Bảng Giá Ống Nhựa Rẻ Nhất

Bảng Giá Ống Nhựa Rẻ Nhất

Bảng giá ống nhựa rẻ nhất 2023

Bảng báo giá nhựa tiền phong Tháng 2023 của quý 1

catalogue-tien-phong

I. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA uPVC TIỀN PHONG

Dưới đây bảng giá ống nhựa tiền phong niêm yết và sau chiết khấu bán hàng của công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc để quý khách hàng dễ dàng so sánh

Bang-bao-gia-ong-nhua-upvc-tien-phong-qui-1-2023

1. Bảng báo giá ống Thoát uPVC Tiền Phong

Tên sản phẩm ĐVT Giá niêm yết Giá sau CK
Ống nhựa uPVC D21/Thoát Mét 6,930 5,544
Ống nhựa uPVC D27/Thoát Mét 8,580 6,864
Ống nhựa uPVC D34/Thoát Mét 11,110 8,888
Ống nhựa uPVC D42/Thoát Mét 16,610 13,288
Ống nhựa uPVC D48/Thoát Mét 19,470 15,576
Ống nhựa uPVC D60/Thoát Mét 29,374 23,499
Ống nhựa uPVC D75/Thoát Mét 35,420 28,336
Ống nhựa uPVC D90/Thoát Mét 43,230 34,584
Ống nhựa uPVC D110/Thoát Mét 65,340 52,272
Ống nhựa uPVC D125/Thoát Mét 72,160 57,728
Ống nhựa uPVC D140/Thoát Mét 88,880 71,104
Ống nhựa uPVC D160/Thoát Mét 115,390 92,312
Ống nhựa uPVC D180/Thoát Mét 144,980 115,984
Ống nhựa uPVC D200/Thoát Mét 216,370 173,096

2. Bảng báo giá ống Clas0 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐVT Giá niêm yết Giá sau CK
Ống nhựa uPVC D21/C0 (PN10) Mét 8,470 6,776
Ống nhựa uPVC D27/C0 (PN10) Mét 10,780 8,624
Ống nhựa uPVC D34/C0 (PN8) Mét 12,980 10,384
Ống nhựa uPVC D42/C0 (PN6) Mét 18,590 14,872
Ống nhựa uPVC D48/C0 (PN6) Mét 22,770 18,216
Ống nhựa uPVC D60/C0 (PN5) Mét 30,250 24,200
Ống nhựa uPVC D75/C0 (PN5) Mét 41,360 33,088
Ống nhựa uPVC D90/C0 (PN4) Mét 49,390 39,512
Ống nhựa uPVC D110/C0 (PN4) Mét 73,920 59,136
Ống nhựa uPVC D125/C0 (PN4) Mét 90,970 72,776
Ống nhựa uPVC D140/C0 (PN4) Mét 113,080 90,464
Ống nhựa uPVC D160/C0 (PN4) Mét 151,030 120,824
Ống nhựa uPVC D180/C0 (PN4) Mét 185,900 148,720
Ống nhựa uPVC D200/C0 (PN4) Mét 226,820 181,456

3. Bảng báo giá ống Class1 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐVT Giá niêm yết Giá sau CK
Ống nhựa uPVC D21/C1 (PN12.5) Mét 9,240 7,392
Ống nhựa uPVC D27/C1 (PN12.5) Mét 12,650 10,120
Ống nhựa uPVC D34/C1 (PN10) Mét 15,950 12,760
Ống nhựa uPVC D42/C1 (PN8) Mét 21,890 17,512
Ống nhựa uPVC D48/C1 (PN8) Mét 26,070 20,856
Ống nhựa uPVC D60/C1 (PN6) Mét 36,850 29,480
Ống nhựa uPVC D75/C1 (PN6) Mét 46,860 37,488
Ống nhựa uPVC D90/C1 (PN5) Mét 57,860 46,288
Ống nhựa uPVC D110/C1 (PN5) Mét 86,130 68,904
Ống nhựa uPVC D125/C1 (PN5) Mét 106,480 85,184
Ống nhựa uPVC D140/C1 (PN5) Mét 133,100 106,480
Ống nhựa uPVC D160/C1 (PN5) Mét 176,000 140,800
Ống nhựa uPVC D180/C1 (PN5) Mét 215,710 172,568
Ống nhựa uPVC D200/C1 (PN5) Mét 274,120 219,296

4. Bảng báo giá ống Class2 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐVT Giá niêm yết Giá sau CK
Ống nhựa uPVC D21/C2 (PN16) Mét 11,110 8,888
Ống nhựa uPVC D27/C2 (PN16) Mét 14,080 11,264
Ống nhựa uPVC D34/C2 (PN12.5) Mét 19,470 15,576
Ống nhựa uPVC D42/C2 (PN10) Mét 24,860 19,888
Ống nhựa uPVC D48/C2 (PN10) Mét 30,030 24,024
Ống nhựa uPVC D60/C2 (PN8) Mét 42,900 34,320
Ống nhựa uPVC D75/C2 (PN8) Mét 61,050 48,840
Ống nhựa uPVC D90/C2 (PN6) Mét 66,880 53,504
Ống nhựa uPVC D110/C2 (PN6) Mét 98,010 78,408
Ống nhựa uPVC D125/C2 (PN6) Mét 126,170 100,936
Ống nhựa uPVC D140/C2 (PN6) Mét 156,860 125,488
Ống nhựa uPVC D160/C2 (PN6) Mét 203,170 162,536
Ống nhựa uPVC D180/C2 (PN6) Mét 256,740 205,392
Ống nhựa uPVC D200/C2 (PN6) Mét 318,780 255,024

5. Bảng báo giá ống Class3 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐVT Giá niêm yết Giá sau CK
Ống nhựa uPVC D21 C3 (PN25) Mét 12,980 10,384
Ống nhựa uPVC D27/C3 (PN25) Mét 19,910 15,928
Ống nhựa uPVC D34/C3 (PN16) Mét 22,110 17,688
Ống nhựa uPVC D42/C3 (PN12.5) Mét 29,260 23,408
Ống nhựa uPVC D48/C3 (PN12.5) Mét 36,300 29,040
Ống nhựa uPVC D60/C3 (PN10) Mét 51,920 41,536
Ống nhựa uPVC D75/C3 (PN10) Mét 75,680 60,544
Ống nhựa uPVC D90/C3 (PN8) Mét 87,670 70,136
Ống nhựa uPVC D110/C3 (PN8) Mét 137,280 109,824
Ống nhựa uPVC D125/C3 (PN8) Mét 160,050 128,040
Ống nhựa uPVC D140/C3 (PN8) Mét 209,880 167,904
Ống nhựa uPVC D160/C3 (PN8) Mét 262,790 210,232
Ống nhựa uPVC D180/C3 (PN8) Mét 327,910 262,328
Ống nhựa uPVC D200/C3 (PN8) Mét 406,780 325,424

6. Bảng báo giá ống Class4 Tiền Phong uPVC

Tên sản phẩm ĐVT Giá niêm yết Giá sau CK
Ống nhựa uPVC D34/C4 (PN25) Mét 32,184 25,747
Ống nhựa uPVC D42/C4 (PN16) Mét 35,532 28,426
Ống nhựa uPVC D48/C4 (PN16) Mét 44,712 35,770
Ống nhựa uPVC D60/C4 (PN12.5) Mét 63,936 51,149
Ống nhựa uPVC D75/C4 (PN12.5) Mét 93,420 74,736
Ống nhựa uPVC D90/C4 (PN10) Mét 106,920 85,536
Ống nhựa uPVC D110/C4 (PN10) Mét 161,352 129,082
Ống nhựa uPVC D125/C4 (PN10) Mét 197,964 158,371
Ống nhựa uPVC D140/C4 (PN10) Mét 252,180 201,744
Ống nhựa uPVC D160/C4 (PN10) Mét 327,348 261,878
Ống nhựa uPVC D180/C4 (PN10) Mét 412,020 329,616
Ống nhựa uPVC D200/C4 (PN10) Mét 511,812 409,450

7. Bảng báo giá ống Tiền Phong uPVC Class5

8.Bảng báo giá ống nhựa Tiền Phong uPVC Class6

9. Bảng giá ống Tiền Phong uPVC Class7

II. BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA RẺ NHẤT 2023

Bảng giá PPR - 01.01.2023

1. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN10

Tên sản phẩm ĐVT Giá niêm yết Giá sau CK
Ống lạnh PPR 20mm PN10 TP Mét 23,957 11,499
Ống lạnh PPR 25mm PN10 TP Mét 42,807 20,547
Ống lạnh PPR 32mm PN10 TP Mét 55,473 26,627
Ống lạnh PPR 40mm PN10 TP Mét 74,422 35,723
Ống lạnh PPR 50mm PN10 TP Mét 109,080 52,358
Ống lạnh PPR 63mm PN10 TP Mét 173,389 83,227
Ống lạnh PPR 75mm PN10 TP Mét 241,135 115,745
Ống lạnh PPR 90mm PN10 TP Mét 351,883 168,904
Ống lạnh PPR 110mm PN10 TP Mét 563,269 270,369
Ống lạnh PPR 125mm PN10 TP Mét 697,680 334,886
Ống lạnh PPR 140mm PN10 TP Mét 860,858 413,212
Ống lạnh PPR 160mm PN10 TP Mét 1,174,745 563,878
Ống lạnh PPR 180mm PN10 TP Mét 1,850,923 888,443
Ống lạnh PPR 200mm PN10 TP Mét 2,245,909 1,078,036

2. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN16

Tên sản phẩm ĐVT Giá niêm yết Giá sauCK
Ống lạnh PPR 20mm PN16 TP Mét 26,705 12,818
Ống lạnh PPR 25mm PN16 TP Mét 49,287 23,658
Ống lạnh PPR 32mm PN16 TP Mét 66,665 31,999
Ống lạnh PPR 40mm PN16 TP Mét 90,327 43,357
Ống lạnh PPR 50mm PN16 TP Mét 143,640 68,947
Ống lạnh PPR 63mm PN16 TP Mét 225,720 108,346
Ống lạnh PPR 75mm PN16 TP Mét 307,800 147,744
Ống lạnh PPR 90mm PN16 TP Mét 430,920 206,842
Ống lạnh PPR 110mm PN16 TP Mét 656,640 315,187
Ống lạnh PPR 125mm PN16 TP Mét 851,629 408,782
Ống lạnh PPR 140mm PN16 TP Mét 1,036,309 497,428
Ống lạnh PPR 160mm PN16 TP Mét 1,436,400 689,472
Ống lạnh PPR 180mm PN16 TP Mét 2,573,247 1,235,159
Ống lạnh PPR 200mm PN16 TP Mét 3,182,662 1,527,678

3. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN20

Tên sản phẩm ĐVT Giá niêm yết Gá sau CK
Ống nóng PPR 20mm PN20 TP Mét 29,651 14,232
Ống nóng PPR 25mm PN20 TP Mét 52,037 24,978
Ống nóng PPR 32mm PN20 TP Mét 76,582 36,759
Ống nóng PPR 40mm PN20 TP Mét 118,505 56,882
Ống nóng PPR 50mm PN20 TP Mét 184,189 88,411
Ống nóng PPR 63mm PN20 TP Mét 290,323 139,355
Ống nóng PPR 75mm PN20 TP Mét 402,153 193,033
Ống nóng PPR 90mm PN20 TP Mét 601,265 288,607
Ống nóng PPR 110mm PN20 TP Mét 846,425 406,284
Ống nóng PPR 125mm PN20 TP Mét 1,138,909 546,676
Ống nóng PPR 140mm PN20 TP Mét 1,446,709 694,420
Ống nóng PPR 160mm PN20 TP Mét 1,923,775 923,412
Ống nóng PPR 180mm PN20 TP Mét 3,024,687 1,451,850
Ống nóng PPR 200mm PN20 TP Mét 3,724,429 1,787,726

4. Bảng giá ống chịu nhiệt PPR PN25

Tên sản phẩm ĐVT Giá niêm yết Giá sau CK
Ống nóng PPR 20mm PN25 TP Mét 32,793 15,741
Ống nóng PPR 25mm PN25 TP Mét 54,393 26,109
Ống nóng PPR 32mm PN25 TP Mét 84,142 40,388
Ống nóng PPR 40mm PN25 TP Mét 128,618 61,737
Ống nóng PPR 50mm PN25 TP Mét 205,200 98,496
Ống nóng PPR 63mm PN25 TP Mét 323,215 155,143
Ống nóng PPR 75mm PN25 TP Mét 456,545 219,142
Ống nóng PPR 90mm PN25 TP Mét 656,640 315,187
Ống nóng PPR 110mm PN25 TP Mét 974,749 467,880
Ống lạnh PPR 125mm PN25 TP Mét 1,308,175 627,924
Ống nóng PPR 140mm PN25 TP Mét 1,723,680 827,366
Ống nóng PPR 160mm PN25 TP Mét 2,232,557 1,071,627
Ống nóng PPR 180mm PN25 TP Mét 3,476,127 1,668,541

III. BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG – Bảng Giá Ống Nhựa Rẻ Nhất 2023

BANG-BAO-GIA-ONG-NHUA-HDPE-TIEN-PHONG-01-01-2023

Bảng Giá Ống Nhựa Rẻ Nhất 2023 – Mua ống nhựa tiền phong giá rẻ ở đâu?

Ống nhựa Tiền Phong là thương hiệu nổi tiếng của quốc gia. Các sản phẩm gồm: ống nhựa PVC, ống nhựa PPR, ống nhựa HDPE. Nhà máy sản xuất và kho đặt tại Thành phố Hải Phòng.

Công nghệ sản xuất trên dây chuyền hiện đại bậc nhất Châu Á. Hiện nay, nhà máy đã thành công sản xuất ống nhựa có đường kính 2000mm lớn nhất Đông Nam Á.

Trải qua hơn 60 năm hình thành và phát triển. Thương hiệu ống nhựa và phụ tùng nối ống nhựa tiền phong, đã đóng góp lợi ích cho không chỉ người tiêu dùng Việt Nam.

Mà còn vươn tay phục vụ lợi ích cho người tiêu dùng quốc tế.

Cũng như cam đoan báo giá bán chính xác tuyệt đối đến khách hàng.

Bảng Giá Ống Nhựa Rẻ Nhất Tiền Phong 2023 – Các loại độ dày của ống uPVC Tiền Phong

Tùy từng đường kính của ống sẽ có các loại độ dày khác nhau, sẽ phân biệt đơn giản hơn khi ta phân biệt ống bằng Class. Với độ dày thông dụng trong các công trình xây dựng dân dụng hay các tòa nhà chung cư thì các chủ đầu tư thường xử dụng 5 loại đường kính ống đưới đây.

Ống uPVC tiền phong tiêu chuẩn sản xuất ISO

Ống uPVC tiền phong tiêu chuẩn sản xuất ISO 3633

Ống uPVC tiền phong tiêu chuẩn sản xuất BS

Ống MPVC tiền phong.

Trong đó thông dụng nhất là uPVC tiêu chuẩn sản xuất ISO.

Dưới đây lần lượt là bảng giá ống nhựa pvc tiền phong

Trên thân ống có in thông tin: Tên sản phẩm, Đường kính, Độ dày, Áp suất, Tiêu chuẩn sản xuất, thời gian sản xuất

Bảng giá dưới đây là nguyên bản chính xác 100%. Và là bảng giá mới nhất tới thời điểm hiện tại

Hướng dẫn tra cứu Bảng Giá Ống Nhựa Rẻ Nhất 2023

Quý khách có nhu cầu mua, sử dụng hoặc tham khảo thông tin xin mời liên hệ với chúng tôi.

Công ty cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc

Địa chỉ: Số 40/20 phố Ngụy Như Kon Tum – P. Nhân Chính – Q. Thanh Xuân – TP. Hà Nội

Mobile: 0936/0913/0967 – 009839

Zalo: 09670098390936009839 – 0913009839

Facebook: Ống Nhựa Miền Bắc

Email: ongnhuamienbac@gmail.com

Mời bạn đánh giá

Giới thiệu admin

Công ty Cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc là nhà cung cấp và sản xuất chuyên nghiệp các loại ống nhựa cấp thoát nước, nhà sản xuất ống nhựa chuyên dụng bảo vệ cáp điện, cáp viễn thông.

Xem tất cả bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *