TỔNG QUAN
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
– FAA L-824 Type C |
|
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
(D: đường kính cáp) |
Tiết diện danh nghĩa |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Chiều dày vỏ danh nghĩa |
Đường kính cáp gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
Nominal area |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Nominal thickness of sheath |
Approx. cablel diameter |
Approx. weight |
mm2 |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
6 |
3,08 |
2,3 |
1,4 |
12 |
165 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.