TỔNG QUAN
100 Mbps TP-PMD, ISDN, truyền tải hình ảnh tín hiệu tương tự (Broadband, Baseband) và kỹ thuật số, dịch vụ thoại internet tương tự và kỹ thuật số (VoIP).
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng màu:
Đôi số 1: Xanh dương – Trắng sọc xanh dương
Đôi số 2: Cam – Trắng sọc cam
Đôi số 3: Xanh lục – Trắng sọc xanh lục
Đôi số 4: Nâu – Trắng sọc nâu
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
5.1. KIỂU BẤM ĐẦU CÁP | WIRING SCHEME | |
|
|
5.2. ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | MECHANICAL CHARACTERISTICS | |||
|
|
|||
|
|
|||
|
|
|||
|
|
|||
|
|
|||
5.3. ĐẶC TÍNH ĐIỆN (của 100 m cáp ở 20 °C) | ELECTRICAL CHARACTERISTICS (for 100 m cable at 20 °C) | |||
|
|
|||
|
|
|||
|
|
|||
5.4. ĐẶC TÍNH TRUYỀN DẪN (của 100 m cáp ở 20 °C) | TRANSMISSION CHARACTERISTICS (for 100 m cable at 20 °C) | |||
Tần số Frequency (MHz) |
Suy hao phản xạ (Min, dB) Return loss |
Suy hao truyền dẫn (Max, dB) Insertion loss |
Suy hao xuyn m đầu gần (Min, dB) NEXT loss |
Suy hao tổng công suất xuyên âm đầu gần (Min, dB) PSNEXT loss |
Suy hao xuyên âm đầu xa (Min, dB) ACRF |
Suy hao tổng công suất xuyên âm đầu xa (Min, dB) PSACRF |
Trễ truyền dẫn (Max, ns) Pro. delay |
Chnh lệch trễ truyền dẫn (Max, ns)
|
1,0 |
20,0 |
2,0 |
65,3 |
62,3 |
63,8 |
60,8 |
570 |
≤ 45 |
4,0 |
23,0 |
4,1 |
56,3 |
53,3 |
51,8 |
48,8 |
552 |
≤ 45 |
8,0 |
24,5 |
5,8 |
51,8 |
48,8 |
45,7 |
42,7 |
547 |
≤ 45 |
10,0 |
25,0 |
6,5 |
50,3 |
47,3 |
43,8 |
40,8 |
545 |
≤ 45 |
16,0 |
25,0 |
8,2 |
47,2 |
44,2 |
39,7 |
36,7 |
543 |
≤ 45 |
20,0 |
25,0 |
9,3 |
45,8 |
42,8 |
37,8 |
34,8 |
542 |
≤ 45 |
25,0 |
24,3 |
10,4 |
44,3 |
41,3 |
35,8 |
32,8 |
541 |
≤ 45 |
31,25 |
23,6 |
11,7 |
42,9 |
39,9 |
33,9 |
30,9 |
540 |
≤ 45 |
62,5 |
21,5 |
17 |
38,4 |
35,4 |
27,9 |
24,9 |
539 |
≤ 45 |
100,0 |
20,1 |
22 |
35,3 |
32,3 |
23,8 |
20,8 |
538 |
≤ 45 |