh giá là hiệu quả trong quá trình thi công xây dựng công trình. Tuy nhiên, một chiêu trò “gian lận thương mại” rất được nhiều gian thương áp dụng đó là sử dụng những “tên nhái”, “tên lái” của các thương hiệu nổi tiếng. Nhằm mục đích trục lợi từ các thương hiệu này.

Nhằm giúp bạn nhận biết được các thương hiệu ống nhựa HDPE nổi tiếng tại Việt Nam. Dưới đây là tên một số thương hiệu nổi tiếng tại Việt Nam bạn cần biết để tránh mua phải những sản phẩm kém chất lượng:

  • Ống nhựa HDPE của thương hiệu Tiền Phong
  • Ống nhựa HDPE của thương hiệu Bình Minh.
  • Ống nhựa HDPE của thương hiệu Hoa Sen
  • Ống nhựa HDPE của thương hiệu Dekko
  • Ống nhựa HDPE của thương hiệu Thuận Phát…

Bảng giá bán ống nhựa HDPE tại Hà Nội

Trên thị trường hiện nay, tràn lan những đơn vị cung cấp sản phẩm ống nhựa HDPE. Tuy nhiên để lựa chọn được đơn vị cung cấp một bảng giá bán ống nhựa HDPE tại Hà Nội hợp lý. Không quá rẻ cũng không quá đắt, tránh tâm lý “của rẻ là của ôi”. Đây được xem là yếu tố vô cùng quan trọng trong khâu lựa chọn một đơn vị cung cấp uy tín các sản phẩm ống nhựa HDPE.

Nhằm hạn chế tối đa những chiêu trò “thổi giá” của các gian thương. Dưới đây là bảng giá bán chi tiết về tất cả các loại ống nhựa HDPE tại Hà Nội mà bạn cần biết để tránh mua bị những sản phẩm giá cao:

ống nhựa HDPE D20 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D20 PN16 2,00 Mét 7,727 5,332
Ống HDPE 100 –  D20 PN20 2,30 Mét 9,091 6,273

ống nhựa HDPE D25 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D25 PN10 Mét 9,364 6,461
Ống HDPE 100 –  D25 PN12.5 2,00 Mét 9,818 6,774
Ống HDPE 100 –  D25 PN16 2,30 Mét 11,727 8,092
Ống HDPE 100 –  D25 PN20 3,00 Mét 13,727 9,472

ống nhựa HDPE D32 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D32  PN10 2,00 Mét 13,455 9,284
Ống HDPE 100 –  D32 PN12.5 2,40 Mét 16,091 11,103
Ống HDPE 100 –  D32 PN16 3,00 Mét 18,909 13,047
Ống HDPE 100 –  D32 PN20 3,60 Mét 22,636 15,619

ống nhựa HDPE D40 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D40 PN6 1,80 Mét 15,364 10,601
Ống HDPE 100 –  D40 PN8 2,00 Mét 16,636 11,479
Ống HDPE 100 –  D40 PN10 2,40 Mét 20,091 13,863
Ống HDPE 100 –  D40 PN12.5 3,00 Mét 24,273 16,748
Ống HDPE 100 –  D40 PN16 3,70 Mét 29,182 20,136
Ống HDPE 100 –  D40 PN20 4,50 Mét 34,636 23,899

ống nhựa HDPE D50 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D50 PN6 2,00 Mét 21,727 14,992
Ống HDPE 100 –  D50 PN8 2,40 Mét 25,818 17,814
Ống HDPE 100 –  D50 PN10 3,00 Mét 31,273 21,578
Ống HDPE 100 –  D50 PN12.5 3,70 Mét 37,636 25,969
Ống HDPE 100 –  D50 PN16 4,60 Mét 45,273 31,238
Ống HDPE 100 –  D50 PN20 5,60 Mét 53,545 36,946

ống nhựa HDPE D63 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D63 PN6 2,50 Mét 33,909 23,397
Ống HDPE 100 –  D63 PN8 3,00 Mét 40,091 27,663
Ống HDPE 100 –  D63 PN10 3,80 Mét 49,727 34,312
Ống HDPE 100 –  D63 PN12.5 4,70 Mét 59,727 41,212
Ống HDPE 100 –  D63 PN16 5,80 Mét 71,818 49,554
Ống HDPE 100 –  D63 PN20 7,10 Mét 85,273 58,838

ống nhựa HDPE D75 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D75 PN6 2,90 Mét 46,182 31,866
Ống HDPE 100 –  D75  PN8 3,60 Mét 57,000 39,330
Ống HDPE 100 –  D75 PN10 4,50 Mét 70,364 48,551
Ống HDPE 100 –  D75 PN12.5 5,60 Mét 84,727 58,462
Ống HDPE 100 –  D75 PN16 6,80 Mét 101,091 69,753
Ống HDPE 100 –  D75 PN20 8,40 Mét 120,818 83,364

ống nhựa HDPE D90 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D90 PN6 3,50 Mét 75,728 52,252
Ống HDPE 100 –  D90 PN8 4,30 Mét 91,273 62,978
Ống HDPE 100 –  D90 PN10 5,40 Mét 101,909 70,317
Ống HDPE 100 –  D90 PN12.5 6,70 Mét 120,545 83,176
Ống HDPE 100 –  D90 PN16 8,20 Mét 144,727 99,862
Ống HDPE 100 –  D90 PN20 10,10 Mét 173,455 119,684

ống nhựa HDPE D110 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D110 PN6 4,20 Mét 97,273 67,118
Ống HDPE 100 –  D110 PN8 5,30 Mét 120,818 83,364
Ống HDPE 100 –  D110 PN10 6,60 Mét 151,091 104,253
Ống HDPE 100 –  D110 PN12.5 8,10 Mét 182,545 125,956
Ống HDPE 100 –  D110 PN16 10,00 Mét 218,000 150,420
Ống HDPE 100 –  D110 PN20 12,30 Mét 261,818 180,654

ống nhựa HDPE D125 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D125 PN6 4,80 Mét 125,818 86,814
Ống HDPE 100 –  D125 PN8 6,00 Mét 156,000 107,640
Ống HDPE 100 –  D125 PN10 7,40 Mét 190,727 131,602
Ống HDPE 100 –  D125 PN12.5 9,20 Mét 232,455 160,394
Ống HDPE 100 –  D125 PN16 11,40 Mét 282,000 194,580
Ống HDPE 100 –  D125 PN20 14,00 Mét 336,545 232,216

ống nhựa HDPE D140 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D140 PN6 5,40 Mét 157,909 108,957
Ống HDPE 100 –  D140 PN8 6,70 Mét 194,273 134,048
Ống HDPE 100 –  D140 PN10 8,30 Mét 238,091 164,283
Ống HDPE 100 –  D140 PN12.5 10,30 Mét 288,364 198,971
Ống HDPE 100 –  D140 PN16 12,70 Mét 349,636 241,249
Ống HDPE 100 –  D140 PN20 15,70 Mét 420,545 290,176

ống nhựa HDPE D160 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D160 PN6 6,20 Mét 206,909 142,767
Ống HDPE 100 –  D160 PN8 7,70 Mét 255,091 176,013
Ống HDPE 100 –  D160 PN10 9,50 Mét 312,909 215,907
Ống HDPE 100 –  D160 PN12.5 11,80 Mét 376,273 259,628
Ống HDPE 100 –  D160 PN16 14,60 Mét 462,364 319,031
Ống HDPE 100 –  D160 PN20 17,90 Mét 551,818 380,754

ống nhựa HDPE D180 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D180 PN6 6,90 Mét 258,545 178,396
Ống HDPE 100 –  D180 PN8 8,60 Mét 321,182 221,616
Ống HDPE 100 –  D180 PN10 10,70 Mét 393,909 271,797
Ống HDPE 100 –  D180 PN12.5 13,30 Mét 479,727 331,012
Ống HDPE 100 –  D180 PN16 14,60 Mét 578,818 399,384
Ống HDPE 100 –  D180 PN20 17,90 Mét 697,455 481,244

ống nhựa HDPE D200 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D200 PN6 7,70 Mét 321,091 221,553
Ống HDPE 100 –  D200 PN8 9,60 Mét 400,091 276,063
Ống HDPE 100 –  D200 PN10 11,90 Mét 493,636 340,609
Ống HDPE 100 –  D200 PN12.5 14,70 Mét 599,455 413,624
Ống HDPE 100 –  D200 PN16 18,20 Mét 727,727 502,132
Ống HDPE 100 –  D200 PN20 22,40 Mét 867,545 598,606

ống nhựa HDPE D225 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D225 PN6 8,60 Mét 402,818 277,944
Ống HDPE 100 –  D225 PN8 10,80 Mét 503,818 347,634
Ống HDPE 100 –  D225 PN10 13,40 Mét 616,273 425,228
Ống HDPE 100 –  D225 PN12.5 16,60 Mét 743,091 512,733
Ống HDPE 100 –  D225 PN16 20,50 Mét 893,182 616,296
Ống HDPE 100 –  D225 PN20 25,20 Mét 1,073,182 740,496

ống nhựa HDPE D250 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D250 PN6 9,60 Mét 499,000 344,310
Ống HDPE 100 –  D250 PN8 11,90 Mét 614,818 424,224
Ống HDPE 100 –  D250 PN10 14,80 Mét 757,364 522,581
Ống HDPE 100 –  D250 PN12.5 18,40 Mét 923,909 637,497
Ống HDPE 100 –  D250 PN16 22,70 Mét 1,116,909 770,667
Ống HDPE 100 –  D250 PN20 27,90 Mét 1,325,636 914,689

ống nhựa HDPE D280 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D280 PN6 10,70 Mét 618,818 426,984
Ống HDPE 100 –  D280 PN8 13,40 Mét 784,273 541,148
Ống HDPE 100 –  D280 PN10 16,60 Mét 950,818 656,064
Ống HDPE 100 –  D280 PN12.5 20,60 Mét 1,158,364 799,271
Ống HDPE 100 –  D280 PN16 25,40 Mét 1,399,727 965,812
Ống HDPE 100 –  D280 PN20 31,30 Mét 1,660,727 1,145,902

ống nhựa HDPE D315 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D315 PN6 12,10 Mét 789,091 544,473
Ống HDPE 100 –  D315 PN8 15,00 Mét 982,455 677,894
Ống HDPE 100 –  D315 PN10 18,70 Mét 1,192,727 822,982
Ống HDPE 100 –  D315 PN12.5 23,20 Mét 1,448,818 999,684
Ống HDPE 100 –  D315 PN16 28,60 Mét 1,756,000 1,211,640
Ống HDPE 100 –  D315 PN20 35,20 Mét 2,112,727 1,457,782

ống nhựa HDPE D355 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D355 PN6 13,60 Mét 1,002,273 691,568
Ống HDPE 100 –  D355 PN8 16,90 Mét 1,235,455 852,464
Ống HDPE 100 –  D355 PN10 21,10 Mét 1,515,727 1,045,852
Ống HDPE 100 –  D355 PN12.5 26,10 Mét 1,837,545 1,267,906
Ống HDPE 100 –  D355 PN16 32,20 Mét 2,228,273 1,537,508
Ống HDPE 100 –  D355 PN20 39,70 Mét 2,681,909 1,850,517

ống nhựa HDPE D400 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D400 PN6 15,30 Mét 1,264,455 872,474
Ống HDPE 100 –  D400 PN8 19,10 Mét 1,584,364 1,093,211
Ống HDPE 100 –  D400 PN10 23,70 Mét 1,926,000 1,328,940
Ống HDPE 100 –  D400 PN12.5 29,40 Mét 2,326,364 1,605,191
Ống HDPE 100 –  D400 PN16 36,30 Mét 2,841,000 1,960,290
Ống HDPE 100 –  D400 PN20 44,70 Mét 3,412,000 2,354,280

ống nhựa HDPE D450 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D450 PN6 17,20 Mét 1,615,909 1,114,977
Ống HDPE 100 –  D450 PN8 21,50 Mét 1,988,727 1,372,222
Ống HDPE 100 –  D450 PN10 26,70 Mét 2,433,727 1,679,272
Ống HDPE 100 –  D450 PN12.5 33,10 Mét 2,941,364 2,029,541
Ống HDPE 100 –  D450 PN16 40,90 Mét 3,595,909 2,481,177
Ống HDPE 100 –  D450 PN20 50,30 Mét 4,310,909 2,974,527

ống nhựa HDPE D500 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D500 PN6 19,10 Mét 1,967,909 1,357,857
Ống HDPE 100 –  D500 PN8 23,90 Mét 2,467,091 1,702,293
Ống HDPE 100 –  D500 PN10 29,70 Mét 3,026,455 2,088,254
Ống HDPE 100 –  D500 PN12.5 36,80 Mét 3,660,545 2,525,776
Ống HDPE 100 –  D500 PN16 45,40 Mét 4,457,545 3,075,706
Ống HDPE 100 –  D500 PN20 55,80 Mét 5,338,545 3,683,596

ống nhựa HDPE D560 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D560 PN6 21,40 Mét 2,702,727 1,864,882
Ống HDPE 100 –  D560 PN8 26,70 Mét 3,332,727 2,299,582
Ống HDPE 100 –  D560 PN10 33,20 Mét 4,091,818 2,823,354
Ống HDPE 100 –  D560 PN12.5 41,20 Mét 4,994,545 3,446,236
Ống HDPE 100 –  D560 PN16 50,80 Mét 6,032,727 4,162,582

ống nhựa HDPE D630

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D630 PN6 24,10 Mét 3,424,545 2,362,936
Ống HDPE 100 –  D630 PN8 30,00 Mét 4,210,909 2,905,527
Ống HDPE 100 –  D630 PN10 37,40 Mét 5,182,727 3,576,082
Ống HDPE 100 –  D630 PN12.5 46,30 Mét 6,312,727 4,355,782
Ống HDPE 100 –  D630 PN16 57,20 Mét 7,167,273 4,945,418

ống nhựa HDPE D710 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D710 PN6 27,20 Mét 4,360,000 3,008,400
Ống HDPE 100 –  D710 PN8 33,90 Mét 5,369,091 3,704,673
Ống HDPE 100 –  D710 PN10 42,10 Mét 6,586,364 4,544,591
Ống HDPE 100 –  D710 PN12.5 52,20 Mét 8,031,818 5,541,954
Ống HDPE 100 –  D710 PN16 64,50 Mét 9,723,636 6,709,309

ống nhựa HDPE D800 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D800 PN6 30,60 Mét 5,521,818 3,810,054
Ống HDPE 100 –  D800 PN8 38,10 Mét 7,486,000 5,165,340
Ống HDPE 100 –  D800 PN10 47,40 Mét 8,351,818 5,762,754
Ống HDPE 100 –  D800 PN12.5 58,80 Mét 8,351,818 5,762,754

ống nhựa HDPE D900 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D900 PN6 34,40 Mét 6,983,636 4,818,709
Ống HDPE 100 –  D900 PN8 42,90 Mét 8,610,909 5,941,527
Ống HDPE 100 –  D900 PN10 53,30 Mét 10,564,545 7,289,536
Ống HDPE 100 –  D900 PN12.5 66,20 Mét 12,907,273 8,906,018

ống nhựa HDPE D1000 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D1000 PN6 38,20 Mét 8,617,273 5,945,918
Ống HDPE 100 –  D1000 PN8 47,70 Mét 10,639,091 7,340,973
Ống HDPE 100 –  D1000 PN10 59,30 Mét 13,056,364 9,008,891
Ống HDPE 100 –  D1000 PN12.5 72,50 Mét 15,720,909 10,847,427

ống nhựa HDPE D1200 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D1000 PN6 38,20 Mét 8,617,273 5,945,918
Ống HDPE 100 –  D1000 PN8 47,70 Mét 10,639,091 7,340,973
Ống HDPE 100 –  D1000 PN10 59,30 Mét 13,056,364 9,008,891
Ống HDPE 100 –  D1000 PN12.5 72,50 Mét 15,720,909 10,847,427

ống nhựa HDPE D1400 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D1400 PN6 53,50 Mét 21,945,000 15,142,050
Ống HDPE 100 –  D1400 PN8 66,70 Mét 27,061,800 18,672,642
Ống HDPE 100 –  D1400 PN10 83,00 Mét 32,995,500 22,766,895
Ống HDPE 100 –  D1400 PN12 Mét

ống nhựa HDPE D1600 

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D1600 PN6 61,20 Mét 28,682,000 19,790,580
Ống HDPE 100 –  D1600 PN8 76,20 Mét 35,336,000 24,381,840
Ống HDPE 100 –  D1600 PN10 94,80 Mét 43,068,500 29,717,265
Ống HDPE 100 –  D1600 PN12 Mét

ống nhựa HDPE D1800

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D1800 PN6 68,80 Mét 33,118,750 22,851,938
Ống HDPE 100 –  D1800 PN8 85,80 Mét 40,627,374 28,032,888
Ống HDPE 100 –  D1800 PN10 106,60 Mét 19,258,531 13,288,386

ống nhựa HDPE D2000

Tên sản phẩm Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống HDPE 100 –  D2000 PN6 76,40 Mét 40,923,750 28,237,388
Ống HDPE 100 –  D2000 PN8 95,30 Mét 50,163,750 34,612,988
Ống HDPE 100 –  D2000 PN10 118,50 Mét 61,180,000 42,214,200

II. Bảng báo giá ống nhựa HDPE 80 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Bảng giá ống nhựa HDPE 80 Pn6 – Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Tên sản phẩm ĐK Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống nhựa HDPE 80 40 PN6 2,00 Mét 16,636 11,479
Ống nhựa HDPE 80 50 PN6 2,40 Mét 25,818 17,814
Ống nhựa HDPE 80 63 PN6 3,00 Mét 39,909 27,537
Ống nhựa HDPE 80 75 PN6 3,60 Mét 56,727 39,142
Ống nhựa HDPE 80 90 PN6 4,30 Mét 91,273 62,978
Ống nhựa HDPE 80 110 PN6 5,30 Mét 120,364 83,051
Ống nhựa HDPE 80 125 PN6 6,00 Mét 155,091 107,013
Ống nhựa HDPE 80 140 PN6 6,70 Mét 192,727 132,982
Ống nhựa HDPE 80 160 PN6 7,70 Mét 253,273 174,758
Ống nhựa HDPE 80 180 PN6 8,60 Mét 218,545 150,796
Ống nhựa HDPE 80 200 PN6 9,60 Mét 395,818 273,114
Ống nhựa HDPE 80 225 PN6 10,80 Mét 499,091 344,373
Ống nhựa HDPE 80 250 PN6 11,90 Mét 610,636 421,339
Ống nhựa HDPE 80 280 PN6 13,40 Mét 768,455 530,234
Ống nhựa HDPE 80 315 PN6 15,00 Mét 1,062,500 733,125
Ống nhựa HDPE 80 355 PN6 28,60 Mét 1,235,636 852,589
Ống nhựa HDPE 80 400 PN6 19,10 Mét 1,556,909 1,074,267
Ống nhựa HDPE 80 450 PN6 21,50 Mét 1,987,273 1,371,218
Ống nhựa HDPE 80 500 PN6 23,90 Mét 2,430,818 1,677,264
Ống nhựa HDPE 80 560 PN6 26,70 Mét 3,332,727 2,299,582
Ống nhựa HDPE 80 630 PN6 30,00 Mét 4,210,909 2,905,527
Ống nhựa HDPE 80 710 PN6 33,90 Mét 5,369,091 3,704,673
Ống nhựa HDPE 80 800 PN6 38,10 Mét 6,805,455 4,695,764
Ống nhựa HDPE 80 900 PN6 42,90 Mét 8,610,909 5,941,527
Ống nhựa HDPE 80 1000 PN6 47,70 Mét 10,639,091 7,340,973
Ống nhựa HDPE 80 1200 PN6 57,20 Mét 15,312,727 10,565,782

Bảng giá ống nhựa HDPE 80 Pn8

Tên sản phẩm ĐK Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống nhựa HDPE 80 PN8 2,00 Mét 13,455 9,284
Ống nhựa HDPE 80 40 PN8 2,40 Mét 20,091 13,863
Ống nhựa HDPE 80 50 PN8 3,00 Mét 31,273 21,578
Ống nhựa HDPE 80 63 PN8 3,80 Mét 49,727 34,312
Ống nhựa HDPE 80 75 PN8 4,50 Mét 70,364 48,551
Ống nhựa HDPE 80 90 PN8 5,40 Mét 101,909 70,317
Ống nhựa HDPE 80 110 PN8 6,60 Mét 148,182 102,246
Ống nhựa HDPE 80 125 PN8 7,40 Mét 189,364 130,661
Ống nhựa HDPE 80 140 PN8 8,30 Mét 273,455 188,684
Ống nhựa HDPE 80 160 PN8 9,50 Mét 309,727 213,712
Ống nhựa HDPE 80 180 PN8 10,70 Mét 392,818 271,044
Ống nhựa HDPE 80 200 PN8 11,90 Mét 488,091 336,783
Ống nhựa HDPE 80 225 PN8 13,40 Mét 616,273 425,228
Ống nhựa HDPE 80 250 PN8 14,80 Mét 757,364 522,581
Ống nhựa HDPE 80 280 PN8 16,60 Mét 768,455 530,234
Ống nhựa HDPE 80 315 PN8 18,70 Mét 1,203,545 830,446
Ống nhựa HDPE 80 355 PN8 21,10 Mét 1,516,909 1,046,667
Ống nhựa HDPE 80 400 PN8 23,70 Mét 1,937,091 1,336,593
Ống nhựa HDPE 80 450 PN8 26,70 Mét 2,436,000 1,680,840
Ống nhựa HDPE 80 500 PN8 29,70 Mét 3,027,091 2,088,693
Ống nhựa HDPE 80 560 PN8 33,20 Mét 4,091,818 2,823,354
Ống nhựa HDPE 80 630 PN8 37,70 Mét 5,182,727 3,576,082
Ống nhựa HDPE 80 710 PN8 42,10 Mét 6,586,364 4,544,591
Ống nhựa HDPE 80 800 PN8 47,40 Mét 8,351,818 5,762,754
Ống nhựa HDPE 80 900 PN8 53,30 Mét 10,564,545 7,289,536
Ống nhựa HDPE 80 1000 PN8 59,30 Mét 13,056,364 9,008,891
Ống nhựa HDPE 80 1200 PN8 81,10 Mét 17,985,455 12,409,964

Bảng giá ống nhựa HDPE 80 Pn10

Tên sản phẩm ĐK Áp suất Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống nhựa HDPE 80 25 PN10 2,00 Mét 9,818 6,774
Ống nhựa HDPE 80 32 PN10 2,40 Mét 15,727 10,852
Ống nhựa HDPE 80 40 PN10 3,00 Mét 24,273 16,748
Ống nhựa HDPE 80 50 PN10 3,70 Mét 37,364 25,781
Ống nhựa HDPE 80 63 PN10 4,70 Mét 59,636 41,149
Ống nhựa HDPE 80 75 PN10 5,60 Mét 85,273 58,838
Ống nhựa HDPE 80 90 PN10 6,70 Mét 120,818 83,364
Ống nhựa HDPE 80 110 PN10 8,10 Mét 182,545 125,956
Ống nhựa HDPE 80 125 PN10 9,20 Mét 232,909 160,707
Ống nhựa HDPE 80 140 PN10 10,30 Mét 290,364 200,351
Ống nhựa HDPE 80 160 PN10 11,80 Mét 380,909 262,827
Ống nhựa HDPE 80 180 PN10 13,30 Mét 481,636 332,329
Ống nhựa HDPE 80 200 PN10 14,70 Mét 599,455 413,624
Ống nhựa HDPE 80 225 PN10 16,60 Mét 740,455 510,914
Ống nhựa HDPE 80 250 PN10 18,40 Mét 915,636 631,789
Ống nhựa HDPE 80 280 PN10 20,60 Mét 1,148,545 792,496
Ống nhựa HDPE 80 315 PN10 23,20 Mét 1,453,091 1,002,633
Ống nhựa HDPE 80 355 PN10 26,10 Mét 1,844,818 1,272,924
Ống nhựa HDPE 80 400 PN10 29,40 Mét 2,345,545 1,618,426
Ống nhựa HDPE 80 450 PN10 33,10 Mét 2,970,000 2,049,300
Ống nhựa HDPE 80 500 PN10 36,80 Mét 3,683,091 2,541,333
Ống nhựa HDPE 80 560 PN10 41,20 Mét 4,994,545 3,446,236
Ống nhựa HDPE 80 630 PN10 46,30 Mét 6,312,818 4,355,844
Ống nhựa HDPE 80 710 PN10 52,20 Mét 8,031,818 5,541,954
Ống nhựa HDPE 80 800 PN10 58,80 Mét 10,181,818 7,025,454
Ống nhựa HDPE 80 900 PN10 66,20 Mét 12,907,273 8,906,018
Ống nhựa HDPE 80 1000 PN10 Mét 15,720,909 10,847,427
Ống nhựa HDPE 80 1200 PN10 Mét 22,924,600 15,817,974

Bảng giá ống nhựa HDPE 80 Pn12,5

Tên sản phẩm     Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống nhựa HDPE 80 20 PN12.5 2,00 Mét 7,545 5,206
Ống nhựa HDPE 80 25 PN12.5 2,30 Mét 11,455 7,904
Ống nhựa HDPE 80 32 PN12.5 3,00 Mét 18,909 13,047
Ống nhựa HDPE 80 40 PN12.5 3,70 Mét 29,182 20,136
Ống nhựa HDPE 80 50 PN12.5 4,60 Mét 45,182 31,176
Ống nhựa HDPE 80 63 PN12.5 5,80 Mét 71,818 49,554
Ống nhựa HDPE 80 75 PN12.5 6,80 Mét 100,455 69,314
Ống nhựa HDPE 80 90 PN12.5 8,20 Mét 144,545 99,736
Ống nhựa HDPE 80 110 PN12.5 10,00 Mét 216,273 149,228
Ống nhựa HDPE 80 125 PN12.5 11,40 Mét 281,455 194,204
Ống nhựa HDPE 80 140 PN12.5 12,70 Mét 347,182 239,556
Ống nhựa HDPE 80 160 PN12.5 14,60 Mét 456,364 314,891
Ống nhựa HDPE 80 180 PN12.5 16,40 Mét 578,818 399,384
Ống nhựa HDPE 80 200 PN12.5 18,20 Mét 714,091 492,723
Ống nhựa HDPE 80 225 PN12.5 20,50 Mét 893,182 616,296
Ống nhựa HDPE 80 250 PN12.5 22,70 Mét 1,116,909 770,667
Ống nhựa HDPE 80 280 PN12.5 25,40 Mét 1,399,727 965,812
Ống nhựa HDPE 80 315 PN12.5 28,60 Mét 1,749,545 1,207,186
Ống nhựa HDPE 80 355 PN12.5 32,20 Mét 2,220,000 1,531,800
Ống nhựa HDPE 80 400 PN12.5 36,30 Mét 2,817,455 1,944,044
Ống nhựa HDPE 80 450 PN12.5 40,90 Mét 3,560,909 2,457,027
Ống nhựa HDPE 80 500 PN12.5 45,40 Mét 4,457,545 3,075,706
Ống nhựa HDPE 80 560 PN12.5 50,80 Mét 6,032,727 4,162,582
Ống nhựa HDPE 80 630 PN12.5 57,20 Mét 7,167,273 4,945,418
Ống nhựa HDPE 80 710 PN12.5 64,50 Mét 9,971,818 6,880,554
Ống nhựa HDPE 80 800 PN12.5 Mét 12,407,273 8,561,018

Bảng báo giá ống nhựa HDPE 80 Pn16

Tên sản phẩm 900   Độ dày ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống nhựa HDPE 80 20 PN16 2,30 Mét 9,091 6,273
Ống nhựa HDPE 80 25 PN16 3,00 Mét 13,727 9,472
Ống nhựa HDPE 80 32 PN16 3,60 Mét 22,636 15,619
Ống nhựa HDPE 80 40 PN16 4,50 Mét 34,636 23,899
Ống nhựa HDPE 80 50 PN16 5,60 Mét 53,545 36,946
Ống nhựa HDPE 80 63 PN16 7,10 Mét 85,273 58,838
Ống nhựa HDPE 80 75 PN16 8,40 Mét 120,818 83,364
Ống nhựa HDPE 80 90 PN16 10,10 Mét 173,455 119,684
Ống nhựa HDPE 80 110 PN16 12,30 Mét 261,818 180,654
Ống nhựa HDPE 80 125 PN16 14,00 Mét 336,545 232,216
Ống nhựa HDPE 80 140 PN16 15,70 Mét 420,545 290,176
Ống nhựa HDPE 80 160 PN16 17,90 Mét 551,818 380,754
Ống nhựa HDPE 80 180 PN16 20,10 Mét 697,455 481,244
Ống nhựa HDPE 80 200 PN16 22,40 Mét 867,545 598,606
Ống nhựa HDPE 80 225 PN16 25,20 Mét 1,073,182 740,496
Ống nhựa HDPE 80 250 PN16 27,90 Mét 1,325,636 914,689
Ống nhựa HDPE 80 280 PN16 31,30 Mét 1,660,727 1,145,902
Ống nhựa HDPE 80 315 PN16 35,20 Mét 2,112,727 1,457,782
Ống nhựa HDPE 80 355 PN16 39,70 Mét 2,681,909 1,850,517
Ống nhựa HDPE 80 400 PN16 44,70 Mét 3,412,000 2,354,280
Ống nhựa HDPE 80 450 PN16 50,30 Mét 4,310,909 2,974,527
Ống nhựa HDPE 80 500 PN16 55,80 Mét 5,338,545 3,683,596

Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong – gân xoắn luồn Dây và Cáp điện

Bảng giá ống nhựa HDPE gân xoắn áp dụng khu vực Miền Bắc

Sản phẩm thuộc tiêu chuẩn: JIS C3653:1994; ISO 3127:1980; ASTM D1525:1996; KS M3413:1995
Định dạng hình học của ống là dạng lượn sóng, mang lại cho ống rất nhiều ưu thế:
1. Thoát nhiệt tối đa cho cáp khi vận hành
2. Giảm thiểu ma sat khi kéo cáp
3. Tăng khả năng chịu ép, nén, tăng độ cứng cho ống
4. Uốn lượn dễ dàng, thi công trong mọi địa hình
5. Độ dài theo yêu cầu.

Tên sản phẩm Quy cách ĐK ĐVT Giá niêm yết Giá bán
Ống nhựa HDPE gân xoắn 32/25 32-25 Mét 12,500 8,125
Ống nhựa HDPE gân xoắn 40/30 40-30 Mét 14,900 9,685
Ống nhựa HDPE gân xoắn 50/40 50-40 Mét 21,400 13,910
Ống nhựa HDPE gân xoắn 65/50 65-50 Mét 29,300 19,045
Ống nhựa HDPE gân xoắn 85/65 85-65 Mét 42,500 27,625
Ống nhựa HDPE gân xoắn 90/70 90-70 Mét 48,000 31,200
Ống nhựa HDPE gân xoắn 105/80 105-80 Mét 55,300 35,945
Ống nhựa HDPE gân xoắn 110/90 110-90 Mét 58,500 38,025
Ống nhựa HDPE gân xoắn 130/100 130-100 Mét 78,100 50,765
Ống nhựa HDPE gân xoắn 130/125 130-125 Mét 121,400 78,910
Ống nhựa HDPE gân xoắn 195/150 195-150 Mét 165,800 107,770
Ống nhựa HDPE gân xoắn 230/175 230-175 Mét 247,200 160,680
Ống nhựa HDPE gân xoắn 260/200 260-200 Mét 295,500 192,075
Ống nhựa HDPE gân xoắn 320/250 320-250 Mét 585,000 380,250

Lưu ý khi tra cứu bảng báo giá ống nhựa HDPE tại Hà Nội

Bảng giá ống nhựa HDPE tại Hà Nội được xây dựng dựa trên bảng giá niêm yết của nhà sản xuất. Đơn giá ống được tính bằng VND/Mét, đơn giá phụ kiện nối ống VNĐ/Cái

Các kích cỡ đường kính chỉ có từ bé tới lớn với phụ kiện không có ren. Ống tính đường kính ngoài, phụ kiện tính đường kính trong. Với phụ kiện có ren, phần ren được tính theo hệ inch, phần nhựa tính theo hệ mét. Riêng với bảng giá niêm yết của nhà nhập khẩu, giá bán được xác định bằng tỷ lệ chiết khấu.

Cần chú ý khi xem bảng giá ống nhựa HDPE tại Hà Nội
Cần chú ý khi xem bảng giá ống nhựa HDPE tại Hà Nội

Những lưu ý khi chọn mua ống nhựa HDPE – Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Tại Hà Nội

Đối với mỗi hạng mục công trình xây dựng. Kiến trúc sư sẽ đưa ra lời khuyên hữu ích cho gia chủ về sử dụng những vật liệu xây dựng phù hợp. Đối với ống nhựa HDPE cũng vậy. Trên cơ sở phong cách cũng như sở thích của chủ nhà. Hai bên thống nhất lựa chọn ống nhựa HDPE phù hợp nhất cho công trình xây dựng. Dưới đây là những lưu ý khi chọn mua ống nhựa HDPE:

  • Chỉ nên lựa chọn mua ống nhựa HDPE tại các đơn vị cung cấp uy tín, chính hãng.
  • Cần lên kế hoạch, bản vẽ trước khi đi mua để tránh mất thời gian thay đổi ống nhựa.
  • Đối với các hạng mục đòi hỏi sự tỷ mỉ cần lựa chọn đơn vị thi công uy tín.
  • Tuyệt đối không sử dụng những sản phẩm không đúng kích thức. Hạn chế những hư hỏng, hỏ đường ống không mong muốn.
  • Trong quá trình thi công hạng mục lắp đặt ống nhựa HDPE cần tuân thủ đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật của nhà sản xuất.
  • Cần lựa chọn đơn vị cung cấp báo giá bảng giá bán ống nhựa HDPE tại Hà Nội uy tín nhất.
  • Hạn chế tối đa những va đập mạnh trong quá trình vận chuyển để hạn chế những hư hỏng không đáng có.
Ống nhựa HDPE là gì?
Bảng giá ống nhựa HDPE tại Hà Nội

 

Kinh nghiệm lựa chọn đơn vị có giá ống nhựa HDPE phù hợp

Trong những năm gần đây. Ngành sản xuất và phân phối ống nhựa HDPE ngày càng phát triển. Điều này khiến cho tính cạnh tranh của lĩnh vực này mỗi lúc một tăng cao hơn. Để chọn lựa được một đơn vị sản xuất có chất lượng. Bạn nên ưu tiên những xưởng sản xuất bạt nhựa có kinh nghiệm lâu năm. Và được cập nhật bảng giá ống nhựa HDPE liên tục cho doanh nghiệp bạn.

Làm sao để được cập nhật bảng giá ống nhựa HDPE
Làm sao để được cập nhật bảng giá ống nhựa HDPE

Bên cạnh đó. Giá ống nhựa HDPE cũng là một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn đơn vị phân phối sản phẩm. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của sản phẩm.

Đối với mỗi khách hàng có nhu cầu khác nhau. Nhu cầu lựa chọn bạt nhựa là hoàn toàn khác nhau. Đối với khách hàng. Đây cũng là tiêu chí khá quan trọng. Để bạn có thể đánh giá chất lượng của địa chỉ sản xuất bạt nhựa HDPE trên thị trường hiện nay.

Yếu tố giúp chọn ống nhựa HDPE chất lượng

Giá ống nhựa HDPE như thế nào chắc chắn là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Để không bị mua sản phẩm chênh lệch giá quá nhiều so với giá trị thực tế của sản phẩm. Bạn nên tham khảo giá từ nhiều đơn vị cung cấp, cửa hàng khác nhau.

Yếu tố nào quyết định đến chất lượng ống nhựa HDPE
Yếu tố nào quyết định đến chất lượng ống nhựa HDPE

Các cơ sở cung cấp sản phẩm không đảm bảo chất lượng mọc lên khắp nơi. Vì thế. Bắt buộc người tiêu dùng phải chọn lựa cho mình một địa chỉ cung cấp uy tín đánh giá cao. Bảng giá ống nhựa HDPE phải đáp ứng được nhu cầu kinh tế của nhiều người tiêu dùng. Với nhiều mức giá khác nhau giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp công trình.

Đại lý phân phối bán ống nhựa HDPE tại Hà Nội

Hiện nay. Trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp các sản phẩm ống nhựa HDPE. Theo nhu cầu tiêu dùng. Nhiều sản phẩm được các đơn vị này quảng cáo với cái tên mỹ miều “ngon, bổ, rẻ”. Sẽ rất mất thời gian, tiền của và nhiều hệ lụy về sau. Đối với các công trình xây dựng khi mua phải những sản phẩm kém chất lượng. Tuy nhiên lại được đánh bóng với cái nhãn mác giả, nhái các thương hiệu nổi tiêng.

Chính vì vậy, khi tìm mua hay tìm kiếm nhà cung cấp ống nhựa HDPE tại Thành phố Hà Nội. Người mua rất cần tìm hiểu xem nhà phân phối mình lựa chọn có phải nhà phân phối chính hãng. Uy tín hay không.

Địa chỉ đại lý phân phối ống nhựa HDPE tại Hà Nội uy tín

Bạn đang tìm cho mình một nhà cung cấp ống nhựa Tiền Phong uy tín cho công trình của mình. Bạn đang băn khoăn không biết nên chọn đại lý ống nhựa nào phù hợp. Hãy đến với chúng tôi Ống nhựa Miền Bắc –  Đại lý ống nhựa tiền phong tại Hà Nội. Chuyên cung cấp các sản phẩm phục vụ cấp thoát nước và điện dân dụng. Với dịch vụ tốt nhất và chuyên nghiệp nhất và ngày càng mạnh mẽ.

Địa chỉ nào bán ống nhựa HDPE uy tín?
Địa chỉ nào bán ống nhựa HDPE uy tín?

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích. Để được cập nhật giá ống nhựa HDPE tại Hà Nội. Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin dưới đây.

Ống nhựa Miền Bắc tự hào là. Đơn vị cung cấp các sản phẩm ống nhựa HDPE uy tín, chất lượng. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành xây dựng. Đơn vị sẵn sàng tư vấn cho quý khách hàng. Về mọi vấn đề liên quan đến sản phẩm ống nước và các phụ kiện đi kèm. Ống nhựa Miền Bắc cam kết:

  • 100% các sản phẩm ống nhựa uy tín, chất lượng, chính hãng.
  • 100% đổi trả nếu phát hiện hành lỗi, hàng kém chất lượng.
  • Hỗ trợ giao hàng toàn quốc với chi phí thấp nhất.
  • Tư vấn miễn phí, phù hợp với yêu cầu và thiết kế của khách hàng.
  • Cung cấp bảng giá ống nhựa HDPE tại Hà Nội công khai, minh bạch.
  • Hỗ trợ mua hàng trả góp, bán sỉ, bán lẻ trên toàn quốc.

Công ty Cổ phần Ống nhựa Miền Bắc

Công ty CP. Ống nhựa Miền Bắc là nhà cung cấp và sản xuất chuyên nghiệp các loại ống nhựa cấp thoát nước. Nhà sản xuất ống nhựa chuyên dụng bảo vệ cáp điện. Cáp viễn thông: Ống nhựa PVC tại Hà Nội. Ống nhựa HDPE tại Hà Nội. Ống nhựa PPR tại Hà Nội.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Công ty cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc

Địa chỉ: Số 40/20 phố Ngụy Như Kon Tum – P. Nhân Chính – Q. Thanh Xuân – TP. Hà Nội

Mobile: 0936009839 – 0913009839

Zalo: 0967009839 – 0936009839 – 0913009839

Email: ongnhuamienbac@gmail.com

Fanpage: Ống Nhựa Miền Bắc

Mời bạn đánh giá

Giới thiệu admin

Công ty Cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc là nhà cung cấp và sản xuất chuyên nghiệp các loại ống nhựa cấp thoát nước, nhà sản xuất ống nhựa chuyên dụng bảo vệ cáp điện, cáp viễn thông.

Xem tất cả bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *