Skip to content
  • Banner 2
  • Home
  • Sản phẩm
  • Liên hệ
Ống nhựa miền bắcỐng nhựa miền bắc
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Ống Nhựa Tiền Phong
    • Phụ tùng nhựa Tiền Phong
    • Ống Nhựa Thuận Phát
    • Ống Nhựa Đệ Nhất
    • Ống Nhựa Bình Minh
    • Ống Nhựa EuroPipe
    • Ống Nhựa Dismy
    • Ống Nhựa Hoa Sen
    • Ống Nhựa Blue Ocean
    • Ống Nhựa Vesbo
    • Dây Cáp Điện Trần Phú
    • Vật tư – Thiết bị Sino
    • Vật tư – Thiết bị Cadisun
    • Phụ kiện khác
    • Dây và Cáp Điện CADIVI
    • Ống gân xoắn 2 lớp – Ống gân xoắn 2 vách
    • Ống Nhựa PVC-U Bảo Vệ Cáp Thông Tin
  • Catalogue
  • Bảng giá
  • Dự án
  • Tin tức
  • Liên hệ
Menu
  • Ống Nhựa Tiền Phong
    • Ống nhựa HDPE Tiền Phong
      • Ống nhựa HDPE Tiền Phong 100
        • Ống Nhựa HDPE 100 PN20 Tiền Phong
        • Ống Nhựa HDPE 100 PN16 Tiền Phong
        • Ống Nhựa HDPE 100 PN12.5 Tiền Phong
        • Ống Nhựa HDPE 100 PN10 Tiền Phong
        • Ống Nhựa HDPE 100 PN8 Tiền Phong
        • Ống Nhựa HDPE 100 PN6 Tiền Phong
      • Ống nhựa HDPE Tiền Phong PE80
        • Ống Nhựa HDPE Tiền Phong PE80 PN20
        • Ống Nhựa HDPE 80 PN12.5
        • Ống Nhựa HDPE 80 PN10 Tiền Phong
        • Ống Nhựa HDPE 80 PN8 Tiền Phong
        • Ống Nhựa HDPE 80 PN6 Tiền Phong
      • Ống Nhựa HDPE Tiền Phong Cỡ Lớn
    • Ống nhựa uPVC
      • Ống Nhựa Tiền Phong uPVC C0
      • Ống Nhựa Tiền Phong uPVC C1
      • Ống Nhựa Tiền Phong uPVC C2
      • Ống Nhựa Tiền Phong uPVC C3
      • Ống Nhựa Tiền Phong uPVC C4 (Class4)
      • Ống Nhựa Tiền Phong uPVC C5 (Class5)
      • Ống Nhựa Tiền Phong uPVC C6 (Class6)
      • Ống Nhựa Tiền Phong uPVC C7 (Class7)
      • Ống Nhựa uPVC Đường Kính Lớn
      • Ống Nhựa Thoát Nước uPVC
      • Ống Lọc uPVC Tiền Phong
    • Ống Nhựa PPR Tiền Phong
      • Ống Nhựa PPR Tiền Phong PN10
      • Ống Nhựa PPR PN16 Tiền Phong
      • Ống Nhựa PPR PN 20 Tiền Phong
      • Ống Nhựa PPR -Ống Nước Nóng PN25
    • Ống Nhựa PVC KAL
      • Ống Nhựa PVC KAL0
      • Ống Nhựa PVC KAL1
      • Ống Nhựa PVC KAL2
      • Ống Nhựa PVC KAL3
    • Ống Luồn Dây Điện PVC
      • Ống Luồn Dây Điện PVC Tiền Phong
      • Phụ kiện luồn điện PVC
      • Máng Luồn Dây Điện
    • Máng Hứng Nước Mưa
  • Phụ tùng nhựa Tiền Phong
    • Phụ tùng uPVC
      • Zoăng cao su
      • Keo dán ống PVC
      • Phụ Tùng PVC phun
    • Phụ tùng PPR
    • Phụ tùng HDPE
    • Sản phẩm khác
  • Ống Nhựa Dekko
    • Ống và phụ kiện Dekko - PPR
    • Ống và phụ kiện DEKKO - UV
    • Ống và phụ kiện Dekko - HDPE
    • Ống và phụ kiện DEKKO - PVC
    • Ống tưới nhỏ giọt DEKKO
  • Ống Nhựa Dismy
    • Ống và phụ kiện PVC Dismy
    • Ống và phụ kiện HDPE Dismy
    • Ống và phụ kiện PP-R Dismy
    • Ống và phụ kiện mạ kẽm
    • Các sản phẩm khác
  • Ống Nhựa EuroPipe
    • Ống nhựa HDPE
    • Ống nhựa PP-R
    • Ống nhựa uPVC
    • Phụ kiện ống nhựa PP-R
    • Phụ kiện ống nhựa uPVC
    • Phụ kiện ống nhựa HDPE
    • Phụ kiện ngành điện
    • Ống luồn dây điện
  • Ống Nhựa Bình Minh
    • Ống nhựa u.PVC
    • Phụ tùng u.PVC
    • Ống PP-R
    • Phụ tùng PP-R
    • Ống HDPE trơn
    • Phụ tùng HDPE trơn
      • Phụ tùng thủ công
      • Phụ tùng đúc - Hàn điện trở
      • Phụ tùng đúc - Hàn đối đầu
    • Ống gân PE
    • Phụ Tùng Ống Gân & Gioăng Ống Gân PE
    • Keo dán & gioăng cao su
  • Ống Nhựa Đệ Nhất
    • Ống u.PVC
    • Ống PPR – Tiêu chuẩn DIN8078
    • Ống HPDE – Tiêu chuẩn ISO 4427
    • Ống HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất
    • Phụ kiện
  • Ống Nhựa Thuận Phát
    • Ống và Phụ kiện u.PVC
    • Ống và phụ kiện PPR
    • Ống và phụ kiện HDPE
  • Ống Nhựa Hoa Sen
    • Ống Nhựa uPVC Hoa Sen
    • Ống nhựa PP-R Hoa Sen
    • Ống Nhựa HDPE Hoa Sen
    • Ống nhựa PP-R 2 lớp chống tia UV Hoa Sen
    • Ống nhựa UPVC luồn dây điện tròn Hoa Sen
    • Ống nhựa UPVC luồn dây điện đàn hồi Hoa Sen
  • Ống Gân Xoắn 2 Lớp – Ống Gân Xoắn 2 Vách
    • Ống gân xoắn luồn dây và cáp điện
      • Ống HDPE Gân Xoắn Ospen
      • Ống Nhựa Xoắn HDPE Ba An
      • Ống HDPE Gân Xoắn Thành Công
      • Ống HDPE Gân Xoắn Santo
      • Ống HDPE Gân Xoắn Thăng Long
    • Ống thoát nước gân xoắn
      • Ống HDPE 2 vách
      • Ống HDPE 2 lớp
  • Ống Nhựa PVC-U Bảo Vệ Cáp Thông Tin
  • Dây Cáp Điện Trần Phú
    • Cáp đồng trần
    • Cáp nhôm trần
    • Cáp nhôm bọc
    • Dây điện dân dụng
    • Sản phẩm khác
  • Vật tư – Thiết bị Cadisun
    • Cáp cao su
    • Cáp trung thế điện áp từ 3.6kV đến 40.5kV
    • Cáp đồng nhôm trần
    • Cáp đồng nhôm bọc điện áp từ 0.6kV đến 1kV
    • Cáp vặn xoắn
    • Cáp điều khiển
    • Dây và cáp điện chống cháy
      • Dây cáp điện chậm cháy
      • Dây cáp điện chống cháy
      • Dây cáp điện chậm cháy, ít khói và không Halogen
      • Dây cáp điện chống cháy, ít khói và không Halogen
    • Dây điện dân dụng
    • Dây điện ô tô xe máy
    • Dây điện từ
  • Vật tư – Thiết bị Sino
    • Thiết bị điện
      • Cầu dao tự động
        • Cầu dao tự động - MCB
        • Cầu Dao Chống Dòng Rò - RCCB
        • Cầu Dao Tổ Hợp Chống Dòng Rò Và Ngắt Quá tải - RCBO
        • Cầu Dao An Toàn
      • Ổ cắm công tắc
        • Chuông
        • Đế Âm&Hộp Đậy Phòng Thấm Nước
        • Haloumi Sê-Ri
        • Ổ cắm sàn và PKDC cho Sê-ri S18CC-S18CCS
        • Sê-Ri S18
        • Sê-Ri S186
        • Sê-Ri S18A
        • Sê-Ri S18C
        • Sê-Ri S19
        • Sê-Ri S66
        • Sê-Ri S66G
        • Sê-Ri S68
        • Sê-Ri S68G
        • Sê-Ri S9
        • Sê-Ri S98 - S986
        • Sê-Ri S98CC
        • Sê-Ri SC
        • Vages
        • Zenlock Sê-Ri
        • PK Dùng Cho SC-S18C-S18CS
        • PK Dùng Cho Sê-Ri S66G-S68G
        • PK Dùng Chung Cho S18 - S98 - S9
        • PKDC S18A-S19-S186-S68-S66
        • PKDC S19-S18A-S66-S68-SC-S18C
      • Ống luồn dây điện Sino-Vanlock
        • Ống tròn và phụ kiện
        • Máng gen và phụ kiện
        • Ống đàn hồi và phụ kiện
        • Ống xoắn HDPE và phụ kiện
        • Ống nhựa HDPE
        • Ống PVC 3 lớp
        • Đế và hộp nối
        • Ống tổ hợp
      • Dây và cáp điện
      • Tủ điện
        • Tủ điện vỏ kim loại
        • Tủ kết nối và tủ phân phối
      • Khởi động từ, Rơ-le nhiệt
        • Khởi động từ
        • Rơ-le nhiệt
    • Thiết bị chiếu sáng
      • Máng đèn tán quang
      • Đèn Downlight Led
      • Đèn Panel Led
      • Đèn trang trí led
    • Ống cấp thoát nước
      • Ống cấp nước
        • Ống PP-R và phụ kiện
        • Ống HDPE và phụ kiện
      • Ống thoát nước
        • Ống U.PVC Sino
        • Phụ kiện U.PVC Sino
        • Phụ kiện U.PVC hàn Sino
        • Phụ kiện U.PVC phun phủ Sino
        • Phụ kiện U.PVC theo tiêu chuẩn Châu Âu Sino
        • Ống U.PVC hệ inch và phụ kiện Sino
  • Ống Nhựa Blue Ocean
    • Ống nhựa Blue Ocean
    • Phụ kiện Blue Ocean
  • Ống Nhựa Vesbo
    • Ống nước PP-R Vesbo
    • Phụ kiện PP-R Vesbo
  • Phụ kiện khác
  • Dây và Cáp Điện CADIVI
    • Chứng nhận chất lượng
    • CÁP SIÊU NHIỆT ACCC® RUỘT NHÔM LÕI COMPOSITE
    • Dây và Cáp điện lực hạ thế
    • Dây điện dân dụng
    • CÁP ĐIỆN LỰC CHẬM CHÁY, CHỐNG CHÁY HẠ THẾ, ÍT KHÓI, KHÔNG HALOGEN
    • Cáp điện lực trung thế
    • Cáp điều khiển
    • Dây trần
    • Cáp điện kế (muller)
    • CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ (LV-ABC)
    • CÁP MULTIPLEX
    • CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ - RUỘT DẪN RẼ QUẠT
    • CÁP CHUYÊN DỤNG
    • Cáp truyền số liệu

Liên hệ


Tel: 024 629 66 566


Mobile : 0936 009 839


Mobile : 0913.009.839


Mobile : 0976.35.22.80


Zalo: 0967.009.839


Face: ongnhua.mienbac.1

480 Crop Recovered Jpeg Digital Camera 258
Trang chủ / Shop / Dây và cáp điện CADIVI / Dây điện dân dụng

DÂY CÁP ĐIỆN BỌC NHỰA PVC

  • CV – 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
  • 480 Crop Cap Cham Chay

Hotline: 0936 009 839

Danh mục: Dây điện dân dụng, Dây và cáp điện CADIVI
  • Mô tả
Tóm tắt nội dung
  1. TỔNG QUAN
  2. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
  3. NHẬN BIẾT DÂY
  4. CẤU TRÚC CÁP
  5. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

TỔNG QUAN

Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa PVC (có hoặc không có vỏ) dùng cho các thiết bị điện dân dụng.
Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ…) tại các vị trí:
Lắp cố định trên tường, trên trần, trên sàn.
Lắp âm trong tường, trong trần, trong sàn.
Hoặc chôn trong đất.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

•TCVN 6610-3 / IEC 60227-3
•TCVN 6610-5 / IEC 60227-5
•TCVN 6612 / IEC 60228
•JIS C 3307; JIS C 3102
•AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125

NHẬN BIẾT DÂY

CẤU TRÚC CÁP

DÂY CÁP ĐIỆN BỌC NHỰA PVC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

TECHNICAL CHARACTERISTICS

Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70 OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 OC.

Maximum conductor temperature for normal operation is 70 OC.
Maximum conductor temperature for short-circuit (5 s maximum duration) is 160 OC.

 5.1-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh định

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Điện áp danh định

Tiêu chuẩn áp dụng

Tiết diện

danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal

Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.

overall diameter

Approx. mass

Rated voltage

Applied standard

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

0,5

1/0,80

36,0

0,6

2,0

8

300/500 V

TCVN 6610-3

/IEC 60227-3

0,75

1/0,97

24,5

0,6

2,2

11

1

1/1,13

18,1

0,6

2,3

14

1,5

1/1,38

12,1

0,7

2,8

20

450/750 V

2,5

1/1,77

7,41

0,8

3,4

31

4

1/2,24

4,61

0,8

3,8

46

6

1/2,74

3,08

0,8

4,3

66

10

1/3,56

1,83

1,0

5,6

110

2

1/1,60

8,92

0,8

3,2

27

600 V

JIS C 3307

3

1/2,00

5,65

0,8

3,6

38

8

1/3,20

2,21

1,2

5,6

96

 

 

5.2-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCm

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh định

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Điện áp danh định

Tiêu chuẩn áp dụng

Tiết diện

danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal

Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.

overall diameter

Approx. mass

Rated voltage

Applied standard

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

0,5

16/0,20

39,0

0,6

2,1

9

300/500 V

TCVN 6610-3

/IEC 60227-3

0,75

24/0,20

26,0

0,6

2,3

12

1

32/0,20

19,5

0,6

2,5

15

1,5

30/0,25

13,3

0,7

3,0

21

450/750 V

2,5

50/0,25

7,98

0,8

3,6

33

4

56/0,30

4,95

0,8

4,2

49

6

84/0,30

3,30

0,8

4,8

71

10

77/0,40

1,91

1,0

6,6

144

0,6/1 kV

AS/NZS 5000.1

16

126/0,40

1,21

1,0

7,9

176

25

196/0,40

0,780

1,2

9,7

271

35

273/0,40

0,554

1,2

11,1

365

50

380/0,40

0,386

1,4

13,12

508

70

361/0,50

0,272

1,4

15,4

733

95

475/0,50

0,206

1,6

17,6

963

120

608/0,50

0,161

1,6

19,5

1212

150

740/0,50

0,129

1,8

21,7

1488

185

925/0,50

0,106

2,0

24,2

1857

240

1184/0,50

0,0801

2,2

27,3

2369

5.3-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmd – 0,6/1 kV

THEO AS/NZS 5000.1 TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmd – 0,6/1 kV

ACCORDING TO AS/NZS 5000.1

Ruột dẫn – Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Kích thước dây gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx. wire dimension

Approx. mass

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

2 x 0,5

16/0,20

39,0

0,8

2,5 x 5,2

22

2 x 0,75

24/0,20

26,0

0,8

2,7 x 5,7

28

2 x 1

32/0,20

19,5

0,8

2,9 x 6,1

34

2 x 1,5

30/0,25

13,3

0,8

3,2 x 6,7

44

2 x 2,5

50/0,25

7,98

0,8

3,6 x 7,6

66

 

5.4-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmo – 300/500 V

THEO TCVN 6610-5/IEC 60227-5

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmo – 300/500 V

ACCORDING TO TCVN 6610-5/IEC 60227-5

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh định

Chiều dày vỏ danh định

Kích thước dây

gần đúng (*)

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Tiết diện

danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal

Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Nominal thickness of sheath

Approx.

wire dimension

Approx. mass

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

2 x 0,75

24/0,20

26,0

0,6

0,8

3,9 x 6,3

42

2 x 1

32/0,20

19,5

0,6

0,8

4,1 x 6,6

49

2 x 1,5

30/0,25

13,3

0,7

0,8

4,6 x 7,6

66

2 x 2,5

50/0,25

7,98

0,8

1,0

5,6 x 9,3

102

2 x 4

56/0,30

4,95

0,8

1,1

6,4 x 10,6

143

2 x 6

84/0,30

3,30

0,8

1,2

7,2 x 11,9

195

 

5.5-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmt – 300/500 V

THEO TCVN 6610-5/IEC 60227-5

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmt – 300/500 V

ACCORDING TO TCVN 6610-5/IEC 60227-5

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày

cách

điện danh nghĩa

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal

area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

0,75

24/0,20

26,0

0,6

0,8

0,8

0,8

6,3

6,6

7,2

56

67

81

1

32/0,20

19,5

0,6

0,8

0,8

0,9

6,6

7,0

7,9

65

78

96

1,5

30/0,25

13,3

0,7

0,8

0,9

1,0

7,8

8,2

9,2

87

109

138

2,5

50/0,25

7,98

0,8

1,0

1,1

1,1

9,3

10,1

11,0

135

168

207

4

56/0,30

4,95

0,8

1,1

1,1

1,2

10,6

11,3

12,5

186

229

290

6

84/0,30

3,30

0,8

1,2

1,4

1,4

11,9

13,1

14,4

250

323

401

 

 

5.6-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA CÁP CV – 0,6/1 kV THEO AS/NZS 5000.1 TECHNICAL CHARACTERISTICS OF CV– 0,6/1 kV ACCORDING TO AS/NZS 5000.1

 

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Tiết diện

danh định

Kết

cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal

Area

Structure

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 200c

Nominal thickness of insulation

Approx.

overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

1,0 (E)

7/0,425

1,28

18,1 (**)

0,6

2,5

14

1,5 (E)

7/0,52

1,56

12,1 (**)

0,6

2,8

20

2,5 (E)

7/0,67

2,01

7,41

0,7

3,4

32

1,0

7/0,425

1,28

18,1 (**)

0,8

2,9

17

1,5

7/0,52

1,56

12,1 (**)

0,8

3,2

23

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

3,6

33

4 & 4 (E)

7/0,85

2,55

4,61

1,0

4,6

53

6 & 6 (E)

7/1,04

3,12

3,08

1,0

5,1

74

 

(*)   Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
(**)  Giá trị của CADIVI tốt hơn quy định của tiêu chuẩn AS/NZS 1125    CADIVI’s values are better than AS/NZS 1125 standard ones.
(E): Cáp nối đất có màu cách điện xanh lục/vàng      (E): Earth wires with green/yellow insulation.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.

Mời bạn đánh giá

Sản phẩm tương tự

CE/FRT-LSHF – 0,6/1 kV CÁP CHẬM CHÁY KHÔNG VỎ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPO

CÁP ĐIỆN LỰC CHẬM CHÁY, CHỐNG CHÁY HẠ THẾ, ÍT KHÓI, KHÔNG HALOGEN

CVV/DATA/FRT – 0,6/1kV & CVV/DSTA/FRT – 0,6/1kV

Hotline: 0936 009 839
480 Crop Accc Transmission Line

CÁP SIÊU NHIỆT ACCC® RUỘT NHÔM LÕI COMPOSITE

CÁP SIÊU NHIỆT ACCC® RUỘT NHÔM LÕI COMPOSITE

Hotline: 0936 009 839
AXV/DATA − 0,6/1 kV & AXV/DSTA − 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ PVC (Sao chép)

Dây và cáp điện CADIVI

AXV/AWA − 0,6/1 kV & AXV/SWA − 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC

Hotline: 0936 009 839
CE/FRT-LSHF – 0,6/1 kV CÁP CHẬM CHÁY KHÔNG VỎ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPO

CÁP ĐIỆN LỰC CHẬM CHÁY, CHỐNG CHÁY HẠ THẾ, ÍT KHÓI, KHÔNG HALOGEN

CVV/AWA/FRT – 0,6/1kV & CVV/SWA/FRT – 0,6/1kV CÁP CHẬM CHÁY, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ FR-PVC

Hotline: 0936 009 839
CVV ­− 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC (Sao chép)

Dây và cáp điện CADIVI

CXE ­− 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ HDPE

Hotline: 0936 009 839
CV – 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC (Sao chép)

Dây và cáp điện CADIVI

CVV ­− 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC

Hotline: 0936 009 839
480 Crop Shutterstock 80996662

Chứng nhận chất lượng

Các chứng nhận chất lượng công ty CADIVI đã đạt được.

Hotline: 0936 009 839
CVV/AWA − 0,6/1 kV & CVV/SWA − 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC (Sao chép)

Dây và cáp điện CADIVI

CXE/AWA − 0,6/1 kV & CXE/SWA − 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ HDPE

Hotline: 0936 009 839

LIÊN HỆ

CÔNG TY CỔ PHẦN ỐNG NHỰA MIỀN BẮC
GPKD&MST:0107541636 (19/08/2016)
Địa chỉ: Số 40/20 phố Nguỵ Như Kon Tum – P. Nhân Chính – Q. Thanh Xuân – TP. Hà Nội
ĐT: 024629 66566
Hotline: 0936 009 839
Email: ongnhuamienbac@gmail.com

tHÔNG TIN CẬP NHẬT

* Bảng giá
* Catalogue
* Sản phẩm
* Chinh sách chung
* Chính sách bảo mật
* Chính sách bảo hành
* Hướng dẫn mua hàng
* Giao hàng và thanh toán

Copyright 2025 © ongnhuamienbac.vn
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Ống Nhựa Tiền Phong
    • Phụ tùng nhựa Tiền Phong
    • Ống Nhựa Thuận Phát
    • Ống Nhựa Đệ Nhất
    • Ống Nhựa Bình Minh
    • Ống Nhựa EuroPipe
    • Ống Nhựa Dismy
    • Ống Nhựa Hoa Sen
    • Ống Nhựa Blue Ocean
    • Ống Nhựa Vesbo
    • Dây Cáp Điện Trần Phú
    • Vật tư – Thiết bị Sino
    • Vật tư – Thiết bị Cadisun
    • Phụ kiện khác
    • Dây và Cáp Điện CADIVI
    • Ống gân xoắn 2 lớp – Ống gân xoắn 2 vách
    • Ống Nhựa PVC-U Bảo Vệ Cáp Thông Tin
  • Catalogue
  • Bảng giá
  • Dự án
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Chat Zalo
  • Email
  • Gọi điện
  • Messenger
  • Nhắn tin SMS

Đăng nhập

Quên mật khẩu?