Ống Nhựa HDPE 100 PN20 Tiền Phong
Ống Nhựa HDPE 100 PN20 Tiền Phong
Tên sản phẩm | Áp suất | Kích cỡ | Chiều dầy | Đơn vị tính |
Ống HDPE PE100 DN 20 PN 20 | PN20 | Ø 20 | 2.3 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 25 PN 20 | PN20 | Ø 25 | 3 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 32 PN 20 | PN20 | Ø 32 | 3.6 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 40 PN 20 | PN20 | Ø 40 | 4.5 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 50 PN 20 | PN20 | Ø 50 | 5.6 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 63 PN 20 | PN20 | Ø 63 | 7.1 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 75 PN 20 | PN20 | Ø 75 | 8.4 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 90 PN 20 | PN20 | Ø 90 | 10.1 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 110 PN 20 | PN20 | Ø 110 | 12.3 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 125 PN 20 | PN20 | Ø 125 | 14 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 140 PN 20 | PN20 | Ø 140 | 15.7 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 160 PN 20 | PN20 | Ø 160 | 17.9 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 180 PN 20 | PN20 | Ø 180 | 20.1 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 200 PN 20 | PN20 | Ø 200 | 22.4 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 225 PN 20 | PN20 | Ø 225 | 25.2 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 250 PN 20 | PN20 | Ø 250 | 27.9 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 280 PN 20 | PN20 | Ø 280 | 31.3 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 315 PN 20 | PN20 | Ø 315 | 35.2 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 355 PN 20 | PN20 | Ø 355 | 39.7 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 400 PN 20 | PN20 | Ø 400 | 44.7 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 450 PN 20 | PN20 | Ø 450 | 50.3 | Mét |
Ống HDPE PE100 DN 500 PN 20 | PN20 | Ø 500 | 55.8 | Mét |
PE 100 Ống 20 PN 20 | PN20 | Ø 20 | 2.3 | Mét |
PE 100 Ống 25 PN 20 | PN20 | Ø 25 | 3 | Mét |
PE 100 Ống 32 PN 20 | PN20 | Ø 32 | 3.6 | Mét |
PE 100 Ống 40 PN 20 | PN20 | Ø 40 | 4.5 | Mét |
PE 100 Ống 50 PN 20 | PN20 | Ø 50 | 5.6 | Mét |
PE 100 Ống 63 PN 20 | PN20 | Ø 63 | 7.1 | Mét |
PE 100 Ống 75 PN 20 | PN20 | Ø 75 | 8.4 | Mét |
PE 100 Ống 90 PN 20 | PN20 | Ø 90 | 10.1 | Mét |
PE 100 Ống 110 PN 20 | PN20 | Ø 110 | 12.3 | Mét |
PE 100 Ống 125 PN 20 | PN20 | Ø 125 | 14 | Mét |
PE 100 Ống 140 PN 20 | PN20 | Ø 140 | 15.7 | Mét |
PE 100 Ống 160 PN 20 | PN20 | Ø 160 | 17.9 | Mét |
PE 100 Ống 180 PN 20 | PN20 | Ø 180 | 20.1 | Mét |
PE 100 Ống 200 PN 20 | PN20 | Ø 200 | 22.4 | Mét |
PE 100 Ống 225 PN 20 | PN20 | Ø 225 | 25.2 | Mét |
PE 100 Ống 250 PN 20 | PN20 | Ø 250 | 27.9 | Mét |
PE 100 Ống 280 PN 20 | PN20 | Ø 280 | 31.3 | Mét |
PE 100 Ống 315 PN 20 | PN20 | Ø 315 | 35.2 | Mét |
PE 100 Ống 355 PN 20 | PN20 | Ø 355 | 39.7 | Mét |
PE 100 Ống 400 PN 20 | PN20 | Ø 400 | 44.7 | Mét |
PE 100 Ống 450 PN 20 | PN20 | Ø 450 | 50.3 | Mét |
PE 100 Ống 500 PN 20 | PN20 | Ø 500 | 55.8 | Mét |
Dịch vụ và chính sách bán hàng
Nhằm mục đích mang tới dịch vụ hoàn hảo cho khách hàng Miền Bắc luôn đưa ra những chính sách tốt nhất.
- Giá cả hợp lý chiết khấu % cao
- Miễn phí vận chuyển nội thành
- Đổi trả hàng hóa
- Đổi hàng: Trong vòng 1 tuần đầu kể từ ngày giao hàng đầu tiên. Quý khách hàng sẽ được đổi hàng mới nếu sản phẩm được xác định thuộc lỗi của nhà sản xuất. Trong trường hợp không còn hàng đổi, công ty cổ phần ống nhựa Miền Bắc. Nhà phân phối ống nhựa HDPE 100 PN20 Tiền Phong sẽ hỗ trợ tối đa. Quý khách hàng để giải quyết vấn đề một cách tốt nhất.
- Trả hàng: Trong trường hợp hàng hóa, giá cả không đúng với thỏa thuận mua hàng, Quý khách hàng có quyền trả lại cho nhà phân phối. Việc trả hàng được thực hiện trong vòng 7 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn và ký biên bản bàn giao hàng hóa.
- Hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp thi công cho Quý đại lý được hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại, hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp tại chỗ khi có yêu cầu công ty sẽ cử cán bộ kỹ thuật đến trực tiếp công trình, để cùng với khách hàng lên được kế hoach và phương án thi công hợp lý nhất.
- Hỗ trợ báo giá khi tham gia chào thầu và dự án.
Để có được chính sách tốt nhất hay để đăng ký làm đại lý chính thức bán ống nhựa HDPE 100 PN20 Tiền Phong. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Công ty cổ phần Ống Nhựa Miền Bắc
Địa chỉ: Số 40/20 phố Ngụy Như Kon Tum – P. Nhân Chính – Q. Thanh Xuân – TP. Hà Nội
Mobile: 0936009839 – 0913009839
Zalo: 0967009839 – 0936009839 – 0913009839
Email: ongnhuamienbac@gmail.com